Key Takeaway: |
---|
Đại từ quan hệ có thể sử dụng trong cả tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh viết (viết bài luận, bài báo). Trong nhiều trường hợp, đại từ quan hệ that có thể thay thế cho các đại từ quan hệ còn lại mà không bị sai về ngữ pháp và không làm thay đổi ý nghĩa của câu. |
Đại từ quan hệ (relative pronoun) là một loại đại từ được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu, có chức năng vừa là liên từ, vừa là đại từ trong câu.
Mệnh đề bắt đầu với đại từ quan hệ được gọi là mệnh đề quan hệ (hoặc mệnh đề tính từ), có chức năng làm rõ hoặc bổ sung thông tin, ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ được nhắc đến trước đó. Những danh từ được nhắc đến được gọi là antecedent (tiền thức).
Có 5 loại đại từ quan hệ được sử dụng phổ biến, bao gồm
who
whom
whose
which
that
Một số đại từ quan hệ khác ít phổ biến hơn, bao gồm: where, when, whoever, whomever, whichever, wherever, whatever.
Trước khi tìm hiểu về đại từ quan hệ, hãy xét 3 ví dụ sau:
Eric is talking to a woman. The woman is working for a law firm. (Eric đang nói chuyện với một người phụ nữ. Người phụ nữ này đang làm việc cho một công ty luật.)
Eric is talking to a woman, and she is working for a law firm. (Eric đang nói chuyện với một người phụ nữ, và cô ấy đang làm việc cho một công ty luật.)
Eric is talking to a woman who is working for a law firm. (Eric đang nói chuyện với một người phụ nữ người đang làm việc cho công ty luật.)
Nhận xét:
Cả 3 ví dụ trên cùng biểu đạt chung một ý nghĩa (Eric đang nói chuyện với một người phụ nữ, và người phụ nữ ấy đang làm việc tại một công ty luật) nhưng có cách diễn đạt khác nhau.
Ví dụ 1 sử dụng 2 câu đơn.
Ví dụ 2 là 1 câu ghép, gồm 2 mệnh đề độc lập
được nối với nhau bởi dấu phẩy và liên từ “and”. Đại từ nhân xưng “she” đóng vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề thứ hai, chỉ người phụ nữ được nhắc đến trước đó ở mệnh đề thứ nhất.
Ví dụ 3 là 1 câu phức, gồm 2 mệnh đề được nối với nhau bởi “who”. Trong trường hợp này, “who” vừa đóng vai trò là liên từ (nối 2 mệnh đề với nhau), vừa là đại từ (đóng vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề thứ hai). Mệnh đề thứ nhất “Eric is talking to a woman” là mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề thứ hai “who is working for a law firm” là mệnh đề quan hệ, được sử dụng để làm rõ cho đối tượng “người phụ nữ” được nhắc tới trước đó, và “who” được gọi là đại từ quan hệ.
Trong tiếng Việt, khái niệm Đại từ quan hệ hầu như không tồn tại. Người học lưu ý đừng nhầm lẫn Đại từ quan hệ trong tiếng Anh và Quan hệ từ trong tiếng Việt vì chức năng và cách sử dụng của hai loại từ này không giống nhau. Để làm rõ hoặc bổ sung thông tin, ý nghĩa cho đối tượng người/ vật được nhắc đến trước đó, người viết thường sử dụng cụm từ hoặc câu miêu tả đi kèm với những từ vựng như “người mà”, “cái mà”, “mà”... để diễn đạt.
Ví dụ:
Người đàn ông, người mà đang giúp đứa bé, chính là anh trai của tôi.
Bạn có thể trả lại cho tôi cuốn sách mà bạn đã mượn vào tháng trước hay không?
Bởi vì có sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ như trên, người học cần lưu ý sử dụng đại từ quan hệ phù hợp khi muốn làm rõ hoặc bổ sung ý nghĩa cho đối tượng mà câu nhắc đến.
Chức năng của đại từ quan hệ
Loại danh từ đứng trước (Type of antecedent) | Chủ ngữ (Subject) | Tân ngữ (Object) | Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) |
Người | Who | Who/ Whom | Whose |
Vật | Which | Which | Whose |
Người hoặc/ và Vật | That | That |
Vai trò của đại từ quan hệ làm Chủ ngữ
Ví dụ 1: I know a man who speaks Spanish very well. (Tôi biết một người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha rất giỏi.)
