Hướng dẫn soạn văn 10 từ bài Nói và nghe: Lắng nghe và phản hồi về một bài thuyết trình kết quả nghiên cứu trên các trang 148, 149, 150 của Ngữ văn lớp 10 Kết nối tri thức.
Kết nối tri thức qua bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu - Soạn văn 10
* Yêu cầu:
- Hiểu rõ mục đích viết của tác giả trong bài báo cáo nghiên cứu.
- Nắm bắt và đánh giá chính xác nội dung của bài thuyết trình, bao gồm các luận điểm thay đổi kết quả nghiên cứu đạt được.
- Nắm bắt và đánh giá chính xác cấu trúc và quy trình viết của báo cáo nghiên cứu.
- Phải hiểu và đánh giá được việc tác giả sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như cử chỉ, điệu bộ, hình ảnh, số liệu, sơ đồ, bảng biểu... khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu.
- Phải thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả của báo cáo nghiên cứu và những kết quả mà tác giả đã đạt được.
1. Chuẩn bị phần nói và phần nghe.
Chuẩn bị phần nói:
- Mặc dù việc rèn luyện kỹ năng lắng nghe và phản hồi về nội dung thuyết trình về kết quả nghiên cứu là quan trọng, nhưng không thể bỏ qua phần nói. Nếu bạn được phân công thuyết trình, bạn cần hoàn thành đầy đủ các bước đã được hướng dẫn trong Bài 4. Đầu tiên, bạn cần xây dựng một bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu dựa trên công trình nghiên cứu đã có trong Bài 2.
- Khi thuyết trình, cần nêu rõ vấn đề nghiên cứu, các luận điểm chính, bằng chứng và lý lẽ đã sử dụng để làm rõ luận điểm. Để thu hút sự chú ý của người nghe, bạn có thể sử dụng hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu... nhằm minh họa và làm rõ nội dung thuyết trình.
Chuẩn bị phần nghe
- Trước khi nghe, bạn cần tìm hiểu về tiêu đề của bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu để hiểu rõ hơn về nội dung. Hãy tưởng tượng cách mà bạn sẽ tiếp cận vấn đề, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra cách mà tác giả đã giải quyết nhiệm vụ nghiên cứu trong bài thuyết trình.
- Ghi lại những điều bạn biết và muốn biết dựa trên sơ đồ KWL:
K (What we know) |
W (What we want to learn) |
L (What we learned) |
|
|
|
2. Thực hành phần nói và phần nghe
Người nói:
- Bắt đầu bằng việc giới thiệu vấn đề nghiên cứu và lý do chơi chơi xổ số tài; rồi nêu ngắn gọn về quá trình thực hiện công việc nghiên cứu.
- Trình bày tóm tắt các điểm chính của bài báo cáo kết quả nghiên cứu, sử dụng thông tin từ công trình nghiên cứu, có thể kết hợp với việc sử dụng PowerPoint (nếu có).
- Tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu chính, nhấn mạnh ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu và đề xuất hướng tiếp cận mới.
Người nghe:
- Hiểu rõ mục đích nghiên cứu của người diễn thuyết (chú ý lắng nghe phần mở đầu và kết luận của bản thuyết trình để có thông tin cần thiết).
- Nhận biết cấu trúc của bài thuyết trình kết quả nghiên cứu (nhận diện luận điểm chính, luận điểm phụ, bằng chứng, hình ảnh, số liệu, ...). Khi nghe thuyết trình, nên ghi lại từ khóa, sử dụng một số kí hiệu thông dụng để đánh dấu các luận điểm chính, luận điểm phụ và mối quan hệ giữa chúng.
- Theo dõi và đánh giá tác động của hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu, cử chỉ cơ thể mà tác giả của bài hoặc báo cáo nghiên cứu đã sử dụng khi diễn thuyết.
