Khi cần nói đến một việc mà bạn bắt buộc phải làm trong tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng cấu trúc nào nhỉ? Chắc chắn cấu trúc Must đã nằm trong phạm vi ý thức của một số bạn rồi đúng không? Tuy nhiên, để sử dụng Must một cách phù hợp và chính xác nhất, chúng ta cần làm gì? Bài viết hôm nay từ Mytour sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc Must, mời bạn đọc tham khảo!
I. Khái niệm của Must là gì?
Must có nghĩa là “phải làm gì”. Must là động từ thiếu được sử dụng trong câu để bổ trợ cho động từ chính. Must diễn tả điều gì là bắt buộc, cần thiết phải làm, thậm chí là mệnh lệnh, nghĩa vụ phải làm. Ngoài ra, Must còn là một danh từ biểu thị ý nghĩa của sự bắt buộc, sự cần thiết phải làm. Ví dụ:
-
- Jenny must go and get her kids from school. (Jenny phải đi để đón lũ trẻ ở trường) ➡ Việc đi đón lũ trẻ là cực kỳ quan trọng và cấp thiết của Jenny.
-
- All staffs must report to reception. (Tất cả nhân viên phải báo cáo với bộ phận tiếp nhận) ➡ Việc nhân viên báo cáo với bộ phận tiếp nhận là điều bắt buộc, là quy định ở đây.
II. Cấu trúc Must trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, sau cấu trúc Must phải đi kèm với động từ nguyên thể không có “to” và Must không thể chuyển sang hình thức khác. Dạng phủ định của cấu trúc Must là “mustn’t”, được sử dụng để diễn đạt điều cấm đoán và không được phép thực hiện.
Cấu trúc | Must + V (nguyên thể) | Must not/mustn’t + V |
Ví dụ | Hanna must pick up her mom at 9.30 am. (Hanna phải đón mẹ lúc 9h30). | Students mustn’t wear slippers into this lab. (Học sinh không được đi dép lê vào trong phòng thí nghiệm này.) ➡ Việc học sinh đi dép lê vào phòng thí nghiệm này là điều ngăn cấm. |
III. Cách sử dụng cấu trúc Must
1. Cách sử dụng cấu trúc Must để diễn đạt điều bắt buộc phải làm
Cấu trúc Must được áp dụng khi nói về những điều cực kỳ quan trọng và bắt buộc phải thực hiện (thậm chí có thể liên quan đến pháp luật). Điều này có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
- Harry must have a good CV to get a better job. (Harry phải có một hồ sơ thật tốt để có một công việc tốt hơn trong tương lai.) ➡ Việc có một CV tốt là điều cấp thiết để Harry nhận được một công việc tốt.
- Jenny must wear uniforms when she go to school. (Jenny phải mặc đồng phục khi tới trường) ➡ Việc mặc đồng phục là quy định và luật lệ của trường mà Jenny phải thực hiện.
2. Cấu trúc Must nhấn mạnh một ý kiến
Khi bạn muốn tạo ra một phát ngôn và muốn nổi bật nó để thu hút sự chú ý của người nghe, bạn có thể sử dụng cấu trúc Must. Ví dụ:
- Katy must admit she was surprised it cost so little. (Katy đã rất ngạc nhiên vì nó khá rẻ) ➡ “It cost so little” là điều mà Katy muốn nhấn mạnh.
- Sara must say that John is the best friend she have ever met. (Sara phải nói rằng John là người bạn tốt nhất mà cô ấy từng gặp) ➡ “John is the best friend” là điều mà Sara muốn nhấn mạnh tới.
3. Cấu trúc Must đề xuất hoặc mời mọc
Cấu trúc Must được áp dụng khi bạn muốn đề xuất hoặc mời mọc điều gì đó mà bạn rất muốn thực hiện. Bạn tin rằng đó là một ý tưởng tốt và cần phải thực hiện. Ví dụ:
- Hanna simply must read this book. (Hanna cần phải đọc cuốn sách này.) ➡ Người nói thấy cuốn sách này rất hay nên gợi ý Hanna cần phải đọc nó.
- Our team must get together soon for dinner. (Nhóm chúng mình nên cùng nhau đến sớm vào bữa tối) ➡ Người nói cảm thấy nhóm của họ nên đến sớm cùng nhau vào bữa tối.
4. Cách sử dụng cấu trúc Must để đưa ra giả định, phỏng đoán
Ngoài những trường hợp nêu trên, cấu trúc Must cũng thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một giả định, phỏng đoán về điều gì đó. Giả định đó thường xảy ra, thậm chí có thể chắc chắn sẽ xảy ra.
Cách sử dụng cấu trúc Must ở đây khác với các trường hợp khác. Ngoài việc kết hợp với động từ nguyên thể, sau Must còn phải kết hợp với “have” và động từ ở dạng phân từ II, tạo thành cấu trúc Must have. Ví dụ:
Must + V (nguyên thể)
Must + have + V (phân từ II)
Ví dụ:
-
- I’m sorry, Martin is not here. He must have left already. (Tôi xin lỗi, Martin không ở đây. Anh ta chắc hẳn vừa rời đi rồi).
