Kèn Harmonica 16 lỗ và Diatonic blue 10 lỗ nguyên bản | |
Những loại nhạc cụ khác | |
---|---|
Tên khác |
|
Loại |
|
Phân loại của Hornbostel–Sachs | 412.132 (Free reed aerophone) |
Phát triển bởi | Nguyên bản từ cuối thế kỉ 19 tới nay |
Âm vực | |
| |
Nhạc cụ cùng họ | |
| |
Nhạc công nổi tiếng | |
*List of harmonicists | |
Bài liên quan | |
*Chromatic harmonica
|
Kèn Harmonica, hay còn gọi là khẩu cầm, là một loại nhạc cụ bộ hơi được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều thể loại nhạc, đặc biệt là trong Blues, Pop, Folk, Country, Jazz và Rock n Roll. Nó thường được mô tả như 'một chiếc đàn piano bỏ túi'.
Hiện nay, có ba loại kèn Harmonica chính được sử dụng phổ biến là: Diatonic Harmonica, Tremolo Harmonica và Chromatic Harmonica. Ngoài ra, còn có các biến thể và mở rộng như Mini Harmonica, Soprano, Chord, Bass, Altor...
Cấu trúc của Kèn Harmonica
Tùy thuộc vào từng dòng kèn và cấu tạo khác nhau của chúng, nhưng các thành phần cơ bản của mọi loại Kèn Harmonica bao gồm Comb (thân kèn, lược kèn), Reed plate (ruột kèn) và Cover plate (hai nắp phủ ở cả hai mặt trên và dưới của kèn).
Comb
Comb hay còn gọi là thân kèn, lược kèn, là phần thân của cây kèn. Comb có vai trò chính là kết nối hai thanh reedplates (ruột kèn) ở phía trên và phía dưới. Comb đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh luồng không khí và làm kín không khí, nơi mà một số vị trí được cố định trên comb và reedplates được kết nối với nhau bằng ốc vít hoặc đinh tán để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ của hai bộ phận này.
Chất liệu của thân kèn cũng đa dạng, ban đầu khi vật liệu từ nhựa chưa phổ biến, thân kèn chủ yếu được làm bằng gỗ (gỗ thông, gỗ lê, gỗ đào...). Cho đến khi các vật liệu khác phổ biến hơn, thân kèn có thể được làm từ nhựa ABS, thủy tinh nhựa dẻo nghiền nhỏ (Plexiglass - vật liệu thường được dùng làm cửa sổ máy bay), và thậm chí là vàng hoặc titan... Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là nhựa ABS và gỗ.
Công nghệ chế tác thân kèn vô cùng tỉ mỉ và quan trọng vì thân kèn chế tác không tốt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng âm thanh của cây kèn, hoặc có thể gây mất hơi khi sử dụng, cũng như làm giảm hiệu ứng của kèn (như kỹ thuật bend, ngân, wah wah...).
Thân kèn của từng dòng kèn cũng có những đặc điểm khác nhau, và thân kèn của dòng kèn Chromatic là phức tạp nhất vì nó liên kết thêm nhiều bộ phận mở rộng như mouthpiece, slide...
Hiện nay, thân kèn có hai thiết kế phổ biến là thân kèn kín (thân kèn liền khối) và thân kèn hở (thân kèn không liền khối).
- Thân kèn kín: là các thân kèn mà trong đó mọi chi tiết của kèn đều được thiết kế liền với các reedplates, thiết kế này rất phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Hai thành phần thân kèn và reedplate được kết nối chặt chẽ với nhau và thường các reedplate được đặt vừa khít nằm hoàn toàn trong thân kèn, tạo ra độ kín hơi hoàn hảo. Tuy nhiên, công nghệ này thường chỉ được các hãng kèn lớn đầu tư, trong khi các hãng kèn tại Trung Quốc thường tập trung vào thiết kế thân kèn hở để giảm chi phí đầu tư cho các chi tiết kèn. Thường thiết kế của cover (nắp của kèn) cũng liền kèm theo thân kèn và reedplate để tạo thành một khối thống nhất kín mít.
