Nội dung chi tiết:
- Phân tích nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk 100%
- Hướng dẫn cách khắc phục hiệu quả lỗi 100% Disk
Khi phải đối mặt với sự phiền toái của lỗi 100% Disk, máy tính trở nên trì trệ và khó chịu. Hãy đồng hành cùng chúng tôi để tìm ra nguyên nhân và giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.
1. Cập nhật hệ điều hành Windows lên phiên bản mới nhất.
2. Quét toàn bộ hệ thống để loại bỏ virus.
3. Tạm thời tắt Windows Defender.
4. Vô hiệu hóa tính năng Windows Search.
5. Tắt dịch vụ Superfetch.
6. Hạn chế bộ nhớ ảo.
7. Sử dụng lệnh kiểm tra ổ đĩa (Check Disk).
8. Phòng tránh hiện tượng phân mảnh ổ cứng.
9. Tạm thời vô hiệu hóa các chương trình diệt virus.
10. Sử dụng chức năng Troubleshooting.
11. Sửa lỗi driver StorAHCI.Sy.
12. Cập nhật driver lên phiên bản mới nhất.
Nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk 100% trên Windows 10/8.1/7
Thường xuyên, vấn đề 100% Disk xuất hiện trên các máy tính sử dụng ổ đĩa cứng truyền thống. Nguyên nhân chính có thể là sự lạc hậu của ổ đĩa cứng, không thể xử lý các tiến trình thông thường. Tuy nhiên, cũng có trường hợp lỗi này xảy ra ngay cả trên ổ đĩa SSD mới nhất.
Diversified reasons lead to 100% Disk error, among which some key causes are:
- Most common cause is updating the operating system.
- Installed antivirus software on your computer.
- System files are corrupted.
- Functions impacting the system's performance.
- Too many background services running.
- Certain programs activate multiple features.
- Virus or malware attacks causing errors.
- Specific software, when opened, triggers the full disk 100% error.
- Insufficiently updated drivers.
Method 1. Update to the latest version of Windows
Microsoft, the parent company of Windows, regularly releases updates and patches to enhance the performance of Windows. If you've recently installed Windows and encounter the full disk error, try updating Windows to install these patches and fixes.
Recently, Microsoft introduced the Windows 10 Creators Update to completely resolve the 100% disk error, full disk error. You can update to eliminate this issue.
Method 2: Scan the entire system for viruses
The first step you should take is to use antivirus software to scan the entire system, then check Disk Usage again. If everything is fine, you don't need to proceed with the next steps. However, if the full disk 100% error persists, you can follow the other methods below.
Method 3: Disable Windows Defender
Windows Defender is a useful security program that prevents viruses and is integrated into Windows versions 8 and above. However, this feature also poses challenges for users as it is one of the main causes of the full disk error.
To disable Windows Defender, go to the Start Menu and search for gpedit. Alternatively, press Windows + R to open Run, type gpedit.msc, and hit Enter to open Group Policy.
In the Local Group Policy Editor, navigate to the Turn off Windows Defender file located in the Windows Defender folder at the path
Computer Configuration/Administrative Templates/Windows Components/Windows Defender
Nhấn đúp vào tệp Turn off Windows Defender, sau đó bạn chọn Enable để tắt Windows Defender, sau đó bấm OK. Sau đó bạn có thể khởi động lại máy để kiểm tra xem lỗi full disk, 100% disk còn xuất hiện hay không.
Cách 4: Tắt tính năng Windows Search
Để xác nhận xem Windows Search có phải là nguyên nhân gây lỗi Full Disk 100% hay không, bạn cần vô hiệu hóa tạm thời Windows Search. Kiểm tra xem máy tính có còn gặp lỗi Full Disk 100% hay không và tốc độ đã cải thiện chưa. Nếu không còn lỗi, bạn có thể vô hiệu hóa hoàn toàn tính năng Windows Search.
