Kang Han-na | |
---|---|
Kang vào năm 2019 | |
Sinh | 30 tháng 1, 1989 (35 tuổi) Amsa-dong, Gangdong-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Dân tộc | người Triều Tiên |
Học vị | Đại học Chung-Ang – Thạc sĩ sân khấu điện ảnh |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2009–nay |
Người đại diện | KeyEast |
Quê quán | Seoul, Hàn Quốc |
Chiều cao | 170 cm (5 ft 7 in) |
Cân nặng | 55 kg (121 lb) |
Gia đình | Bố mẹ và hai chị gái |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 강한나 |
Hanja | 姜漢娜 |
Romaja quốc ngữ | Gang Han-na |
McCune–Reischauer | Kang Hanna |
Kang Han-na (Tiếng Hàn: 강한나; Hanja: 姜漢娜, Hán Việt: Khương Hàn Na, sinh ngày 30 tháng 1 năm 1989) là một nữ diễn viên nổi bật của Hàn Quốc. Cô đã góp mặt trong nhiều bộ phim và series truyền hình đáng chú ý như Người tình ánh trăng (2016), Rain or Shine (2017), Familiar Wife (2018), Khởi nghiệp (2020) và Bạn cùng phòng của tôi là Gumiho (2021).
Giáo dục
Kang Han-na sinh ra ở phường Amsa, quận Gangdong, Seoul, Hàn Quốc, trong một gia đình có bố mẹ và hai chị gái. Cô bắt đầu học múa ba lê từ năm 5 tuổi nhưng đã phải từ bỏ vì chấn thương khi còn học trung học. Mẹ cô đã khuyến khích cô theo đuổi diễn xuất. Han-na học tại trường Apgujeong ở quận Gangnam và hoàn tất chương trình Cử nhân và Thạc sĩ về Sân khấu điện ảnh tại Đại học Chung-Ang.
Sự nghiệp
2009–2015: Khởi đầu sự nghiệp
Kang bắt đầu sự nghiệp điện ảnh của mình với các phim ngắn như Last Homecoming và King of Guitar, cả hai đều ra mắt vào năm 2009.
Năm 2013, cô xuất hiện trong các vai nhỏ trong các bộ phim như Chuyến bay kỳ quặc, Commitment và Friend: The Great Legacy. Cùng năm đó, Kang lần đầu tiên ra mắt trên truyền hình với bộ phim hài lãng mạn Hoa hậu Hàn Quốc.
Vai chính đầu tiên của Kang là trong bộ phim lịch sử Vương triều nhục dục, nơi cô vào vai một kỹ nữ. Cô cũng có vai chính trong bộ phim ngắn Sand cùng năm.
2016 – nay: Tăng cường sự nổi tiếng
Kang đã gây ấn tượng mạnh với vai công chúa đầy tham vọng trong bộ phim truyền hình lịch sử Người tình ánh trăng. Cô nhận được các đề cử cho 'Giải thưởng xuất sắc, Nữ diễn viên chính trong phim truyền hình giả tưởng' tại Lễ trao giải SBS Drama Awards năm 2016 và 'Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất' tại Lễ trao giải Baeksang Arts Awards lần thứ 53.
Sau đó, vào năm 2017, Kang được lựa chọn cho bộ phim tình cảm lãng mạn Rain or Shine. Cùng năm, cô có một vai nhỏ trong bộ phim truyền hình Trung Quốc Candle in the Tomb: Mu Ye Gui Shi.
Năm 2018, cô góp mặt trong bộ phim hài tình cảm Familiar Wife.
Năm 2019, Kang tham gia bộ phim Designated Survivor: 60 Days, một phiên bản chuyển thể từ loạt phim Designated Survivor của Mỹ. Cùng năm, cô cũng đóng vai chính trong một bộ phim ngắn trên sân khấu kịch mang tên Woman with a Bleeding Ear
Kang cũng đã được công bố là DJ mới của chương trình Volume Up, bắt đầu từ ngày 6 tháng 1 năm 2020.
Vào năm 2020, Kang đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình Khởi nghiệp phát sóng trên kênh tvN, trong vai một nữ doanh nhân thành công. Tháng 10 năm 2020, hợp đồng của Kang với Fantagio kết thúc, và cô gia nhập KeyEast.
Năm 2021, Kang Han-na góp mặt trong bộ phim truyền hình giả tưởng Bạn cùng phòng của tôi là Gumiho. Đến năm 2022, cô vào vai chính Yoo-jeong trong bộ phim cổ trang Bloody Heart.
Danh sách phim
Phim điện ảnh
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Chú thích. |
---|---|---|---|
2009 | Last Homecoming (phim ngắn) | Seon-young | |
King of Guitar (phim ngắn) | Young-jin | ||
2011 | Coming Out (phim ngắn) | Jeong-woo | |
2013 | Chuyến bay kỳ quặc | Mary | |
Commitment | Nhân viên bán thời gian của Waffle House | ||
Friend: The Great Legacy | Ah-ram | ||
2014 | Nước mắt sát thủ | Giáo viên mẫu giáo | |
2015 | Empire of Lust | Ga-hee | |
Informality (phim ngắn) | Lồng tiếng nữ sinh | ||
Stand (phim ngắn) | Kang Han-na |
Phim truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai diễn/Ghi chú | Kênh | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2013–14 | Hoa hậu Hàn Quốc | Im Seon-joo | MBC | |
2015 | Trở thành ngôi sao | Giáo viên | MBC Every 1Naver TV Cast | |
2015–16 | My Mom (ko) | Kang Yoo-ra | MBC | |
2016 | Chiếc gương của phù thủy | Queen Park
(khách mời, tập 17–19) |
JTBC | |
Người tình ánh trăng | Hwangbo Yeon-hwa (ko) | SBS | ||
2017 | Rain or Shine | Jung Yoo-jin | JTBC | |
Mu Ye Gui Shi | Li Ruohua | iQiyi | ||
2018 | Familiar Wife | Lee Hee-won | tvN | |
2019 | Designated Survivor: 60 Days | Han Na-gyeong | ||
Drama Stage – Woman with a Bleeding Ear | Kim Soo-hee | |||
2020 | Ký sự thanh xuân | Kang Han-na (khách mời) | ||
Khởi nghiệp | Won In-jae | |||
2021 | Bạn cùng phòng của tôi là Gumiho (My Roommate Is a Gumiho) | Yang Hye-sun | ||
2022 | Bloody Heart | Yoo-jeong |
Chương trình truyền hình
Năm | Tiêu đề | Kênh | Chú thích. |
---|---|---|---|
2019 | In Search of Lost Time | MBC | |
2019 | Hon-Life: Satisfaction Project | JTBC | |
2020 | Shall We Write Love? The Romance |
Danh sách giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Thể loại | Đề cử | Kết quả | Chú thích. |
---|---|---|---|---|---|
2016 | SBS Drama Awards | Excellence Award, Actress in a Fantasy Drama | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo | Đề cử | |
2017 | 53rd Baeksang Arts Awards | Best New Actress (Television) | Đề cử | ||
2018 | 12th SBS Entertainment Awards | Best Challenge Award | Running Man | Đề cử |
Các liên kết ngoài
- Website chính thức tại Fantagio (tiếng Hàn)