Nhận xét:
Đại từ quan hệ “who” giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ “who speaks Spanish very well”, miêu tả danh từ chỉ người ở phía trước (a man).
Trong trường hợp này, người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “who”, trở thành:
I know a man that speaks Spanish very well.
Trong văn nói, “who” và “that” đều được sử dụng phổ biến với vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề miêu tả người. Tuy nhiên, trong văn viết, đại từ “who” được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ 2: The laptop which is on the desk is mine. (Cái máy tính xách tay ở trên bàn là của tôi.)
Nhận xét:
Đại từ quan hệ “which” giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ “which is on the desk”, miêu tả danh từ chỉ vật ở phía trước (the laptop).
Trong trường hợp này, người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “which”, trở thành:
The laptop that is on the desk is mine.
Trong tiếng Anh của người Mỹ, “that” được sử dụng phổ biến hơn “which” khi đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề miêu tả vật. Ngược lại, với người Anh, “that” và “which” đều được sử dụng phố biến và có thể thay thế cho nhau ở nhiều trường hợp.
Đại từ quan hệ thực hiện vai trò của Tân ngữ
Ví dụ 1: I made a call to a customer whom I met at a trade fair. (Tôi đã gọi điện thoại cho một người khách hàng mà tôi đã gặp tại hội chợ thương mại.)
Nhận xét:
Đại từ quan hệ “whom” giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ “whom I met at a trade fair”, miêu tả danh từ chỉ người ở phía trước (a customer).
Trong trường hợp này, người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “whom”, trở thành:
I made a call to a customer that I met at a trade fair.
Trong tiếng Anh truyền thống, “whom” là đại từ duy nhất được sử dụng để miêu tả người và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, đại từ “that” và “who” cũng được chấp nhận. Thực tế thì, trong tình huống không trang trọng, đại từ “who” thường được sử dụng phổ biến hơn, còn đại từ “whom” được sử dụng trong tình huống trang trọng. Vì vậy, ví dụ trên có thể được viết thành:
I made a call to a customer who I met at a trade fair.
Ví dụ 2: She lent me a book which she bought online yesterday. (Cô ấy đã cho tôi mượn một quyển sách mà cô ấy đã mua trực tuyến ngày hôm qua.)
Nhận xét:
Đại từ quan hệ “which” giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ “which she bought online yesterday”, miêu tả danh từ chỉ vật ở phía trước (a book).
Trong trường hợp này, người viết có thể sử dụng đại từ quan hệ “that” thay thế cho “which”, trở thành:
She lent me a book that she bought online yesterday.
Lưu ý:
Trong mệnh đề giới hạn, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ đi khi đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
I made a call to a customer whom/who/that I met at a trade fair. = I made a call to a customer I met at a trade fair.
She lent me a book which/that she bought online yesterday. = She lent me a book she bought online yesterday.
Đại từ quan hệ thực hiện chức năng của Đại từ sở hữu
Ví dụ 1: She interviewed a director whose film won an award. (Cô ấy đã phỏng vấn một đạo diễn, người mà phim của anh ấy đã đạt được một giải thưởng.)
Nhận xét:
Đại từ quan hệ “whose” giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ “whose film won an award”, miêu tả danh từ chỉ người ở phía trước (a director).
Ví dụ 2: The house whose roof is red has been abandoned for a long time. (Ngôi nhà, cái mà có mái màu đỏ, đã bị bỏ hoang trong một thời gian dài.)
Nhận xét:
Đại từ quan hệ “whose” giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ “whose roof is red”, miêu tả danh từ chỉ vật ở phía trước (the house).
Đại từ quan hệ làm tân ngữ của giới từ
Trong một số trường hợp nhất định, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò làm Tân ngữ của giới từ, hay nói cách khác, đại từ quan hệ có thể kết hợp với giới từ. Người học lưu ý chỉ có đại từ “whose”, “whom”, “which” mới có chức năng trên.
Trong tiếng Anh trang trọng, giới từ thường được đặt trước đại từ quan hệ. Một số cách kết hợp giới từ và đại từ quan hệ có thể gặp:
with/ to/ for + whom
at/ in/ with + whose
through/ of/ about/ from + which
Trong tiếng Anh hiện đại, việc đặt giới từ trước đại từ quan hệ, ví dụ đặt giới từ trước đại từ “whom”, làm cho câu văn trở nên “quá” trang trọng. Vì vậy, việc đặt giới từ ở phía sau động từ của mệnh đề quan hệ thường được ưa chuộng hơn.
