Trong quá trình học tập và làm việc, người học nâng cao thường đối mặt với những thông tin phức tạp và đa dạng. Để hiểu sâu và vận dụng hiệu quả kiến thức này, việc phát triển kỹ năng liên kết khái niệm trở thành yếu tố cốt lõi. Liên kết khái niệm giúp người học kết nối thông tin mới với kiến thức đã có, tạo nên một mạng lưới kiến thức phong phú, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn và tăng cường khả năng ghi nhớ. Đặc biệt, kỹ năng này không chỉ cải thiện khả năng tiếp thu mà còn thúc đẩy tư duy phản biện, sáng tạo, và khả năng giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khi lượng thông tin ngày càng gia tăng, người học cần phát triển các phương pháp liên kết khái niệm để không chỉ thành công trong học tập mà còn đạt được hiệu quả cao trong công việc và cuộc sống.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan
Việc liên kết khái niệm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học nâng cao hình thành các kết nối giữa những thông tin đã biết và những kiến thức mới. Khi người học có thể liên kết các khái niệm khác nhau, họ không chỉ hiểu sâu hơn mà còn có khả năng vận dụng kiến thức vào các tình huống thực tiễn. Thông qua quá trình liên kết này, thông tin mới không chỉ được ghi nhớ tạm thời mà còn được lưu giữ lâu dài trong trí nhớ dài hạn, giúp họ sử dụng linh hoạt khi cần thiết.
Trong bối cảnh đó, thúc đẩy khả năng liên kết khái niệm ở người học nâng cao không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn mở rộng khả năng tư duy và phát triển toàn diện. Khả năng liên kết này giúp người học không ngừng mở rộng phạm vi kiến thức của mình, xây dựng sự hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề phức tạp và phát triển tư duy phản biện mạnh mẽ hơn.
Khái niệm kết nối các khái niệm
Các nhà nghiên cứu giáo dục đã khẳng định rằng khả năng liên kết khái niệm là một kỹ năng quan trọng trong học tập, đặc biệt đối với người học nâng cao. Khi thông tin mới được kết nối với kiến thức cũ, não bộ xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn và lưu giữ nó lâu dài trong trí nhớ. Theo lý thuyết xây dựng (constructivist theory), việc học không chỉ là việc tiếp thu thông tin mà còn là quá trình chủ động kiến tạo sự hiểu biết của riêng mình. Người học không chỉ nhớ thông tin một cách rời rạc mà còn tích hợp nó vào bức tranh tổng thể của kiến thức. Như nhà nghiên cứu Piaget (1954) từng nhận định: “Việc học không phải là sự thụ động tiếp thu, mà là sự chủ động sắp xếp và kết hợp các ý tưởng mới vào cấu trúc nhận thức của cá nhân” (Piaget, 1954).
Bên cạnh đó, lý thuyết ghi nhớ và xử lý thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích quá trình liên kết khái niệm. Theo lý thuyết này, việc ghi nhớ tốt nhất xảy ra khi thông tin được tổ chức và mã hóa một cách hệ thống trong não bộ. Khi thông tin mới được liên kết với kiến thức đã có, nó dễ dàng được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn và có thể truy xuất nhanh chóng khi cần thiết (Atkinson & Shiffrin, 1968). Việc này không chỉ giúp người học ghi nhớ thông tin lâu hơn mà còn tăng cường khả năng áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.
Liên kết khái niệm cũng có nhiều hình thức khác nhau. Một trong những phương pháp phổ biến là so sánh và đối chiếu trực tiếp giữa thông tin mới và kiến thức đã học. Ví dụ, khi đọc một cuốn sách mới về một chủ đề quen thuộc, người học có thể tự hỏi: “Điều này có liên quan như thế nào đến những gì tôi đã biết?” hoặc “Điểm tương đồng và khác biệt giữa hai khái niệm này là gì?”. Sự kết nối này không chỉ giúp người học củng cố kiến thức cũ mà còn mở ra những khả năng mới cho tư duy sáng tạo. Theo Novak (1998), “Liên kết khái niệm giúp người học nhận diện các mối quan hệ mới giữa các ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau, từ đó tạo nên sự đổi mới trong tư duy” (Novak, 1998).