- Comb hở: là các thân kèn mà trong đó phần comb và reedplate không được liên kết với nhau mà được gia công riêng biệt. Các thanh reedplate được đặt thẳng lên mặt trên của comb, giống như việc đặt thêm một miếng gỗ lên mặt bàn. Có thể thấy rõ phần reedplate nằm trên comb.
Ruột kèn - Reed plate
Ruột kèn hay còn được gọi là reedplate, là một chi tiết quan trọng tương tự như comb. Mỗi thanh reedplate là một miếng kim loại hình chữ nhật, thường chứa các lá kim loại gọi là reed, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo âm thanh.
Các lá kim loại được cân chỉnh theo tỉ lệ dài ngắn khác nhau (các lá dài tạo ra âm thanh trầm hơn và các lá ngắn tạo ra âm cao hơn). Mỗi reed có xu hướng chếch xuống một khoảng cách nhất định so với khe của nó, để khi một luồng hơi thổi hoặc hút vào sẽ kéo reed về vị trí cân bằng, tạo ra âm thanh phù hợp.
Thanh reedplates có thể được làm từ nhiều loại kim loại như Đồng, Thép, Crom... Thường thì reed được ưa chuộng làm từ đồng vì tính chất đàn hồi tốt của nó. Ngoài ra, để tăng độ bền, các hãng sản xuất cũng thêm các chất liệu như thép, đồng pha phosphor.
Một phiên bản thương mại và cải tiến của reedplates hoàn toàn bằng nhựa được thiết kế bởi Finn Magnus vào năm 1950. Khi đó, Magnus thiết kế reed, reedplates và comb từ nhựa và cố gắng cải tiến, nhưng cộng đồng không đánh giá cao vì độ đàn hồi của nhựa và âm thanh kém. Thiết kế này nhanh chóng bị lãng quên.
Reed được gắn với reedplates bằng đinh tán hoặc một số dòng kèn sử dụng phương pháp hàn điện để cố định hai bộ phận lại với nhau.
Nắp của kèn - Cover plates
Cover plates hay nắp của kèn được thiết kế thành cặp, bao gồm hai nắp ở đầu trên và đầu dưới của kèn, bảo vệ reedplates. Khác với các vật liệu sử dụng cho reedplates và comb như đã nói ở trên, kim loại vẫn được ưu tiên cao hơn cho phần cover plates vì kim loại tạo ra âm thanh rõ ràng và vang hơn. Mặc dù có một số dòng kèn được thiết kế từ nhựa hoặc gỗ (thường là do người chơi tạo ra), tuy nhiên cộng đồng người chơi và các nhà sản xuất đều ưu tiên sử dụng kim loại. Quan điểm này đã được giữ từ cuối thế kỷ 19 đến thế kỷ 21.
Phần cover plates là phần ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người sử dụng khi tiếp xúc với môi và miệng. Các vật liệu kim loại tốt sẽ giảm thiểu sự ma sát khi người sử dụng thổi.
Bộ phận Windsavers
Windsavers, hay còn gọi là van tiết kiệm hơi, là một thành phần cực kỳ quan trọng trong kèn chromatic. Với kèn chromatic, các reedplate được xếp gần nhau hơn so với các loại kèn khác, thường có tới 64 note (gấp 2-3 lần số note của các loại kèn khác), để có thể chuyển đổi các note theo quy luật chromatic nhanh chóng qua slide (cần gạt). Thiết kế này làm cho comb phải được chia thêm một tầng nữa, dẫn đến các lỗ thoát hơi của kèn nhiều hơn. Khi thổi hoặc hút, luồng hơi sẽ bị thoát ra ngoài nhiều hơn.
Thiết kế của windsaver thường là những lá làm từ teflon được dán lên trên các reedplate, ở phần đính đinh của reed với reedplate. Điều này không làm gián đoạn quy luật hút thổi của reed. Mỗi khi người sử dụng thổi hoặc hút, windsaver giữ chặt các lỗ đối diện làm kín hoàn toàn, giúp tiết kiệm hơi thở không cần thiết thoát ra bên ngoài.