Vô hiệu hóa tạm thời tính năng Windows Search
Windows Search là công cụ hỗ trợ tìm kiếm file trên máy tính nhanh chóng. Nếu bạn ít sử dụng hoặc không cần Windows Search, bạn có thể vô hiệu hóa nó để cải thiện hiệu suất máy tính. Việc vô hiệu hóa sẽ tạm ngừng chỉ mục file, nhưng bạn vẫn có khả năng tìm kiếm, mặc dù mất nhiều thời gian hơn.
Dưới đây là cách vô hiệu hóa tạm thời Windows Search và kiểm tra xem có phải là nguyên nhân gây lỗi Full Disk 100% hay không. Lưu ý rằng Windows Search sẽ khởi động lại khi bạn restart máy tính.
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + X để mở Power User Menu, sau đó chọn Command Prompt (Admin).
Bước 2: Nếu xuất hiện cửa sổ User Account Control, click chọn Yes để tiếp tục.
Bước 3: Màn hình hiển thị cửa sổ Command Prompt, nhiệm vụ của bạn là thực hiện lệnh sau:
net.exe stop 'Windows search'
Bước 4: Nhấn Enter để vô hiệu hóa tạm thời Windows Search.
Kiểm tra lại xem lỗi Full Disk 100% còn xuất hiện không. Nếu không, đó chứng tỏ Windows Search là nguyên nhân, bạn có thể vô hiệu hóa hoàn toàn nếu cần.
Vô hiệu hóa hoàn toàn Windows Search
Nếu đã xác định Windows Search là thủ phạm gây lỗi Full Disk 100%, hãy vô hiệu hóa nó để khắc phục vấn đề ngay từ “gốc”.
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở cửa sổ lệnh Run, sau đó nhập services.msc vào đó rồi nhấn Enter để mở cửa sổ Services.
Bước 2: Trên cửa sổ Services, tìm và kích đúp chuột vào tùy chọn Windows Search để mở cửa sổ Windows Search Properties.
Bước 3: Tại cửa sổ Windows Search Properties, hãy đặt mục Startup type là Disabled. Sau đó, nhấn Apply rồi chọn OK để lưu lại những thay đổi.
Cách 5: Tắt dịch vụ Superfetch
Dịch vụ Superfetch
Mở cửa sổ Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R và gõ services.msc
Trong cửa sổ Services, hãy tìm đến mục Superfetch và nhấn đúp vào nó.
Ở mục Startup type, chọn Disabled, sau đó nhấn OK để tắt hoàn toàn dịch vụ Superfetch. Mặc dù máy bạn có thể khởi động lâu hơn một chút, nhưng lỗi full disk sẽ không xuất hiện.
Cách 6: Giới hạn bộ nhớ ảo
Tính năng bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giảm tải cho RAM bằng cách chia sẻ bộ nhớ từ HDD. Tính năng này có thể gây ra lỗi full disk khi sử dụng ổ cứng làm bộ nhớ tạm thời. Hãy giới hạn bộ nhớ ảo để ổ cứng hoạt động mượt mà hơn.
Mở Control Panel từ Start Menu, chọn System
Trong cửa sổ System, nhấn Advanced system settings ở góc bên trái.
Chọn Settings… ở phần Performance trong cửa sổ System Properties
Tiếp tục chọn Change… trong phần Virtual Memory để điều chỉnh bộ nhớ ảo
Tại đây, hủy tích mục Automatically manage paging file size for all drives và điều chỉnh dung lượng lưu trữ trong phần Custom size :
Intial size (MB) : Dung lượng tối thiểu
Maximum size (MB) : Dung lượng tối đa
Thiết lập dung lượng tối thiểu và tối đa bằng 1/2 bộ nhớ RAM của bạn, ví dụ RAM thực của bạn là 4GB, hãy đặt dung lượng là 2048MB (1GB = 1024MB) để tránh tốn quá nhiều dung lượng ổ cứng gây lỗi full disk. Nhấn OK để hoàn tất.
