Nếu chưa biết, System Restore là công cụ quan trọng để khôi phục máy tính. Khi gặp sự cố trên Windows, System Restore giúp phục hồi file hệ thống, file chương trình và thông tin quan trọng trong registry về trạng thái trước đó. Tuy nhiên, đôi khi công cụ này có thể gặp vấn đề hoặc không hoạt động đúng cách.
Không thể phủ nhận tính hữu ích của System Restore, nhưng nếu nó không hoạt động, chúng ta phải xử lý thế nào? Hãy tham khảo bài viết này của Mytour để có giải pháp.
Bước 1: Khám phá các điểm khôi phục hệ thống khác nhau
Khi System Restore chẳng nhích, hãy thử nghiệm với một điểm khôi phục hệ thống khác. Lỗi có thể xuất phát từ điểm khôi phục mặc định bị lỗi trong quá trình lưu trữ, dẫn đến việc không khởi động được. Hãy thử một điểm khôi phục khác và kiểm tra xem lỗi có giải quyết hay không.
Thực hiện các bước sau đây:
Gõ recovery vào khung tìm kiếm trên Start Menu, sau đó chọn Open System Restore trong cửa sổ Recovery. Dù trong hình minh họa chỉ có một điểm khôi phục hệ thống, nguyên nhân lỗi có thể nằm ở đây.
Tuy nhiên, nếu có nhiều điểm khôi phục hệ thống, bạn hãy chọn điểm khôi phục mới nhất. Kích vào Show more restore points để hiển thị danh sách đầy đủ các điểm sao lưu. Chọn điểm khôi phục và nhấn Next, thực hiện theo các bước trên màn hình.
Đây chính là giải pháp tốt nhất để khắc phục lỗi khi System Restore đang ngưng hoạt động. Tuy nhiên, nếu vấn đề vẫn tồn tại, bạn đọc có thể tham khảo thêm các cách sửa lỗi dưới đây.
Bước 2: Chạy System Restore trong chế độ Safe Mode
Chế độ Safe Mode thường được xem là biện pháp cứu thương trong nhiều tình huống. Khác với chế độ khởi động bình thường, Safe Mode chỉ tải một số lượng giới hạn các file và driver hệ thống. Hầu hết các vấn đề xảy ra khi chạy System Restore có thể được khắc phục bằng cách thực hiện trong chế độ Safe Mode.
- Bước 1: Khởi động vào chế độ Safe Mode trên Windows 8, 8.1 và 10:
Để bắt đầu, chúng ta cần khởi động máy tính vào chế độ Safe Mode. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:
1. Mở Settings =>Update & security =>Recovery. Trong phần Advanced start-up, chọn Restart now. Hành động này sẽ khởi động lại máy tính và mở menu Advanced Start-up. Ở đây, chọn Troubleshoot =>Advanced options =>Startup Settings =>Restart. Sau khi máy tính khởi động lại, trên màn hình sẽ hiển thị danh sách các tùy chọn. Nhấn phím số 4 hoặc F4 để bắt đầu máy tính trong chế độ Safe Mode (hoặc nhấn phím số 5 / F5 để bắt đầu trong chế độ Safe Mode với mạng).
2. Nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run, nhập msconfig và nhấn Enter để mở cửa sổ System Configuration. Chọn tab Boot, sau đó đánh dấu vào ô bên cạnh Safe Mode. Nếu bạn cần kết nối mạng, đánh dấu vào ô Network phía dưới. Khi hoàn tất, nhấp vào OK và đóng cửa sổ System Configuration. Hệ thống sẽ yêu cầu khởi động lại, và lúc này máy tính sẽ bắt đầu ở chế độ Safe Mode (lưu ý rằng nếu bạn muốn quay trở lại chế độ bình thường, hãy bỏ chọn tùy chọn trong cửa sổ System Configuration).
3. Restart máy tính và liên tục nhấn phím F8 để vào chế độ Safe Mode. Lưu ý rằng nếu bạn đã bật tính năng Windows Fast Startup, phương pháp này có thể không hoạt động.
Sau khi vào chế độ Safe Mode, bước tiếp theo là nhập recovery vào khung tìm kiếm trên Start Menu. Trên danh sách kết quả, click để mở cửa sổ Recovery, sau đó chọn Open System Restore từ menu Advanced recovery tools.
- Bước 2: Khởi động vào chế độ Safe Mode trên Windows 7:
Quá trình khởi động vào chế độ Safe Mode trên Windows 7 tương tự các phiên bản hệ điều hành mới, với một số khác biệt:
1. Nhấn Windows + R
2. Khởi động lại máy tính và nhấn liên tục phím F8 để mở menu Windows Advanced Boot Options. Chọn Safe Mode hoặc Safe Mode with Networking / Safe Mode with Command Prompt.