Phần ngậm - Mouthpiece
Mouthpiece là một bộ phận đặc biệt chỉ có trong kèn chromatic, chịu trách nhiệm tạo kín hơi giữa các thiết kế bên trong và slide (cần gạt điều chỉnh luồng hơi) với phần ngậm bên ngoài. Mouthpiece có thiết kế gắn với comb qua các ren vít hoặc có thể là liền khối, như một số dòng kèn chromatic tiên tiến (ví dụ như CX 12 của Hohner).
Các phụ kiện cho Harmonica
Các thiết bị khuếch đại âm thanh (ampli)
Từ những năm 1950, nhiều nghệ sĩ chơi diatonic blues đã tăng cường âm thanh của họ bằng micro và ampli tự nhiên thông qua các kỹ thuật như wah wah, hoặc bằng cách sử dụng tay để làm khuếch đại.
Nhiều người khác đã nhận ra rằng sử dụng các công cụ như ly cốc, các hộp nhựa bịt kín, hoặc gần đây là sản phẩm thương mại như Harp Wah do Roly Platt thiết kế mang lại những âm thanh đặc trưng. Tuy nhiên, các sản phẩm và phương pháp này thường chỉ phát huy hiệu quả tốt trong không gian hẹp.
Một số người nhận thấy có thể biến âm thanh của Harmonica tự nhiên thành các âm nhạc điện như guitar điện, violin điện.. Marion 'Little Walter' Jacobs là một trong những người đầu tiên áp dụng phương pháp này, sử dụng micro 'Bullet' mua từ các nhân viên đài phát thanh. Cách chơi này giúp âm thanh Harmonica của ông có tính biến đổi như cây guitar điện. Đồng thời, ampli tạo ra các dải tần số âm có thể điều chỉnh theo ý muốn của người chơi để tạo ra âm thanh với tỉ lệ mix Treb, Bass, Echo. Walter thường đặt tay lên cả 2 màng và che kín âm thanh để tạo ra âm thanh giống như saxophone, từ đó Walter đã đưa ra thuật ngữ 'saxophone Mississippi'.
Một số người chơi Harmonica thông thường đã sử dụng mic Shure SM 58, được coi là lựa chọn tối ưu để phát triển âm thanh tự nhiên, mộc mạc. Tuy nhiên, người chơi Blues tại phương Tây vẫn thích các âm sắc từ micro biến âm thanh Harmonica thành âm thanh các nhạc cụ điện. Dù công nghệ âm thanh đã tiến bộ, người chơi Harmonica vẫn có nhiều lựa chọn hơn cho các thiết bị biểu diễn và thu âm của họ, nhưng nhiều nghệ sĩ Blues vẫn ưa chuộng các sản phẩm tạo âm như guitar điện: Kalamazoo Model Two, Fender Bassman và Danelectro Commando.
Kệ hoặc giá đỡ
Kệ hoặc giá đỡ là các khung hoặc kẹp cố định Harmonica để người chơi có thể kết hợp biểu diễn Harmonica với các nhạc cụ khác như piano, trống cajon, guitar..
Những giá đỡ này có chức năng kẹp Harmonica và được đeo lên cổ người thổi để giữ vị trí cố định.
Giảm âm hoặc Nút im
Là các phụ kiện hỗ trợ giảm âm lượng của Harmonica lên đến 20%. Được sử dụng cho những người muốn tập thổi mà không làm phiền người xung quanh, đặc biệt là trong không gian hẹp.
Các dòng Harmonica
Harmonica dòng Chromatic
Kèn Chromatic là loại kèn sử dụng cần gạt ở bên phải để điều chỉnh cao độ của các nốt nhạc lên một nửa nốt nhạc, tuân theo quy luật nốt nhạc chromatic giống như piano, guitar... và có thể chơi được nhiều tone, giọng, và dòng nhạc khác nhau.