Cách 7: Sử dụng lệnh kiểm tra ổ đĩa
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + X để mở Power User Menu, tại đây bạn chọn Command Prompt (Admin).
Bước 2: Click chọn Yes trên cửa sổ UAC (User Account Control).
Bước 3: Trên cửa sổ Command Prompt, bạn nhập lệnh dưới đây:
chkdsk.exe /f /r
Bước 4: Nhấn Enter, sau đó nhập Y để xác nhận bạn muốn sử dụng lệnh để kiểm tra lỗi ổ cứng sau khi máy tính của bạn khởi động xong. Lưu ý trước tiên phải đóng cửa sổ tất cả các ứng dụng, chương trình mà bạn đang mở.
Lưu ý quan trọng:
Check Disk sẽ bắt đầu kiểm tra ổ cứng sau khi máy tính khởi động xong, và quá trình kiểm tra có thể mất một khoảng thời gian dài (thậm chí có thể là một ngày hoặc nhiều hơn). Sau khi máy tính của bạn khởi động xong, nếu không có nhiều thời gian chờ đợi cho đến khi quá trình quét kết thúc, bạn có thể bỏ qua quá trình, nhưng bạn sẽ phải lên lịch quét lại.
Cách 8: Giảm thiểu tình trạng phân mảnh ổ cứng
Khi sử dụng máy tính trong thời gian dài, ổ cứng có thể phân mảnh và tạo ra những đoạn dữ liệu rối bời. Điều này có thể dẫn đến tình trạng treo máy hoặc lỗi full disk. Để giảm thiểu tình trạng này, bạn có thể sử dụng các phần mềm chống phân mảnh ổ cứng như Disk Fragmenter có sẵn trong Windows hoặc HDD Generator.
Cách 9: Tạm thời vô hiệu hóa chương trình diệt virus
Nếu bạn đã cài đặt các chương trình diệt virus như Norton, Kaspersky, AVG, hoặc Malwarebytes trên máy tính Windows của mình, hãy thử tạm thời vô hiệu hóa chúng và kiểm tra xem lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, 8.1, 8, 7 có giảm đi không. Nếu vấn đề giải quyết được, có thể chúng là nguyên nhân gây ra lỗi. Trong trường hợp này, bạn có thể liên hệ với nhà sản xuất chương trình diệt virus để được hỗ trợ.
Hãy nhớ rằng Microsoft đã tích hợp sẵn phần mềm diệt virus Windows Defender trên Windows 10. Windows Defender sẽ hoạt động tự động ngay cả khi bạn cài đặt và tắt các chương trình diệt virus khác. Vì vậy, khi bạn vô hiệu hóa các chương trình diệt virus khác, Windows Defender vẫn sẽ bảo vệ hệ thống của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
Cách 10: Sử dụng chức năng Troubleshooting
Trên cả Windows 7/8/8.1/10 đều tích hợp chức năng Troubleshooting giúp hệ thống tự động phát hiện và sửa chữa lỗi một cách hiệu quả.
Mở Control Panel từ Start Menu và tìm kiếm Troubleshooting để sử dụng chức năng này.
Trong cửa sổ Troubleshooting, chọn Chạy các tác vụ bảo trì
Nhấn Tiếp theo để bắt đầu quét lỗi và vấn đề hệ thống, đặc biệt là vấn đề full disk.
Sau khi quét xong, trình quét sẽ yêu cầu quét dưới quyền quản trị. Chọn Thử Troubleshooting dưới dạng quản trị viên và đợi để trình quét tự động tìm và khắc phục lỗi 100% disk.
Cách 11: Khắc phục lỗi driver StorAHCI.sys
Nếu bạn đã thử hết mọi cách mà vấn đề vẫn tồn tại, hãy thử áp dụng giải pháp này để xem có giúp bạn không.
Lỗi Full Disk 100% trên Windows 10 có thể do Advanced Host Controller Interface PCI-Express (AHCI PCIe) chạy driver StorAHCI.sys gặp lỗi phần mềm.
