Năm 2017 chứng kiến sự xuất hiện của Kawasaki Ninja 400 ABS, đánh dấu bước tiến lớn trong thay thế cho Ninja 300 với nhiều sự cải tiến về ngoại hình và hiệu suất mạnh mẽ. Từ đó đến nay, Kawasaki không ngừng cập nhật Ninja 400 với các phiên bản màu sắc mới và phiên bản đặc biệt. Tại thị trường Việt Nam, xe có hai phiên bản là phiên bản tiêu chuẩn với giá 159 triệu đồng và phiên bản KRT EDITION có giá 162 triệu đồng.Tổng thể, Kawasaki Ninja 400 gây ấn tượng với thiết kế góc cạnh và hầm hố, điều này phản ánh rõ ngôn ngữ thiết kế của Kawasaki qua các thế hệ. Đầu xe được thiết kế vuốt nhọn và được trang bị hệ thống đèn LED kép. Ánh sáng trắng từ đèn này tăng cường tính hiện đại của xe, tuy nhiên, khả năng chiếu sáng khi trời sương mù không được tốt. Các chi tiết góc cạnh dưới đèn không chỉ tạo điểm nhấn mà còn giúp tăng tính khí động học của xe. Phía trên đèn là kính chắn gió nhỏ.
Xi-nhan được đặt thấp dưới và tích hợp gọn gàng vào phần nhựa. Thiết kế này đáng khen ngợi hơn so với một số mẫu xe thể thao khác như Yamaha R3 với xinhan tách biệt, dễ bị vỡ khi đậu xe ở những nơi đông đúc. Phần nhựa đen ở mặt trước cũng mang lại vẻ mạnh mẽ và hầm hố cho chiếc xe. Hệ thống treo được nâng cấp lên 41 mm so với Ninja 300, cải thiện độ cứng và hiệu suất khi vận hành. Phanh trước: Đĩa đơn 310 mm, 2 piston, ABS. Bánh xe: 17', lốp trước 110/70.

Từ phía bên hông, Ninja 400 ABS nổi bật với dàn áo tem góc cạnh và các hốc lướt gió. Bình xăng góc cạnh dung tích 14 lít cũng là điểm nhấn từ bên hông. Theo Kawasaki, xe tiêu thụ nhiên liệu khoảng 4,1 L/100km. Khung sườn được thiết kế theo mẫu mô tô Ninja H2 nổi tiếng của Kawasaki.

Yên xe được chia thành 2 tầng, yên sau vừa phải và hơi nghiêng về phía trước, không quá thoải mái cho những chuyến đi dài. Chiều cao yên xe là 785 mm, với chiều cao 1m68 như một số người, khi ngồi lên xe phải hơi nhón chân một chút nhưng nhờ trọng lượng 168 kg, việc điều khiển xe dễ dàng hơn trong nhiều điều kiện đường phố.

Ghi đông kiểu clip-on giúp người lái ngồi hơi chồm về phía trước, tạo cảm giác thể thao. Vị trí của phần gác chân hơi lệch về phía sau, kèm theo các cụm nút trái phải trên xe đơn giản, không có nhiều công nghệ hiện đại. Bảng đồng hồ tốc độ kết hợp LCD thiết kế bắt mắt và hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.

Phuộc sau của xe là dạng lò xo trụ đơn được thiết kế dốc. Hệ thống phanh sau sử dụng đĩa đơn 220 mm, cùm heo 2 piston và cũng có ABS. Lốp sau có kích thước 150/60. Đèn hậu của Ninja 400 sử dụng công nghệ LED hình ngôi sao 3 cánh, tương tự như đàn anh Z1000. Đuôi xe kéo dài ra, gắn 2 xinhan halogen 2 bên, đèn soi biển số và phản quang sau lẫn 2 bên.

Khối động cơ của Ninja 400 vẫn giữ cấu trúc 2 xy lanh song song giống Ninja 300, với 4 van mỗi xy lanh, hệ thống phun xăng điện tử và bộ làm mát bằng chất lỏng. Đường kính và hành trình piston được tăng lên 70 x 51,8 mm để tạo thành buồng đốt dung tích 399 cc, lớn hơn 103 cc so với Ninja 300.

Động cơ của Ninja 400 đạt công suất cực đại 45 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 38 Nm tại 8.000 vòng/phút. Hệ truyền động vẫn sử dụng hộp số 6 cấp côn tay và bộ ly hợp ướt đa đĩa. Kawasaki đã thiết kế hộp gió lớn hơn để cung cấp lượng khí nạp vào buồng đốt hiệu quả hơn. Một tính năng mới trên Ninja 400 là bộ ly hợp chống trượt, giúp người lái kiểm soát tốt hơn khi dồn số gấp ở tốc độ cao.