Chromatic có nhiều tone khác nhau, tuy nhiên tone C vẫn là chuẩn của kèn chromatic và hầu hết người chơi phổ thông đều sử dụng key C chromatic.
Chromatic có các phiên bản từ 10, 12, 14, 16 lỗ... nhưng phiên bản 12 và 16 lỗ là phổ biến nhất.
Cấu tạo của kèn cho phép mỗi lỗ vừa có thể thổi và hút, khi bấm cần gạt có thể phát ra 2 nốt nhạc khác nhau, tức là ở mỗi lỗ cố định, người chơi có thể tạo ra tới 4 nốt nhạc tính cả cần gạt.
Các biến thể của kèn chromatic như kèn chromatic tremolo (thực chất là các cây kèn tremolo được thiết kế thêm các nốt nhạc thăng giáng, theo quy luật của kèn tremolo): như Tombo unica, tremolo SCT 128 của Suzuki...
Kèn Diatonic
Được gọi là Harmonica Blue, Diatonic Blue, Blue Harp... là loại kèn chuẩn của Harmonica, tức là phiên bản gốc của Harmonica nói chung. Thiết kế của kèn Diatonic cho phép mỗi lỗ vừa có thể thổi và vừa có thể hút.
Kèn Diatonic thường được thiết kế với 10 lỗ, tuy nhiên vì phong cách chơi của Châu Âu với các dòng nhạc như Jazz, Blues, Jam nên quãng thấp đầu tiên của nó thiếu 2 note F (Fa) và A (La), đây là một trở ngại đối với những người muốn chơi theo phong cách dòng nhạc châu Á. Tuy nhiên, các note này hoàn toàn có thể được tạo ra bằng kĩ thuật đặc trưng của Harmonica Blue là Bend.
Âm thanh của kèn Diatonic thấp nhất là tone G và cao nhất là tone F.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 blow C E G C E G C E G C draw D G B D F A B B F B
Kèn Tremolo
Kèn Tremolo
Kèn Tremolo có nhiều phiên bản từ 16, 20, 21, 24 lỗ... nhưng các phiên bản 24 và 21 phổ biến nhất. Thiết kế của kèn Tremolo thường có 3 quãng 8, các note ở trên và dưới cùng là một âm nhưng khi thổi lên cùng lúc tạo ra các âm rung tự nhiên tremolo rất đặc trưng.
Âm thanh của kèn Tremolo thấp nhất là tone E và cao nhất là tone D#.
Đây là dòng kèn phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam.
Kèn hòa tấu
Các dòng kèn hòa tấu được sử dụng trong các hoạt động hòa tấu, kết hợp để đệm cho kèn Harmonica chính hoặc người hát.
Các dòng kèn thường xuất hiện trong một dàn nhạc Harmonica gồm có: Chord, Bass, Altor, Soprano...
Các kỹ thuật phổ biến của Harmonica
Các kỹ thuật chơi Harmonica phổ biến:
- các kỹ năng điều khiển hơi thở: cắt hơi, thả hơi, giữ hơi (kết hợp truyền hơi bằng mũi), điều tiết hơi thở (điều hòa và điều chỉnh hơi thở).
- tiếng ứng và rung: tiếng ứng hơi, rung cuống họng (throat vibrato), rung cuống họng.
- kỹ thuật bằng tay: wah wah.
- kỹ thuật của lưỡi: động lưỡi, reo lưỡi, đánh lưỡi đơn và kép.
- kỹ thuật của người biểu diễn solo: beat box với harmonica, chơi hợp âm kết hợp với harmonica, hòa âm...
- kỹ thuật bend và luyến: trill, bend (blowbend, drawbend), over bend (overblow, overdraw), loop.
- kỹ thuật mở rộng: octave, chơi kết hợp nhiều kèn tremolo, slide.