Sau khi khởi động vào chế độ Safe Mode
Nếu System Restore hoạt động ở chế độ Safe Mode, có thể do một chương trình hoặc dịch vụ cụ thể đang cản trở khởi động. Đôi khi, phần mềm diệt virus cài đặt có thể là nguyên nhân gây lỗi System Restore. Để biết thêm chi tiết, xem cách vào Safe Mode tại đây.
Hoặc có khả năng máy tính đã bị tấn công bởi virus hoặc phần mềm độc hại. Trong tình huống này, hãy sử dụng các ứng dụng diệt virus để quét toàn bộ hệ thống.
Cách 3: Thiết lập dung lượng lưu trữ cho System Restore
Nếu System Restore vẫn không hoạt động đúng cách, có thể là do dung lượng ổ cứng đã đầy. Trong trường hợp này, hãy thử thiết lập dung lượng lưu trữ (Disk Space) cho System Restore và kiểm tra xem lỗi còn tồn tại hay không. Lưu ý rằng dung lượng lưu trữ được cấp phát cho System Restore ít nhất là 4GB.
- Thiết lập Disk Space trên Windows 8, 8.1, và 10:
Gõ bảo vệ hệ thống vào ô tìm kiếm trên Start Menu, sau đó chọn Tạo một điểm khôi phục hệ thống trong danh sách kết quả. Tiếp theo, chọn Cấu hình và kiểm tra cũng như thiết lập Dung lượng Ổ đĩa nếu nó thấp hơn hoặc bằng 300 MB.
Xem thêm cách sử dụng System Restore trên Windows 10
- Cấu hình Dung lượng Ổ đĩa trên Windows 7:
Trên Windows 7, bắt đầu từ Start Menu, sau đó chuột phải vào Máy tính và chọn Thuộc tính. Trong cửa sổ tiếp theo, chọn Thay đổi thiết lập trong mục Cài đặt Bảo vệ Hệ thống.
Kiểm tra lượng lưu trữ được cấp phát cho điểm khôi phục hiện tại. Trên Windows 7 không đòi hỏi nhiều dung lượng ổ cứng như trên Windows 8, 8.1 hoặc 10. Tuy nhiên, có thể cân nhắc tăng từ 3% lên 5% nếu dung lượng lớn hơn.
Xóa các điểm khôi phục hệ thống cũ
Ngoài ra, bạn có thể loại bỏ các điểm khôi phục hệ thống cũ. System Restore sẽ cập nhật các điểm khôi phục hệ thống mới nhất để thay thế các điểm khôi phục cũ mà không ảnh hưởng đến hệ thống.
- Trên Windows 8, 8.1 và Windows 10:
Gõ disk clean trong ô tìm kiếm trên Start Menu. Trong danh sách kết quả, nhấp chuột phải vào Disk Cleanup, chọn Chạy với quyền quản trị. Chọn ổ C: và nhấp chọn OK. Disk Clean-up sẽ chạy và hiển thị dung lượng trống trên ổ đĩa.
Mở tab More Options. Trong phần System Restore and Shadow Copies, nhấp chọn Clean-up. Màn hình sẽ hiển thị thông báo như hình dưới đây:
Nhấp chọn Delete nếu bạn muốn tiếp tục. Thao tác này sẽ giữ lại các điểm khôi phục hệ thống mới nhất và xóa toàn bộ các điểm khôi phục cũ.
- Trên Windows 7:
Gõ dọn dẹp ổ đĩa vào ô tìm kiếm trên Start Menu, trong danh sách kết quả nhấp chọn tùy chọn đầu tiên. Sau đó, trong cửa sổ Dọn Dẹp ổ đĩa, bạn chọn Dọn dẹp hệ thống. Tiếp theo, chọn tab Tùy chọn khác và nhấp chọn Dọn dẹp... trong mục Khôi phục hệ thống và Bản sao bóng đèn.
Thao tác này sẽ xóa tất cả các điểm khôi phục, trừ điểm khôi phục mới nhất trên hệ thống. Nhấp chọn Xóa để tiếp tục.
Cách 4: Đảm bảo các điểm khôi phục hệ thống đã được tạo
- Trên Windows 8, 8.1 và Windows 10:
Gõ rstrui vào ô tìm kiếm trên Start Menu, trong danh sách kết quả nhấp chọn mục tương ứng. Nhấp chọn Tiếp theo khi xuất hiện thông báo, và trên màn hình sẽ hiển thị danh sách các điểm khôi phục hệ thống hiện tại.
