HÀNG Z
tự) : tự động từ | (tha) : tha động từ |
ザ
座 | TỌA | Kun: すわ。る On: ザ | 座席(ざせき): ghế ngồi, chỗ ngồi 正座(せいざ): kiểu ngồi truyền thống trên thảm tatami 座る(すわる): ngồi xuống, ngồi |
材 | TÀI | Kun: On: ザイ | 材料(ざいりょう): tài liệu, thành phần, nguyên liệu 教材(きょうざい): giáo trình, tài liệu học tập |
在 | TẠI | Kun: On: ザイ |
不在(ふざい): không có mặt, vắng mặt 現在(げんざい): hiện tại |
残 | TÀN | Kun: のこ。る、のこ。す On: ザン | 残業(ざんぎょう): sự tăng ca, làm thêm giờ 残り(のこり): sự thừa lại, còn lại, để lại 残す(のこす): (tự) còn lại, sót lại 残る(のこる): (tha) để lại, chừa lại |
ゼ
税 | THUẾ | Kun: On: ゼイ | 消費税(しょうひぜい): thuế tiêu dùng 税金(ぜいきん): tiền thuế |
全 | TOÀN | Kun: On: ゼン | 全部(ぜんぶ): toàn bộ 全席(ぜんせき): tất cả các ghế 安全(あんぜん)(な): (sự) an toàn |
ゾ
続 | TỤC | Kun: つづ。く、つづ。ける On: ゾク | 接続(せつぞく): sự tiếp tục 続く(つづく): (tự) tiếp tục, tiếp diễn 続ける(つづける): (tha) tiếp tục, còn |
存 | TỒN | Kun: On: ゾン | ご存知です(ごぞんじです): biết (thể tôn kính) 存じません(ぞんじません): không biết (thể tôn kính) |
蔵 | TÀNG | Kun: On: ゾウ | 冷蔵庫(れいぞうこ): tủ lạnh |
造 | TẠO | Kun: つく。る On: ゾウ | 製造(せいぞう): sự chế tạo 造る(つくる): tạo ra, chế tạo, xây dựng |
増 | TĂNG | Kun: ふ。える、ふ。やす On: ゾウ | 増加(ぞうか): sự tăng thêm 増える(ふえる)(tự) : tăng lên, tăng thêm 増やす(ふやす)(tha) : tăng, thêm vào |
• Kanji N3 theo âm on hàng J
• Kanji N3 theo âm on hàng N
• Kanji N3 theo âm on hàng Y
• Kanji N3 theo âm on hàng T
• Kanji N3 theo âm on hàng R