Key takeaways |
---|
|
Keep up with là gì?
Dễ dàng nhận thấy cụm phrasal verb trên được cấu tạo từ động từ chính là “keep” mang nghĩa là giữ, lấy hay duy trì quyền sở hữu một điều nào đó và 2 giới từ lần lượt là “up” và “with”. Như vậy, hiểu một cách đơn giản thì “keep up with” có nghĩa là theo kịp, bắt kịp hay đạt đến một mức độ ngang bằng với ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
Although technology has been very common these days, it is still very hard for the elderly to keep up with it.
(Dịch: Mặc dù công nghệ đã khá phổ biến ngày nay, những người lớn tuổi vẫn gặp khó trong việc theo kịp nó.)I love reading international newspaper as it helps me to keep up with latest global news.
(Dịch: Tôi thích đọc báo nước ngoài vì nó giúp tôi bắt kịp những tin tức mới nhất trên toàn cầu.)
Turn out là gì? Một số cấu trúc liên quan tới Turn out
Cách sử dụng Keep up with làm thế nào
Keep up with + sb: bắt kịp, theo kịp với khả năng, tốc độ, thành tích v.v. của ai đó |
---|
Ví dụ:
I run so fast in order to keep up with him.
(Dịch: Tôi chạy thật nhanh để theo kịp anh ấy)Although I studied very hard before the exam, I still failed to keep up with her results.
(Dịch: Mặc dù tôi đã học rất chăm chỉ trước kì thi, tôi vẫn không thể bắt kịp kết quả của cô ấy.)
Keep up with + sth: cập nhật, nắm bắt thông tin mới nhất về điều nào đó |
---|
Ví dụ:
As a big fan of English football, I like to keep up with latest news from Sky sports, etc.
(Dịch: Là một người hâm mộ bóng đá Anh, tôi rất thích cập nhật tin tức mới nhất từ đài Sky sports,…)
Ngoài ra, thí sinh còn có thể sử dụng cụm phrasal verb này ở một số trường hợp đặc biệt sau:
Keep up with + sth: tiếp tục làm điều gì đó hoặc tiếp tục chi trả cho khoản nào đó một cách thường xuyên |
---|
Ví dụ:
We are under great pressure to keep up with our bank loan.
(Dịch: Chúng tôi đang chịu rất nhiều áp lực cho việc chi trả khoản vay cho ngân hàng.)
Phân biệt Keep up with và Catch up with
Khi muốn miêu tả việc bắt kịp, theo kịp một điều gì đó, một vài thí sinh vẫn còn nhầm lẫn trong việc sử dụng giữa 2 phrasal verb “keep up with” và “catch up with”. Tuy nhiên, 2 cụm từ này mang ý nghĩa tương đối khác nhau và cũng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Về mặt ý nghĩa, “Catch up with” chỉ được dùng khi muốn nói về việc đuổi kịp hay bắt được ai đó sau một khoảng thời gian tìm kiếm và truy lùng (mang hàm ý tiêu cực). Về mặt cấu trúc, “catch up with” chỉ xuất hiện phía trước một danh từ chỉ người (person) với những lớp nghĩa sau:
Catch up with + sb: khi nói một điều đã xảy ra bắt kịp với một người, tức là nó đang bắt đầu gây ra vấn đề cho người đó |
---|
Ví dụ:
What you have done to her recently will catch up with you one day.
(Dịch: Tất cả những gì bạn đã làm với cô ấy gần đây sẽ nhất định gây ra vấn đề cho bạn một ngày nào đó.)
Catch up with + sb: trừng phạt |
---|
Ví dụ:
He was caught up with by the police after having stolen a bike on the street.
(Dịch: Anh ấy bị trừng phạt bởi cảnh sát sau khi đã lấy trộm chiếc xe đạp trên đường.)
Ngoài ra, cụm từ “catch up with” còn được sử dụng với ý nghĩa rất đặc biệt khi muốn người nói muốn miêu tả sự học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm sống từ người khác thông qua trao đổi trực tiếp với họ.
Ví dụ:
Whenever I have my free time, I always pay a visit to my grandmother in the countryside as I love catching up with her.
(Dịch: Bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh, tôi đều về quê để thăm bà vì tôi thích được học hỏi và chia sẻ với bà.)
Những cụm từ thường đi kèm với Keep up with
Stay current with the times: theo kịp thời đại
Ví dụ: Despite his reluctance toward modern gadgets, he still needs to stay current with the times by learning how to operate them.
(Dịch: Mặc dù ông ấy không thích các thiết bị hiện đại, nhưng ông ấy vẫn cần theo kịp thời đại bằng cách học cách sử dụng chúng.)Keep pace with the demands: bắt kịp nhu cầu
Ví dụ: We must become self-reliant and keep pace with the demands of life.
(Dịch: Chúng ta cần phải tự lập và bắt kịp với nhu cầu của cuộc sống.)Stay current with the payment: tiếp tục chi trả cho khoản tiền
Ví dụ: We're finding it challenging to stay current with the mortgage repayments.
(Dịch: Chúng tôi đang gặp khó trong việc tiếp tục chi trả cho khoản tiền đã vay để mua nhà.)Keep up with the Joneses: tiếp tục theo đuổi so với hàng xóm
Ví dụ: He's always striving to keep up with the Joneses because he believes not matching their possessions would be a setback.
(Dịch: Anh ấy luôn cố gắng theo kịp với hàng xóm vì anh ấy tin rằng không sở hữu những tài sản như họ sẽ là một thất bại.)
Thực hành áp dụng
Anh ấy quá bận rộn nên không thể ……… bạn bè thân thiết của mình trong tuần Giáng Sinh.
Bạn cần phải chú ý hơn vào việc học của mình, nếu không, sự lười biếng có thể ………. bạn một ngày nào đó.
Cung cấp hàng hóa không đủ ………. nhu cầu.
Giá hàng ngày tăng do lạm phát, kết quả là tôi không thể ………. giá cả vì lương của tôi vẫn chưa được điều chỉnh.
Đáp án:
1. bắt kịp với
2. bắt kịp với
3. theo kịp với
4. theo kịp với