Kể lại câu chuyện đã nghe và đọc, tôn vinh hòa bình và phản đối chiến tranh - Mẫu 1
Hòa bình luôn là một vấn đề thiết yếu trên toàn cầu. Tôi từng nghe một câu chuyện về một cô bé đáng yêu, ngây thơ và yêu hòa bình, đó là câu chuyện 'Những con sếu giấy'.
Vào ngày 16 tháng 7 năm 1945, Mỹ đã thành công trong việc chế tạo bom nguyên tử. Chưa đầy một tháng sau, chính phủ Mỹ quyết định thả cả hai quả bom xuống Nhật Bản, nơi mặt trời mọc.
Hai quả bom đã rơi xuống Hiroshima và Nagasaki, cướp đi sinh mạng của gần nửa triệu người. Đến năm 1951, khoảng 100.000 người ở Hiroshima đã qua đời vì nhiễm phóng xạ từ bom nguyên tử. Hậu quả của bom nguyên tử thực sự để lại nỗi đau và sự tàn phá lớn lao.
Khi Hiroshima bị tấn công, cô bé Sadako Sasaki mới hai tuổi đã may mắn sống sót. Tuy nhiên, cô bị nhiễm phóng xạ và mười năm sau, cô mắc bệnh nặng. Trong những ngày cuối đời tại bệnh viện, cô tin vào truyền thuyết rằng nếu gấp đủ một nghìn con sếu giấy và treo chúng quanh phòng, cô sẽ được sống. Cô bắt đầu gấp sếu và mỗi con sếu hoàn thành khiến cô thêm hy vọng. Nghe tin, trẻ em Nhật Bản và khắp nơi gửi hàng ngàn con sếu giấy cho Sadako. Nhưng trước khi hoàn thành 1000 con, cô bé đã qua đời.
Xúc động trước cái chết của Sadako, học sinh Hiroshima đã quyên góp tiền xây dựng một tượng đài tưởng niệm các nạn nhân bom nguyên tử. Trên đỉnh tượng đài, có hình một cô gái giơ cao hai tay nâng một con sếu. Dưới chân tượng, khắc dòng chữ: 'Chúng tôi khao khát hòa bình cho thế giới'.
Câu chuyện của Sadako chạm đến trái tim nhiều người với lòng yêu hòa bình của cô. Không có phép màu nào để giữ hòa bình, mà mỗi cá nhân và quốc gia cần góp sức và hợp tác để bảo vệ hòa bình và ngăn chặn chiến tranh vô nghĩa.
Kể chuyện đã nghe và đọc, tôn vinh hòa bình và phản đối chiến tranh - Mẫu 2
Vào lúc 7 giờ 20 phút ngày 16 tháng 5 năm 1967 tại Sài Gòn, một phụ nữ Việt Nam đã thực hiện một hành động dũng cảm và hy sinh. Bà tự tưới 10 lít xăng lên cơ thể và châm lửa đốt cháy mình, như một ngọn đuốc sáng, để phản đối cuộc chiến tranh của đế quốc Mỹ tại Việt Nam.
Trong giai đoạn từ năm 1965 đến 1968 ở miền Nam Việt Nam, chiến tranh ngày càng gia tăng và trở nên khốc liệt hơn. Nhận thấy nỗi đau của người dân trước sự đàn áp của quân đội Mỹ, nhiều đại diện tôn giáo, nhà hoạt động xã hội và các nhân vật văn hóa đã đoàn kết kêu gọi các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh. Các tổ chức như Liên minh các lực lượng dân tộc – dân chủ và hòa bình, Hội Văn nghệ sĩ yêu nước – yêu hòa bình, Phong trào Dân tộc Tự quyết đã được thành lập.
Giống như loài dơi sợ ánh sáng, các thế lực ngụy quyền đã nhanh chóng đàn áp và khủng bố các tổ chức hòa bình và những người tâm huyết với sự tiến bộ của dân tộc.
Một nhân vật nổi bật là Nhất Chi Mai, sinh viên khoa Văn, một phật tử hiền lành nhưng rất tích cực trong các hoạt động xã hội. Cô chia sẻ: 'Tôi muốn trở thành ánh sáng giữa bóng tối, để chỉ trích những thế lực đen tối và tội ác của chiến tranh. Con đường duy nhất để 'nói lên điều gì đó' và làm điều đó một cách chân thành và thuyết phục nhất, theo tôi, chính là tự thắp lên ngọn đuốc đó.'
Khi không còn lựa chọn nào khác, cô tin rằng cái chết là cách duy nhất để 'nói lên điều gì đó'. Với lòng dũng cảm, cô chấp nhận nỗi đau của cái chết, hy vọng rằng sự hy sinh của mình sẽ giúp thức tỉnh những thế lực đen tối và vô minh, đồng thời lên án cuộc chiến tranh do đế quốc Mỹ gây ra cho dân tộc Việt Nam.
Tại chùa Từ Nghiêm trên đường Bà Hạt, quận 10, Sài Gòn, Nhất Chi Mai đã để lại mười bức thư cho cha mẹ, thầy cô, và bạn bè trước khi thực hiện hành động tự thiêu. Bà hy vọng hành động của mình sẽ cảnh tỉnh những thế lực tăm tối và vô minh, đồng thời phản đối cuộc chiến tranh của đế quốc Mỹ.