Nếu không phát hiện lỗi gì ở đây, chúng ta sẽ xem lại các tùy chọn Bảo vệ Hệ thống trước đó. Nhập bảo vệ hệ thống vào ô tìm kiếm trên Start Menu, trong danh sách kết quả tìm kiếm nhấp chọn Tạo một điểm khôi phục hệ thống. Tiếp theo chọn Cấu hình. Trong mục Cài đặt khôi phục, đảm bảo bạn đã chọn tùy chọn Bật bảo vệ hệ thống.
- Trên Windows 7:
Trên máy tính chạy Windows 7, truy cập Máy tính =>Bảo vệ Hệ thống. Tiếp theo trên tab Bảo vệ Hệ thống, chọn Cấu hình. Đảm bảo tùy chọn Khôi phục cài đặt hệ thống và phiên bản trước của các tệp tin đã được chọn, sau đó nhấp chọn Áp dụng =>OK.
Bước 5: Thiết lập lại, đặt lại hoặc sửa chữa Windows 7, 8, 8.1 và 10
Người dùng Windows 8, 8.1 và Windows 10 có thể chọn các lựa chọn Làm mới hoặc Đặt lại các tập tin cài đặt. Quá trình này sẽ giải quyết các vấn đề liên quan đến các tập tin hệ thống còn sót lại. Ngoài ra, còn có các tùy chọn để làm mới hoặc đặt lại hệ thống mà không làm mất bất kỳ dữ liệu quan trọng nào. Tuy nhiên, trước hết hãy sao lưu các tập tin quan trọng trên máy tính.
- Trên Windows 8, 8.1 và Windows 10:
Người dùng Windows 8, 8.1 và Windows 10 có thể lựa chọn các tùy chọn Làm mới hoặc Đặt lại để làm mới hoặc đặt lại hệ điều hành.
+ Làm mới (trên Windows 8): thực hiện cài đặt lại Windows, giữ nguyên các file và cài đặt cá nhân.
+ Đặt lại: thực hiện cài đặt lại Windows nhưng xóa các file, cài đặt và ứng dụng, trừ các file đi kèm máy tính PC của bạn.
+ Đặt lại với Giữ Lại Các Tập Tin của Tôi (trên Windows 10): thực hiện cài đặt lại Windows từ ổ khôi phục, giữ nguyên các file, cài đặt và ứng dụng.
Tính năng Làm mới trên Windows 8 tương tự tính năng Đặt lại với Giữ Lại Các Tập Tin của Tôi trên Windows 10. Quá trình thực hiện tương tự.
Nhấn Windows + I để mở cửa sổ Settings, tại đây bạn vào Update & security =>Recovery. Trong phần Reset this PC, click chọn Get started. Bạn có 2 sự lựa chọn, hoặc chọn Keep my files để giữ nguyên các file hoặc chọn Remove everything để xóa tất cả mọi thứ.
Lưu ý rằng quá trình này sẽ đặt lại các cài đặt của bạn và xóa các ứng dụng Windows.
Click chọn Reset khi được thông báo, quá trình có thể mất vài phút để hoàn tất.
- Trên Windows 7:
Người dùng Windows 7 có lựa chọn giữ nguyên hoặc sửa chữa hệ thống:
Nhấn phím F8 trong quá trình khởi động để truy cập menu Advanced Boot Options. Chọn Repair Your Computer từ danh sách và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
Nếu tùy chọn sửa chữa trên Advanced Boot Menu không thành công, bạn có thể khôi phục từ ổ cài Windows 7 hoặc sử dụng System Repair Disc để sửa lỗi.
Nếu có ổ cài đặt hoặc System Repair Disc, kết nối ổ USB hoặc chèn đĩa vào máy tính. Khởi động hệ thống và chọn Press any key to boot from CD. Nếu sử dụng ổ USB, hãy chọn khởi động từ ổ USB.
Các hãng máy tính khác nhau sử dụng các phím chức năng đặc biệt để truy cập menu khởi động nhanh, hoặc cần phải vào BIOS. Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của máy bạn để biết thêm chi tiết.
Trong màn hình Welcome to Startup, chọn Repair Install và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để khắc phục sự cố.
Trên đây, 9mobi.vn đã hướng dẫn một số cách khắc phục lỗi System Restore không hoạt động. Nếu gặp vấn đề, bạn có thể thử sử dụng điểm khôi phục hệ thống khác, chạy System Restore ở chế độ Safe Mode, cấu hình dung lượng lưu trữ cho System Restore, đảm bảo Windows đã tạo các điểm khôi phục hệ thống và cuối cùng là reset, refresh hoặc sửa chữa để khôi phục các file hệ thống.