1. Dàn ý số 1
2. Dàn ý số 2
3. Dàn ý số 3
4. Dàn ý số 4
5. Dàn ý số 5
6. Dàn ý số 6
6. Bài văn mẫu
Cấu trúc Dàn ý Phân tích bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu
I. Phân loại Dàn ý Phân tích bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, mẫu 1 (Chuẩn)
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
2. Nội dung chính:
a. Tâm hồn trữ tình đầy mới lạ:
- Muốn “đóng băng” ánh nắng, “buộc trói” gió để giữ lại những khoảnh khắc tinh tế của cuộc đời.
- Tâm hồn táo bạo, mạnh mẽ, mong muốn thay đổi cả quy luật thiên nhiên để bảo toàn vẻ đẹp đặc biệt của thế giới.
b. Bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp:
- Đối diện với hình ảnh mùa xuân, đôi mắt của nghệ sĩ đầy tình yêu và hạnh phúc, trong bức tranh thiên nhiên, mọi cảnh vật hòa quyện với nhau, tình cảm lãng mạn và ngọt ngào.
+ Ong bướm đang tan trên mật ngọt, hòa mình trong tình yêu.
+ Hoa nở trong đồng tươi tắn, tạo thành một bức tranh hài hòa.
+ Lá và cành tơ liên kết, tạo nên khung cảnh mùa xuân đẹp như tranh.
+ Tình yêu của cặp yến oanh làm cho không khí mùa xuân trở nên phong phú và đầy hứng khởi.
- Câu thơ “Ánh sáng chớp nhấp nhô” thêm vào bức tranh mùa xuân sự lãng mạn, trong trẻo và đậm chất nhân văn.
=> Thể hiện lòng yêu mến mùa xuân và tình yêu thiên nhiên của tác giả.
- “Sáng sớm, niềm vui gõ cửa”: Đối với tác giả, mỗi ngày tỉnh giấc là một niềm hạnh phúc lớn.
- “Tháng Giêng dịu dàng như đôi môi gần kề” là cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ và độc đáo, sự nhìn nhận đầy ấn tượng.
- “Tôi hạnh phúc, nhưng vội vã vài phần/Tôi không chờ đến hạ nắng mới mong đợi xuân về”. Xuân Diệu nuối tiếc về mùa xuân giữa chính mùa xuân.
c. Nhận thức về sự trôi chảy của thời gian và sự ngắn ngủi của cuộc sống:
- Xuân Diệu hiểu và nhận thức sâu sắc về quy luật không thay đổi của thời gian, nó trôi qua êm đềm mà không ngừng nghỉ.
- Tác giả cảm thấy tiếc nuối và tức giận “Tâm hồn rộng lớn, nhưng số mệnh chật chội/Không cho đủ thời gian trẻ trung của con người”.
- Nỗi buồn, tăm tối trong những câu thơ chứa đựng nhiều tiếc nuối “Nói gì nữa về việc xuân vẫn lặp đi lặp lại/....
=> Xuân Diệu không kìm lòng được và nuối tiếc về mọi điều trong cuộc sống. Mở ra nhận thức về sự quý báu của tuổi trẻ.
c. Nghệ sĩ hòa mình vào thiên nhiên, nỗ lực thưởng thức và xua đi nỗi buồn:
- “Hãy đi nhanh thôi/Mùa chưa chiều tà” là lời tự động viên, thúc đẩy bản thân và đồng thời là đều mệnh với thế hệ trẻ, phải vận động nhanh để tận hưởng cuộc sống.
- Tâm hồn háo hức, say sưa của người nghệ sĩ như “muốn ôm gọn sự sống mới bắt đầu”, muốn đắm chìm trong tất cả những điều tươi mới và tràn đầy năng lượng của vũ trụ.
- “Xuân hồng ơi! Ta muốn thưởng thức trọn vẹn hương vị của người” thể hiện lòng yêu mến mãnh liệt của Xuân Diệu dành cho mùa xuân, mong muốn trải nghiệm tất cả những trạng thái của nó.
3. Kết luận:
Tổng hợp cảm nhận chung.