Ví dụ 1: The man to whom she is talking is my father. (very formal) (Người đàn ông mà cô ấy đang nói chuyện cùng là ba của tôi.)
So sánh với trường hợp ít trang trọng hơn:
The man whom/ who/ that she is talking to is my father.
→Trong trường hợp ít trang trọng, đại từ “whom” có thể được thay thế bởi “who” hoặc “that”, và giới từ “to” được đặt ở phía sau.
Ví dụ 2: My friend, in whose house I’m staying, invited me to attend his birthday party. (very formal) (Bạn của tôi, người mà có ngôi nhà mà tôi đang ở, đã mời tôi đến dự tiệc sinh nhật của anh ấy.)
So sánh với trường hợp ít trang trọng hơn:
My friend, whose house I’m staying in, invited me to attend his birthday party.
Trong trường hợp ít trang trọng, giới từ “in” được đặt ở phía sau.
Ví dụ 3: The library from which I often borrow medical books will be closed for renovation. (vey formal) (Thư viện mà tôi thường mượn sách y khoa sẽ bị đóng cửa để tu sửa.)
So sánh với trường hợp ít trang trọng hơn:
The library which/ that I often borrow medical books from will be closed for renovation. (vey formal)
Trong trường hợp ít trang trọng, đại từ “whom” có thể được thay thế bởi “that”, và giới từ “to” được đặt ở phía sau.
Lưu ý:
Đại từ quan hệ “that” chỉ được sử dụng để thay thế cho đại từ “whom”, “which” trong trường hợp giới từ được đưa ra phía sau.
Phân biệt giữa mệnh đề giới hạn và mệnh đề không giới hạn
Mệnh đề hạn chế
Mệnh đề giới hạn (restrictive clause) hay còn gọi là Mệnh đề xác định, là mệnh đề mang thông tin cần thiết. Nếu như không có mệnh đề này, mệnh đề chính sẽ bị thiếu đi thông tin miêu tả quan trọng, và không thể thể hiện đầy đủ ý nghĩa. Bởi vì sự cần thiết này nên mệnh đề giới hạn không được tách ra bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
I’ve never understood people who eat raw fish. (Tôi không thể nào hiểu được những người ăn cá sống)
Here is the website which my sister has created. (Đây là trang web mà chị tôi vừa mới tạo ra.)
I think the man whom my father hired stole the projector. (Tôi nghĩ rằng người đàn ông mà ba của tôi thuê đã trộm cái máy chiếu.)
I have to fix the fence that has been broken. (Tôi phải đi sửa cái hàng rào mà vừa mới bị hư.)
Nhận xét:
Trong những ví dụ trên, nếu lược bỏ đi mệnh đề quan hệ thì mệnh đề chính sẽ thay đổi ý nghĩa và bị thiếu đi những thông tin cần thiết của tình huống.
Trong mệnh đề giới hạn, đại từ quan hệ “that” có thể được sử dụng và thay thế cho các đại từ “who”, “whom”, “which”.
Mệnh đề không giới hạn
Mệnh đề không giới hạn (non – restrictive clause) hay còn được gọi là mệnh đề không xác định, là mệnh đề chứa thông tin bổ sung không quan trọng. Nếu như không có mệnh đề này, mệnh đề chính sẽ không bị ảnh hưởng, người đọc vẫn có thể hiểu được ý nghĩa của câu.
Mệnh đề không giới hạn đòi hỏi phải có dấu phẩy để ngăn cách với phần còn lại của câu.
Ví dụ:
This park, which she visited regularly when she was young, has been around for many years. (Công viên này, cái mà cô ấy đến thường xuyên khi còn trẻ, đã tồn tại trong nhiều năm.)
My friend, Jenny, whom I haven’t seen for years, is going to stay with us tomorrow. (Bạn của tôi, Jenny, người mà tôi đã không gặp nhiều năm, sẽ đến ở cùng chúng tôi vào ngày mai.)
Tom, whose primary goal is to become a doctor, sent out his medical applications last month. (Tom, người mà có mục tiêu chính là trở thành bác sĩ, đã gửi đơn xin vào ngành y tế vào tháng trước.)
Nhận xét:
Trong những ví dụ trên, nếu lược bỏ đi mệnh đề quan hệ thì câu vẫn không bị ảnh hưởng về mặt ý nghĩa.
Mệnh đề quan hệ được ngăn cách với phần còn lại trong câu bởi dấu phẩy.
Không thể lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề không giới hạn.