Lợi ích của việc kết nối khái niệm đối với người học nâng cao
Phát triển sự hiểu biết sâu rộng
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của liên kết khái niệm là nó giúp người học phát triển sự hiểu biết sâu sắc về các chủ đề phức tạp. Thay vì chỉ nắm bắt thông tin một cách bề mặt, người học có thể sử dụng quá trình liên kết khái niệm để kết nối các yếu tố mới với kiến thức đã có từ trước. Điều này cho phép họ xây dựng một bức tranh toàn diện hơn về vấn đề đang nghiên cứu, nhận ra các mối liên hệ giữa các phần kiến thức và hiểu sâu hơn về ý nghĩa và ứng dụng của chúng.
Khi người học liên kết khái niệm mới với những gì đã biết, họ có thể nhìn thấy sự tương đồng và khác biệt giữa các khái niệm, từ đó làm cho việc học trở nên logic và có hệ thống hơn. Ví dụ, trong quá trình đọc một văn bản về khoa học tự nhiên, người học nâng cao có thể liên kết các hiện tượng được mô tả trong văn bản với các lý thuyết mà họ đã học trước đó, từ đó tạo nên sự hiểu biết toàn diện về cách các hiện tượng tự nhiên hoạt động.
Cải thiện khả năng ghi nhớ và áp dụng kiến thức
Liên kết khái niệm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức của người học. Khi thông tin mới được kết nối với kiến thức cũ, nó sẽ được mã hóa tốt hơn trong bộ nhớ và trở nên dễ dàng truy xuất khi cần thiết. Điều này giúp người học không chỉ nhớ lâu hơn mà còn dễ dàng áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.
Theo các nghiên cứu về quá trình ghi nhớ, thông tin được tổ chức và liên kết tốt có nhiều khả năng được lưu trữ trong bộ nhớ dài hạn. Khi người học liên kết kiến thức mới với các khái niệm đã quen thuộc, thông tin mới sẽ không chỉ được ghi nhớ một cách riêng rẽ mà trở thành một phần của mạng lưới kiến thức có tổ chức. Điều này giúp họ dễ dàng truy xuất và sử dụng lại thông tin khi cần trong các bối cảnh khác nhau, từ việc trả lời câu hỏi trong kỳ thi đến việc giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống và công việc.
Phát triển kỹ năng phân tích và tổng hợp
Liên kết khái niệm cũng giúp người học nâng cao phát triển kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin. Khi người học có thể kết nối các khái niệm khác nhau, họ có khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và đưa ra các giải pháp hiệu quả hơn. Kỹ năng phân tích này không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn về từng khía cạnh của vấn đề mà còn cho phép họ nhận ra những điểm mấu chốt và tìm ra các mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.
Kỹ năng tổng hợp, mặt khác, giúp người học kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một cái nhìn tổng quan. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người học có thể liên kết các kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tìm ra những giải pháp sáng tạo và hiệu quả. Ví dụ, trong công việc, người học có thể kết hợp các kiến thức từ lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật và quản lý để đưa ra những quyết định tốt nhất cho tổ chức hoặc dự án của mình.
Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
Liên kết khái niệm còn có khả năng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới ở người học. Khi họ có khả năng kết nối những khái niệm tưởng chừng như không liên quan, họ có thể tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo. Khả năng kết hợp các yếu tố khác biệt và tìm ra những mối liên hệ mới giúp người học tạo ra những phương án mới lạ để giải quyết vấn đề.