II. Dàn ý Phân tích bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, mẫu 2 (Chuẩn)
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Xuân Diệu và tác phẩm “Vội vàng”
- Tổng quan về giá trị nội dung của tác phẩm
2. Nội dung chính
a. Khao khát giữ lại vẻ đẹp cuộc sống (câu 1 đến câu 4)
- Dấu hiệu “tôi muốn” kết hợp với cấu trúc câu tại câu thơ thứ nhất và thứ ba, tạo nên tâm hồn mạnh mẽ và khao khát mạnh mẽ, đặc trưng cho tính cách cá nhân.
+ Các hình ảnh đặc sắc như “tắt nắng”, “buộc gió” thể hiện khao khát táo bạo của người thi sĩ để bảo tồn vẻ đẹp và hương sắc của cuộc đời.
+ Việc sử dụng ngôn ngữ “cho, đừng” kết hợp với cấu trúc câu ở câu thơ thứ hai và thứ tư thể hiện mục tiêu tuyệt vời của nhà thơ: trân trọng và giữ lại vẻ đẹp tinh tế, hương sắc của cuộc sống.
→ Sự khao khát lãng mạn của nhà thơ với tâm hồn đầy yêu đời, yêu cuộc sống phong phú và mãnh liệt.
b. Bức tranh cuộc sống trong bài thơ “Vội vàng” như thiên đàng trần thế (câu 5 - câu 13)
- Điệu nhảy “Này đây” xuất hiện vài lần trong các dòng thơ ở các vị trí khác nhau, mang đến không khí vui tươi, rộn ràng, sôi động cho đoạn thơ.
- Sử dụng ngôn từ và hình ảnh phong phú thông qua kỹ thuật liệt kê về nhiều khía cạnh đẹp của thiên nhiên: “hoa trong đồng nội”, “lá của cành tơ”, “cặp yến… khúc tình si”, “ánh sáng… chớp hàng mi”, “bình minh… thần Vui hằng gõ cửa”.
- Ẩn dụ tinh tế qua sự chuyển đổi cảm xúc, tác giả thể hiện sự nhận thức tinh tế về sự ngọt ngào của thời gian: “tuần tháng mật”.
- “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”: Nghệ thuật chuyển đổi cảm giác thể hiện quan điểm mới về thẩm mỹ của Xuân Diệu: con người là tiêu chí của vẻ đẹp.
→ Câu thơ còn phản ánh quan điểm thẩm mỹ mới của nhà thơ: con người là chuẩn mực của vẻ đẹp.
- Trong lúc thưởng thức cuộc sống tươi đẹp, nhà thơ bất ngờ trầm ngâm:
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ đến nắng hạ mới mong đợi xuân.
+ Bức tranh mê đắm trong vẻ đẹp cuộc sống, nhưng đột ngột nhà thơ lại tiếc nuối:
c. Suy nghĩ về thời gian (câu 14 - câu 29)
- Thời gian có thể làm phai tàn sự sống, làm mờ cái đẹp
+ Kỹ thuật nghệ thuật đối lập: “xuân đang đến - xuân đang qua”, “xuân còn trẻ - xuân sẽ già”, “tâm hồn tôi rộng - lượng trời hẹp”, “vẫn còn trời đất - nhưng tôi sẽ không mãi mãi”.
+ Câu từ “nghĩa là”, “nói làm chi”, “nhưng” được sử dụng để giải thích, mang lại không khí sôi động và nhịp thơ tranh luận.
- Nhà thơ không chỉ nhạy cảm với thời gian mà còn có nhận thức sâu sắc về bản thân
+ Xuân Diệu khẳng định một cách ngầm rằng: Tuổi thanh xuân của con người ngắn ngủi, chỉ đến một lần và trở nên quý giá.
+ Ông cũng thấu hiểu đau đớn rằng trong vũ trụ vĩnh cửu, “cái tôi” của mỗi người là hữu hạn và đặc biệt.
- Nhà thơ trải nghiệm thời gian qua nhiều giác quan: khứu giác - “mùi tháng năm”, thị giác và vị giác - “rớm vị chia ly”.
+ Cùng với sự nhận thức về thời gian là ý thức về không gian: “Khắp sông, núi vẫn lặng lẽ chia tay…”.