Đại từ “that” không được sử dụng trong loại mệnh đề không giới hạn này.
Dấu hiệu phổ biến để nhận biết mệnh đề không giới hạn:
Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là danh từ riêng.
Khi danh từ mà nó bổ nghĩa đi kèm với tính từ sở hữu (my, his, her, your, our, their)
Khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đi kèm với “this”, “that”, “these”, “those”.
Đại từ quan hệ When và Where
“When” và “where” có thể được sử dụng với vai trò là đại từ quan hệ trong văn nói và văn viết không trang trọng. Hai đại từ này thường được sử dụng trong mệnh đề giới hạn.
Chúng ta sử dụng đại từ “when” khi miêu tả danh từ đứng trước liên quan đến thời gian.
That’s the day when we met. (Đó là ngày mà chúng tôi đã gặp nhau.)
Đại từ “when” trong mệnh đề quan hệ “when we met” miêu tả danh từ chỉ thời gian phía trước (the day)
Chúng ta sử dụng đại từ “where” khi miêu tả danh từ đứng trước liên quan đến nơi chốn.
The town where we live is just an hour away. (Thị trấn nơi mà chúng tôi sinh sống chỉ cách đây một giờ đồng hồ đi đường.)
Đại từ “where” trong mệnh đề quan hệ “where we live” miêu tả danh từ chỉ nơi chốn phía trước (the town)
Trong tình huống trang trọng hơn, đại từ quan hệ “when” và “where” thường được thay thế bởi “giới từ + which” để miêu tả danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm phía trước. Việc sử dụng giới từ nào đi kèm với “which” sẽ tùy thuộc vào loại thời gian và địa điểm mà câu miêu tả.
Ví dụ: John is looking forward to the day when he can officially join the army. = John is looking forward to the day on which he could officially join the army. (John đang mong chờ đến ngày mà anh ấy có thể chính thức tham gia vào quân đội.)
Trong trường hợp này “when” có thể được thay thế bởi “on which” vì Danh từ chỉ thời gian phía trước là ngày (day).
We preferred the part of the country where we could live in peace and quiet.
= We preferred the part of the country in which we could live in peace and quiet.
Chúng tôi yêu thích phần lãnh thổ trên đất nước, nơi mà chúng tôi có thể sống trong hòa bình và yên tĩnh.
Trong trường hợp này “where” có thể được thay thế bởi “in which” vì Danh từ chỉ nơi chốn phía trước là đất nước (country).
Một số điều cần nhớ khi sử dụng đại từ quan hệ
Dấu phẩy trong câu
- Trong câu, chúng ta sử dụng dấu phẩy trước đại từ quan hệ who, whom, which khi: trước đại từ quan hệ là danh từ, tên riêng
Ví dụ: Andy, who is an engineer, is our neighbour.
Có this, that, these, those đứng trước danh từ
Ví dụ: That bag, which is on the table, belongs to Mike.
Có sở hữu cách đứng trước danh từ
Ví dụ: My brother, whom you just met, is a secondary student.
Danh từ là vật duy nhất ai cũng biết
Ví dụ: The sun, which gives us light and heat, is a fixed star.
Cách sử dụng dấu phẩy
Sử dụng 2 dấu phẩy đặt ở đầu và cuối mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở giữa câu.
Sử dụng 1 dấu phẩy đặt ở đầu mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở cuối câu.
Ví dụ: Mary, who is a pianist, plays piano very well.
This is Mary, who is a pianist.
Lược bỏ đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ có thể được lược bỏ khi:
Nó không đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ xác định, phía trước không có dấu phẩy và không có giới từ
Ví dụ: This is the dress (which) I bought 2 months ago.
Is that the boy (whom) we saw at the library yesterday?
Phía sau nó là một chủ ngữ mới có kèm động từ theo sau
Ví dụ: The girl (whom) you just met is my girlfriend.
Phía sau nó là một cụm giới từ
Ví dụ: The books (that are) on the sofa are mine.
Lưu ý: Không lược bỏ đại từ quan hệ whose trong mọi trường hợp.
Đại từ quan hệ that
Có thể sử dụng that (không bắt buộc) khi nó thay thế cho đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ xác định
Ví dụ: That’s the lady who/that we saw this morning.
Không dùng đại từ quan hệ that khi phía trước nó là dấu phẩy hoặc giới từ
Ví dụ: This is my car, that which I bought last year.
The house in that which I live is small.