- John’s mother shouted at him when he came home. She must have known John had gotten a bad grade at school. (Mẹ của John mắng anh ta khi về nhà. Chắc hẳn bà ấy biết John bị điểm thấp ở trường rồi.)
IV. Cấu trúc Must be trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc Must be mang nghĩa là “hẳn là, chắc là”, được sử dụng để suy luận từ những thông tin hiện có, những gì đang diễn ra hoặc đã xảy ra. Ví dụ:
- Harry must be hungry after all that walking. (Chắc hẳn Harry đang đói sau khi đi bộ như thế) ➡ Việc đi bộ là căn cứ để người nói đoán rằng “Harry must be hungry”.
Sau cấu trúc Must be, có thể đi kèm với danh từ, tính từ hoặc động từ với hậu tố “ing”.
Cấu trúc | Must + be + V(ing) | Must + be + N | Must be + adj |
Ví dụ | Katy did not answer the phone, she must be driving. (Katy không nghe máy, cô ấy chắc hản đang lái xe.) | Anna is so good at chemistry. She must be a doctor in the future. (Anna rất giỏi môn hóa. Cô ấy chắc hẳn sẽ làm bác sĩ trong tương lai). | I can’t call Jenny, she must be busy. (Tôi không gọi được cho Jenny, chắc hẳn cô ấy đang bận.) |
V. Sự khác biệt giữa cấu trúc Must và Have to, Should, Ought to
Mỗi động từ Must, Have to, Ought to, Should trong tiếng Anh đều mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau ở những chi tiết nhỏ, gây ra sự nhầm lẫn cho người học. Hôm nay Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.
Lưu ý: Trong số các từ phân biệt dưới đây, Have to không phải là một động từ tình thái; Have to vẫn đi kèm được với trợ động từ Do/ Does.
Phân biệt | Should | Ought to | Have to | Must | |
Giống nhau | Cả bốn động từ đều thường được sử dụng để đưa ra lời gợi ý về việc gì đó cần thực hiện. | ||||
Khác nhau | Ngữ nghĩa | Nên làm gì. ➡ Biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp nào đó. | Nên làm gì, cần làm gì. ➡ Thường sử dụng để nói cách tốt nhất hoặc về nghĩa vụ, bổn phận đạo đức. | Cần phải làm gì. ➡ Điều cần phải làm xuất phát từ bên ngoài (người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật…) và cả từ bên trong cá nhân. | Nhất định cần phải làm gì. ➡ Điều nhất định phải làm xuất phát từ bên trong (tự bản thân người nói thấy cần thiết, tự đưa ra quyết định.) Ở thể phủ định, dùng Must not thể hiện điều cấm làm. |
Độ trang trọng | Không trang trọng | Bình thường | Bình thường | Trang trọng Có thể dùng trong văn bản pháp lý | |
Độ bắt buộc | Tăng dần từ trái qua phải | ||||
Ví dụ | Jenny should wear a mask when going out. (Jenny nên đeo khẩu trang khi đi ra ngoài đường.) | Harry ought to respect his teachers. (Harry nên tôn trọng giáo viên của anh ấy.) | Anna said John have to wash these clothes . (Anna bảo John phải giặt đống quần áo này.) | People aged under 18 mustn’t watch this film. (Người dưới 18 tuổi bị cấm xem phim này.) |
VI. Bài tập cấu trúc Must với đáp án
Cách nhanh nhất để hiểu bài là thực hành làm bài tập này. Sau khi đã đọc rất nhiều lý thuyết về cấu trúc Must, hãy cùng Mytour thử sức với hai bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Sử dụng cấu trúc Must để viết lại câu bằng tiếng Anh
-
- Peter phải về nhà ngay, anh ấy đã quên tắt bếp.
- Sara phải thừa nhận là món ăn này quá ngon.
- Jenny cần học chăm hơn để qua được kì thi này.
- Học sinh không được ăn ở trong lớp.
Bài 2: Lựa chọn Must/Have to/Ought to/Should (not) để điền vào chỗ trống
-
- This banana ______ be eaten. It has been spoiled.
- Jenny doesn’t ______ wear sunglasses. It’s not sunny.
- Peter thinks this subject is not useful. He ______ look for another one.
- Learning English with Mytour is a ______!
- Harry ______ try this dessert. He has a sweet tooth.
- Katy ______ have been sick, she doesn’t work today.
- John ______ drive more than 100km/h on this lane.
- Hey Sara! You ______ find another good job. Don’t be sad.
Đáp án:
Bài 1:
-
- Peter must go home now, he forgot to turn off the stove.
- Sara must admit that this dish is too delicious.
- Jenny must study harder to pass this exam.
- Students mustn’t eat in class.
Bài 2:
-
- Must not
- Have to
- Should/ Have to/ Must
- Must
- Must/ Should/ Has to
- Must
- Must not
- Should
VII. Kết Luận
Đó là cách Mytour đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Must cho bạn, bao gồm công thức, cách sử dụng, phân biệt với các từ tương tự và bài tập cụ thể.
Hãy đồng hành với các giáo viên tại Mytour trong các hành trình học toàn diện dưới đây để nâng cao trình độ tiếng Anh và hoàn thành mục tiêu của bạn nhé.
- Ôn thi ielts
- Ôn thi toeic
- Ôn thi tiếng anh thptqg