253–182 (58.16% ở các trận đấu vòng đấu chính ATP Tour và Grand Slam, và ở Davis Cup)
Số danh hiệu
6
Thứ hạng cao nhất
Số 8 (15 tháng 7 năm 2019)
Thứ hạng hiện tại
Số 17 (12 tháng 2 năm 2024)
Thành tích đánh đơn Gland Slam
Úc Mở rộng
Bán kết (Austrailian Open 2023)
Pháp mở rộng
Tứ kết (2019), (2023)
Wimbledon
Tứ kết (2021)
Mỹ Mở rộng
Bán kết (Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022)
Các giải khác
ATP Tour Finals
Alt (2018)
Thế vận hội
(2020)
Đánh đôi
Thắng/Thua
59–78 (43.07% ở các trận đấu vòng đấu chính ATP Tour và Grand Slam, và ở Davis Cup)
Số danh hiệu
1
Thứ hạng cao nhất
Số 53 (29 tháng 1 năm 2024)
Thứ hạng hiện tại
Số 53 (29 tháng 1 năm 2024)
Thành tích đánh đôi Gland Slam
Úc Mở rộng
V2 (2017)
Pháp Mở rộng
V2 (2017)
Mỹ Mở rộng
V3 (2017)
Giải đấu đôi khác
Thế vận hội
V1 (2020)
Giải đồng đội
Davis Cup
VĐ (2021)
Thành tích huy chương
Quần vợt nam
Đại diện cho ROC
Thế vận hội
Tokyo 2020
Đơn nam
Đại diện cho Nga
Thế vận hội Giới trẻ
Nam Kinh 2014
Đôi
Cập nhật lần cuối: 10 tháng 1 năm 2022.
Karen Abgarovich Khachanov (tiếng Nga: Каре́н Абга́рович Хача́нов; sinh ngày 21 tháng 5 năm 1996) là một tay vợt chuyên nghiệp người Nga. Anh đã giành được 6 danh hiệu ATP, bao gồm cả Paris Masters 2018. Khachanov đã đạt thứ hạng cao nhất là số 8 thế giới vào ngày 15 tháng 7 năm 2019, sau khi vào tứ kết tại Roland Garros 2019.
Các trận chung kết quan trọng
Chung kết Olympic
Đơn: 1 (1 huy chương bạc)
Kết quả
Năm
Giải đấu
Mặt sân
Đối thủ
Tỷ số
Huy chương bạc
2021
Thế vận hội Tokyo 2020
Cứng
Alexander Zverev
3–6, 1–6
Chung kết Masters 1000
Đơn: 1 (1 danh hiệu)
Kết quả
Năm
Giải đấu
Mặt sân
Đối thủ
Tỷ số
Thắng
2018
Paris Masters
Cứng (i)
Novak Djokovic
7–5, 6–4
Đôi: 3 (1 danh hiệu, 2 á quân)
Kết quả
Năm
Giải đấu
Mặt sân
Đồng đội
Đối thủ
Tỷ số
Thua
2018
Miami Open
Cứng
Andrey Rublev
Bob Bryan Mike Bryan
6–4, 6–7, [4–10]
Thua
2019
Paris Masters
Cứng (trong nhà)
Andrey Rublev
Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut
4–6, 1–6
Thắng
2023
Madrid Open
Đất nện
Andrey Rublev
Rohan Bopanna Matthew Ebden
6–3, 3–6, [10–3]
Chung kết ATP
Đơn: 8 (6 danh hiệu, 2 á quân)
Legend
Grand Slam (0–0)
Olympic Games (0–1)
ATP Finals (0–0)
ATP Masters 1000 (1–0)
ATP 500 Series (0–0)
ATP 250 Series (5–1)
Mặt sân
Cứng (6–2)
Đất nện (0–0)
Cỏ (0–0)
Thảm (0–0)
Kiểu sân
Ngoài trời (3–2)
Trong nhà (3–0)
Kết quả
Thắng-Thua
Ngày
Giải đấu
Cấp độ
Mặt sân
Đối thủ
Tỷ số
Thắng
1–0
Th10 năm 2016
Chengdu Open, Trung Quốc
250 Series
Cứng
Albert Ramos Viñolas
6–7, 7–6, 6–3
Thắng
2–0
Th2 năm 2018
Open 13, Pháp
250 Series
Cứng (i)
Lucas Pouille
7–5, 3–6, 7–5
Thắng
3–0
Th10 năm 2018
Kremlin Cup, Nga
250 Series
Cứng (i)
Adrian Mannarino
6–2, 6–2
Thắng
4–0
Th11 năm 2018
Paris Masters, Pháp