Bắt buộc sử dụng đại từ quan hệ that khi danh từ mà nó thay thế là đại từ bất định chỉ vật hoặc gồm 2 danh từ trở lên trong đó vừa có người vừa có vật
Ví dụ: I saw a man and his dog that were familiar when I went to the park yesterday.
She records everything that happens to her in her diary.
Bài tập về đại từ quan hệ
Khoanh tròn đại từ quan hệ đúng trong những câu dưới đây.
My director, who/which was appointed last week, has no comment on the situation.
That is the place which/where the accident happened last night.
The new student in my class, who/whose name is Alice, seems really nice.
This is the office which/where I’m working.
All the people to who/ whom the invitations were sent attended the party.
Did you see the movie which/who was on the TV last night?
Do you remember the day which/when we met?
Is that the girl who/whom we saw at the cinema last week?
Bài tập 2
Từ hai câu cho sẵn, viết lại thành một câu sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.
1. I met a man. He had a dog with three legs.
____________________________________________________________________
2. My new school looks very beautiful. I moved to it a month ago.
____________________________________________________________________
3. The man was injured in the accident. He is now in the hospital.
____________________________________________________________________
4. The building was destroyed in the fire. It is now being rebuilt.
____________________________________________________________________
5. Hellen works for a company. The company makes furniture.
____________________________________________________________________
6. The police arrested the man. The man had stolen a wallet.
____________________________________________________________________
7. The shuttle bus goes to the airport. It runs every half an hour.
____________________________________________________________________
8. 1984 was written by George Orwell. His real name was Eric Blair.
____________________________________________________________________
Bài tập 3
Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
1. Cô ấy đang làm việc cho một người đàn ông, người đã từng là vận động viên thể thao.
____________________________________________________________________
2. Anh ấy là người đàn ông đã tặng tôi món quà ngày hôm qua.
____________________________________________________________________
3. Môn kinh tế học là một môn học mà tôi rất quan tâm.
____________________________________________________________________
4. Người phụ nữ, người mà con trai của cô ấy thường đến nhà tôi, sống ở gần đây.
____________________________________________________________________
5. Người bạn mà James thường đi du lịch cùng nói tiếng Pháp rất tốt.
____________________________________________________________________
6. Đây là thành phố nơi mà tôi đã sinh ra.
____________________________________________________________________
7. Tôi đã gửi email cho em trai tôi, người mà đang sống ở Mỹ.
____________________________________________________________________
8. Cô ấy thích những quyển sách có kết thúc có hậu.
____________________________________________________________________
Đáp án và giải thích
Bài tập 1: Đối với bài tập này, người học cần lưu ý rằng việc lựa chọn đại từ quan hệ sẽ dựa vào danh từ mà nó miêu tả trước đó và vai trò của đại từ trong mệnh đề quan hệ.
1. who
Đại từ quan hệ giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ và miêu tả một danh từ chỉ người (director), vì vậy “who” là đại từ phù hợp.
2. where
Đại từ quan hệ miêu tả một danh từ chỉ nơi chốn (the place), vì vậy “where” là đại từ phù hợp.
Người học lưu ý, trong trường hợp này “where” = “in which”.
3. whose
Đại từ quan hệ giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ, đồng thời miêu tả danh từ chỉ người phía trước (new student), vì vậy “whose” được sử dụng.
4. where
Đại từ quan hệ miêu tả một danh từ chỉ nơi chốn (the office), vì vậy “where” là đại từ phù hợp.
Người học lưu ý, trong trường hợp này “where” = “in which”.
5. whom
Đại từ quan hệ giữ vai trò làm đại từ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, đồng thời miêu tả danh từ chỉ người phía trước (people), vì vậy “whom” được sử dụng.
6. which
Đại từ quan hệ giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ và miêu tả một danh từ chỉ vật (the movie), vì vậy “which” là đại từ phù hợp.
7. when
Đại từ quan hệ miêu tả một danh từ chỉ thời gian (the day), vì vậy “when” là đại từ phù hợp.
Người học lưu ý, trong trường hợp này “when” = “on which”.
8. whom
Đại từ quan hệ giữ vai trò làm đại từ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, đồng thời miêu tả danh từ chỉ người phía trước (the girl), vì vậy “whom” được sử dụng.
Bài tập 2: Đối với bài tập này, người học cần xác định được mệnh đề nào là mệnh đề chính và mệnh đề nào là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin, ý nghĩa cho danh từ ở mệnh đề chính. Đối với mệnh đề quan hệ, cần dùng đại từ quan hệ phù hợp.
