
Kendo (剣道) | |
---|---|
Trọng tâm | Vũ khí |
Mức độ bạo lực | Semi-contact |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ảnh hưởng từ | Kiếm thuật Nhật Bản |
Trang mạng chính thức | www |

Kendo (剣 道, Kendō, 'đạo kiếm') là một môn võ thuật hiện đại của Nhật Bản, phát triển từ kenjutsu. Môn võ này sử dụng kiếm tre (shinai) và áo giáp bảo vệ (bōgu). Hiện nay, Kendo được luyện tập phổ biến ở Nhật Bản và đã lan rộng ra nhiều quốc gia trên thế giới.
Trang phục và dụng cụ tập luyện
Kendo được thực hành với các trang phục truyền thống của Nhật Bản, bao gồm áo giáp bảo vệ (防具, bōgu) và một hoặc hai thanh kiếm tre (竹刀, shinai).






Thiết bị tập luyện
Kiếm tre (shinai) được sử dụng thay cho katana trong các bài tập, được chế tạo từ bốn thanh tre ghép lại và kết nối bằng các miếng da. Phiên bản hiện đại của shinai, làm từ thanh nhựa gia cố bằng sợi carbon, cũng rất phổ biến.
Kendōka (剣道家, 'người luyện kendo') còn sử dụng những thanh kiếm gỗ (木刀, bokutō) để tập kata.
Kendo sử dụng các kỹ thuật đánh với cạnh và đầu của shinai hoặc bokutō.
Áo giáp được thiết kế để bảo vệ các vùng cụ thể như đỉnh đầu, cổ tay và cơ thể. Đỉnh đầu được bảo vệ bởi một chiếc mũ bảo hiểm đặc biệt gọi là men (面), có một tấm lưới kim loại (面 金, men-gane) bảo vệ khuôn mặt, các vạt da và vải cứng (突 垂 れ, tsuki-dare) bảo vệ cổ họng, và các vạt vải đệm (面 垂 れ, men-dare) bảo vệ hai bên cổ và vai. Cẳng tay, cổ tay và bàn tay được bảo vệ bằng găng tay dày và dài gọi là kote (小 手). Phần thân được bảo vệ bằng miếng giáp ngực (胴, dō), trong khi phần eo và vùng háng được bảo vệ bằng tare (垂 れ), gồm ba vạt vải dày hoặc ba mảnh áo giáp dọc.
Trang phục võ thuật
Trang phục mặc dưới bōgu bao gồm áo khoác (kendogi hoặc keikogi) và hakama, loại quần được chia thành hai ống rộng.
Một chiếc khăn bông (手 拭 い, tenugui) được quấn quanh đầu, dưới men, để thấm mồ hôi và tạo lớp đệm giúp đeo men thoải mái hơn.
Thực hành kendo trong thời hiện đại
Tập luyện kendo thường tạo ra nhiều tiếng động hơn so với nhiều môn võ thuật hoặc thể thao khác. Điều này bởi vì các kendōka sử dụng tiếng hét gọi là kiai (気 合 い) để thể hiện tinh thần chiến đấu khi thực hiện các đòn đánh. Thêm vào đó, các kendōka cũng thực hiện fumikomi-ashi (踏 み 込 み 足), động tác dậm chân trước và trong khi ra đòn.
Giống như nhiều môn võ thuật khác, kendōka luyện tập và thi đấu với chân trần. Một môi trường lý tưởng để tập kendo là một dōjō chuyên dụng, nơi được thiết kế đặc biệt cho việc luyện tập kendo. Tuy nhiên, các phòng thể thao tiêu chuẩn và những địa điểm khác cũng thường được sử dụng thay cho dōjō. Một không gian tập luyện tốt cần có sàn gỗ được làm sạch kỹ lưỡng, phù hợp cho việc thực hiện fumikomi-ashi.




Khi một kendoka bắt đầu luyện tập, có thể thực hiện một hoặc tất cả các bài tập sau:
- Kiri-kaeshi (切-返し/ きり-かえし
- Waza-geiko (技-稽古/ わざ-げいこ): waza là các kỹ thuật và chiến thuật để các kendoka rèn luyện và hoàn thiện kỹ năng kendo.
- Kakari-geiko (掛-稽古/ かかり-げいこ): Tấn công nhanh, liên tục và mạnh mẽ trong thời gian ngắn để cải thiện sự tỉnh táo và phản xạ, đồng thời nâng cao tinh thần và thể lực.
- Ji-geiko (地-稽古/ じ-げいこ): Đánh tự do, áp dụng toàn bộ kỹ thuật đã học để thi đấu với bạn tập.
- Gokaku-geiko (互角-稽古/ ごかく-げいこ): Tập luyện giữa hai kendoka có cùng trình độ.
- Hikitate-geiko (引立-稽古/ ひきたて-げいこ): Tập luyện dưới sự chỉ dẫn của kendoka có trình độ cao hơn.
- Shiai-geiko (試合-稽古/ しあい-げいこ): Thi đấu có sự giám sát của trọng tài.
Mục tiêu của việc luyện tập Kendo
- Để rèn luyện cả tinh thần lẫn thể chất.
- Để xây dựng tinh thần kiên cường và mạnh mẽ.
- Thông qua đào tạo nghiêm túc và chính xác,
- Để nâng cao kỹ năng và nghệ thuật Kendo.
- Để duy trì sự tôn trọng và danh dự.
- Để kết nối với người khác bằng sự chân thành.
- Và để không ngừng phát triển bản thân.
- Bằng cách này, chúng ta có thể:
- Yêu quê hương và xã hội;
- Góp phần phát triển văn hóa;
- Thúc đẩy hòa bình và thịnh vượng toàn cầu.
Chú giải
Tài nguyên bên ngoài
- Liên đoàn Kendo Quốc tế Lưu trữ ngày 02-02-2006 trên Wayback Machine
- Câu lạc bộ Kendo Hà Nội
- Lịch sử Kendo Lưu trữ ngày 06-02-2012 tại Wayback Machine của Liên đoàn Kendo Nhật Bản
Võ thuật |
---|