1. Khái niệm câu cầu khiến (kèm ví dụ cụ thể)
Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 8 định nghĩa câu cầu khiến là những câu sử dụng từ ngữ hoặc ngữ điệu cầu khiến như hãy, đừng, chớ, đi, thôi, nào,... để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyên bảo.
Câu cầu khiến thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày để ra lệnh, khuyên bảo hoặc đề nghị. Những câu này thường ngắn gọn và có thể kết thúc bằng dấu chấm than để nhấn mạnh.
Một số ví dụ minh họa:
- Hãy tránh vượt đèn đỏ nếu không bạn sẽ bị cảnh sát phạt → Đây là câu cầu khiến dùng để khuyên bảo, cảnh báo nguy cơ bị phạt nếu vi phạm luật giao thông.
- Đừng quá lo lắng, con đã chuẩn bị bài rất kỹ từ hôm qua rồi! → Từ 'thôi' trong câu này mang ý nghĩa khuyên nhủ và an ủi.
- Nào, chúng ta bắt đầu bài học mới hôm nay → Từ 'nào' ở đây dùng để ra lệnh, yêu cầu chuyển sang nội dung mới.
2. Đặc điểm và dấu hiệu nhận diện câu cầu khiến (kèm ví dụ cụ thể)
- Câu cầu khiến thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyên nhủ. Người dùng có thể chọn từ ngữ phù hợp tùy theo mục đích sử dụng.
Các ví dụ minh họa:
- Chúng ta hãy giữ lớp học gọn gàng và ngăn nắp nhé! → Đây là một câu cầu khiến với mục đích ra lệnh.
- Giờ thì chúng ta đi thôi nào! → Đây là câu cầu khiến nhằm đề nghị.
- Nhớ uống thuốc đúng giờ nhé! → Đây là câu cầu khiến mang tính khuyên nhủ.
- Không phải mọi câu cầu khiến đều cần dùng dấu chấm than; đôi khi, dấu chấm cũng có thể kết thúc câu cầu khiến nếu không cần nhấn mạnh.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Cho mẹ xin thêm một bát cơm nữa nhé. → Đây là câu cầu khiến với mục đích đề nghị, nhưng không quá nhấn mạnh.
- Giúp chị đưa cái bút trên bàn với nhé. → Đây là câu cầu khiến có mục đích nhờ vả sự giúp đỡ.
- Câu cầu khiến thường được thể hiện ngắn gọn, súc tích và thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Đôi khi, chủ ngữ còn có thể bị lược bỏ để làm nổi bật ý muốn truyền đạt.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Ngừng uống rượu ngay!
- Im lặng nào!
- Mở cửa ra!
- Ngừng làm việc đó đi!
- Do đó, để xác định một câu có phải là câu cầu khiến hay không, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu như sau:
- Khi câu có chứa các từ ngữ mang sắc thái cầu khiến như (thôi, đừng, hãy, đi,...) thì đó chính là câu cầu khiến. Ví dụ: Hãy im lặng!, Đừng bước vào khu vực cấm!,...
- Khi câu kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm và có ngữ điệu thể hiện sự ra lệnh, khuyên nhủ hoặc đề nghị. Ví dụ: Mở sách giáo khoa ra, Đừng dậy muộn nữa, Hãy đi làm đúng giờ,...
3. Chức năng của câu cầu khiến (kèm theo ví dụ minh họa)
Câu cầu khiến có thể mang nhiều tác dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu, vai trò và mục đích của cuộc trò chuyện. Thông thường, câu cầu khiến có thể có những tác dụng sau:
- Câu cầu khiến để ra lệnh: thường được dùng khi cần yêu cầu người có địa vị thấp hơn hoặc nhỏ tuổi hơn thực hiện một việc gì đó.
Một số ví dụ cụ thể:
- Hoàn thành nhiệm vụ này trước cuộc họp tuần tới!
- Đem bài đã làm đặt lên bàn của tôi!
- Nhớ mở cửa khi có khách đến nhé!
- Câu cầu khiến có tác dụng đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị: bạn có thể yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm theo ý mình. Tác dụng yêu cầu thường nhẹ hơn so với đề nghị và thường áp dụng trong các mối quan hệ bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Hãy nhớ trả vở cho mình vào ngày mai nhé!
- Chị có thể giúp em lấy tập hồ sơ được không?
- Cậu giúp mình cất hộp bút vào cặp nhé!
- Câu cầu khiến có thể đóng vai trò như một lời khuyên: Trong các mối quan hệ thân thiết như gia đình hoặc bạn bè, chúng ta thường dùng câu cầu khiến để đưa ra lời khuyên cho người khác.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Đừng tự trách mình nữa! Con đã làm hết sức rồi.
- Nhớ ăn cơm đúng giờ nhé bạn!