- Nhận ra các tài liệu, bằng chứng nhưng chưa đủ đáng tin cậy trong bài thuyết trình: xem xét kỹ nguồn gốc của dữ liệu, bằng chứng được cung cấp để kiểm chứng tính chính xác, trung thực, đáng tin cậy của nguồn thông tin, phát hiện ra những điểm mâu thuẫn trong lập luận của người diễn thuyết.
* Bài nói mẫu tham khảo:
Chào thầy cô và các bạn. Tôi là............, một học sinh.........tại trường......... Chèo từ lâu đã là một nét văn hóa dân gian đặc trưng, phản ánh cuộc sống của những người dân thường trong xã hội xưa, là biểu tượng của cuộc sống dưới chế độ phong kiến. Khác với Tuồng – nghệ thuật tập trung chủ yếu vào các nhân vật nam hào – Chèo thì lại đặc biệt chú trọng vào việc miêu tả cuộc sống của phụ nữ trong xã hội xưa – những người phụ nữ gặp phải nhiều khó khăn hơn trong xã hội. Điều này là do khi Tuồng thường tập trung vào các vấn đề quốc gia, lịch sử lớn – thường được coi là địa bàn của nam giới theo quan niệm truyền thống – thì Chèo lại thường mô tả những câu chuyện của gia đình, cộng đồng mà phụ nữ là tâm điểm. Chính vì thế, những vở Chèo kinh điển thường xoay quanh cuộc sống khó khăn, bất công của phụ nữ trong xã hội, đặc biệt như vở ‘Quan Âm Thị Kính’, ‘Trương Viên’, ‘Kim Nham’… Trong đó đoạn trích “Xúy Vân giả dại” được xem là một trong những đoạn kịch tiêu biểu nhất đã được đưa vào chương trình giáo dục trung học phổ thông. “Xúy Vân giả dại” là một trích đoạn thể hiện một cách đặc sắc bi kịch của tình yêu và nội tâm đầy mâu thuẫn của nhân vật Xúy Vân. Sự sáng tạo của cộng đồng trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại” đã thổi hơi thêm nhân văn vào tác phẩm, vào nhân vật. Hình ảnh của Xúy Vân không chỉ thể hiện nét đẹp của phụ nữ truyền thống mà còn mở ra một cái nhìn mới, vượt ra khỏi những khái niệm lạc hậu về tôn giáo và lễ nghĩa.
Giáo sư Trần Bàng đã khẳng định trong tác phẩm “Chèo – một hiện tượng sân khấu của dân tộc”: “Câu chuyện của Chèo tập trung vào cuộc sống của những con người thông thường, ca ngợi những mẫu gương cao cả trong tình bạn, tình yêu chân thành, lòng hiếu thảo, khao khát tự do trong tình yêu và cuộc sống. Vai trò của người phụ nữ luôn được tôn vinh trong các câu chuyện Chèo, những người phụ nữ chịu nhiều khổ đau nhất dưới chế độ phong kiến.” Quan điểm này không chỉ nhân văn mà còn phản ánh sự tiến bộ. Chèo không chỉ tôn vinh những người hiện thân cho đạo đức xã hội như Thị Kính, Thị Phương… mà còn thể hiện sự đồng cảm với nhân vật như Thị Mầu, Xúy Vân. Chèo tạo ra những nhân vật có tính cách phức tạp và sâu sắc, không tuân theo quy luật định sẵn.
Theo giáo sư Hà Văn Cầu, mỗi nhân vật chèo đều mang trong mình một khát vọng hoặc niềm tin mãnh liệt và luôn thể hiện tích cực khát vọng và niềm tin đó của mình. Dù đối mặt với khó khăn, họ vẫn kiên định theo đuổi mục tiêu của mình. Các nhân vật chèo được giới thiệu ngay từ khi xuất hiện, với tính cách ổn định, phản ánh sự phân biệt rõ ràng giữa cái tốt và cái xấu. Ở Chèo, nhân vật nữ được phân loại thành ba nhóm: nữ chính, nữ lệch và nữ pha. Nữ chính thường phải đối mặt với cuộc sống không công bằng nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, trong khi nữ lệch thể hiện sự dũng cảm đối mặt với số phận. Nữ pha là sự kết hợp giữa hai loại nhân vật trên, vừa chịu đựng khổ đau vừa dám phá bỏ những giới hạn.
