Ngoài việc sử dụng Shutdown, trên Windows còn nhiều cách tạm thời khác như Sleep và Hibernate. Cả hai tính năng này đều tắt máy tạm thời, nhưng cách hoạt động và ưu nhược điểm đều khác nhau. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ sự khác biệt giữa Sleep và Hibernate trong Windows.

I. Phương thức hoạt động khác nhau
Mỗi tính năng đều có cách hoạt động riêng biệt, được thiết kế để đáp ứng nhiều mục đích khác nhau. Để hiểu rõ tính năng cụ thể, chúng ta cần tìm hiểu nguyên lý hoạt động của từng tính năng.
Chế độ Sleep:
- Giữ nguồn điện cho một số thành phần trong máy
- Dữ liệu trên RAM vẫn được giữ nguyên
Chế độ Hibernate:
- Tắt toàn bộ nguồn điện cho tất cả linh kiện
- Dữ liệu trên RAM được chuyển vào HDD/SSD (thiết bị lưu trữ trên máy tính)
II. Sự khác biệt trong tính năng, chức năng
1. Chế độ Sleep

Chế độ Sleep, một lựa chọn phổ biến trên Windows, tạm thời tắt máy bằng cách đưa máy tính vào chế độ chờ. Trong Sleep, máy tiêu thụ ít năng lượng, chỉ duy trì đủ để các thiết bị hoạt động. Khi đánh thức máy, năng lượng được truyền để kích hoạt toàn bộ hệ thống.
Trong chế độ Sleep, RAM luôn duy trì năng lượng. Dữ liệu trên RAM vẫn được giữ và sẵn sàng sử dụng khi máy tỉnh giấc. Điều này có nghĩa là ứng dụng và công việc của bạn được duy trì mà không cần khởi động lại.
Tuy nhiên, mặc dù sử dụng điện để duy trì, nhưng chế độ Sleep lại ngắt toàn bộ các thiết bị ngoại vi (thông qua cổng USB) để tiết kiệm năng lượng.
Khi máy tính chuyển sang chế độ Sleep, nó sẽ ngay lập tức tắt, không cần thời gian chờ, tương tự như khi khởi động lại.
2. Chế độ Hibernate

Chế độ Hibernate, một lựa chọn tắt máy tạm thời, ưu tiên cho việc tắt máy trong thời gian dài. Trong chế độ này, nguồn điện không được duy trì cho các linh kiện, bao gồm cả RAM. Tuy nhiên, khi bạn đánh thức máy tính, toàn bộ ứng dụng, phần mềm trên Windows vẫn giữ nguyên mà không bị đóng lại.
Để bảo toàn ứng dụng đang hoạt động, chế độ Hibernate đã chuyển toàn bộ dữ liệu từ RAM vào trong hệ thống, lưu trữ trên ổ cứng (SSD/HDD). Khi máy tính được đánh thức, hệ thống lại chuyển dữ liệu từ ổ cứng vào RAM để tiếp tục công việc.
Chế độ Hibernate không tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng, vì nó ngừng mọi hoạt động tiêu thụ năng lượng của các linh kiện.
Khi chuyển sang chế độ Hibernate, máy cần một thời gian để sao chép dữ liệu từ RAM vào ổ cứng. Khi khởi động lại, cũng cần một khoảng thời gian tương tự để chuyển dữ liệu từ ổ cứng vào RAM.
III. Khi nào sử dụng Sleep, khi nào sử dụng Hibernate
Để quyết định sử dụng chức năng nào, chúng ta cần đặt ra mục đích công việc cụ thể.
Chế độ Sleep:
- Chuyển máy vào chế độ tạm thời khi điều này thích hợp, như: Đi đến văn phòng, tạm rời đi, nghỉ trưa, và nhiều trường hợp khác.
- Tắt và khởi động máy tính nhanh chóng khi cần.
- Đối với Laptop, sử dụng Sleep khi có sạc hoặc Pin còn nhiều.
Chế độ Hibernate:
- Tắt máy tạm thời trong thời gian dài như: Kỳ nghỉ, du lịch, hoặc nghỉ việc và sử dụng máy sau một khoảng thời gian dài.
- Không cần quan tâm đến thời gian tắt máy và khởi động lại máy tính.
- Nếu Laptop không có sạc pin hoặc pin sắp hết, lựa chọn chế độ Hibernate để bảo toàn năng lượng.
Trong bài viết này, Mytour chia sẻ sự khác nhau giữa chế độ Sleep và Hibernate. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!