+ Sử dụng lối diễn đạt nhân hóa và câu hỏi để mô tả sự phai tàn, sự chia ly của mọi sự vật.
+ “Không bao giờ, trời ơi! Không bao giờ nữa…”. Câu thốt lên kết hợp với cấu trúc nhịp 3/1/4 độc đáo vừa thể hiện tâm trạng tiếc nuối và xót xa, vừa thể hiện sự vội vàng, hối thúc.
→ Điều này phản ánh từ ý thức sâu xa về giá trị của sự sống, mỗi cá thể đang phai tàn theo dòng chảy của thời gian.
Nghệ thuật sống nhanh chóng của nhà văn Xuân Diệu (câu 30 - câu 39)
- Cuộc sống vội vã trước hết là chạy đua với thời gian: Cấu trúc câu thúc đẩy mọi người đi nhanh hơn! Mùa chưa bao giờ đợi chờ như lời thúc đẩy, thúc giục mọi người sống hết mình, nhanh chóng.
- Cuộc sống sâu sắc, mãnh liệt:
+ Điệp khúc “Ta mong muốn”: khao khát mạnh mẽ của nhà thơ và sự kích thích tình yêu cuộc sống của mọi người.
+ Hệ thống từ ngày càng mạnh mẽ: 'ôm', 'riết', 'say', 'thâu', 'cắn', thể hiện cảm nhận cuộc sống từ tâm hồn và bản thể, nhấn mạnh triết lý sống sâu sắc, mãnh liệt, và nhiệt huyết.
+ Liệt kê những danh từ chỉ vẻ đẹp thanh tao, tính từ chỉ sự tươi trẻ: “sự sống… mơn mởn”, “mây đưa”, “gió lượn”, “cánh bướm”, “tình yêu”, “non nước”, “cây”, “cỏ rạng”, “thanh tao”, “thời tươi”, “xuân hồng”: tái hiện một thế giới tươi đẹp và tình tứ.
+ Động từ chỉ trạng thái tăng tiến: “chếnh choáng”, “đã đầy”, “no nê”: cảm xúc say mê, nồng nàn, cuồng nhiệt
+ Nhịp thơ nhanh, hối hả, gấp gáp: phản ánh tình yêu đời sôi nổi và trào dâng.
- Tất cả tình yêu đời và khao khát sống đã được dâng lên ở câu thơ cuối cùng: “- Ôi xuân hồng, ta mong muốn cắn vào em!”.
+ Hình ảnh ẩn dụ “xuân hồng” gợi lên một cuộc sống quyến rũ, mời gọi và tình tứ như người phụ nữ trẻ giữa tuổi thanh xuân.
+ Động từ “cắn” thể hiện khao khát hưởng thụ, chiếm đóng mọi vẻ đẹp của hương sắc cuộc đời.
3. Kết luận
Tổng quan về giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm
III. Phân tích chi tiết bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, mô hình 3 (Tiêu chuẩn)
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
2. Phần chính:
a. Bốn dòng thơ mở đầu 'Tôi mong muốn tắt ánh sáng...đừng biến mất':
- Tâm trạng 'Tôi mong muốn' để thể hiện khao khát mạnh mẽ, đầy quyết tâm.
- Mong muốn mạnh mẽ 'tắt ánh sáng', 'kìm giữ gió' để giữ lại mọi vẻ đẹp tươi mới nhất của tự nhiên.
→ Tình yêu cuộc sống đắt giá và khát vọng sống được thể hiện rõ qua mong muốn mạnh mẽ có phần táo bạo: Giữ chân bước của thời gian, làm thay đổi cả quy luật hoạt động của tự nhiên để giữ lại mùi hương, vẻ đẹp tại thế giới này.
b. Tám dòng thơ tiếp theo 'Thuộc về ong bướm...như một cặp môi quen thuộc':
- Niềm vui hạnh phúc, sự phấn khích đến tận cùng của tác giả khi phát hiện ra một thiên đường của cuộc sống hiện hữu ngay bên cạnh.
- Điệp khúc 'này đây...' tạo ra nhịp thơ sôi động, thể hiện cảm xúc đột ngột, niềm hạnh phúc sôi nổi.