Sáng tạo không chỉ xuất phát từ việc nắm vững kiến thức mà còn từ khả năng kết nối và tái tổ chức thông tin trong những cách thức mới. Khi người học liên kết các khái niệm từ các lĩnh vực khác nhau, họ có thể đưa ra những cách tiếp cận mới cho những vấn đề cũ, dẫn đến những giải pháp sáng tạo hơn. Ví dụ, một nhà khoa học có thể liên kết các nguyên lý từ toán học và vật lý để phát triển một công nghệ mới, hay một nhà thiết kế có thể liên kết các ý tưởng từ nghệ thuật và khoa học để tạo ra sản phẩm đột phá.
Các phương pháp khuyến khích kết nối khái niệm cho người học nâng cao
Để phát triển kỹ năng liên kết khái niệm ở người học nâng cao, có nhiều phương pháp hiệu quả có thể được áp dụng. Những phương pháp này không chỉ giúp người học kết nối các ý tưởng và kiến thức mà còn tăng cường khả năng tư duy sáng tạo và phân tích. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến và hiệu quả.
Áp dụng sơ đồ tư duy (Mind Mapping)
Sơ đồ tư duy là một công cụ mạnh mẽ giúp người học tổ chức thông tin một cách trực quan và hệ thống. Sơ đồ tư duy cho phép người học sắp xếp các ý tưởng chính và phụ thành một cấu trúc nhánh cây, từ đó kết nối các khái niệm với nhau một cách rõ ràng. Khi sử dụng sơ đồ tư duy, người học có thể dễ dàng nhìn thấy mối liên hệ giữa các khái niệm khác nhau và từ đó phát triển hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề đang học.
Sơ đồ tư duy cũng có lợi thế là giúp người học nhìn nhận thông tin một cách tổng quát và dễ hiểu. Thay vì bị quá tải với hàng loạt dữ liệu tách rời, người học có thể sắp xếp chúng theo một trình tự logic, giúp não bộ dễ dàng hơn trong việc tiếp nhận và mã hóa thông tin. Ngoài ra, việc sử dụng hình ảnh, màu sắc và từ khóa quan trọng trong sơ đồ tư duy còn giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và truy xuất thông tin. Người học có thể sử dụng sơ đồ tư duy để lên kế hoạch cho bài viết, giải quyết vấn đề hoặc thậm chí lập kế hoạch cho các dự án lớn.
Đặt các câu hỏi dẫn dắt
Đặt câu hỏi dẫn dắt là một phương pháp giúp kích thích tư duy và khuyến khích người học kết nối thông tin mới với kiến thức đã có. Những câu hỏi như "Điều này có liên hệ gì với những gì bạn đã biết?" hoặc "Làm thế nào để khái niệm này liên quan đến chủ đề trước đó?" giúp người học không chỉ suy nghĩ sâu hơn về nội dung mà còn thúc đẩy họ xây dựng các mối liên kết giữa các khái niệm.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong quá trình học tập hoặc thảo luận nhóm, nơi giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể sử dụng các câu hỏi để dẫn dắt người học. Bằng cách khuyến khích người học suy nghĩ về những mối liên hệ giữa các ý tưởng, câu hỏi dẫn dắt giúp tạo ra một môi trường học tập chủ động, nơi người học không chỉ thụ động tiếp thu kiến thức mà còn tích cực khám phá và phát triển khả năng suy luận của mình.
Học tập thông qua trải nghiệm (Experiential Learning)
Học tập trải nghiệm là một phương pháp học tập mang tính ứng dụng cao, trong đó người học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn trải nghiệm trực tiếp những tình huống thực tế. Việc liên kết các khái niệm học được trong sách vở với những tình huống thực tiễn giúp người học ghi nhớ tốt hơn và hiểu sâu hơn về cách các khái niệm đó được áp dụng trong cuộc sống.
Ví dụ, thay vì chỉ học lý thuyết về kinh tế học, người học có thể tham gia vào các dự án thực tế liên quan đến kinh doanh, nơi họ có thể trực tiếp ứng dụng các khái niệm như cung cầu, quản lý tài chính và chiến lược kinh doanh. Quá trình này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn làm cho việc học trở nên ý nghĩa và thiết thực hơn. Học tập trải nghiệm còn giúp người học phát triển khả năng giải quyết vấn đề, ra quyết định và tăng cường kỹ năng phân tích trong môi trường thực tế.