Lịch sử của Harmonica
Giai đoạn đầu tiên xuất hiện
Xuất hiện lần đầu khoảng thế kỷ 12 tại khu vực Châu Á (Indo, China), người Trung Quốc là những người chơi dòng nhạc cụ này đầu tiên và gọi là 'Sheng' với lưỡi gà làm từ tre. Sheng đã trở thành một nhạc cụ quen thuộc trong âm nhạc truyền thống của Châu Á. Vào cuối thế kỷ 18, Sheng được giới thiệu sang Châu Âu và nhanh chóng phổ biến.
Do đó, vào thế kỷ 17, người Châu Á đã sản xuất các loại kèn thổi từ quả bầu và ống sậy.
Người đầu tiên biến nó thành Harmonica như ngày nay là Christian Friedrich Ludwig Buschann, sống tại Berlin - Đức, vào năm 1821 khi mới 16 tuổi. Ông đã đăng ký bản quyền phát minh cho nhạc cụ của mình có tên Mundaoline. Loại kèn này gắn các ống sậy và chỉ thổi ra mà không hút vào.
Cho đến năm 1826, một nhà sản xuất nhạc cụ người Bohemian tên là Richter đã sản xuất thành công loại kèn 10 lỗ, chạy sóng đôi từng cặp - mỗi lỗ đều có thể thổi ra hoặc hút vào để tạo ra 2 âm giai.
Âm giai của nó được gọi là Mundharmonica, từ tiếng Đức có nghĩa là 'Khẩu cầm'.
Vào năm 1857, một thợ làm đồng hồ người Đức tên là Mathias Hohner đã sản xuất cây khẩu cầm mang thương hiệu Hohner, một thương hiệu nổi tiếng cho đến ngày nay.
Châu Âu và Nam Mỹ
Các loại Harmonica ban đầu chỉ có thể chơi một âm giai duy nhất. Cho đến những năm 1920, các loại Harmonica mới có nốt tăng bán cung được ra đời. Nhờ đó, tiếng Harmonica đã được sử dụng trong các dàn nhạc giao hưởng. Trong thời kỳ này, Harmonica đã trở thành một loại nhạc cụ được mọi tầng lớp, chủng tộc tại Mỹ nồng nhiệt chào đón vào làng nhạc dân gian. Âm thanh của Harmonica có khả năng thôi thúc cảm xúc bi ai hay những khoảnh khắc huy hoàng, được yêu thích từ các đứa trẻ đến những người cao tuổi. Giá cả rẻ, mọi người đều có thể mua và thổi nó. Trong giới nhạc sĩ, các danh thủ như Larry Adler, George Fields và các nghệ sĩ Jazz nổi tiếng như Toots Thielemans đã đi tiên phong trong việc sử dụng Harmonica để biểu diễn các thể loại nhạc cổ điển một cách trơn tru và thành công.
Vào những năm 1920, 1930, Harmonica đã trải qua giai đoạn thăng hoa đặc biệt trong dòng nhạc Blue. Hàng trăm nghệ sĩ Harmonica đã khai thác tài năng của mình dựa trên âm điệu độc đáo của nhạc cụ này. Harmonica khi mới du nhập vào Mỹ được gọi là 'French Harp' mặc dù nó được cải tiến từ người Đức, và nhanh chóng trở thành một phương tiện biểu diễn âm nhạc một cách thú vị và đa dạng.
Vào thập niên 1960, Harmonica trở thành một phần không thể thiếu trong dòng nhạc Pop. Đáng chú ý nhất là sự xuất hiện nổi bật của ca sĩ Bob Dylan, ban nhạc The Rolling Stones và The Beatles…
Trong suốt thế kỷ 20, Harmonica đã phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng đáng kể về số lượng nghệ sĩ và ban nhạc sử dụng loại nhạc cụ này, giúp nó trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Những hãng sản xuất nổi tiếng như Suzuki, Yamaha, Hohner, Tombo... nắm bắt xu hướng này và cho ra đời nhiều mẫu Harmonica khác nhau, giúp người chơi dễ dàng hơn trong việc tập luyện và biểu diễn.