- Bức tranh mùa xuân:
+ Cảnh 'ong bướm' tràn ngập hạnh phúc, say mê với hương vị ngọt ngào của tình yêu.
+ Cảnh sắc tươi thắm của hoa xuân cùng với sắc xanh của cỏ non, tươi tắn, nhưng vẫn giữ được sự cân bằng và hài hòa.
+ Vẻ xanh mướt, biếc của 'lá của cành tơ phơ phất' đầy tình cảm và lãng mạn.
+'khúc tình si' của cặp yến anh tạo ra không khí vui tươi sôi nổi.
+ 'Và đây là ánh sáng chớp qua hàng mi', thêm vào không khí tình tứ, làm cho bức tranh thêm phần hài hòa và sống động, thể hiện mối liên kết chặt chẽ giữa nghệ sĩ và tự nhiên rộng lớn.
- 'Mỗi buổi sáng thần thánh Vui vẻ gõ cửa' thể hiện một triết lý sống mới mẻ của tác giả, rằng mỗi ngày được sống, mở mắt nhìn thấy nắng mai là một niềm hạnh phúc, một niềm vui đến tận cùng.
- 'Tháng Giêng ngọt ngào như một cặp môi gần': sự biến đổi tinh tế của cảm xúc, thể hiện sự muốn hòa mình vào mùa xuân, nhưng cũng là khao khát đến tận cùng.
c. Phần mười hai dòng thơ: 'Tôi hạnh phúc...hối tiếc cả bầu trời':
- 'Tôi hạnh phúc nhưng vội vã một phần/Tôi không đợi chờ mặt trời hạ mới để hoài niệm về mùa xuân': Cảm giác tiếc nuối mùa xuân ngay giữa lúc mùa xuân đang chớm nở.
- Xuân Diệu nhận ra một quy luật khắc nghiệt của tự nhiên, rằng cuộc sống con người có hạn, trong khi vũ trụ vẫn luân phiên không đợi chờ bất cứ ai.
=> Xuân Diệu không thoát khỏi cảm giác 'bâng khuâng hối tiếc cả bầu trời'. Càng yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống bấy nhiêu thì càng cảm thấy nuối tiếc, buồn bã khi phải nói lời chia tay.
d. Mười dòng thơ cuối cùng 'Hãy đi nhanh...nuốt chửng mọi đam mê':
- Ý thức về sự hữu hạn của thanh xuân, của cuộc sống, tác giả đã nhanh chóng tìm kiếm giải pháp mới: sống hết mình, sống đến tận cùng.
- Những động từ mạnh mẽ 'ôm', 'riết', 'thâu' cùng với điệp từ 'ta muốn' đặt nặng nhấn vào khao khát nuốt chửng hết vẻ đẹp tuyệt vời của mùa xuân, mong muốn điên đảo trong tình yêu, đến tận 'no nê thanh sắc của thời tươi' để không còn hối tiếc gì hơn nữa.
- Kích thích tất cả giác quan, sức lực trong cơ thể để hòa mình vào bữa tiệc của thiên nhiên để 'chếch choáng' với hương thơm, 'đã đầy' với ánh sáng, ôm trọn vào lòng cây cỏ, ngập tràn hương thơm ấm áp.
- 'Xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!' hành động mạnh mẽ thể hiện tình yêu mãnh liệt và khát khao chiếm giữ vẻ đẹp của mùa xuân, của trời đất.
3. Kết luận:
Chia sẻ cảm nhận cá nhân.
IV. Phân tích chi tiết bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, mô hình 4 (Tiêu chuẩn)
1. Khai mạc
Giới thiệu về bài thơ: 'Vội vàng' là biểu tượng của cái tôi đầy sự phấn khích, hồi hộp trước mỗi dấu hiệu của cuộc sống, nhưng đồng thời cũng nỗi lo lắng trước những bước tiến của thời gian trong tác phẩm của Xuân Diệu.
2. Nội dung chính
- Nỗi khao khát dũng cảm đến phi thường: 'tắt ánh sáng', 'buộc gió'
=> Tình yêu cuộc sống tràn ngập, mãnh liệt.
