1. Keen là gì?

Phiên âm: /kiːn/
Keen là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là hăng hái, nhiệt tình, say mê. Chúng ta sử dụng tính từ này khi muốn thể hiện sự quan tâm, yêu thích và nóng lòng làm một điều gì đó. Đây cũng là nghĩa phổ biến nhất của Keen
Ví dụ:
- He is keen on learning English. (Anh ấy rất hăng hái học tiếng Anh.)
- Mary is keen on football. (Mary rất thích bóng đá.)
Tính từ Keen còn có những cách hiểu khác, bao gồm Sắc sảo, nhạy bén và Cực kỳ mãnh liệt (thường được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc niềm tin)
Ví dụ:
- Her keen observation skills made her an excellent problem solver (Khả năng quan sát nhạy bén của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một người giải quyết vấn đề xuất sắc)
- Mike has a keen interest in reading (Mike cực kỳ thích đọc sách)
Ngoài ra, Keen còn có thể đóng vai trò như một danh từ với nghĩa là sự tò mò hoặc sự quan tâm sâu sắc
Ví dụ: She has a keen interest in photography (Cô ấy có sự quan tâm sâu sắc đối với nhiếp ảnh)
2. Keen đi với giới từ nào?
Thông thường, Keen đi với 2 giới từ là On/To. Hai cấu trúc này có nhiều nét tương đồng nhưng vẫn mang sắc thái nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé!

2.1. Keen On
Khi Keen kết hợp với giới từ On, ta có cấu trúc hoàn chỉnh là “Be keen on N/Ving”. Cấu trúc này thể hiện niềm đam mê, yêu thích, hăng say đối với một sự vật hoặc một hoạt động cụ thể nào đó. Theo sau giới từ On là một danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.
Ví dụ:
- She is keen on gardening and spends hours in her backyard. (Cô ấy rất yêu thích làm vườn và dành nhiều giờ trong khu vườn của mình.)
- She's keen on photography. (Cô ấy rất quan tâm đến nhiếp ảnh.)
Lưu ý: Keen On không phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng
2.2. Keen To
Cấu trúc “Keen To” tương đồng với “Keen On” trong việc diễn đạt niềm yêu thích đặc biệt đối với một sự vật/hoạt động. Tuy nhiên, Keen To còn diễn đạt ý muốn thực hiện một hành động trong tương lai. Sau Keen To là động từ ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- She is keen to start her new job as soon as possible. (Cô ấy sẵn lòng bắt đầu công việc mới của mình càng sớm càng tốt.)
- I am keen to learn about different cultures. (Tôi mong muốn tìm hiểu về các văn hóa khác nhau.)
3. Loại từ khác của Keen
Keeness /kiːnnɪs/ (danh từ). Danh từ này thường ám chỉ sự sắc sảo, tinh tế, hay sự nhạy bén và quan tâm đặc biệt đối với một vấn đề hoặc mục tiêu
Ví dụ:
- Her keeness in problem-solving made her an invaluable asset to the team. (Sự sắc sảo của cô ấy trong giải quyết vấn đề đã làm cho cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội.)
- The professor's keeness for research and discovery has led to groundbreaking advancements (Sự đam mê nghiên cứu và khám phá của giáo sư đã dẫn đến những tiến bộ đột phá )
Keenly /ki:nli/ (trạng từ). Khi thêm đuôi ly vào sau, ta được trạng từ Keenly miêu tả trạng thái háo hức, xông xáo khi thực hiện một hoạt động nào đó.
4. Các cấu trúc tương tự với Keen On
“Be Keen On Sth/Doing sth” là một cấu trúc thông dụng với Keen. Hơn nữa, trong tiếng Anh còn nhiều cấu trúc khác thể hiện sự ưa thích, nhiệt huyết với một điều gì đó. Trung tâm tiếng Anh Mytour sẽ giúp bạn liệt kê những cấu trúc tương tự để sử dụng linh hoạt hơn nhé!
- Interested in: Quan tâm đến, có sự hứng thú với.
Ví dụ: She's intrigued by ancient civilizations. (Cô ấy bị hấp dẫn bởi các nền văn minh cổ đại.)
- Enthusiastic about: Hăng hái, nhiệt huyết với.
Ví dụ: He's eager to tackle new challenges at work. (Anh ấy háo hức đối mặt với những thách thức mới tại nơi làm việc.)
- Eager to: Háo hức, mong đợi làm điều gì đó.
Ví dụ: The students are keen to explore the new educational program. (Các sinh viên hăng hái khám phá chương trình giáo dục mới.)
- Fond of: Thích thú, ưa thích.
Ví dụ: She enjoys delving into novels in her free time. (Cô ấy thích tận hưởng tiểu thuyết vào thời gian rảnh rỗi.)
- Passionate about: Đam mê, say mê với.
Ví dụ: He's fervent about environmental conservation. (Anh ấy nồng nhiệt về việc bảo tồn môi trường.)
Lưu ý: Ngoại trừ cấu trúc Eager to đi kèm với động từ nguyên mẫu, các cấu trúc còn lại các bạn có thể kết hợp với N/Ving nhé!
5. Bài tập có đáp án
Điền giới từ thích hợp đi kèm với Keen vào chỗ trống
- She is keen ______ learning how to play the piano.
- They are keen ______ try out new restaurants in the city.
- He is keen ______ watching documentaries about wildlife conservation.
- I am keen ______ participating in the community service projects.
- She is keen ______ improve her language skills before the international conference.
- They are keen ______ launch their startup in the coming months.
- My brother is keen ______ collecting vintage comic books
Đáp án:
- On
- To
- On
- On
- To
- To
- On