Tất cả các trang web trên Internet được lưu trữ trên các máy chủ chuyên nghiệp và WordPress là nền tảng blog phổ biến nhất trên thế giới. Dịch vụ hosting đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của trang web. Những yếu tố quan trọng như tốc độ trang và bảo mật ảnh hưởng trực tiếp đến dịch vụ hosting.
Hướng dẫn sửa các vấn đề thường gặp trong Hosting WordPress
Hosting thường xuyên gặp vấn đề, và bài viết dưới đây sẽ chỉ ra các lỗi phổ biến trong WordPress hosting cùng cách khắc phục để bạn có thể giải quyết mọi sự cố một cách nhanh chóng.
Những Lỗi Thông Thường Trong Hosting WordPress và Cách Sửa
1. Hỏng Màn Hình Trắng (WSoD)
Trong số lỗi WordPress, Màn Hình Trắng Chết Chóc (WSoD) chiếm ưu thế. Lỗi này khiến toàn bộ màn hình trở nên đen như chết, không có bất kỳ thông báo lỗi nào xuất hiện.
Lỗi WSoD mang đến nhiều khó khăn. Nó có thể ảnh hưởng đến giao diện trang web, khu vực quản trị, hoặc cả hai. Nếu lỗi chỉ xuất hiện ở phần giao diện trước, có thể đó là do sự cố từ plugin hoặc chủ đề của bạn.
Để khắc phục, bạn truy cập bảng điều khiển WordPress và kiểm tra từng plugin. Tắt từng plugin một và kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa.
Mục tiêu là cô lập plugin gây lỗi. Nếu không sửa được, thử chuyển sang chủ đề mặc định của WordPress. Nếu không thể truy cập dashboard, vô hiệu hóa chủ đề bằng cách sử dụng FTP như FileZilla.
Kết nối trang web qua FTP, điều hướng đến thư mục public_html/wp-content/plugins. Bên trong, mỗi plugin sẽ có một thư mục riêng.
Thay đổi tên thư mục plugin thành bất kỳ cái gì khác ngoài tên mặc định sẽ tự động vô hiệu hóa plugin trong WordPress. Để thực hiện điều này, click chuột phải vào thư mục bạn chọn và chọn tùy chọn Rename.
Sau khi bạn đổi tên từng thư mục, kiểm tra xem WSoD đã biến mất chưa. Khi bạn xác định được plugin gây ra sự cố, hãy đặt lại tên thư mục về tên ban đầu khi hoàn thành. Nếu không, WordPress sẽ không nhận diện chúng.
Quy trình tương tự cũng áp dụng khi tắt chủ đề WordPress hiện tại - chỉ cần di chuyển đến thư mục wp-content/theme qua FTP. Khi bạn đổi tên thư mục của chủ đề đang sử dụng, WordPress sẽ chuyển sang một trong các tùy chọn mặc định.
2. Lỗi Internal Server Error
Khác với WSoD, lỗi Internal Server Error trong WordPress mang đến một số thông tin hữu ích. Nói chung, bạn nhận biết có vấn đề với máy chủ của mình và đây là một điểm khởi đầu tích cực.
Lỗi Internal Server Error thường xuất hiện do 3 lý do chính:
- Có vấn đề với plugin và chủ đề.
- Bị giới hạn bộ nhớ PHP, từ chối thực hiện các lệnh quan trọng của trang web.
- Tệp .htaccess bị hỏng.
*Đối với nguyên nhân thứ nhất: Áp dụng biện pháp khắc phục tương tự như khi sửa lỗi WSoD.
*Với nguyên nhân thứ 2: Có nhiều cách để bạn tăng giới hạn bộ nhớ PHP cho WordPress của mình. Phương pháp đơn giản nhất là truy cập thư mục root của trang web qua FTP, sau đó tìm và mở tệp wp-config.php. Thêm những dòng mã sau:
define('WP_MEMORY_LIMIT', '128M');
ini_set('post_max_size', ' 128M ');
ini_set('upload_max_filesize', ' 128M ');
Lưu thay đổi trong wp-config.php và kiểm tra xem lỗi đã biến mất chưa.
* Với lý do thứ 3: Hãy dành chút thời gian để kiểm tra tập tin .htaccess của trang web. Tập tin này chứa các hướng dẫn về cách trang web tương tác với máy chủ. Bạn có thể tìm nó trong thư mục chung với wp-config.php.
Khi bạn nói đến việc chỉnh sửa tập tin .htaccess, hãy thận trọng. Một cấu hình sai có thể gây hại nặng cho trang web của bạn. Hãy tránh thay đổi bất cứ điều gì trừ khi bạn chắc chắn.
Trong tình huống này, cách an toàn nhất để khắc phục là đặt lại tập tin .htaccess về cấu hình mặc định. Khi hoàn thành, lưu lại và đóng tập tin.
Cuối cùng, kiểm tra lại một lần nữa để xem lỗi Internal Server đã biến mất chưa. Nếu không, liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting để xác định xem vấn đề có phải từ phía máy chủ không.