- Tranh vẽ cuộc sống sống động với cả hình ảnh, màu sắc, âm thanh và những động tác nhẹ nhàng, tinh tế:
+ Ong bướm - tháng ngày mật
+ Hoa cỏ, bản đồng nội - lưu loát màu xanh
+ Cành tơ - phơ phất theo gió
+ Yến anh - khúc tình si
- Tâm trạng lo sợ, phấn khích trước những dấu hiệu tuột dốc của sự sống: Bắt gặp những dấu hiệu tàn phai tại thời kỳ rực rỡ.
- Để sống ý nghĩa, để trải nghiệm đầy đủ vẻ đẹp của cuộc sống, tình yêu, và cuộc sống, Xuân Diệu đã lựa chọn sống 'vội vàng'.
3. Kết luận
- Tổng quan lại nội dung và giá trị của bài thơ
V. Phân tích chi tiết bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, mô hình 5 (Tiêu chuẩn)
1. Giới thiệu
Tổng quan về tác giả Xuân Diệu và tác phẩm 'Vội vàng' một cách súc tích.
2. Nội dung chính
- Ý nguyện, tâm hồn và mong muốn hành động của tác giả trước thời gian
+ Tác giả muốn 'tắt ánh sáng', muốn 'buộc gió' để nắm bắt và giữ lấy từng khoảnh khắc thời gian.
+ Điệp ngôn 'Tôi muốn' được nhắc lại hai lần:
=> Khẳng định ý nguyện muốn giữ lấy vẻ đẹp chóng tàn phai của thiên nhiên;
=> Làm nổi bật tâm hồn của một thi sĩ yêu đời, đam mê thiên nhiên và trân trọng cuộc sống.
- Tình yêu thiên nhiên say đắm và đam mê của tác giả
+ Bức tranh mùa xuân sống động với hình ảnh, màu sắc, âm thanh, và những chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế:
+ Ong bướm - tháng ngày mật
+ Hoa cỏ, bản đồng nội - xanh mát
+ Cành tơ - phơ phất theo gió
+ Yến anh - khúc tình si
- Tâm trạng lo lắng, phấn khích trước những dấu hiệu tuột dốc của sự sống: Nhận thức được những dấu hiệu tàn phai tại thời kỳ hồi sinh.
- Để sống ý nghĩa, để trải nghiệm đầy đủ vẻ đẹp của cuộc sống, tình yêu, và cuộc sống, Xuân Diệu đã chọn sống 'vội vàng'.
- Thi sĩ thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên nhưng không quên ý thức về sự trôi chảy của thời gian: 'Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân'.
- Quan điểm mới về tuổi trẻ, tình yêu và thời gian của tác giả
+ Niềm tin rằng vẻ đẹp tối ưu của con người xuất hiện ở giai đoạn thanh xuân và tình yêu.
+ Hiểu biết về thời gian như một vòng tuần hoàn nhưng cũng có chiều tuyến và 'một khi đi không trở lại'.
+ Quan điểm về thời gian vũ trụ không đồng bằng với thời gian cuộc sống, nghĩa là 'xuân qua' rồi xuân sẽ trở lại, nhưng tuổi trẻ và cuộc sống con người thì 'chẳng hai lần thắm lại'.
- Triết lý sống 'vội vàng', đua sát với thời gian của tác giả
+ Bản ngã 'tôi' luôn ở tư thế tích cực tận hưởng mọi vẻ đẹp của cuộc sống ở độ tươi mới nhất, đầy năng lượng.
+ Quan điểm sống 'vội vàng', chủ động đua sát với thời gian trong niềm vui sống và tâm trạng lạc quan.
3. Kết luận
Tổng hợp giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm.
VI. Phân tích chi tiết bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, mô hình 6:
1. Giới thiệu
Giới thiệu về Xuân Diệu và bài thơ 'Vội vàng', tóm tắt nội dung chính
- Xuân Diệu, nhà thơ trữ tình nổi tiếng thuộc Thơ mới 1930 - 1945
- Bài thơ 'Vội vàng' xuất hiện trong tập 'Thơ thơ' (1938)
- Tác phẩm thể hiện tình yêu thiên nhiên và cuộc sống của Xuân Diệu, mang tính lạc quan, niềm tin, và khát vọng cuồng nhiệt.
