Khả năng (tiếng Anh: Ability hoặc Competency
Khả năng liên quan chặt chẽ đến bí quyết, kỷ xảo, thủ thuật như một dạng kiến thức thực tiễn về cách hoàn thành một việc gì đó, là khả năng hiện thực hóa một ý tưởng. Tuy nhiên, người ta lập luận rằng hai thuật ngữ này có thể không giống nhau vì bí quyết thuộc về khía cạnh kiến thức về cách làm một việc gì đó nhiều hơn và ít liên quan đến khả năng thực sự thực hiện việc đó. Các thuật ngữ 'năng khiếu' và 'tài năng' thường đề cập đến những khả năng bẩm sinh vượt trội. Chúng thường được sử dụng để biểu đạt rằng một bản năng gốc nhất định có thể đạt được khi được sử dụng hoặc huấn luyện đúng cách. Các khả năng có được thông qua học tập thường được gọi là kỹ năng. Cụm từ 'thiểu năng' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng khả năng chung của con người làm suy giảm đáng kể các hoạt động mà một người có thể tham gia và cách một người có thể tương tác với thế giới bên ngoài. Theo nghĩa này, không phải bất kỳ sự thiếu khả năng nào cũng là thiểu năng. Thay vào đó, từ trái nghĩa trực tiếp hơn của 'khả năng' là 'không có khả năng' (vô năng, bất năng).
Một sự khác biệt quan trọng giữa các khả năng là giữa khả năng chung và khả năng cụ thể. Khả năng chung là những năng lực mà một cá nhân sở hữu độc lập với tình huống của họ, trong khi các khả năng cụ thể liên quan đến những gì một cá nhân có thể làm trong một tình huống cụ thể. Do đó, trong khi một nghệ sĩ piano chuyên nghiệp luôn có khả năng chung để chơi các bản nhạc piano khác nhau, họ lại thiếu khả năng cụ thể tương ứng trong tình huống không có đàn piano. Một sự khác biệt khác liên quan đến câu hỏi liệu việc thực hiện thành công một hành động do tình cờ có được tính là có khả năng tương ứng hay không. Theo nghĩa này, một hacker nghiệp dư có thể có khả năng hack tài khoản email của sếp mình một cách hiệu quả, vì họ có thể may mắn và đoán đúng mật khẩu, nhưng không có khả năng minh bạch tương ứng, vì họ không thể làm như vậy một cách đáng tin cậy.
Trong tâm lý học, khả năng được phân thành khả năng chung và khả năng chuyên môn. Khả năng chung là những năng lực cơ bản, thiết yếu hoặc cốt lõi, làm nền tảng cho mọi hoạt động của con người trong cuộc sống và lao động nghề nghiệp. Những khả năng này được hình thành và phát triển dựa trên bản năng di truyền của con người, quá trình giáo dục và trải nghiệm trong cuộc sống, đáp ứng yêu cầu của nhiều loại hình hoạt động khác nhau. Khả năng chuyên môn là những khả năng được hình thành và phát triển trên cơ sở các khả năng chung theo hướng chuyên sâu, riêng biệt trong các loại hình hoạt động, công việc hoặc tình huống, môi trường đặc thù, cần thiết cho những hoạt động chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu hạn hẹp của một số hoạt động như toán học, âm nhạc, mỹ thuật, thể thao. Khả năng chung và khả năng chuyên môn được hình thành và phát triển thông qua các môn học, hoạt động giáo dục. Khả năng chung là cơ sở là nền tảng của khả năng chuyên môn. Khả năng chung phát triển thì càng dễ đạt tới khả năng chuyên môn và sự phát triển của khả năng chuyên môn sẽ tác động đến sự phát triển của khả năng chung.
Khả năng là sự tích hợp giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ. Khả năng liên quan mật thiết đến định hướng tổng thể của nhân cách. Quá trình phát triển khả năng cần gắn liền với luyện tập, thực hành và trải nghiệm trong các công việc cụ thể, đảm bảo hiệu quả trong thực hiện. Khả năng bao gồm cả việc áp dụng kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và thói quen làm việc vào các tình huống trong lĩnh vực nghề nghiệp. Khả năng của một cá nhân lao động được thể hiện qua sự hiểu biết về công việc, năng suất và hiệu quả đã đạt được hoặc sẵn sàng đạt được trong tương lai. Khả năng không phải là một khái niệm chung chung mà liên quan cụ thể đến một lĩnh vực. Khả năng giải thích sự khác biệt giữa các cá nhân trong việc đạt được kiến thức và hành vi nhất định. Khả năng không phải là điều bất định mà cần được thể hiện và chứng minh trong thực tế, tức là hiện thực hóa tiềm năng và khả năng đó.