Kiểm soát đường huyết là rất quan trọng đối với người bị tiểu đường. Hãy tìm hiểu về chỉ số đường huyết và những thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp tốt cho sức khỏe.
Đái tháo đường là bệnh nguy hiểm với nhiều biến chứng nguy hiểm. Để hạn chế biến chứng, quản lý chỉ số đường huyết bằng thuốc và chế độ ăn uống phù hợp cho người tiểu đường.
Hãy cùng tìm hiểu về chỉ số đường huyết và thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp giúp bảo vệ sức khỏe của người bệnh tiểu đường.
Khái niệm chỉ số đường huyết là gì?
Chỉ số đường huyết (GI - glycemic index) là chỉ số đo tốc độ tăng của đường huyết sau khi ăn các thực phẩm giàu tinh bột. Chỉ số GI được phân loại thành 3 mức: cao, trung bình và thấp. Chỉ số GI cao là từ 70 trở lên, trung bình là từ 56-69 và thấp là nhỏ hơn hoặc bằng 55.
Những thực phẩm có chỉ số GI cao thường chứa glucose hấp thu nhanh. Sau khi ăn những thực phẩm này, mức đường glucose trong máu sẽ tăng nhanh rồi giảm đột ngột sau đó.
Chỉ số glycemic index (GI)Những thực phẩm có GI thấp sẽ làm tăng đường huyết chậm và giảm dần sau khi ăn. Điều này giúp cung cấp năng lượng ổn định và có lợi cho sức khỏe và hoạt động não. Sử dụng thực phẩm có GI thấp là lựa chọn tốt cho người bị tiểu đường, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Những thực phẩm có GI thấp cũng có lợi cho quá trình chuyển hóa lipid, đặc biệt là với người bị đái tháo đường type 2.
Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) đề xuất các mức giới hạn an toàn của chỉ số GI cho người bị đái tháo đường như sau:
- Trước bữa ăn: 90 – 130 mg/dl (5,0-7,2 mmol/l).
- Sau bữa ăn 1-2 giờ: < 180 mg/dl (10 mmol/l).
- Trước khi đi ngủ: 110 – 150 mg/dl (6,0 – 8,3 mmol/l).
Các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp
Các thực phẩm có chỉ số GI thấp là lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân tiểu đường. Những thực phẩm này cân bằng chất xơ và chất bột đường, giúp ổn định đường huyết sau khi ăn. Nhóm thực phẩm có GI thấp (rau xanh, hoa quả ít đường, thực phẩm giàu chất xơ,...) là nhóm thực phẩm giúp hấp thu đường vào máu chậm hơn.
Các thực phẩm hỗ trợ ổn định đường huyết bạn có thể tham khảo sau đây:
Sữa đậu nành (GI = 43): Sữa đậu nành là nguồn axit amin hỗ trợ hệ miễn dịch, giảm cholesterol và ổn định đường huyết.
Sữa đậu nànhSữa tươi (GI = 40): Sữa tươi hạn chế hoạt động của enzym làm tăng cholesterol và ổn định lượng cholesterol.
Sữa tươiBưởi (GI = 25): Bưởi là nguồn cung cấp vitamin C số 1, có enzym hấp thu đường giúp giảm mỡ thừa chuyển hóa từ đường.
Quả bưởiCà chua (GI = 30): Cà chua không chỉ hỗ trợ giảm cân, làm đẹp da mà còn ổn định đường huyết.
Cà chuaNước mơ (GI = 57): Quả mơ có thành phần hỗ trợ quá trình chuyển hóa oxy, chậm quá trình lão hóa, và tái tạo các tế bào nhanh chóng.
Nước mơĐào (GI = 50): Trong đào có nhiều chất xơ tốt cho tiêu hóa, ức chế hấp thu chất béo, ngăn ngừa thừa cân.
Quả đàoCam tươi (GI = 43): Cam giàu vitamin C, canxi, phốt pho, axit citric, chất xơ,...tốt cho quá trình chuyển hóa trong ruột, giảm độc tố và hỗ trợ giảm cân.
Cam tươiKiwi (GI - 50): 1 quả kiwi chứa 4g chất xơ và nhiều vitamin, khoáng chất hữu ích, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
Quả kiwiChuối (GI - 55): Chuối không chỉ giúp đốt cháy chất béo mà còn ngăn hấp thụ carbohydrate, thúc đẩy quá trình chuyển hóa và trao đổi chất, ổn định đường huyết hiệu quả.
Quả chuốiCháo yến mạch (GI = 50): Cháo yến mạch có chỉ số GI thấp, cung cấp protein và chất xơ giúp ổn định đường huyết và hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
Cháo yến mạchĐa dạng thực đơn cho người tiểu đường bằng các loại thực phẩm có chỉ số GI thấp, cung cấp năng lượng và kiểm soát đường huyết tốt. Bổ sung nhiều chất xơ và ít chất bột đường là điều quan trọng. Loại bỏ thực phẩm đóng hộp, có nhiều muối và đường khỏi thực đơn của người bệnh.
Những lưu ý về chỉ số đường huyết GI và các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp phù hợp cho người tiểu đường. Hy vọng giúp người bệnh hiểu rõ hơn về căn bệnh và thay đổi chế độ ăn phù hợp, giúp giảm biến chứng và có cuộc sống tốt hơn.
Nguồn: Mytour.com
Mua trái cây tươi ngon tại Mytour: