I. Định nghĩa của danh động từ hoàn thành là gì?
Danh động từ hoàn thành là gì? Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) là một loại động từ chỉ đề cập đến một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có vai trò như một danh từ trong câu. Danh động từ hoàn thành có thể là dạng chủ động hoặc bị động.
Thể trong câu | Danh động từ | Danh động từ hoàn thành | Ví dụ |
Câu chủ động | V-ing | Having V3 |
|
Câu bị động | Being V | Having been V3 |
|
II. Cấu trúc và vai trò của danh động từ hoàn thành
Hãy cùng Mytour tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng và vai trò của danh động từ hoàn thành trong câu nhé!
1. Đứng sau động từ + giới từ
Sau khi sử dụng tất cả các giới từ, chúng ta cần áp dụng tân ngữ là một danh từ hoặc động từ. Khi động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau giới từ, chúng ta có cấu trúc:
Chủ từ + hành động + (tân ngữ) + Vị trí của tôi + có + quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- They arrived in New York after having driven all night. (Họ đã tới New York sau khi lái xe cả đêm.)
- Richard won the competition by having worked hard. (Richard đã thắng cuộc thi bằng cách làm việc chăm chỉ.)
2. Đứng sau hành động
Khi danh động từ đã hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ sau hành động, chúng ta có cấu trúc:
Chủ từ + hành động + có + quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- Anna denied having stolen the confidential documentary. (Anna phủ nhận việc đánh cắp tài liệu bí mật.)
- I regret not having worked harder when he was young. (Peter hối hận vì hồi trẻ đã không làm việc chăm chỉ hơn.)
III. Phân biệt danh từ động từ hoàn thành so với phân từ hoàn thành
Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành. Dưới đây là sự khác biệt về cách sử dụng giữa chúng trong câu. Cùng tham khảo nhé!
Danh động từ hoàn thành | Phân từ hoàn thành | |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ | Richard was criticized for having been careless. (Richard bị khiển trách vì đã bất cẩn.) |
|
IV. Bài tập về danh động từ đã hoàn thành
Để củng cố thêm kiến thức về danh động từ đã hoàn thành, hãy cùng Mytour làm xong phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Phân loại động từ (Danh động từ đã hoàn thành chủ động - bị động) trong ngoặc:
- My mother was concerned about _______ the wrong school for me. (choose)
- _______ to this school was my dream. (admit)
- Did you know they apologized for _______ the vase? (break)
- She thanked me for _______ her with her homework. (help)
- I remember _______ that film when I was little. (watch)
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng:
1. __________ all the documents already, Maria returned them to the folder.
A. Having made photocopies
B. To make a photocopy
C. Making photocopies
2. __________ staying up late is detrimental to your skin.
A. Remaining
B. To remain
C. Had remained
3. When I phoned Anna, she didn’t pick up. She acted as if __________ already.
A. To be sleeping
B. Having slept
C. To have slept
4. Are you certain you informed me? I can’t recall __________ about it.
A. Being told
B. Having received the information
C. To have been involved
5. Jack mentioned __________ in an accident as a child, but he never disclosed the details to us.
A. Having been injured
B. Being injured
C. To have sustained an injury
2. Đáp án
Bài tập 1:
- having chosen
- Having been admitted
- having broken
- having helped
- having watched
Bài tập 2:
- A
- A
- C
- B
- B
Mong rằng qua bài viết mà Mytour chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng danh động từ hoàn thành. Hãy đồng hành cùng Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!