Chủ đề trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Chủ đề trong câu có vai trò là người/ vật chính (hoạt động/ sự việc/ con người) thực hiện hành động được miêu tả trong câu.
E.g:
- A dog is running around the back yard. (Một chú chó đang chạy vòng quanh sân sau.)
→ “A dog” (một chú chó) là chủ ngữ thực hiện hành động “running around the back yard” (chạy vòng quanh sân sau) được đề cập ở vế vị ngữ phía sau.
- Dane told a story about a vampire – The Count Dracula. (Dane đã kể một câu chuyện về ma cà rồng – Bá Tước Dracula.)
→ “Dane” (tên riêng) là chủ ngữ thực hiện hành động “told a story about a vampire – The Count Dracula” (đã kể một câu chuyện về ma cà rồng – Bá Tước Dracula).
Chủ đề thường được biểu hiện trong câu dưới 3 hình thức chính: danh từ, đại từ và hình thức đặc biệt. Chúng ta cùng đi vào tìm hiểu chi tiết về 3 hình thức vai trò của chủ đề này.
Định dạng khác nhau của chủ đề trong tiếng Anh:
Khi chủ đề là một nhóm từ ngữ:
Nhóm từ ngữ:
Nhóm từ ngữ là một dạng phổ biến của chủ đề trong tiếng Anh. Nhóm từ ngữ thường biểu thị ý tưởng, sự vật, sự việc, hiện tượng, người, hoặc động vật.
E.g:
- A leopard is chasing a horse. (Một con báo đốm đang đuổi theo một con ngựa.)
- This house is the biggest house in this area. (Căn nhà này là căn nhà to nhất khu này.)
- My friends ask me to help them to do their homework. (Những người bạn của tôi nhờ tôi giúp họ để làm bài tập của họ.)
Nhóm từ ngữ mô tả chi tiết danh từ:
Danh từ nối tiếp danh từ, tức là khi hai danh từ đứng cạnh nhau, bổ sung và làm rõ nghĩa cho nhau để tạo thành một cụm danh từ.
E.g:
- Our history teacher is an enthusiastic person. (Giáo viên dạy sử của chúng ta là một người nhiệt huyết.) → History teacher = giáo viên (dạy) lịch sử
- The emergency room went crazy after that traffic accident. (Phòng cấp cứu đã trở nên điên cuồng sau tai nạn giao thông đó.) → Emergency room = Phòng cấp cứu
Tính từ:
Đối với cụm danh từ có tính từ đứng trước danh từ để bổ sung về đặc tính/cách sắc của danh từ (sự vật, sự việc, con người, vật) được đề cập.
E.g:
- An old woman came here to buy an umbrella. (Một người phụ nữ lớn tuổi đã đến đây để mua một chiếc ô.) → old (adj) = già; woman (n) = người phụ nữ
- This tricky game makes me stress a couple of times. (Trò chơi khó nhằn này đã làm tôi căng thẳng đôi ba lần.) → tricky (adj): khó khăn; game (n) = trò chơi.
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ:
Khi cụm danh từ đã có tính từ để biểu thị đặc tính/cách sắc của danh từ đã được đề cập và bạn muốn bổ sung thêm về mức độ, tình trạng của đặc tính/cách sắc đó, bạn có thể sử dụng thêm trạng từ để mở rộng nghĩa.
Trạng từ không có ý nghĩa cho danh từ, trong một nhóm danh từ, trạng từ chỉ có thể mở rộng về mặt nghĩa cho tính từ.
E.g:
- That extremely good match made our high school have to be proud of our team. (Trận đấu cực kỳ xuất sắc đó đã làm trường trung học của chúng tôi phải tự hào về đội của tôi.) → extremely (adv) = cực kỳ, vô cùng (đặc biệt) ; good (adj) = tốt ; match (n) = trận đấu
- The most beautiful dress in this fashion store is being fixed for a high fashion model. (Chiếc váy đẹp nhất trong cửa hàng thời trang này đã đang được sửa cho một người mẫu thời trang cao cấp.) → most (adv) = hơn hết, nhất ; beautiful (adj) = xinh đẹp ; dress (n) = chiếc váy.
Từ hạn chế:
Các từ hạn chế (determiners) thường đứng trước để bổ sung ý nghĩa về số lượng, vị trí/ khoảng cách, để chỉ định đối tượng hoặc sự việc được đề cập.
- Mạo từ không xác định: a, an
E.g:
- A cat (một con mèo), a car
- An umbrella (một cây dù), an apple (một quả táo), an hour (một giờ), an octopus (một con bạch tuộc),…
- Mạo từ xác định: the
E.g:
- The house (căn nhà), the captain (thuyền trưởng, đội trưởng), the debt (khoản vay), the bank (ngân hàng), the capital (thủ đô, vốn),….
- Từ để chỉ: This (này), that (đó, kia), these (này), those (đó, kia)
- Từ sở hữu: Gồm 7 từ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ) tương ứng với các đại từ nhân xưng I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ).