Ở Hoa Kỳ, Harmonica phổ biến trong dòng nhạc Blues. Trong những năm 30 và 40, John Lee (Sonny Boy Williamson) đã nổi tiếng với nhạc cụ này.
Sau khi kết thúc Thế chiến thứ hai, dòng nhạc Blues phát triển mạnh mẽ tại Chicago với các nghệ sĩ Harmonica nổi tiếng như Rice Miller (Sonny Boy Williamsom II) và Little Walter. Nhiều người cho rằng Little Walter là một trong những nghệ sĩ vĩ đại nhất, ông qua đời vào năm 1968, một ngày buồn trong lịch sử của Harmonica.
Khi Harmonica đã trở thành biểu tượng của dòng nhạc Blues, những năm 1960 đã chứng kiến sự lan rộng của nó vào dòng nhạc folk/country với sự đóng góp nổi bật của Bob Dylan. Hiện nay, những nghệ sĩ như Kim Wilson và Rod Piazza vẫn tiếp tục phát triển dòng nhạc Blues truyền thống. Các nghệ sĩ như Jason Ricci và John Popper cũng đã mang đến những phong cách chơi Harmonica đầy mới lạ và hấp dẫn.
Châu Á
Vào năm 1898, kèn Harmonica đã được cải tiến thành dòng Tremolo. Mặc dù có tranh cãi về việc Nga hay Nhật là nơi khai sinh Tremolo, nhưng hiện tại, Nhật Bản vẫn đứng đầu về chế tác, chất lượng và số lượng người chơi kèn này. Cuộc thi về Tremolo tại Nhật Bản cũng rất phổ biến.
Cộng đồng Harmonica tại Nhật Bản phát triển mạnh mẽ và được xem là trung tâm của nghệ thuật Harmonica, là niềm tự hào của Nhật Bản và cả châu Á.
Ở châu Âu và châu Mỹ, kèn Tremolo đã được các hãng cải tiến theo chuẩn nốt nhạc phương Tây. Năm 1913, Shōgo Kawaguchi (川口章吾), được biết đến là cha đẻ của harmonica tremolo, đã giới thiệu dòng kèn này và cũng đã phát triển phiên bản valley (được điều chỉnh nốt nhạc phương Tây từ harmonica diatonic) để phục vụ cộng đồng châu Âu. Sau đó, ông cũng tiếp tục cải tiến dòng Octave (các lỗ ở trên và dưới cách nhau 1 quãng 8) cho các cách chơi độc tấu soloist.
Cải tiến dòng kèn âm thứ
Ban đầu, harmonica chỉ có quy tắc về nốt nhạc âm trưởng. Tuy nhiên, vào năm 1931, Hiderō Satō (佐藤秀廊) đã đưa ra ý tưởng cải tiến bằng cách tạo ra các dòng kèn âm thứ để phù hợp với các cách chơi mở rộng như âm thứ tự nhiên (Nature minor key) với kí hiệu tone + mN ví dụ AmN và âm thứ hòa thanh (minor key) với kí hiệu tone +m ví dụ Am. Những cải tiến này làm cho việc chơi và sáng tác nhạc trở nên phong phú hơn mà không cần tuân theo những quy tắc cứng nhắc của kèn chromatic.
Harmonica ở Hong Kong – Trung Quốc
Harmonica phổ biến ở Hong Kong, Đài Loan và Trung Quốc từ những năm 1930. Các tổ chức lớn nhất trong khu vực này bao gồm The Chinese Y.M.C.A. Harmonica Orchestra, Hội Harmonica Trung Quốc và Hội Harmonica Heart String.
Vào những năm 1950, kèn Harmonica chromatic trở nên phổ biến ở Hong Kong, với sự tham gia thường xuyên của các nghệ sĩ như Larry Adler và John Sebastian Sr. trong các sự kiện cộng đồng.