Chèo không tuân theo quy luật định hình về tính cách, tạo ra những nhân vật phức tạp và sâu sắc. Ví dụ điển hình là nhân vật Xúy Vân, từ một cô gái ngoan ngoãn trở thành một người phụ nữ phá cách, mang lại sự mới mẻ. Xúy Vân không chỉ truyền đạt thông điệp về người phụ nữ đẹp trong xã hội cũ mà còn đặt ra nhiều suy nghĩ về sự đấu tranh cho ước mơ chính đáng trong cuộc sống.
Vở kịch Kim Nham kể về một học trò quê Nam Định, có ước mơ trở thành học giả. Anh lên Tràng An (Hà Nội) học, và được Huyện Tể gả cho con gái của mình là Xuý Vân. Xuý Vân là một cô gái hiền lành, mạnh mẽ, mong muốn một gia đình hạnh phúc. Nhưng sau đó, anh trở lại trường để tiếp tục học, để Xuý Vân sống trong cô đơn. Xuý Vân cuối cùng buộc phải giả điên để thoát khỏi tình thế. Một lời hứa giả dối của Trần Phương khiến Xuý Vân trở nên đau khổ và tủi nhục, cuối cùng nàng tự tử. Kim Nham sau một thời gian dài mới thành công, nhận ra số phận trớ trêu của Xuý Vân và trao cho nàng một khoản tiền để giải thoát.
Xúy Vân, không giống như nhiều cô gái trong thế giới của chèo cổ, có nguồn gốc từ một gia đình giàu có và quyền lực. Dù được sinh ra trong một gia đình lớn có tài sản và uy tín, nhưng Vân không bị cuốn theo vẻ ngoài giàu có. Thay vào đó, cô là biểu tượng của lòng hiếu thảo và đạo đức tôn trọng trong gia đình. Dù sống trong xã hội phong kiến khắc nghiệt, nhưng Vân vẫn mang trong mình ước mơ về hạnh phúc và tự do. Cuộc hôn nhân của cô với Kim Nham không được chọn lựa mà là sự sắp đặt của gia đình. Tuy nhiên, dù số phận đã định trước, Vân vẫn không ngừng hy vọng vào một cuộc sống tốt đẹp.
Thiếp xin về tần tảo sớm khuya
Nhiệm vụ của phụ nữ không chỉ là lo toan trong nhà
Hãy khích lệ chàng ấy học hành
Xúy Vân mong muốn có một gia đình hạnh phúc và ấm cúng. Cô luôn cố gắng làm một con dâu tốt và vợ chăm sóc cho chồng. Bằng cách làm việc nhà hàng ngày, Vân thể hiện sự khéo léo và nết na. Ước mong của cô là có một gia đình hạnh phúc, trong đó chồng và vợ chăm sóc lẫn nhau và cùng nhau vượt qua khó khăn.
“Chờ đợi khi lúa chín vàng
Khi ấy chàng ấy đi gặt, nàng ấy mang cơm đến”
Tình duyên giữa Kim Nham và Xúy Vân là một sợi dây kết nối, nhưng ước mơ và khát vọng của họ lại hoàn toàn khác nhau, khiến cho họ khó thể hòa hợp và hạnh phúc trong cuộc sống hôn nhân. Tâm trạng cô đơn và bế tắc của Xúy Vân được mô tả qua hình ảnh: “Con cá rô nằm giữa vũng chân trâu – để cho năm bảy cần câu châu vào”. Hình ảnh này phản ánh sự chật hẹp và bất ổn của tâm trạng nàng. Cô đơn và khao khát hạnh phúc của Xúy Vân không thể chia sẻ với bất kỳ ai, thậm chí cả với cha mẹ.