Dưới đây là cách xác định liệu lỗi có phải do driver StorAHCI.sys và cách sửa lỗi:
Bước 1: Mở cửa sổ Device Manager bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + X để mở Power User Menu, sau đó chọn Device Manager.
Bước 2: Mở rộng mục IDE ATA/ATAPI Controllers, sau đó tìm và kích đúp chuột vào Bộ điều khiển AHCI.
Bước 3: Trên cửa sổ tiếp theo, truy cập tab Driver, tìm và click chọn Chi tiết Driver. Nếu thấy storahci.sys trong thư mục system32, đó là driver AHCI.
Bước 4: Đóng cửa sổ Chi tiết Driver lại và truy cập tab Chi tiết. Từ menu bạn chọn Đường dẫn Thể hiện Thiết bị. Lưu ý đường dẫn bắt đầu từ VEN_.
Bước 5: Nhập regedit vào khung Tìm kiếm trên Start Menu, sau đó nhấn Enter để mở Registry Editor.
Sau đó, bạn mở key theo đường dẫn:
HKEY_LOCAL_MACHINE\System\CurrentControlSet\Enum\PCI\
Trong đó:
Bước 6: Tìm và kích đúp chuột vào Hỗ trợ MSI và thay đổi giá trị trong ô Dữ liệu Giá trị là 0.
Bước 7: Kết thúc bằng cách khởi động lại máy tính để áp dụng thay đổi và kiểm tra xem lỗi Full Disk 100% còn tồn tại không.
Cách 12: Cập nhật driver lên phiên bản mới nhất
Nếu mọi giải pháp trước đó không khắc phục được lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, có thể nguyên nhân là do driver thiết bị, ví dụ như máy tính chưa cài đặt phiên bản driver mới nhất.
Để tự động cập nhật tất cả các phiên bản driver mới nhất trên máy tính của bạn, bạn có thể sử dụng Driver Easy.
Driver Easy sẽ tự động phát hiện hệ thống của bạn và tìm kiếm phiên bản driver mới nhất và chính xác. Bạn không cần lo lắng về việc tải và cài đặt sai driver, và quan trọng nhất là không gặp lỗi trong quá trình cài đặt.
Cả phiên bản Driver Easy Free và phiên bản Pro đều giúp bạn tự động cập nhật driver hệ thống. Đối với phiên bản Pro, chỉ với 2 cú click chuột, bạn đã có thể hoàn tất việc cập nhật driver mới nhất cho thiết bị.
Tải về và cài đặt Driver Easy là bước đầu tiên.
Sau khi cài đặt, chạy Driver Easy và nhấn Scan Now. Chương trình sẽ tự động quét máy tính để kiểm tra các driver có lỗi.
Nhấn Update bên cạnh driver để tự động tải và cài đặt phiên bản mới nhất. Hoặc chọn Update All để cập nhật tất cả các driver (lời mời nâng cấp lên phiên bản Pro có thể xuất hiện khi nhấn Update All).
Cách 13: Những Phương Pháp Bổ Sung Khác
Ngoài ra, có những phương pháp khác mà bạn có thể thử để khắc phục lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, 8.1, 8 và 7:
- Cách Bổ Sung 1:
Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
Kích chuột phải vào Disk và chuyển Values thành Percents.
Theo dõi các process chiếm tài nguyên ổ đĩa.
Click mũi tên bên cạnh process để xem dịch vụ của nó.
Mở cửa sổ Services bằng tổ hợp phím Windows + R, nhập services.msc, và tìm dịch vụ đáng ngờ để ngăn chúng lại.
Kích chuột phải vào dịch vụ thủ phạm, chọn Properties, và vô hiệu hóa dịch vụ đó.
Kiểm tra xem lỗi Full Disk 100% còn hay không.