Mở rộng nguồn thông tin
Để phát triển kỹ năng liên kết khái niệm, việc tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau là rất quan trọng. Người học nâng cao nên không giới hạn mình trong một nguồn thông tin cụ thể mà nên đọc và nghiên cứu từ nhiều tài liệu khác nhau, bao gồm cả sách, báo cáo nghiên cứu, video giáo dục, và các khóa học trực tuyến. Mỗi nguồn thông tin đều mang đến một góc nhìn khác nhau về một vấn đề, và khi người học tiếp thu các quan điểm khác nhau, họ có thể dễ dàng liên kết các ý tưởng lại với nhau và phát triển một sự hiểu biết toàn diện hơn.
Ví dụ, khi nghiên cứu về môi trường, người học có thể đọc các bài báo khoa học về biến đổi khí hậu, xem các tài liệu thực tế về các giải pháp bảo vệ môi trường, và tham gia các cuộc thảo luận về chính sách môi trường. Sự đa dạng về nguồn thông tin này không chỉ làm phong phú thêm kiến thức của người học mà còn giúp họ phát triển khả năng phân tích và tổng hợp từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó liên kết các khái niệm theo cách sáng tạo và độc đáo.
Ứng dụng kết nối khái niệm vào thực hành
Để đảm bảo người học phát triển kỹ năng liên kết khái niệm một cách hiệu quả, việc áp dụng phương pháp này vào thực hành là rất quan trọng. Một số hoạt động thực hành bao gồm:
Viết bài luận tổng hợp: Yêu cầu người học viết các bài luận liên quan đến nhiều chủ đề và đòi hỏi họ phải kết nối các khái niệm từ các nguồn khác nhau để xây dựng một lập luận hoàn chỉnh.
Thảo luận nhóm: Tạo điều kiện cho người học thảo luận nhóm, chia sẻ các quan điểm cá nhân và xây dựng sự hiểu biết chung dựa trên sự liên kết giữa các ý tưởng của các thành viên trong nhóm.
Dự án thực tế: Thúc đẩy người học tham gia vào các dự án thực tế đòi hỏi phải vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đó củng cố kỹ năng liên kết khái niệm.
Thực hành kết nối khái niệm cá nhân hóa trong việc tự học và công việc
Trong quá trình tự học
Áp dụng sơ đồ tư duy và các công cụ trực quan
Khi tự học, một trong những cách hiệu quả để người học phát triển liên kết khái niệm là sử dụng sơ đồ tư duy hoặc các công cụ trực quan như bảng phân tích hoặc ghi chú điện tử. Người học có thể tạo ra các sơ đồ để sắp xếp những ý tưởng chính và kết nối chúng với nhau, giúp hình dung rõ ràng hơn về mối liên hệ giữa các khái niệm. Điều này không chỉ giúp người học ghi nhớ kiến thức mà còn tạo nền tảng vững chắc để ứng dụng vào thực tế.
Ví dụ, khi nghiên cứu một chủ đề mới trong lịch sử, người học có thể vẽ sơ đồ so sánh các sự kiện từ nhiều thời kỳ khác nhau và liên kết chúng với các yếu tố kinh tế, xã hội hoặc văn hóa. Cách làm này giúp người học hiểu sâu hơn về bối cảnh lịch sử và phát triển tư duy phân tích toàn diện.
Tự đặt câu hỏi và phân tích sâu
Trong quá trình tự học, người học có thể tự đặt câu hỏi để dẫn dắt suy nghĩ và tạo liên kết giữa các khái niệm. Các câu hỏi như "Điều này liên hệ thế nào với những gì tôi đã biết?" hoặc "Làm thế nào để khái niệm này liên quan đến chủ đề trước đó?" sẽ giúp người học không chỉ nhớ thông tin tốt hơn mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện.
