TIM
TIM - Vật Liệu Giao Tiếp Nhiệt - thường được gọi là keo tản nhiệt, là loại vật liệu được thêm vào giữa 2 bề mặt tiếp xúc để tăng cường sự dẫn nhiệt giữa chúng. Bề mặt của CPU, GPU hoặc đế tản nhiệt, dù trông bằng phẳng, nhưng thực chất có rất nhiều “ổ voi, ổ gà” siêu nhỏ, khiến hiệu suất tản nhiệt giảm sút. Đây là lý do mà TIM được sử dụng. TIM được phát triển để lấp đầy những lỗ hổng, tăng cường hiệu suất dẫn nhiệt. Có nhiều loại TIM được sử dụng trong các ngành công nghiệp, bao gồm:- Thermal paste: Thường sử dụng trong điện tử, tạo thành 1 lớp mỏng chen giữa 2 bề mặt tiếp xúc. Thermal paste không có độ bền cơ học nhưng có sức căng bề mặt và hiệu ứng kết dính, không đóng rắn, khi ứng dụng với 1 lớp mỏng, độ nhớt của thermal paste sẽ giữ chúng không bị chảy và giữ nguyên vị trí trong suốt quá trình sử dụng.
- Thermal adhesive: Tương tự như thermal paste nhưng có độ bền cơ học sau khi đóng rắn, nhờ đó nó có thể được ứng dụng với lớp dày hơn.
- Thermal gap filler: Là thermal paste đóng rắn nhưng không dính (còn được biết đến như là non-adhesive thermal glue), cho phép tháo rời dễ dàng hơn.
- Thermally conductive pad: Chủ yếu được làm từ silicone hoặc vật liệu tương tự, dễ sử dụng do là dạng tấm có thể cắt theo các hình dạng và kích cỡ tùy ý, có độ dẫn nhiệt kém hơn.
- Thermal tape
- Phase-change material (PCM): Vật liệu chuyển pha là vật liệu có nhiệt độ nóng chảy cao, nóng chảy và đông cứng xung quanh một nhiệt độ ổn định, có khả năng thu nhận hoặc giải phóng nhiệt lượng lớn. Khi PCM đông cứng, nó tỏa nhiệt và khi nóng chảy, nó thu nhiệt. Khi đạt đến nhiệt độ nóng chảy, nó chuyển sang trạng thái nửa lỏng và lấp đầy các khoảng hở giữa 2 bề mặt.
- Metal TIM: Có độ dẫn nhiệt cao nhất do là hợp chất kim loại dưới dạng lỏng, thường của đồng, titan, nhôm và niken, có khi vật liệu chính là gallium.
Keo Tản Nhiệt
Hình Ảnh: Của hàng Linh Kiện Công Nghệ Loại keo tản nhiệt này có thể dễ dàng tìm thấy tại các cửa hàng điện tử hoặc cửa hàng máy tính, với mức giá phổ biến và đa dạng chất lượng. Tuy nhiên, giá thành thường đi đôi với hiệu suất dẫn nhiệt. Như đã đề cập, có nhiều loại keo tản nhiệt khác nhau dựa trên thành phần cấu tạo, có thể bao gồm kim loại, silicone và ceramic. Ưu điểm- Phổ biến, dễ mua, giá cả phải chăng và đa dạng lựa chọn.
- Dễ sử dụng, nếu trét không đúng có thể dễ dàng lau sạch và trét lại.
- Không dẫn điện, do đó bạn có thể trét theo bất kỳ cách nào mà không cần lo lắng về hỏng hóc hệ thống.
- Trong tầm giá thấp, chất lượng thường không cao và khả năng dẫn nhiệt thấp.
- Không thể so sánh với liquid metal về hiệu suất dẫn nhiệt, dù loại tốt nhất cũng chỉ có khả năng dẫn nhiệt khoảng 15 W/mK.
Chất Lỏng Kim Loại
Ưu Điểm- Khả năng dẫn nhiệt vô cùng xuất sắc, với độ dẫn nhiệt trung bình trên 70 W/mK, tức là cao hơn gấp 4 lần so với loại keo tản nhiệt tốt nhất.
- Giá cả cao hơn so với keo tản nhiệt.
- Chất lỏng kim loại dẫn điện, vì vậy cần phải cực kỳ cẩn thận khi sử dụng. Một chút lơ là với liquid metal có thể khiến hệ thống máy tính của bạn gặp nguy hiểm khi bật nút nguồn.
- Các chất lỏng kim loại chủ yếu là gallium có thể phản ứng hóa học với nhôm, do đó không thể sử dụng trên bề mặt nhôm hoặc các linh kiện chứa nhôm.