Một số nghệ sĩ địa phương nổi tiếng như Lau Mok (劉牧) và Fung On (馮安) đã lan truyền sự nổi tiếng của kèn Chromatic và chúng được sử dụng chính trong dàn nhạc Chinese Y.M.C.A. Harmonica Orchestra. Dàn nhạc này bao gồm 100 thành viên và bắt đầu luyện tập từ khi thành lập. Để làm phong phú hơn, họ đã kết hợp double bass, accordion, piano, timpani và xylophone để bổ sung tiết tấu cho Harmonica.
Đến năm 1970, Haletone Harmonica Orchestra (曉彤口琴隊) được thành lập tại trung tâm cộng đồng Wong Tai Sin. Fung On và các thành viên kỳ cựu tiếp tục truyền đạt và giảng dạy Harmonica để duy trì và phát triển đội ngũ trong dàn nhạc.
Vào những năm 1980, số lượng thành viên dự bị và chính thức của dàn nhạc đã lên tới gần 1000 người. Và cho đến năm 1990, với sự phát triển của phong trào, các tổ chức từ Trung Quốc, Đài Loan và Hong Kong đã kết nối để tổ chức các cuộc thi quốc tế về Harmonica, bao gồm cả World Harmonica Festival tại Đức và Asia Pacific Harmonica Festival.
Vào năm 2000, Hội Harmonica Hồng Kông (H.K.H.A.) (香港口琴協會) đã được công nhận chính thức bởi cộng đồng quốc tế.
Lịch sử của Harmonica tại Đài Loan có bắt đầu từ những năm 1945, nhưng chỉ từ những năm 1980 trở đi, đã có những tiến bộ cụ thể trong hoạt động. Hiện nay, mặc dù Harmonica ở Đài Loan chưa mạnh mẽ và không có tổ chức chặt chẽ như Hồng Kông, nhưng các hoạt động cộng đồng tại các địa phương vẫn được đánh giá cao, với việc đầu tư và xây dựng nhiều dàn nhạc và câu lạc bộ.
Các nhạc cụ tương đương với Harmonica
Harmonica hay khẩu cầm có nhiều tên gọi khác nhau. Trong tiếng Đức là 'Mundharmonika', tiếng Pháp là 'Harmonica a' bouche', tiếng Italia là 'Armonica a bocca' và tiếng Tây Ban Nha là 'Armonica'. Trong tiếng Anh, nó được gọi là 'Mouth Organ', 'French Harp', 'Harp' và 'Harmonica' là từ phổ biến nhất.
Theo Brad Harris, một nhà nghiên cứu về Harmonica, cho rằng từ 'Harmonica' bắt nguồn từ từ 'Accordion'. Vào năm 1829 tại Vienna, Cyrill Demian có quyền độc quyền sản xuất loại đàn 'Akkordion'. Nhiều người lúc bấy giờ cũng chế tạo được loại đàn này, nhưng vì đây là tên độc quyền của Demian, nên họ phải chọn một tên khác là 'Handharmonika'. Vì sự tương quan giữa các nhạc cụ này, khẩu cầm bắt đầu được gọi là 'Mundharmonika' trong tiếng Đức. Trong tiếng Anh, 'Akkordion' đã trở thành 'Accordion' và 'Harmonika' cũng trở thành 'Harmonica'.
Ghi chú
Các phương pháp luyện tập Harmonica phổ biến:
- Luyện theo ký âm: bao gồm tab số, tab nốt và tab theo ký hiệu Trung Quốc
- Luyện theo cảm âm và sử dụng các công cụ hỗ trợ
- Luyện theo nền tảng âm nhạc và lý thuyết âm nhạc cơ bản.
Các trích dẫn
Các liên kết tham khảo
- Bố cục của 12 nốt trên Harmonica Diatonic điều chỉnh theo Richter
- 12 nốt của các gam ngũ cung trên một Harmonica Diatonic điều chỉnh theo Richter ở C
- Cách vệ sinh Harmonica
- Harmonica Chromatic
- Giải thích về các cách điều chỉnh Harmonica
Mẫu: Reed aerophones Mẫu: Điều chỉnh nhạc cụ
Tiêu đề chuẩn |
|
---|