I. Effect là gì?
1. Định nghĩa & Cách sử dụng
- Phát âm: /ɪˈfekt/
- Effect nghĩa là gì? “Effect” là một danh từ tiếng Anh, tùy vào từng trường hợp mà nghĩa của nó có sự thay đổi. Sau đây là những nghĩa thường được sử dụng của “Effect”
1.1. Tác động, kết quả
Khi muốn diễn tả tác động của một sự vật, hiện tượng lên một sự vật, hiện tượng khác, ta có thể sử dụng “effect”. Đây cũng là ý nghĩa mà chúng ta thường gặp nhầm giữa “effect” và “affect”
Ví dụ:
- The new policy had a positive effect on employee morale and productivity. (Chính sách mới đã có tác động tích cực lên tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên.)
- The heavy rain had a negative effect on the harvest, resulting in a lower yield this year. (Mưa lớn đã có tác động tiêu cực lên mùa màng, dẫn đến năng suất thấp hơn trong năm nay.)
1.2. Tác động đặc biệt
Các hiệu ứng, kỹ xảo như ánh sáng, âm thanh, các vật thể,... được tạo ra đặc biệt cho sân khấu hoặc phim nhằm làm cho hình ảnh, cảnh quay thêm sinh động được mô tả trong tiếng Anh bằng từ “effect”
Ví dụ:
- The movie was praised for its stunning visual effects (Bộ phim đã được khen ngợi vì hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời)
- The sound designer used various audio effects to enhance the intensity of the action scenes in the film (Nhà thiết kế âm thanh đã sử dụng các hiệu ứng âm thanh khác nhau để tăng cường sự gay gắt của các cảnh hành động trong bộ phim)
1.3. Tài sản riêng
Mặc dù không phổ biến nhưng “effects” cũng có ý nghĩa là tài sản riêng hoặc tài sản được chuyển nhượng sau khi chủ nhân của nó qua đời.
Ví dụ:
- The wealthy businessman's will outlined the distribution of his effects among his children and grandchildren. (Di chúc của doanh nhân giàu có nêu rõ việc phân chia tài sản thừa kế của ông cho con cháu.)
- The family lost all of their personal effects in the house fire.(Gia đình mất hết tài sản riêng cá nhân trong đám cháy nhà)
2. Cụm từ có chứa “effect”
“Effect” xuất hiện khá nhiều trong các cụm từ, cụm từ thường gặp, và Mytour liệt kê những cụm từ này nhé!

- Come into Effect: có hiệu lực thi hành
Ví dụ: Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới. (The new law will come into effect next month.)
- Cause and effect: mối quan hệ nguyên nhân và kết quả
Ví dụ: Mối quan hệ nguyên nhân và kết quả của biến đổi khí hậu thì phức tạp. (The cause and effect of climate change are complex)
- Side effect: tác dụng phụ
Ví dụ: Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ và buồn nôn. (This medication may have some side effects such as drowsiness and nausea.)
- Ripple effect: hiệu ứng lan truyền
Ví dụ: Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể tạo ra hiệu ứng lan truyền đến nền kinh tế toàn cầu. (The economic crisis in one country can have a ripple effect on the global economy.)
- Butterfly effect: hiệu ứng cánh bướm
Ví dụ: Quyết định của anh ấy chọn một con đường khác để đi làm đã có tác động cánh bướm lên cả ngày làm việc của anh ấy. (His decision to take a different route to work had a butterfly effect on his entire day.)
- Positive effect: tác động tích cực
Ví dụ: Việc tập thể dục đều đặn có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể. (Regular exercise has a positive effect on overall health)
- Adverse effect: tác động tiêu cực
Ví dụ: Loại thuốc mới có thể gây tác động tiêu cực đến gan. (The new medication may have adverse effects on the liver.)
- Take effect: có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng.
Ví dụ: Các quy định mới sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1. (The new regulations will take effect from January 1st.)
- Cause an effect: gây ra tác động
Ví dụ: Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết đã gây tác động đến mùa màng. (The sudden change in weather caused an effect on the crops.)
- No Effect: không có hiệu lực
Ví dụ: Dù đã cố gắng, lời xin lỗi của anh ta không có hiệu quả đối với cô ấy. (Despite his efforts, his apology had no effect on her.)
II. Affect là gì?
1. Khái niệm & Cách sử dụng
- Phát âm:/əˈfekt/
- Affect nghĩa là gì? “Affect” là một động từ Tiếng Anh, ngoài nghĩa
1.1. Tạo ra ảnh hưởng, gây ra sự thay đổi
Nếu hiểu biết phổ biến về “effect” là “sự tác động/ sức ảnh hưởng” thì “affect” thường được dùng để chỉ việc “tạo ra ảnh hưởng đến một sự vật, hiện tượng nào đó”. Vì vậy, 2 từ này thường bị hiểu lầm với nhau.
Ví dụ:
- The new tax policy will significantly affect small businesses. (Chính sách thuế mới sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp nhỏ.)
- The global pandemic has affected the travel industry, leading to a decrease in tourism. (Đại dịch toàn cầu đã ảnh hưởng đến ngành du lịch, dẫn đến sự suy giảm ngành du lịch.)
1.2. Giả mạo, giả bộ
Đây cũng là một nghĩa khác của động từ “Affect”, chỉ hành động giả vờ để tạo ra một đặc điểm mà bản thân không sở hữu
Ví dụ:
- She affected a British accent to impress her new colleagues. (Cô ấy giả vờ nói giọng Anh để gây ấn tượng với đồng nghiệp mới.)
- He affected an air of confidence despite his nervousness. (Anh ta giả vờ tự tin mặc dù lo lắng.)
2. Từ đồng nghĩa với “affect”