2. Phần Chính:
* Cấu trúc bài thơ: Bố cục chặt chẽ, phản ánh cảm xúc tác giả
- Phần 1 (13 câu đầu): Tác giả say mê vẻ đẹp mùa xuân
- Phần 2 (17 câu tiếp): Tâm trạng và cảm nhận về thời gian, cuộc sống
- Phần 3 (9 câu cuối): Quan điểm và khát vọng sống của Xuân Diệu
* Tình yêu thiên nhiên
- Ước muốn táo bạo của tác giả: Tắt nắng, buộc gió.
- Mô phỏng vẻ đẹp hữu tình, lãng mạn của mùa xuân. Mọi vật đều được kết hợp: Tuần tháng mật, hoa đồng nội, lá cành, khúc tình si của yến anh và bình minh.
--> Thể hiện sự đắm chìm và ngây ngất của nhà thơ trước thiên nhiên mùa xuân.
- Xuân Diệu yêu mến mùa xuân, xem đó là tuổi trẻ, nơi cuộc sống đẹp nhất, giống như tháng giêng là thời gian tuyệt vời nhất trong mùa xuân.
* Cảm xúc và triết lý về thời gian của Xuân Diệu
- Xuân Diệu tinh tế diễn đạt về thời gian và tuổi trẻ: Mỗi khoảnh khắc là một mùa xuân qua, tuổi trẻ chẳng còn khi mùa xuân tàn phai.
- Tác giả lo lắng trước sự trôi chảy của thời gian, thấu hiểu rằng mỗi khoảnh khắc là quý giá, và tuổi trẻ không lặp lại.
=> Lời than vãn như là quan niệm sâu sắc về cuộc sống, khi mất đi tuổi trẻ là mất đi một phần quan trọng của cuộc đời.
* Khao khát sống của tác giả
- Xuân Diệu trải nghiệm thiên nhiên bằng tất cả giác quan, mong muốn giữ lại thời gian ở đỉnh tuổi trẻ.
- 'Ta muốn' lặp đi lặp lại kết hợp với những động từ mạnh như 'ôm, riết, cắn...' thể hiện khao khát sống mạnh mẽ. Nhịp điệu thơ dồn dập, hối hả, thể hiện sự giục giã thời gian để tận hưởng cuộc sống.
3. Tổng Kết
Đánh giá nội dung và nghệ thuật của bài thơ
- 'Vội vàng' là niềm tin sống tích cực của Xuân Diệu: Yêu cuộc sống, trân trọng thời gian tuổi trẻ.
- Bài thơ đặc trưng cho thơ mới lãng mạn, đậm chất sáng tạo với cảm hứng, ý tưởng, hình ảnh, giọng điệu và ngôn từ độc đáo.
VII. Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu (Chuẩn)
Trong dòng thơ Mới, bên cạnh sự bí ẩn đau thương của Hàn Mặc Tử, chân thật quê mùa của Nguyễn Bính, và nỗi buồn ảm đạm của Huy Cận, Xuân Diệu hiện lên như một hiện tượng độc đáo, mới lạ và hấp dẫn. Ông mang đến cho thi đàn một làn gió trẻ trung, yêu đời, nồng nhiệt và say mê, như kẻ si tình đang vội vã lấp đầy những khoảng trống, thiếu vắng trong lòng, một người 'tham lam' tận hưởng màu sắc, hương vị bình thường giữa cuộc sống. Đọc thơ Xuân Diệu, ai chê cũng phê, ai thích cũng khen, đặc biệt là những người trẻ trung, tràn đầy năng lượng. Bài thơ 'Vội vàng' nổi bật và xuất sắc, thể hiện phong cách sáng tạo cũng như quan niệm sống, triết lý nhân sinh của tác giả.
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi”
Trong bốn câu đầu, Xuân Diệu rõ ràng thể hiện cái tôi độc đáo của mình bằng những ước muốn kỳ lạ, hoang đường, và nông nổi, khi tác giả muốn “tắt nắng”, “buộc gió”...(Còn tiếp)