- Đọc lại công thức bài làm đi nhé!
4. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng câu cầu khiến
Vì câu cầu khiến thường nhằm mục đích yêu cầu hoặc đề nghị, bạn cần phải cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng. Hãy chú ý đến đối tượng giao tiếp và lựa chọn từ ngữ phù hợp để tránh gây hiểu lầm hoặc thể hiện sự bất lịch sự.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Khi nói 'Minh, mở cửa lớp!', yêu cầu sẽ rõ ràng nhưng người nghe có thể cảm thấy bị ra lệnh và thiếu tôn trọng.
- Ngược lại, nếu nói 'Minh ơi, mở cửa lớp giúp tớ nhé!', câu cầu khiến không chỉ thể hiện yêu cầu mà còn thể hiện sự lịch sự, khiến người nghe cảm thấy vui lòng hơn khi giúp đỡ.
5. Bài tập ôn tập về câu cầu khiến trong Ngữ văn lớp 8 (kèm đáp án)
- Bài tập 1: Xác định các câu cầu khiến trong những đoạn văn sau:
a. Cái Tí cẩn thận đặt rổ khoai luộc cạnh chân cột và dặn thằng Dần:
- Cẩn thận nhé, còn nóng lắm đấy! Đừng động vào kẻo bị bỏng thì khổ.
(Ngô Tất Tố, Tắt đèn)
b. Nhưng còn phải nói thêm làm gì nữa! Lão Hạc ơi! Lão hãy yên tâm nhắm mắt đi! Đừng bận tâm về vườn nữa. Tôi sẽ giữ gìn cho lão.
(Nam Cao, Lão Hạc)
c. Mẹ tôi, với giọng khàn đặc, từ trong màn cất tiếng nói:
- Thôi, hai đứa hãy chia đồ chơi ra ngay đi. […]
- Đừng lằng nhằng nữa. Chia ngay!
– Mẹ tôi quát lên và tức giận đi về phía cổng.
(Theo Khánh Hoài, Cuộc chia tay của những con búp bê)
Hướng dẫn trả lời:
a. Câu cầu khiến là: 'Hãy còn nóng lắm đấy nhé!'
b. Câu cầu khiến bao gồm 'Nhưng có cần phải nói thêm nữa không!' và 'Lão hãy yên tâm mà nhắm mắt đi!'
c. Câu cầu khiến là 'Thôi, hai đứa hãy chia đồ chơi ra ngay.' và 'Chia ngay đi!'
- Bài tập 2: Thêm từ thích hợp vào câu dưới đây để chuyển nó thành câu cầu khiến: 'Cậu hãy về nhà lúc 4 giờ.'
Hướng dẫn trả lời:
Để chuyển câu thành câu cầu khiến, cần thêm các từ thường dùng trong câu cầu khiến. Ví dụ:
- Cậu hãy về nhà lúc 4 giờ nhé!
- Cậu về nhà lúc 4 giờ đi!
- Thôi, cậu về nhà lúc 4 giờ đi!
- Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật của câu cầu khiến?
A. Sử dụng từ ngữ để cầu khiến
B. Áp dụng ngữ điệu để cầu khiến
C. Thường kết thúc với dấu chấm than
D. Bao gồm cả A, B và C
Đáp án chính xác: D
Câu 2: Các chức năng chính của câu cầu khiến là gì?
A. Được sử dụng để ra lệnh hoặc chỉ đạo
B. Được dùng để yêu cầu hoặc đề xuất
C. Được dùng để cầu xin hoặc khuyên nhủ
D. Tất cả A, B, C đều đúng
Đáp án chính xác: D
Câu 3: Trong các câu nghi vấn dưới đây, câu nào có mục đích cầu khiến?
A. Chị có thể trả tiền sưu vào chiều mai không? (Ngô Tất Tố)
B. Người viết thuê hiện đang ở đâu? (Vũ Đình Liên)
C. Nhưng sao lại chậm trễ như vậy, sao không về ngay? (Nam Cao)
D. Chú có muốn cùng mình chơi đùa không? (Tô Hoài)
Đáp án chính xác: C
Câu 4: Câu cầu khiến 'Đừng hút thuốc nữa nhé!' có mục đích gì?
A. Đưa ra lời khuyên
B. Đưa ra chỉ thị
C. Đưa ra yêu cầu
D. Tất cả A, B, C Hiển thị đáp án
Đáp án chính xác: A
Câu 5: Trong các câu dưới đây, câu nào là câu cầu khiến?
A. Trời ơi! Sao mà nóng lâu đến vậy?
B. Ôi cảnh rừng hùng vĩ của ta!
C. Vứt rác đúng nơi quy định.
D. Ôi! Một ngày không có mẹ sao dài quá.
Đáp án chính xác: C