- Influence: ảnh hưởng
Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo của công ty đã có tác động đến hành vi tiêu dùng. (The company's advertising campaign influenced consumer behavior.)
- Impact: tác động
Ví dụ: Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến thị trường nhà ở. (The new regulations will impact the housing market.)
- Modify: sửa đổi
Ví dụ: Những thay đổi trong chương trình học sẽ điều chỉnh cách mà các môn học được giảng dạy. (The changes in the curriculum will modify the way subjects are taught.)
- Alter: Thay đổi
Ví dụ: Sự kiện bất ngờ đã thay đổi kế hoạch du lịch của chúng tôi. (The unexpected event altered our travel plans.)
- Transform: Biến đổi
Ví dụ: Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. (Technology has transformed the way we communicate.)
- Shape: Hình thành
Ví dụ: Trải nghiệm thời thơ ấu định hình tính cách của một người. (Childhood experiences shape a person's personality.)
III. Phân biệt Affect và Effect
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng của “Effect” và “Affect”, 2 từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Để phân biệt, ta cần chú ý đến sự khác biệt giữa affect và effect bao gồm:
- Effect là danh từ, Affect là động từ
- Effect có nghĩa là sự tác động, Affect có nghĩa là hành động gây ảnh hưởng
Ví dụ:
- The new policy had a positive effect on the economy. (Chính sách mới có tác động tích cực đến nền kinh tế.)
- The loud noise affected her concentration. (Âm thanh to ảnh hưởng đến khả năng tập trung của cô ấy.)

Ngoài ra, hai từ này có phát âm khá giống nhau, chúng ta cần nghe kỹ âm đầu của mỗi từ kết hợp thêm ngữ cảnh trong câu để xác định chính xác nhé!
Mẹo ghi nhớ: Hãy liên tưởng đến cụm “cause and effect” (nguyên nhân - kết quả) chứa hai danh từ. Trong đó, từ “cause” kết thúc bằng chữ cái “e” và danh từ tiếp theo cũng bắt đầu bằng chữ cái “e”. Như vậy, ta đã có thể ghi nhớ “effect” là danh từ, trường hợp còn lại “affect” sẽ là động từ
1. Bài tập
Điền các từ Effect/ Affect thích hợp vào chỗ trống và chia động từ nếu cần thiết
1. Âm nhạc ồn ào ________ khả năng tập trung vào công việc của tôi.
2. Chính sách mới của chính phủ sẽ có một ________ tích cực đối với nền kinh tế.
3. Lời nói của anh ấy đã có một ________ sâu sắc đối với quyết định của cô ấy trong việc theo đuổi giấc mơ của mình.
4. Thời tiết mưa ________ kế hoạch của chúng tôi cuối tuần qua.
5. Thiếu ngủ có thể ________ hiệu suất làm việc của bạn.
6. Sự khuyến khích của giáo viên đã có một ________ bền vững đối với tự tin của học sinh.
7. Việc tái cấu trúc của công ty sẽ ________ an toàn việc làm cho nhiều nhân viên.
8. Thảm họa tự nhiên ________ cuộc sống của hàng ngàn người.
9. Sự thành công của dự án sẽ ________ danh tiếng của công ty trong ngành công nghiệp.
10. Sự cố rò hóa chất đã có một ________ có hại đối với hệ sinh thái địa phương.
Đáp án:
1. ảnh hưởng
2. tác dụng
3. tác dụng
4. bị ảnh hưởng
5. ảnh hưởng
6. tác dụng
7. impact
8. impacts
9. influence
10. consequence