Xúy Vân mong muốn một cuộc sống giản dị 'chồng cày vợ cấy', trong khi Kim Nham lại mơ ước thành công trong học vấn và sự nghiệp. Sự khác biệt này đã tạo ra một khoảng cách không thể vượt qua giữa họ. Sự can thiệp của số phận và sự xuất hiện của những người khác như Mụ Quán, Trần Phương đã làm thay đổi số phận của Xúy Vân. Từ đây, cuộc sống của Xúy Vân đã chuyển sang một hướng mới, khiến cho nàng không thể tiếp tục tuân theo những quy tắc đạo đức xã hội.
Những lời chỉ trích Xúy Vân “phụ Kim Nham, yêu Trần Phương” có thể được nhìn nhận như một biểu hiện của sự mạnh mẽ và dũng cảm. Xúy Vân đã dũng cảm theo đuổi tình yêu của mình, thậm chí khi đối diện với những rắc rối và bi kịch. Sự đau đớn và cô đơn đã thúc đẩy nàng bước ra khỏi ranh giới của đạo đức xã hội, tìm kiếm hạnh phúc và tự do.
Tác giả dân gian đã phê phán Xúy Vân vì “phụ Kim Nham, yêu Trần Phương”. Nhưng từ một góc nhìn cảm thông, có thể thấy hành động này của Xúy Vân là một biểu hiện của sự mạnh mẽ và quyết đoán, khi nàng dám theo đuổi tình yêu và tự do của mình. Cuộc sống của Xúy Vân đã trở nên đầy bi kịch với những quyết định mạnh mẽ nhưng đầy đau lòng.
Chèo Kim Nham là một tác phẩm có ý nghĩa vượt thời gian, với thông điệp về quyền tự do và tình yêu. Hành động của Xúy Vân đã cho thấy rằng, khi người phụ nữ muốn tự do và chọn lựa tình yêu của mình, họ phải đối mặt với những rủi ro và bi kịch, thậm chí là cái chết. Những thông điệp này vẫn có ý nghĩa sâu sắc đối với phụ nữ trong thời đại hiện nay.
Cảm ơn quý thầy cô và các bạn đã lắng nghe. Tôi rất vinh dự nếu được nhận được sự chia sẻ và đánh giá về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm chèo Kim Nham.
3. Trao đổi
Người nghe
- Hỏi những câu hỏi một cách chân thành để hiểu rõ hơn về các vấn đề trong bài thuyết trình và đề xuất người thuyết trình giải thích thêm.
- Phản biện các điểm mơ hồ, mâu thuẫn hoặc không chính xác trong bài thuyết trình một cách xây dựng; chỉ ra các lỗi lập luận và so sánh dữ liệu được trình bày với các nguồn thông tin khác để giúp người nói điều chỉnh và hoàn thiện bài thuyết trình.
- Tổng quan về nội dung và cách thuyết trình, nhận xét về những điểm tích cực và những điểm cần cải thiện trong bài thuyết trình.
- Trình bày quan điểm và cách giải thích khác về vấn đề được bài thuyết trình đề cập (có thể cung cấp tài liệu của các tác giả khác hoặc đưa ra quan điểm cá nhân về vấn đề này).
Người nói:
- Chấp nhận ý kiến, phản hồi và trao đổi với các thành viên khác trong nhóm hoặc lớp học một cách cởi mở và có tinh thần xây dựng (bảo lưu hoặc chấp nhận, đề xuất phương án sửa đổi hoặc hoàn thiện).
Để đánh giá một bài thuyết trình một cách khách quan và toàn diện, bạn có thể tham khảo các tiêu chí và nội dung đánh giá dưới đây: