Keira Knightley OBE | |
---|---|
Knightley, tháng 9 năm 2011 | |
Tên khai sinh | Keira Christina Knightley |
Sinh | 26 tháng 3, 1985 (39 tuổi) Teddington, London, Anh |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1993–nay |
Hôn nhân | James Righton (cưới 2013) |
Keira Christina Knightley (OBE, phát âm /ˌkɪərəˈnaɪtlɪ/; sinh ngày 26 tháng 3 năm 1985) là một nữ diễn viên và người mẫu người Anh. Cô bắt đầu sự nghiệp từ khi còn trẻ và đạt được sự nổi tiếng toàn cầu vào năm 2003 sau vai diễn trong các bộ phim Bend It Like Beckham và Cướp biển vùng Caribbean: Lời nguyền của tàu Ngọc Trai Đen.
Knightley đã góp mặt trong nhiều bộ phim Hollywood và nhận được các đề cử quan trọng như Giải Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất với Kiêu hãnh và Định kiến, Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên chính kịch xuất sắc nhất, và Giải BAFTA cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất với vai diễn trong Atonement.
Vào năm 2008, Forbes công nhận Knightley là nữ diễn viên có thu nhập cao thứ hai ở Hollywood. Theo báo cáo, cô đã kiếm được 32 triệu USD trong năm 2007, trở thành nữ diễn viên duy nhất không phải người Mỹ nằm trong danh sách các diễn viên có thu nhập cao nhất.
Thời trẻ
Knightley sinh ra tại Teddington, London, Anh, là con gái của Sharman MacDonald, một nhà soạn kịch danh tiếng, và Will Knightley, một diễn viên sân khấu và truyền hình. Cha cô là người Anh, còn mẹ cô là người Scotland với một phần dòng máu xứ Wales. Cô có một người anh trai tên Caleb, sinh năm 1979. Knightley sống tại Richmond và theo học tại Stanley Junior School, Teddington School và Esher College. Mặc dù mắc chứng khó đọc, cô vẫn học tốt và được khuyến khích theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Cô đã yêu cầu đại diện khi mới ba tuổi và nhận được một người đại diện khi lên sáu, nhờ vào thành tích học tập tốt. Knightley chia sẻ rằng cô đã luôn đam mê diễn xuất từ nhỏ và tham gia vào nhiều vở diễn nghiệp dư địa phương, bao gồm After Juliet (do mẹ cô viết) và United States (do cô viết sau khi được thầy giáo Ian McShane, không liên quan đến diễn viên Deadwood khuyến khích).
Con đường sự nghiệp
Vào cuối những năm 1990, Knightley xuất hiện trong một số bộ phim truyền hình, bao gồm The Bill của ITV1, trước khi được chọn vào vai Sabé, người đóng thế cho Padmé Amidala, trong bộ phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng Star Wars Episode I: The Phantom Menace. Vai diễn của Knightley tương tự như Natalie Portman, người đóng vai Padmé; cả hai diễn viên phải hóa trang cẩn thận để tạo thành mẹ của các nhân vật chính. Vai diễn lớn đầu tiên của Knightley là vào năm 2001, khi cô đóng vai con gái của Robin Hood trong chương trình truyền hình của Walt Disney, Princess of Thieves. Cô cũng xuất hiện trong bộ phim kinh dị The Hole, được phát hành trực tiếp ở Mỹ. Knightley còn tham gia một miniseries về Doctor Zhivago, phát sóng lần đầu vào năm 2002, được đánh giá cao dù có phản hồi trái chiều.
Vai diễn tạo nên bước đột phá cho Knightley là trong bộ phim thể thao Bend It Like Beckham, đạt thành công lớn khi phát hành vào tháng 8 năm 2002 tại Vương quốc Anh với doanh thu 18 triệu USD, và tiếp tục thành công khi phát hành tại Mỹ vào tháng 3 năm 2003 với doanh thu 32 triệu USD. Sau thành công của Bend It Like Beckham, cô được mời tham gia bộ phim hành động quy mô lớn Cướp Biển Vùng Caribê: Lời nguyền của tàu Ngọc Trai Đen (cùng với Orlando Bloom và Johnny Depp), do Jerry Bruckheimer sản xuất.
Cuộc sống cá nhân
Knightley đã có mối quan hệ tình cảm với bạn diễn Rupert Friend từ bộ phim Kiêu hãnh và Định kiến từ năm 2005 đến cuối năm 2010. Trước đó, từ khoảng 2003 đến 2005, cô đã hẹn hò với người mẫu thời trang Bắc Ireland Jamie Dornan. Vào tháng 5 năm 2011, cô kết hôn với nhạc sĩ người Anh James Righton và hiện họ đang sinh sống tại London. Vào tháng 12 năm 2014, Knightley đã xác nhận việc mình đang mang thai.
