1. Keep up with là gì?
Theo từ điển Cambridge, “keep up with” là cụm động từ được biết đến nhiều nhất với ý nghĩa “theo đuổi, bắt kịp” ai đó, điều gì đó.
Ví dụ: She walks so fast that I can hardly keep up with her. (Cô ấy đi nhanh đến mức tôi hầu như không thể theo kịp cô ấy.)
Ngoài ra, tùy vào đối tượng đi cùng và ngữ cảnh sử dụng trong câu, ý nghĩa của phrasal verb “keep up with” sẽ có những thay đổi nhất định. Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau về từng nghĩa của cụm từ này, hãy tiếp tục theo dõi cấu trúc của “keep up with” ngay sau đây.
2. Cấu trúc Keep up with
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “keep up with” sẽ có 2 cấu trúc tương ứng từng ý nghĩa và đối tượng đi kèm với cụm động từ này.
2.1 Keep up with + somebody
Ý nghĩa đầu tiên của “keep up with” khi đi với “somebody” tạm dịch đó là để chỉ hành động tiếp tục giữ liên lạc với một người nào đó.
Ví dụ: Lan still keeps up with some of her old classmates. (Lan vẫn giữ liên lạc với một số bạn học cũ.)
2.2 Keep up with + something
Tạm dịch là học hỏi hoặc tiếp nhận tin tức, sự kiện hiện tại. Có thể hiểu nhanh là “bắt kịp xu hướng”.
Ví dụ: Minh always tries to keep up with the latest technology trends. (Minh luôn cố gắng bắt kịp xu hướng công nghệ mới.)
Ngoài ra, cấu trúc “keep up with + something” còn có nghĩa là duy trì việc thanh toán hoặc làm việc gì đó một cách thường xuyên.
Ví dụ: We need to keep up with the car maintenance. (Chúng tôi cần tiếp tục duy trì việc bảo dưỡng xe.)
3. Cụm từ phổ biến với Keep up with
- Keep up with the Joneses
Cố gắng duy trì mức sống hoặc tiêu chuẩn vật chất tương đương với những người xung quanh, thường với mục đích so sánh xã hội.
Ví dụ: Many people feel pressure to keep up with the Joneses, buying things they don’t need to impress others. (Nhiều người cảm thấy áp lực phải bắt kịp với người khác, mua những thứ họ không cần để gây ấn tượng với người khác.)
- Keep up with the times
Cập nhật và thích nghi với các xu hướng của thời đại.
Ví dụ: To succeed in business, it's essential to keep up with the times. (Để thành công trong kinh doanh, điều quan trọng là phải bắt kịp thời đại.)
- Keep up with demand
Đáp ứng nhu cầu (thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ).
Ví dụ: The company is struggling to keep up with demand for its new product. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm mới.)
- Keep up with the news
Theo dõi và cập nhật các tin tức và sự kiện mới nhất.
Ví dụ: She reads the newspaper every morning to keep up with the lastest news. (Cô ấy đọc báo mỗi sáng để theo dõi tin tức mới nhất.)
- Keep up with payments
Ví dụ: It’s important to keep up with your payments to avoid late fees. (Điều quan trọng là phải thanh toán đúng hạn để tránh phí trễ hạn.)
- Keep up with technology
Cập nhật về những tiến bộ và xu hướng mới nhất trong công nghệ.
Ví dụ: As a software developer, you always need to keep up with technology to apply for your tasks. (Là một nhà phát triển phần mềm, bạn luôn cần phải cập nhật xu hướng công nghệ để áp dụng cho các công việc của bạn.)
- Keep up with studies
Duy trì việc học tập đều đặn và không để bị tụt hậu.
Ví dụ: It's challenging to keep up with studies hard while working a part-time job. (Thật thách thức để duy trì việc học hành chăm chỉ khi đang làm công việc bán thời gian.)
- Keep up with a schedule
Theo dõi và tuân thủ lịch trình đã đề ra.
Ví dụ: She uses a planner to keep up with her busy schedule. (Cô ấy sử dụng sổ kế hoạch để theo dõi lịch trình bận rộn của mình.)
- Keep up with fashion
Theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất.
Ví dụ: She always try to keep up with the latest fashion trends. (Cô ấy luôn cố gắng bắt kịp các xu hướng thời trang mới nhất.)
- Keep up with the workload
Đối phó và hoàn thành khối lượng công việc được giao.
Ví dụ: He finds it hard to keep up with the workload during peak season. (Anh ấy thấy khó khăn để hoàn thành khối lượng công việc trong mùa cao điểm.)
4. Phân biệt keep up with something và keep something up
Ắt hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp câu như “keep it up”, “keep your chin up” và keep your head up” trong giao tiếp và nhầm lẫn ý nghĩa với keep up with something đã được nêu trên.
Vậy “keep it up nghĩa là gì? keep your chin up là gì? và keep your head up là gì ? Các câu này có thể được dịch như cách dùng trên của keep up with + something hay không? Thực chất, nghĩa 2 cấu trúc này hoàn toàn khác nhau.
