fsck là viết tắt của File System Consistency Check, là một công cụ dòng lệnh để kiểm tra và sửa chữa cấu trúc bên trong một ổ cứng. Việc sửa chữa ổ cứng bằng fsck trên MacOS sẽ mang lại hiệu quả cao cho người dùng mà không cần phải sử dụng phần mềm bên thứ ba.
Lưu ý: Công cụ fsck trong Mac tương tự như công cụ fsck được tìm thấy trong Linux.
Bí quyết khắc phục lỗi ổ cứng bằng fsck trên macOS
Định vị ổ cứng
Trước khi thực hiện fsck, bạn cần xác định vị trí và mã định danh của ổ cứng cần sửa chữa. Sử dụng lệnh diskutil trong Terminal để thực hiện điều này.
Bước 1: Mở Terminal (/Applications/Utilities/Terminal.app).
Bước 2: Gõ lệnh dưới đây và nhấn Enter:
diskutil list
Bước 3: Trên màn hình hiển thị danh sách tất cả các ổ đĩa hiện đang kết nối, bao gồm cả ổ đã được gắn kết và chưa được gắn kết.
Bước 4: Tìm vị trí của ổ đĩa bạn muốn chạy fsck và xác định danh thiết bị của ổ đĩa đó. Nó sẽ có dạng /dev/disk1, và bạn sẽ thấy thông tin này ở lề bên trái cửa sổ Terminal.
Ghi lại thông tin này vì bạn sẽ cần nó cho các bước tiếp theo.
Chạy fsck từ chế độ Single User (chế độ một người dùng)
Fsck là công cụ mạnh mẽ, nhưng macOS không cho phép chạy nó bên trong hệ điều hành. Nếu bạn nghĩ rằng có thể chạy fsck trên ổ không khởi động, điều này là hoàn toàn sai: thực sự fsck không hoạt động trong macOS.
Bạn cần khởi động vào chế độ Single User, đây là giao diện người dùng chỉ chứa các lệnh trên macOS.
Bước 1: Khởi động lại máy Mac.
Bước 2: Giữ phím Command + S trong quá trình máy tính khởi động cho đến khi bạn thấy văn bản xuất hiện trên màn hình, sau đó thả tay khỏi các phím.
Bước 3: Các lệnh sẽ cuộn xuống nhanh chóng và dừng lại khi bạn nhìn thấy dấu nhắc lệnh ở góc dưới cùng màn hình, nói rằng root#.
Nếu lệnh ngừng cuộn xuống, bạn sẽ không thấy dấu nhắc lệnh này; nhấn Enter để hiển thị nó.
Bước 4: Để sửa chữa ổ cứng bằng fsck trên macOS, nhập lệnh dưới đây và nhấn Enter:
/sbin/fsck -fy
Lệnh này chạy fsck với -fflag để bắt buộc kiểm tra journaled file system như HFS+, cùng với -yflag, tự động đồng ý với bất kỳ yêu cầu nào fsck có thể đặt ra.
Lưu ý rằng -y flag có thể hơi nguy hiểm: 'sử dụng -y flag cẩn thận, vì đây là bản quyền miễn phí để tiếp tục sau khi gặp phải các vấn đề cơ bản không giới hạn mà bạn đã gặp'.
Bước 5: Bạn cũng có thể sử dụng fsck để sửa chữa các ổ không khởi động, nhưng cần phải biết loại hệ thống tập tin. Ví dụ, để chạy fsck trên /dev/disk2, sử dụng lệnh sau:
/sbin/fsck_hfs -fy /dev/disk2
Lệnh này chạy sub-version (một hệ thống quản lý version) của fsck trên ổ cứng. Các hệ thống tập tin khác bao gồm fsck_msdos cho hệ thống tập tin FAT, fsck_exfat kiểm tra hệ thống tập tin ExFAT và fsck_udf xem hệ thống tập tin UDF.
Bước 6: fsck sẽ kiểm tra hệ thống tập tin và cố gắng sửa chữa các hư hại mà công cụ phát hiện. Nếu không có hư hại nào được phát hiện, fsck sẽ thoát và hiển thị OK trên màn hình.
Bước 7: Khi fsck hoàn tất kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin, nhập lệnh reboot vào cửa sổ lệnh và nhấn Enter.
Mytour đã hướng dẫn cách sửa chữa ổ cứng bằng fsck trên macOS.
Người dùng Windows thường gặp lỗi bad ổ cứng, dẫn đến thiếu dung lượng và làm chậm hệ thống. Đối mặt với tình huống này, hãy sửa lỗi bad ổ cứng ngay.
Mặc dù sfck trên Mac không mạnh bằng Linux, nhưng vẫn là công cụ cứu hộ hữu ích giúp khắc phục lỗi ổ đĩa đầu tiên hoặc ổ cứng hỏng. Hãy duy trì ổ cứng của bạn bằng cách dọn dẹp ổ cứng máy tính đơn giản. Chúc bạn thành công!