What does “Keep one’s chin up” mean?
Dũng cảm lên! Mạnh mẽ tự tin lên! Không được nản chí!
Theo từ điển Merriam-Webster, “keep one’s chin up” được định nghĩa là “to stay cheerful and hopeful during difficult times”.
Differentiating “keep one’s chin up” and “be optimistic”
"Keep one's chin up" có nghĩa là duy trì tinh thần lạc quan và quyết tâm trong bối cảnh khó khăn hoặc khắc nghiệt. Nó ngụ ý một tinh thần kiên trì và quyết tâm để vượt qua những tình huống đầy thử thách. Ví dụ, nếu ai đó đang trải qua một thời điểm khó khăn trong cuộc sống, một người bạn có thể khuyên họ "keep their chin up" và không từ bỏ hy vọng.
"Be optimistic" đơn giản chỉ có nghĩa là có một tư duy tích cực hoặc tin tưởng vào tiềm năng của các kết quả tốt đẹp. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn về phía tích cực và có hy vọng về những điều tốt đẹp.
Tóm lại, "keep one's chin up" nhấn mạnh sự cần thiết để duy trì quyết tâm và sự kiên trì trong những tình huống khó khăn, trong khi "be optimistic" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một tư duy tích cực và tin tưởng vào khả năng có những kết quả tốt đẹp sẽ xảy ra.
Examples illustrating the difference between “keep your chin up” and “be optimistic”
Despite the loss, John kept his chin up and congratulated the winning team, showing sportsmanship. Dù thua nhưng John vẫn không nản chí và chúc mừng đội chiến thắng, thể hiện tinh thần thể thao. Ở tình huống này, "keep one's chin up" được dùng để mô tả cách John xử lý sự thất vọng của mình và giữ thái độ tích cực bất chấp thất bại. Nó ngụ ý một cảm giác kiên cường và quyết tâm không để những thất bại làm anh ta thất vọng. | Sarah is always supportive of the team and remains optimistic because she believes that the team can continue to grow. Sarah luôn ủng hộ đội và luôn lạc quan vì cô ấy tin rằng đội có thể tiếp tục phát triển. Ở tình huống này, "be optimistic" được sử dụng để mô tả thái độ chung của Sarah đối với một tình huống. Nó ngụ ý một triển vọng tích cực và kỳ vọng đầy hy vọng cho tương lai, mà không nhất thiết ngụ ý một phản ứng cụ thể đối với những thách thức hoặc thất bại. |
“Keep one’s chin up” in real-life context
Scenario 1
Sarah: John, I heard you didn't get selected for the basketball team. I'm sorry to hear that. John: Yeah, I'm pretty bummed about it. I really wanted to be a part of the team. Sarah: Don't worry about it too much, John. You have other talents and strengths. Keep your chin up and keep practicing. You never know what other opportunities might come your way. John: You're right, Sarah. I won't give up and I'll keep practicing. Sarah: That's the spirit! | Sarah: John, tôi nghe nói ông đã không được chọn vào đội bóng rổ. Tiếc thật. John: Ừ, tôi đã khá là buồn. Tôi đã thực sự muốn trở thành một phần của đội mà. Sarah: Đừng lo lắng về điều đó quá nhiều, John. Ông có những tài năng và thế mạnh khác mà. Hãy ngẩng cao đầu và tiếp tục luyện tập đi. Kẻo khi nào đó những cơ hội khác lại ập đến. John: Cô nói đúng đấy, Sarah. Tôi sẽ không bỏ cuộc và tôi sẽ tiếp tục luyện tập. Sarah: Tốt lắm! |
Scenario 2
Josh: Hey Ellie, how are you doing? Ellie: I’m not doing so great, I just got rejected from the job I applied for. Josh: Oh no, I’m sorry to hear that. But keep your chin up, something better is bound to come along. Ellie: I hope you're right, it's just hard to stay positive. Josh: I understand, but you have a lot of great qualities and skills, and I’m sure you'll find the perfect job soon. Ellie: Thanks, Josh. I appreciate your kind words. | Josh: Này Ellie, cô thế nào rồi? Ellie: Không ổn lắm, tôi vừa bị từ chối công việc mà tôi thử xin xong. Josh: Thôi chết, tiếc quá. Nhưng hãy ngẩng cao đầu đi, điều gì đó tốt hơn chắc chắn sẽ xuất hiện thôi. Ellie: Tôi hy vọng ông đúng, chỉ thật khó để sống tích cực thôi. Josh: Tôi hiểu, nhưng cô có rất nhiều phẩm chất và kỹ năng tuyệt vời mà, và tôi chắc rằng cô sẽ sớm tìm được công việc hoàn hảo thôi. Ellie: Cảm ơn, Josh. Tôi rất cảm kích với những lời ngọt của ông đó |
Bài tập ứng dụng
Sam just broke up with his girlfriend, but didn’t let the loss affect him. | Yes | No |
Susan was rejected from her job, but she refused to let that hold her down. | Yes | No |
Kenneth couldn’t recover from failing his college entry test. | Yes | No |
Lou is a pessimist who didn’t find joy in life. | Yes | No |
Even when Elphie broke her leg once, she did not give up from becoming a pro skateboarder. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “keep one’s chin up”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “keep one’s chin up”.
Đáp án đề xuất
TH1: YesEven when Sam had to deal with the loss of breaking up with his girlfriend and the potential loneliness, he kept his chin up and was determined to recover.
TH2: YesEven when Susan faced a harsh situation after being rejected from her job, she kept her chin up and refused to back down.
TH3: Không vì Kenneth không thể lạc quan lên được.
TH4: Không vì Lou luôn tiêu cực với mọi thứ.
TH5: Vâng
Dù Elphie phải đối mặt với nỗi đau về việc gãy chân và phải đối mặt với giai đoạn phục hồi, cô ấy vẫn giữ tinh thần lạc quan, từ chối để nỗi mất mát ảnh hưởng đến việc cố gắng trở thành một vận động viên trượt ván chuyên nghiệp.