“Keep it up”, “keep your chin up” và keep your head up” có cấu trúc keep + something + up và được dùng để động viên khích lệ một người nào đó không nản lòng trước những thử thách hoặc khó khăn.
Ví dụ: I know things are tough right now, but keep your chin up. It will get better. (Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần. Mọi thứ sẽ tốt hơn thôi.)
Còn “keep up with +something” như đã nêu trên, cấu trúc này mang nghĩa bắt kịp xu hướng hoặc duy trì hoạt động nào đó.
Không ít người đã nhầm lẫn ý nghĩa của 2 cấu trúc này, do đó bạn phải lưu ý sự khác biệt này để tránh sử dụng sai gây hiểu lầm trong giao tiếp.
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Keep up with
Linh: Hi Manh! Long time no see. How’s work going for you these days?
Manh: Hi Linh! It’s going okay. Recently, my company has been expanding its market, so there's a lot of work. I always have to try to keep up with everything.
Linh: Yeah, same here. I'm working on a product improvement plan, so I always have to keep up with customer trends to apply to upcoming changes.
Manh: I understand. I'm also trying to keep up with the latest technology trends. If not, I’ll fall behind.
Linh: Exactly. There are so many changes these days. I also recently enrolled in Korean classes. It's quite tiring.
Manh: That must be stressful. If you have time, you should try exercising. By maintaining a workout routine, my health and spirit have improved a lot.
Linh: Really? I should try that. By the way, do you still keep up with the guys from our class?
Manh: Of course. Sometimes we get together to play soccer. How about you?
Linh: Wow! The girls from our class still meet up on weekends to chat and catch up.
Manh: Oh! It's great that even though we're busy with work, we haven’t grown apart! How about we arrange a picnic for both groups someday?
Linh: Agreed. I’ll message the girls tonight. You do the same with the guys. Well, I have to get back to work now, or I won’t keep up with the deadlines.
Manh: Sure, keep at it! Remember to take care of yourself, too.
Linh: Thanks, you too!
Dịch:
Linh: Chào Mạnh! Lâu quá không gặp. Công việc cậu dạo này thế nào?
Mạnh: Chào Linh! Cũng tạm ổn. Gần đây công ty mình đang mở rộng thị trường nên công việc cũng khá nhiều. Mình luôn phải cố gắng theo kịp hết mọi thứ.
Linh: Ừ, tớ cũng vậy. Tớ đang lên kế hoạch cải tiến sản phẩm và phải cập nhật xu hướng của khách hàng để áp dụng vào thay đổi sắp tới.
Mạnh: Mình hiểu mà. Mình đang cố gắng đuổi kịp những xu hướng công nghệ mới. Nếu không, mình sẽ bị tụt lại phía sau.
Linh: Đúng vậy. Dạo này có nhiều thay đổi quá. Tớ cũng vừa đăng ký học tiếng Hàn nữa. Cũng khá mệt đấy.
Mạnh: Chắc là căng thẳng lắm. Nếu có thời gian, cậu hãy thử tập thể dục nhé. Nhờ việc duy trì luyện tập, sức khỏe và tinh thần của mình cũng cải thiện hẳn.
Linh: Vậy sao? Chắc mình cũng phải thử. À, cậu còn giữ liên lạc với mấy bạn nam lớp mình không?
Mạnh: Có chứ. Thỉnh thoảng bọn mình hẹn nhau đi đá bóng. Còn cậu?
Linh: Wow! Tớ với mấy đứa con gái lớp mình vẫn gặp nhau vào cuối tuần để trò chuyện.
Mạnh: Oh! Thật may mắn vì dù bận rộn với công việc nhưng chúng ta vẫn giữ liên lạc được nhỉ! Hay hôm nào 2 nhóm cùng hẹn nhau đi dã ngoại đi.
Linh: Đồng ý. Tối nay tớ sẽ nhắn tin cho mấy đứa. Cậu cũng như vậy nhé. Thôi tớ phải về làm tiếp đây, không thì không theo kịp tiến độ mất.
Mạnh: Được, cố gắng nhé! Nhớ chăm sóc sức khỏe của mình nữa.
Linh: Cảm ơn, cậu cũng như vậy nhé!
6. Bài tập về cụm từ Keep up with có đáp án chi tiết
Bài tập : Điền keep up with hoặc catch up with vào chỗ trống.
- He had to run fast to ________ his friends who were ahead of him.
- She reads the news every morning to ________ current events.
- After taking a break from work, she struggled to ________ her tasks.
- It’s hard to ________ the rapid changes in technology.
- He took extra classes to ________ the rest of his classmates.
- They hired more staff to ________ the increasing demand for their products.
- She finds it challenging to ________ all the new software updates.
- He stayed late at the office to ________ the workload.
- You should exercise regularly to ________ your health and fitness goals.
- The company needs to innovate continuously to ________ market trends.
Đáp án:
- catch up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
- keep up with