1. I met a man who had a dog with three legs.
Tôi đã gặp một người đàn ông, người mà có một con chó ba chân.
Mệnh đề “I met a man” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “a man”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “who” được sử dụng.
2. My new school, which I moved to a month ago, looks very beautiful.
Trường học mới của tôi, cái mà tôi đã di chuyển đến một tháng trước, trông rất đẹp.
Mệnh đề “My new school looks very beautiful” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “school”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật (school), đồng thời giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.
Người học lưu ý đây là mệnh đề không giới hạn (danh từ nó bổ nghĩa đi kèm với tính từ sở hữu “my”) nên cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu.
3. The man who was injured in the accident is now in the hospital.
Người đàn ông mà bị thương trong tai nạn giao thông hiện đang ở trong bệnh viện.
Mệnh đề “The man is now in the hospital” là mệnh chính trong câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the man”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “who” được sử dụng.
4. The building which was destroyed in the fire is now being rebuilt.
Tòa nhà mà bị phá hủy trong đám cháy hiện đang được xây dựng lại.
Mệnh đề “The building is now being rebuilt” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the building”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.
5. Helen works for a company which makes furniture.
Helen làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.
Mệnh đề “Helen works for a company” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “a company”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.
6. The police arrested the man who had stolen the wallet.
Cảnh sát đã bắt được người đàn ông, người mà đã trộm cái ví.
Mệnh đề “The police arrested the man” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the man”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “who” được sử dụng.
7. The shuttle bus which goes to the airport runs every half an hour.
Xe buýt tuyến ngắn đến sân bay chạy mỗi nửa tiếng đồng hồ.
Mệnh đề “The shuttle bus runs every half an hour” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the shuttle bus”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ vật, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “which” được sử dụng.
8. 1984 was written by George Orwell whose real name was Eric Blair.
Tác phẩm 1984 được viết bởi George Orwell, người có tên thật là Eric Blair.
Mệnh đề “1984 was written by George Orwell” là mệnh đề chính của câu, mệnh đề còn lại sẽ giữ vai trò là mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “George Orwell”. Trong trường hợp này, đại từ quan hệ miêu tả danh từ chỉ người, đồng thời giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Vì vậy, “whose” được sử dụng.
Bài tập 3: Đối với bài tập này, người học cần dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Đồng thời, cần lưu ý sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.
1. She is working for a man who/that used to be an athlete.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (a man). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “who” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Người học lưu ý cụm: used to be + Vbare: đã từng làm…
2. He is the man who gave me the present yesterday.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (the man). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “who” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
3. Economics is the subject which/that I’m interested in.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho môn học (the subject). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “which” hoặc “that” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Người học lưu ý cụm: be interested in: có hứng thú/ quan tâm đến...
4. The woman whose son often comes to my house lives nearby.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (the woman). Đồng thời, cần một đại từ quan hệ để giữ vai trò là đại từ sở hữu (biểu đạt ý “con trai của cô ấy). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “whose” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ.
5. The friend whom/ who/ that James usually travels with speaks French very well.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (the friend). Vì vậy, người học có thể sử dụng đại từ quan hệ “whom” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Người học vẫn có thể sử dụng đại từ quan hệ “that’ hoặc “who” để thay thế cho “whom” trong những tình huống ít trang trọng hơn.
6. This is the city where/ in which I was born.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho một nơi chốn (the city). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “where” làm liên từ.
Ngoài ra, người học vẫn có thể sử dụng cụm “giới từ + which” thay thế cho “where”. Vì danh từ chỉ nơi chốn ở đây là “city” nên sử dụng giới từ “in”, trở thành “in which”.
7. I sent the email to my brother, who is living in the USA.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ người (my brother). Vì vậy, người học sử dụng đại từ quan hệ “who” làm liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Đây là mệnh đề không giới hạn (danh từ mà nó bổ nghĩa đi kèm tính từ sở hữu “my”) nên người học lưu ý sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
8. She likes books which/ that have happy endings.
Câu sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho vật (books). Vì vậy, học viên có thể áp dụng đại từ quan hệ “which” hoặc “that” như liên từ, đồng thời giữ vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Học viên chú ý đến cụm từ: happy endings: kết thúc có hậu.
Bài viết đã cung cấp những thông tin cần thiết về đại từ quan hệ, hy vọng các thí sinh có thể hiệu quả áp dụng các kiến thức trên.