Masters 1000
Cứng (i)
Novak Djokovic
7–5, 6–4
Thua
4–1
Th8 năm 2021
Olympic Games, Nhật Bản
Olympics
Cứng
Alexander Zverev
3–6, 1–6
Thua
4–2
Th1 năm 2022
Adelaide International 1, Australia
250 Series
Cứng
Gaël Monfils
4–6, 4–6
Thắng
5–2
Sep 2023
Zhuhai Championships, Trung Quốc
250 Series
Cứng
Yoshihito Nishioka
7–6, 6–1
Thắng
6–2
Feb 2024
Qatar Open, Qatar
250 Series
Cứng
Jakub Menšík
7–6, 6–4
Đôi: 3 (1 danh hiệu, 2 vị trí á quân)
Giải đấu
Grand Slam (0–0)
ATP Finals (0–0)
ATP Masters 1000 (1–2)
ATP 500 Series (0–0)
ATP 250 Series (0–0)
Mặt sân
Cứng (0–2)
Đất nện (1–0)
Cỏ (0–0)
Thảm (0–0)
Kiểu sân
Ngoài trời (1–1)
Trong nhà (0–1)
Kết quả
Thắng-Thua
Ngày
Giải đấu
Cấp độ
Mặt sân
Đồng đội
Đối thủ
Tỷ số
Thua
0–1
Th3 năm 2018
Miami Open, Mỹ
Masters 1000
Cứng
Andrey Rublev
Bob Bryan Mike Bryan
6–4, 6–7, [4–10]
Thua
0–2
Th11 năm 2019
Paris Masters, Pháp
Masters 1000
Cứng (i)
Andrey Rublev
Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut
4–6, 1–6
Thắng
1–2
May 2023
Madrid Open, Tây Ban Nha
Masters 1000
Đất nện
Andrey Rublev
Rohan Bopanna Matthew Ebden
6–3, 3–6, [10–3]
Giải thưởng
Quốc gia
Giải Russian Cup ở các hạng mục:
Tay vợt trẻ xuất sắc năm 2013;
Tay vợt nam xuất sắc năm 2018;
Olympians-2020;
Đội xuất sắc năm 2019 và 2021.
Liên kết ngoài
Karen Abgarovich Khachanov trên trang chính ATP (tiếng Anh)
Bản mẫu:Russian Cup Junior Tennis Player of the Year
Bản mẫu:Russian Cup Male Tennis Player of the Year
Bản mẫu: Top mười tay vợt nam người Nga đơn và đôi
Cổng thông tin Quần vợt
Theovi.wikipedia.org
Copy link
2
Các câu hỏi thường gặp
1.
Karen Khachanov đã bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm nào?
Karen Khachanov đã bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2013. Từ đó, anh đã dần khẳng định mình trên sân đấu quốc tế.
2.
Thành tích tốt nhất của Karen Khachanov tại giải Australian Open là gì?
Thành tích tốt nhất của Karen Khachanov tại giải Australian Open là vào đến bán kết vào năm 2023, một bước tiến đáng kể trong sự nghiệp của anh.
3.
Karen Khachanov đã giành được bao nhiêu danh hiệu ATP trong sự nghiệp?
Karen Khachanov đã giành được tổng cộng 6 danh hiệu ATP trong sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của mình, bao gồm cả Paris Masters 2018.
4.
Thứ hạng cao nhất mà Karen Khachanov đạt được trong sự nghiệp là gì?
Thứ hạng cao nhất mà Karen Khachanov đạt được trong sự nghiệp là số 8 thế giới, đạt được vào ngày 15 tháng 7 năm 2019.
5.
Karen Khachanov đã đại diện cho quốc gia nào trong Thế vận hội Tokyo 2020?
Karen Khachanov đã đại diện cho ROC (Ủy ban Olympic Nga) trong Thế vận hội Tokyo 2020, nơi anh đã giành huy chương bạc ở nội dung đơn nam.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]