- Cách Bổ Sung 2:
Chương trình diệt virus của Windows cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk 100%. Thực hiện các bước sau để sửa lỗi:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + W và nhập administrative tools vào khung Tìm kiếm.
Bước 2: Chọn Administrative Tools và mở Task Scheduler.
Bước 3: Dưới Task Scheduler Library/Microsoft/Windows/Windows Defender, bỏ tích tất cả mục trong Idle, Power, và Network.
Bước 4: Từ giờ, không cần quét máy tính của bạn nữa.
- Cách Bổ Sung 3:
Một số người dùng chia sẻ rằng sau khi họ gỡ bỏ cài đặt cập nhật Flash Player, lỗi Full Disk 100% không xuất hiện trên máy tính của họ nữa.
Để gỡ bỏ cài đặt cập nhật Flash Player, bạn vào lịch sử cập nhật Windows, tìm tùy chọn Update Flash Player, và chọn Uninstall để gỡ bỏ cài đặt.
Một số phần mềm gây ra lỗi full disk 100%
Ngoài việc máy tính có quá nhiều dịch vụ chạy, lỗi full disk 100% cũng có thể do các phần mềm gây ra.
1. Lỗi full disk 100% do Google Chrome
Google Chrome nổi tiếng với việc tiêu thụ nhiều CPU, RAM, và có thể gây ra lỗi 100% Disk. Để sửa lỗi, bạn có thể tắt một số tiện ích mở rộng, plugin và các tính năng ảnh hưởng đến Disk Usage.
Thực hiện theo các bước sau:
- Mở Chrome và nhập chrome://settings/ vào thanh địa chỉ, sau đó nhấn Enter.
- Cuộn xuống và click chọn Show advanced settings (hiển thị cài đặt nâng cao).
- Bỏ tích tùy chọn Use a prediction service to load pages more quickly.
- Trong cửa sổ Settings (cài đặt), chọn Extensions (tiện ích mở rộng), và vô hiệu hóa các tiện ích mở rộng không cần thiết.
- Nhập chrome://plugins/ vào thanh địa chỉ trình duyệt và vô hiệu hóa các plugin không cần thiết.
- Khởi động lại trình duyệt Google Chrome của bạn.
2. Lỗi full disk 100% khi sử dụng Skype
Skype cũng là một ứng dụng tiêu thụ nhiều dung lượng ổ đĩa và CPU. Trên Windows 10 và Windows 8, Microsoft tích hợp ứng dụng này trên hệ điều hành. Có 2 cách giải quyết là gỡ bỏ hoàn toàn Skype hoặc tinh chỉnh các tùy chọn nếu muốn tiếp tục sử dụng.
- Cách 1: Gỡ bỏ Skype
Bạn có thể gỡ bỏ ứng dụng Skype nếu không sử dụng nó bằng cách vào Uninstall a Program trong Control Panel hoặc sử dụng phần mềm hỗ trợ gỡ bỏ như Your Uninstaller.
- Phương án 2: Không gỡ bỏ Skype, thực hiện theo hướng dẫn sau:
+ Mở thư mục C:\Program Files (x86)\Skype\Phone\ với Windows 64bit hoặc C:\Program Files\Skype\Phone\ với Windows 32bit.
+ Click phải vào skype.exe và chọn Properties.
+ Trong cửa sổ Properties, tại tab Security, click Edit.
+ Chọn ALL APPLICATION PACKAGES, sau đó bỏ tích ở mục Write.
+ Click Apply rồi OK.
Có nhiều cách khác nhau để sửa lỗi full disk 100%, tuy nhiên Mytour chỉ giới thiệu những nguyên nhân chính và cách khắc phục. Nếu bạn gặp vấn đề với tình trạng máy tính chậm, đơ, hoặc treo mà không phải do full disk, hãy đọc bài viết về cách sửa lỗi máy tính bị treo để biết thêm giải pháp.
- Xem thêm: Cách sửa lỗi máy tính bị treo
Chúc bạn thành công!