Cụm từ giới từ:
- Cụm giới từ sẽ bổ sung thêm về nghĩa cho danh từ về nơi chốn, địa điểm.
- Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
- Cụm giới từ thường sẽ đứng sau cùng để bổ nghĩa cho danh từ được nhắc đến.
E.g:
- My best extraordinary student in this university is a champion of a Math contest. (Học sinh vượt trội nhất của tôi trong trường đại học này là một quán quân của một cuộc thi Toán.)
- Our lovely friends in the backyard are also my best friends. (Những người bạn đáng yêu ở sân sau cũng là những người bạn thân nhất của tôi.)
Mệnh đề quan hệ:
Mệnh đề quan hệ là một câu sau danh từ để giải thích rõ nghĩa của danh từ đó.
E.g:
- My really smart student, who is standing right there, won the cup of a Math contest. (Học sinh cực kì thông minh của tôi, người mà đang đứng ở đó, đã thắng chiếc cúp của một cuộc thi toán.)
- That rarely convenient soap, which is in the bathroom, makes me feel comfortable. (Xà phòng hiếm đó, cái ở trong phòng tắm, khiến tôi cảm thấy dễ chịu.)
To + Verb
Cấu trúc to + Động từ (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.
E.g:
- My first foreign teacher to teach English…… (Giáo viên bản xứ đầu tiên của tôi dạy tiếng Anh…)
- My first close friend to visit my house… (Người bạn thân đầu tiên của tôi đến thăm nhà tôi…)
Công thức tổng quát của cụm danh từ:
Trong đó:
- Bắt buộc phải có danh từ chính,
- Nhưng không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.
Khi chủ ngữ là đại từ:
Đại từ có vai trò thay thế cho một nhóm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
E.g:
- My boyfriend is a doctor. My boyfriend can help many patients. (Bạn trai tôi là bác sĩ. Bạn trai tôi có thể giúp rất nhiều bệnh nhân.)
→ My boyfriend is a doctor. He can help many patients. (Bạn trai tôi là bác sĩ. Anh ấy có thể giúp rất nhiều bệnh nhân.)
**Lưu ý: Đây cũng là một phương pháp tránh lỗi lặp từ.
Những dạng đặc biệt của chủ ngữ:
Dạng động từ thêm -ing (V-ing):
E.g:
- Reading English books is my favorite. (Đọc sách tiếng Anh là sở thích của tôi.)
- Drawing castles is my job. (Vẽ những tòa lâu đài là công việc của tôi.)
Dạng động từ To + động từ nguyên mẫu (To+ Verb)
E.g:
- To travel is my hobby. (Đi du lịch là sở thích của tôi.)
- To hang out is quite difficult for me. (Để đi chơi khá là khó khăn với tôi.)
Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):
E.g:
- That the instructor canceled the final exam surprised the class. (Giảng viên đã hủy bài kiểm tra cuối kì đã làm lớp học ngạc nhiên.)
CÔNG THỨC TỔNG QUÁT CỦA CHỦ NGỮ:
Bài tập về chủ ngữ trong tiếng Anh
Bài tập: Xác định đầy đủ các thành phần trong câu (Từ hạn định, trạng từ, tính từ, danh từ bổ nghĩa, danh từ chính, mệnh đề quan hệ, to + Động từ nguyên mẫu (sau danh từ), cụm giới từ, dạng động từ V-ing, dạng động từ To + Verb, dạng that clause,…)
Ví dụ chúng ta có:
A very comfortable and cozy bed in the bedroom
=> Phân tích thành phần câu, ta thu được:
A: Từ định lượng
Very: Trạng từ
Cozy: Mô tả tính chất
Bed: Đồ nội thất cực kỳ dễ chịu
In the bedroom: Trong phòng ngủ
- Three lovely bottles of milk tea.
- Small car key in the back seat
- The first to sign the contract
- Some very interesting cable cars
- The story that I told you about this
Đáp án:
1. Ba chai trà sữa thơm ngon.
Three: Số ba
Lovely: Dễ thương
Bottles of milk tea: Những chai trà sữa
2. Chìa khóa xe mới trên ghế sau
The: Từ hạn định
New: Mới
Car: Một danh từ mô tả phương tiện di chuyển
Key: Chiếc chìa khóa
On the backseat: Trên ghế sau
3. Người thứ hai ký hợp đồng
The second: Từ hạn định
Person: Người
To sign the contract: để + Động từ nguyên mẫu (sau danh từ)
4. Một số chuyến bay rất nhanh.
Some: Một số
Very: Rất
fast: Nhanh
flights: Các chuyến bay
5. Cuốn sách mà tôi đã nói với bạn về
The: Từ hạn định
Book: Sách
That I mentioned earlier: Là mệnh đề quan hệ được tôi đề cập đếnHy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu đầy đủ về chủ ngữ trong tiếng Anh và nhớ ôn tập và rèn luyện thêm bài tập để nâng cao trình độ. Chúc các bạn học tốt và thành công hơn nữa.