Ngoài ra, người học có thể tham gia vào các dự án hoặc bài tập thực hành liên quan đến chủ đề học của mình. Chẳng hạn, khi học về sinh học, người học có thể thực hiện các dự án nghiên cứu về sự phát triển của các loài sinh vật trong những môi trường khác nhau, giúp kết nối kiến thức lý thuyết với thực tế và tạo ra sự hiểu biết toàn diện hơn
Trong môi trường công việc
Ứng dụng kết nối khái niệm vào việc giải quyết vấn đề
Trong công việc, khả năng liên kết khái niệm giúp người học phân tích các vấn đề phức tạp từ nhiều góc độ khác nhau và tìm ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả. Khi đối mặt với một vấn đề, người học có thể liên kết những yếu tố từ các lĩnh vực khác nhau như dữ liệu, hành vi khách hàng, xu hướng thị trường để đưa ra những quyết định tốt hơn.
Ví dụ, khi phát triển chiến lược tiếp thị mới, người học có thể kết hợp kiến thức về phân tích dữ liệu và hành vi người tiêu dùng để đưa ra chiến lược tối ưu. Việc kết nối thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp người học đưa ra quyết định chính xác hơn và đảm bảo hiệu quả công việc.
Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
Liên kết khái niệm không chỉ giúp người học giải quyết vấn đề mà còn thúc đẩy khả năng sáng tạo trong công việc. Bằng cách kết nối những ý tưởng tưởng chừng không liên quan, người học có thể đưa ra những giải pháp mới lạ và đột phá. Chẳng hạn, một kỹ sư công nghệ có thể kết hợp các nguyên lý khoa học với kiến thức về thiết kế để phát triển sản phẩm công nghệ mới. Tương tự, một nhà tiếp thị có thể liên kết xu hướng xã hội và công nghệ để tạo ra những chiến dịch quảng bá độc đáo.
Kỹ năng liên kết khái niệm giúp người học không ngừng đổi mới, phát triển những ý tưởng sáng tạo và đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty hoặc dự án.
Các ví dụ ứng dụng trong môi trường công việc
Một ví dụ tiêu biểu về việc áp dụng liên kết khái niệm trong công việc là trong ngành y tế. Khi điều trị bệnh nhân, bác sĩ cần liên kết nhiều nguồn thông tin như tiền sử bệnh lý, kết quả xét nghiệm và các triệu chứng hiện tại để đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị phù hợp. Sự kết hợp này giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác và cung cấp phương pháp điều trị toàn diện cho bệnh nhân.
Trong ngành kỹ thuật, khi thiết kế sản phẩm mới, các kỹ sư cần kết hợp các nguyên tắc về vật lý, toán học và thiết kế để đảm bảo sản phẩm có tính năng tốt nhất. Sự kết nối này giúp tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, an toàn và thân thiện với người sử dụng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển công nghệ mới.
Những thách thức và giải pháp khi thực hiện kết nối khái niệm
Mặc dù liên kết khái niệm mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, nhưng quá trình này cũng không tránh khỏi những thách thức, đặc biệt là đối với người học nâng cao. Để phát triển kỹ năng này một cách hiệu quả, cần nhận diện các khó khăn có thể gặp phải và tìm cách khắc phục chúng.
Các thách thức trong quá trình kết nối khái niệm
Những khó khăn trong việc kết nối thông tin mới với kiến thức hiện có
Một trong những thách thức lớn nhất mà người học gặp phải khi liên kết khái niệm là khó khăn trong việc kết nối thông tin mới với kiến thức đã có. Khi thông tin mới quá phức tạp hoặc khác biệt so với những gì người học đã biết, họ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mối liên hệ giữa các khái niệm. Điều này dẫn đến sự rối loạn và cảm giác không chắc chắn về cách tiếp cận vấn đề.
Ví dụ, trong quá trình học tập các môn khoa học tự nhiên, khi gặp những khái niệm mới và trừu tượng như cơ học lượng tử hay thuyết tương đối, người học có thể cảm thấy bối rối vì các khái niệm này không dễ dàng liên kết với những kiến thức cơ bản mà họ đã học trước đó.