Sau cái chết đầy xúc động của Nhất Chi Mai, báo chí trong và ngoài nước đều bày tỏ sự tiếc thương và kính trọng. Nhiều nhà thơ, nhà văn, và nhà báo đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc bằng cách viết nên những tác phẩm nổi bật, lan tỏa rộng rãi.
Khi đọc lại những bài thơ giản dị và chân thành của Nhất Chi Mai, chúng ta nhớ về cách cô 'nói lên điều gì đó' trong thời kỳ khó khăn của những năm 60, và công lao của cô trong việc đẩy lùi bóng tối. Những lời thơ nhỏ nhẹ, hiền lành của cô sẽ mãi mãi vang vọng trên mọi nhánh cây, trên từng mảnh cỏ, và trên bầu trời xanh thẳm của Việt Nam, như một biểu tượng của sự hy sinh và khát vọng hòa bình và tự do.
Kể lại những câu chuyện đã nghe và đọc về hòa bình và phản đối chiến tranh - Mẫu số 3
Câu chuyện về Norman Morrison không chỉ là một phần lịch sử ca ngợi hòa bình và chống chiến tranh mà còn là nguồn cảm hứng mãi mãi. Norman Morrison, một người đàn ông từ Mỹ, trở thành biểu tượng của lòng nhân ái và sự phản đối chiến tranh bất công. Chứng kiến nỗi đau mà nhân dân phải chịu đựng trước sự tàn bạo của quân đội đối địch, anh Morrison quyết định hy sinh bản thân bằng cách tự thiêu ngay trước cửa Lầu Năm Góc, biểu tượng của quyền lực quân sự Mỹ. Hành động dũng cảm của anh đã gây chấn động và kích thích làn sóng phản đối chiến tranh bất công.
Trước khi từ biệt, Norman Morrison đã viết một bức thư gửi cho vợ và con gái nhỏ Emily, truyền đạt những thông điệp cuối cùng về tình yêu và quyết tâm của mình đối với hòa bình thế giới. Hành động của anh không chỉ là một sự hy sinh cá nhân mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về lòng kiên định và sự trung thành với lý tưởng hòa bình.
Cái chết của Norman Morrison không chỉ là sự mất mát của một cá nhân mà còn là biểu tượng mạnh mẽ trong cuộc chiến chống lại chiến tranh, là nguồn động viên và tiếng nói mạnh mẽ cho những người ủng hộ hòa bình trên toàn cầu. Hành động của anh đã để lại dấu ấn sâu sắc trong trái tim những người đấu tranh cho một thế giới không chiến tranh và bạo lực.
Kể chuyện đã nghe, đã đọc ca ngợi hòa bình, chống chiến tranh - Mẫu số 4
Trong những trang sử đầy đau thương của cuộc kháng chiến chống Mỹ, câu chuyện về đức nhà sư Thích Quảng Đức đã chạm đến trái tim của nhiều người.
Vào thời kỳ dân tộc ta đang chịu sự cai trị của chế độ Mỹ Ngụy do Ngô Đình Diệm cầm quyền, không chỉ áp đặt bằng các biện pháp đàn áp tàn nhẫn, ông còn thực hiện các chính sách phân biệt đối với Phật giáo - một tín ngưỡng sâu sắc trong lòng dân tộc. Các tăng ni, nhà sư thường xuyên bị bắt giữ một cách vô lý, gây phẫn nộ trong nhân dân. Đặc biệt vào lễ Phật Đản tháng 4 âm lịch, Ngô Đình Diệm ra lệnh đàn áp, dẫn đến cái chết của 8 vị Phật tử. Những hành động tàn bạo này không chỉ xâm phạm tín ngưỡng của dân tộc mà còn phản bội lương tâm, trở thành công cụ của thực dân Mỹ nhằm phá vỡ nền văn hóa truyền thống của dân tộc.
Để đối phó với tình hình này, thầy Thích Quảng Đức đã chọn cách hy sinh bản thân, tự thiêu tại ngã tư Sài Gòn. Hình ảnh của ông, với nụ cười bình thản, ngồi an nhiên châm lửa, đã trở thành biểu tượng của sự kiên cường và dũng cảm, phơi bày sự tàn bạo và độc ác của chính quyền. Hành động cao cả của thầy không chỉ là sự hy sinh cá nhân mà còn là một thông điệp mạnh mẽ, mở ra con đường cho Phật pháp và lòng yêu nước, chống lại sự xâm lược và bán nước của quân thù.
Câu chuyện về thầy Thích Quảng Đức không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về những thử thách trong lịch sử, mà còn là minh chứng cho sự đoàn kết và dũng cảm của mỗi người dân trong cuộc chiến chống Mỹ. Dù là những chiến sĩ trên chiến trường hay những Phật tử ở hậu phương, tất cả đều đã đóng góp vào cuộc chiến chống quân xâm lược theo cách của riêng mình. Điều này thực sự đáng trân trọng và tự hào biết bao!