Knightley đã bác bỏ tin đồn rằng cô mắc chứng biếng ăn, mặc dù có những thông tin cho rằng sau sự xuất hiện của cô tại buổi công chiếu Pirates of the Caribbean: Dead Man's Chest, truyền thông đã đưa ra suy đoán rằng vóc dáng mảnh mai của cô là do chứng biếng ăn, mặc dù gia đình cô có tiền sử về vấn đề này.
Danh sách phim
Phim điện ảnh
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Star Wars Episode I: The Phantom Menace | Sabé (Decoy Queen) | |
2001 | Deflation | Jogger | |
The Hole | Frances 'Frankie' Almond Smith | Đề cử — Empire Award for Best Debut | |
2002 | Thunderpants | Music school student | |
Pure | Louise
|
||
Bend It Like Beckham | Juliette "Jules" Paxton | Đề cử — Empire Award for Best British Actress | |
New Year's Eve | Leah | ||
The Seasons Alter | Helena | ||
2003 | Cướp biển vùng Caribbean: Lời nguyền của tàu Ngọc Trai Đen | Elizabeth Swann | Đề cử — Empire Award for Best British Actress Đề cử — Saturn Award for Best Supporting Actress |
Yêu thực sự (Love Actually) | Juliet | ||
2004 | King Arthur | Guinevere | Đề cử — Empire Award for Best British Actress |
2005 | The Jacket | Jackie | |
Domino | Domino Harvey | ||
Kiêu hãnh và Định kiến | Elizabeth Bennet | Đề cử — Academy Award for Best Actress Đề cử — Golden Globe Award for Best Actress - Motion Picture Drama Đề cử — Satellite Award for Best Actress - Motion Picture Musical or Comedy Đề cử — Empire Award for Best Actress Đề cử — Broadcast Film Critics Association Award for Best Actress Đề cử — Chicago Film Critics Association Award for Best Actress | |
2006 | Pirates of the Caribbean: Dead Man's Chest | Elizabeth Swann | Đề cử — Empire Award for Best Actress |
2007 | Pirates of the Caribbean: At World's End | Elizabeth Swann | People's Choice Award – Favorite Female Action Star |
Silk | Hélène Joncour | ||
Chuộc lỗi (Atonement) | Cecilia Tallis | Empire Award for Best Actress Đề cử — BAFTA Award for Best Actress in a Leading Role Đề cử — Golden Globe Award for Best Actress - Motion Picture Drama Đề cử — Satellite Award for Best Actress - Motion Picture Drama | |
2008 | The Edge of Love | Vera Phillips | |
The Duchess | Georgiana Cavendish | Đề cử — British Independent Film Award for Best Actress Đề cử — People's Choice Award for Favorite Female Movie Star | |
2009 | The Continuing and Lamentable Saga of the Suicide Brothers | The Fairy | |
2010 | London Boulevard | Lillian Palmer | Post-production |
Never Let Me Go | Ruth | Post-production | |
Last Night | Joanna Reed | Post-production | |
2012 | Anna Karenina | Princess Anna Arkadievna Karenina | Đề cử - Satellite Awards for Best Actress - Motion Picture
Đề cử - European Film Awards for Best Actress Đề cử - Alliance of Women Film Journalists for Best Depiction of Nudity, Sexuality, or Seduction |
2014 | Người giải mã (The Imitation Game) | Joan Clarke | Đề cử — Academy Award for Best Supporting Actress |
2013 | Yêu cuồng si (Begin Again) | Gretta | Đề cừ - Awards Circuit Community Award for Best Actress in a Leading Role |
2018 | The Nutcracker and the Four Realms | Sugar Plum Fairy |
Phim truyền hình
Năm | Phim | Vai diễn |
---|---|---|
1993 | Screen One | Little Girl |
1995 | A Village Affair | Natasha Jordan |
Innocent Lies | Young Celia | |
The Bill | Sheena Rose | |
1996 | The Treasure Seekers | The Princess |
1998 | Coming Home | Young Judith Dunbar |
1999 | Oliver Twist | Rose Fleming |
2001 | Princess of Thieves | Gwyn (dughter of Robin Hood) |
2002 | Doctor Zhivago | Lara Antipova |
2003 | Gaijin | Kate (voice) |
2007 | Robbie the Reindeer in Close Encounters of the Herd Kind | Em (voice) |
Nhà hát
Năm | Tác phẩm | Nhà hát | Vai diễn | Những giải thưởng |
---|---|---|---|---|
2009/2010 | The Misanthrope | Comedy Theatre, London | Jennifer (Celimene) | Nominated — Laurence Olivier Award for Best Performance in a Supporting Role |
Các liên kết bên ngoài
- Keira Knightley trên IMDb
- Keira Knightley tại Yahoo! Movies
- Trang TV.com của Keira Knightley
- Keira Knightley trên People.com
Ghi chú
Tài liệu liên quan đến Keira Knightley có tại Wikimedia Commons