Tình trạng quá tải thông tin
Người học nâng cao thường phải tiếp thu một lượng lớn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt là trong những lĩnh vực chuyên sâu. Điều này có thể dẫn đến sự quá tải thông tin, khiến họ khó tổ chức và liên kết các khái niệm một cách hiệu quả. Sự rối loạn trong việc xử lý thông tin có thể khiến người học cảm thấy bị choáng ngợp và mất đi khả năng tập trung vào việc kết nối các ý tưởng lại với nhau.
Thiếu khả năng tổ chức và hệ thống hóa thông tin
Việc tổ chức và hệ thống hóa thông tin là một yếu tố quan trọng trong quá trình liên kết khái niệm. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng có kỹ năng này một cách tự nhiên. Nhiều người gặp khó khăn trong việc sắp xếp thông tin một cách có cấu trúc, dẫn đến việc không thể xây dựng các mối liên hệ chặt chẽ giữa các khái niệm.
Giải pháp để khắc phục
Hướng dẫn cách tổ chức thông tin và hệ thống hóa kiến thức
Để khắc phục khó khăn trong việc tổ chức thông tin, người học có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như sơ đồ tư duy, bảng phân tích hoặc các ứng dụng ghi chú điện tử. Những công cụ này giúp người học sắp xếp thông tin một cách rõ ràng, trực quan và có cấu trúc. Thay vì tiếp thu thông tin một cách rời rạc, họ có thể dễ dàng nhìn thấy mối quan hệ giữa các khái niệm và xây dựng sự liên kết chặt chẽ hơn.
Việc thường xuyên thực hành tổ chức thông tin cũng là một giải pháp quan trọng. Người học nên làm quen với việc hệ thống hóa kiến thức bằng cách phân loại các khái niệm theo nhóm, tạo ra các bản đồ tư duy hoặc lập kế hoạch cho các dự án học tập và nghiên cứu của mình. Điều này giúp họ rèn luyện kỹ năng tổ chức thông tin và phát triển khả năng liên kết khái niệm một cách tự nhiên.
Thực hiện quy trình từng bước để xây dựng mạng lưới kiến thức
Thay vì cố gắng liên kết mọi khái niệm cùng một lúc, người học có thể chia nhỏ quá trình học tập thành các bước nhỏ hơn và tập trung vào việc xây dựng các mối liên hệ từng bước một. Điều này giúp giảm bớt sự quá tải thông tin và giúp người học dễ dàng hơn trong việc hình thành mạng lưới kiến thức.
Chẳng hạn, khi khám phá một chủ đề mới, người học có thể bắt đầu bằng cách xác định các khái niệm cơ bản trước, rồi từ từ kết nối chúng với các khái niệm phức tạp hơn. Quy trình này giúp người học phát triển một cách có hệ thống, từ đó nâng cao khả năng liên kết khái niệm mà không cảm thấy quá tải.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng học tập
Tham gia vào các nhóm học tập hoặc cộng đồng học tập trực tuyến có thể làm tăng khả năng kết nối khái niệm của người học. Qua việc trao đổi, thảo luận và học hỏi từ người khác, người học có thể tiếp cận nhiều góc nhìn khác nhau và từ đó xây dựng thêm các liên kết mới giữa các khái niệm. Sự hỗ trợ từ cộng đồng cũng giúp người học vượt qua các khó khăn trong quá trình học và củng cố kỹ năng liên kết khái niệm của họ.
Tổng quan
Atkinson, R. C., & Shiffrin, R. M. (1968). Human memory: A proposed system and its control processes. Psychology of Learning and Motivation, 2, 89-195.
Novak, J. D. (1998). Learning, creating, and using knowledge: Concept maps as facilitative tools in schools and corporations. Lawrence Erlbaum Associates.
Piaget, J. (1954). The construction of reality in the child. Basic Books.