3. Sự cố liên quan đến thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu
Tất cả các trang web WordPress đều sử dụng một cơ sở dữ liệu duy nhất để lưu trữ thông tin của họ. Khi người nào đó cố gắng truy cập trang web của bạn, nó sẽ liên kết với cơ sở dữ liệu để lấy thông tin cần thiết. Nếu vì lý do nào đó mà nó không thể thiết lập kết nối với cơ sở dữ liệu, bạn sẽ gặp phải lỗi này.
Thường xuyên, lỗi Lỗi Thiết lập Kết nối Cơ sở Dữ liệu xuất hiện với một trong những nguyên nhân sau đây:
- WordPress sử dụng thông tin đăng nhập sai cho cơ sở dữ liệu của bạn.
- Có vấn đề xảy ra với máy chủ cơ sở dữ liệu của bạn.
- Cơ sở dữ liệu bị hỏng.
Nguyên nhân đầu tiên khá hiếm, trừ khi bạn can thiệp vào tệp wp-config.php, nơi chứa thông tin cơ sở dữ liệu của bạn. Tương tự, sự cố với máy chủ cơ sở dữ liệu hiếm khi xuất hiện, trừ khi bạn đang sử dụng máy chủ web không đáng tin cậy.
Vì vậy, chỉ còn lại nguyên nhân thứ 3. Mặc dù không phổ biến, nhưng nó có thể xảy ra mà không phải là do lỗi của bạn. Trong thực tế, chỉ việc cập nhật trang web của bạn cũng đủ để làm hỏng cơ sở dữ liệu.
May mắn thay, WordPress có tính năng giúp bạn sửa bảng cơ sở dữ liệu bị hỏng. Để sử dụng nó, bạn cần kích hoạt chức năng trong tệp wp-config.php.
- Truy cập vào tệp wp-config.php trên máy chủ sử dụng FTP.
- Thêm đoạn mã sau: define('WP_ALLOW_REPAIR', true);
- Lưu lại sau khi thêm mã, truy cập trình duyệt và thêm /wp-admin/maint/repair.php vào cuối địa chỉ (Ví dụ: https://yourwebsite.com/wp-admin/maint/repair.php).
- Tại đây, WordPress sẽ hỏi bạn có muốn sửa database không. Click vào Repair Database để xác nhận. Quá trình này diễn ra nhanh chóng, tuy nhiên thời gian phụ thuộc vào kích thước cơ sở dữ liệu của bạn.
Sau khi quá trình sửa chữa hoàn tất, hãy thử truy cập trang web của bạn một lần nữa. Đừng quên xóa đoạn mã bạn vừa thêm vào tệp wp-config.php. Như vậy, người khác sẽ không thể thực hiện sửa chữa cơ sở dữ liệu mà không có sự cho phép của bạn.
4. Website của bạn mắc kẹt trong chế độ bảo trì
Khi bạn thực hiện cập nhật cho trang web, WordPress sẽ tự động đưa nó vào chế độ bảo trì trong quá trình diễn ra. Thông thường, bạn có thể không để ý đến điều này vì nó chỉ diễn ra trong vài giây để WordPress hoàn tất quá trình cập nhật.
Tuy nhiên, nếu xảy ra sự cố trong quá trình cập nhật, trang web của bạn có thể bị kẹt trong chế độ bảo trì. Để khắc phục, hãy kiểm tra thư mục gốc WordPress và tìm một tệp có tên là .maintenance.
WordPress tự động tạo tệp này mỗi khi cần chuyển sang chế độ bảo trì. Để đưa trang web về trạng thái bình thường, bạn chỉ cần xóa tệp .maintenance.
5. Sự cố Lỡ lịch
Chắc hẳn bạn đã biết, WordPress giúp bạn đặt lịch xuất bản bài viết vào bất kỳ ngày nào bạn muốn. Tính năng này giúp bạn chuẩn bị nội dung trước và không cần lo lắng về việc xuất bản thủ công.
Để thực hiện điều này, WordPress sử dụng những công việc lên lịch gọi là cron jobs, đó là các nhiệm vụ được lên lịch. Nền tảng này sử dụng cron jobs để tự động xuất bản các bài đăng theo lịch trình. Tóm lại, đôi khi nó có thể bỏ lỡ ngày xuất bản. Bạn sẽ gặp phải lỗi này khi kiểm tra tab Posts.
Nếu bạn là người thích lên lịch trước, thì lỗi này có thể làm bạn phiền lòng. Cách hiệu quả nhất để tránh sự cố này là sử dụng một plugin như Scheduled Post Trigger. Plugin này sẽ kiểm tra những bài viết mà WordPress có thể đã không xuất bản và tự động hoàn tất công việc đó. Đây là một plugin tiện ích, bạn chỉ cần kích hoạt và để nó thực hiện công việc ẩn sau cú click.
Nếu bạn mong đợi một trải nghiệm CMS không có lỗi 100%, thì hơi khó khăn. Quản lý và phát triển trang web đồng nghĩa với việc đôi khi bạn sẽ gặp lỗi, dù bạn sử dụng bất kỳ nền tảng nào. Rất may, WordPress thường hoạt động ổn định và an toàn khi được duy trì đúng cách.
Bạn cũng có thể tham khảo thêm về Cách sửa lỗi WordPress hiển thị địa chỉ IP của Localhost tại đây.