Thuật ngữ thặng dư vốn cổ phần thường xuất hiện trong Báo cáo tài chính của các công ty cổ phần. Thặng dư vốn cổ phần có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và giá trị mệnh của cổ phiếu không? Những yếu tố nào gây ra thặng dư vốn cổ phần? Hãy cùng Mytour khám phá thêm thông tin chi tiết trong bài viết này.
Ý nghĩa của khái niệm thặng dư
Thặng dư là số tiền còn lại sau khi trừ đi số tiền đã chi ra để sản xuất hàng hóa. Đây là phần lợi nhuận mà chủ sở hữu thu được từ việc sử dụng tài sản và lao động.
Cụ thể, công nhân sử dụng tài sản để sản xuất hàng hóa, tạo ra giá trị mới. Phần giá trị mới này là thặng dư, xuất phát từ lao động của họ. Do đó, lao động chính là nguồn gốc tạo ra thặng dư.
Để minh họa rõ hơn, ta cùng xem ví dụ sau: Một ông chủ của công ty A thuê nhân công B làm việc và trả công nhân B 50k/giờ. Trong một giờ, công nhân B tạo ra sản phẩm trị giá 70k. Số tiền chênh lệch 20k chính là thặng dư.
Thặng dư vốn cổ phần là gì?
Thặng dư vốn cổ phần (Surplus equity) hay còn được gọi là thặng dư vốn, là sự chênh lệch giữa mệnh giá cổ phiếu và giá phát hành, được hình thành thông qua việc phát hành thêm cổ phiếu. Giá trị thặng dư này sau đó sẽ được chuyển đổi thành vốn cổ phần và tích lũy vào vốn đầu tư chính của chủ sở hữu trong tương lai.
Khoản thặng dư này sẽ không được coi là vốn cổ phần cho đến khi chuyển đổi thành cổ phần và kế chuyển vào vốn đầu tư của công ty.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần
Trước khi tìm hiểu về cách tính thặng dư vốn cổ phần, bạn cần nắm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu như chính trị, kinh tế, và xã hội.
- Thị trường cổ phiếu thường biến động do tình hình chính trị, kinh tế và xã hội. Giá trị cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi quy luật cung cầu.
Thông tin tiêu cực về doanh nghiệp có thể giảm giá trị cổ phiếu. Tốc độ tăng trưởng cũng ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần.
Công thức tính thặng dư vốn cổ phần là gì?
Thặng dư vốn cổ phần = (giá thị trường - mệnh giá) x số lượng cổ phiếu đã phát hành.
Cụ thể như sau:
- Giá thị trường là số tiền nhà đầu tư phải chi để sở hữu cổ phiếu, có thể bằng hoặc khác mệnh giá, biến động theo yếu tố vĩ mô và tiềm năng doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa:
Năm 2018, Masan (MSN) bán 110 triệu cổ phiếu cho SK với giá 100.000 đồng/cổ phiếu.
Khoản thặng dư vốn là:
(100.000 – 10.000) x 110.000.000 = 9.900.000.000.000 đồng (tức 9.900 tỷ đồng)
Quy định về thặng dư vốn cổ phần trong doanh nghiệp
Thặng dư vốn không chỉ là hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà còn là quy định của nhà nước theo thông tư 19/2022/TT-BTC của bộ tài chính.
- Không bị tính thuế
Khoản thặng dư vốn cổ phần không phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng.
- Cách hạch toán thặng dư vốn cổ phần
Tiền chênh lệch từ mua/bán cổ phiếu giá cao hơn mệnh giá được hạch toán vào tài khoản thặng dư vốn, không tính vào thu nhập tài chính.
- Điều chỉnh tăng vốn cổ phần
Doanh nghiệp có thể điều chỉnh vốn theo nhu cầu, tăng vốn điều lệ từ nguồn thặng dư vốn và tuân thủ quy định về giá mua/bán cổ phiếu quỹ.
Điều chỉnh tăng vốn điều lệ dựa trên chuyển nguồn thặng dư, đáp ứng các điều kiện về giá bán/mua cổ phiếu quỹ.
Công ty sẽ giới hạn số lượng cổ phiếu phát hành dựa trên nhu cầu thị trường và việc kêu gọi vốn từ mua cổ phiếu.
Trong trường hợp không bán hết cổ phiếu, công ty chỉ tăng vốn điều lệ dựa trên chênh lệch giữa giá mua và bán trong vốn thặng dư.
Nếu cổ phiếu quỹ chưa được bán, doanh nghiệp không thể điều chỉnh vốn điều lệ từ nguồn vốn thặng dư.
Quy chế pháp lý về thặng dư vốn cổ phần
Theo Thông tư 19/2003/TT-BTC, cần chú ý các điều khoản về thặng dư vốn cổ phần.
Các khoản chênh lệch từ mua, bán cổ phiếu quỹ và giá phát hành mới được hạch toán vào tài khoản thặng dư vốn.
Không tính thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng cho các khoản thặng dư này.
Nếu giá bán cổ phiếu quỹ hoặc cổ phiếu mới thấp hơn mệnh giá, chênh lệch giảm này không được hạch toán vào chi phí, phải sử dụng vốn thặng dư để bù đắp.
Vốn điều lệ tăng khi kết chuyển thặng dư vốn để bổ sung, tuân thủ điều kiện về chênh lệch giữa giá bán và vốn mua cổ phiếu quỹ.
Công ty sử dụng toàn bộ chênh lệch giá bán và vốn mua cổ phiếu quỹ để tăng vốn điều lệ.
Nếu cổ phiếu quỹ chưa được bán hết, công ty chỉ sử dụng chênh lệch giữa thặng dư vốn và tổng giá vốn quỹ để tăng vốn điều lệ.
Giá bán cổ phiếu cho dự án đầu tư chỉ được dùng để tăng vốn điều lệ sau 3 năm kể từ khi dự án hoàn thành và đưa vào hoạt động.
Chênh lệch giữa giá bán và mệnh giá để cơ cấu nợ chỉ được sử dụng để tăng vốn điều lệ sau 1 năm kể từ kết thúc đợt phát hành.
Thặng dư vốn được chia cho cổ đông dưới dạng cổ phiếu theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ.
Quy định chứng khoán liên quan đến thặng dư vốn cổ phần
Các công ty phải tuân thủ quy định về thặng dư vốn cổ phần khi bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Nếu bán cổ phiếu dưới mệnh giá, công ty cần có thặng dư vốn và bổ sung vào phần thặng dư âm từ việc bán dưới mệnh giá.
Khi đăng ký bán trái phiếu hoặc cổ phiếu kèm chứng quyền, công ty chỉ được thực hiện khi có thặng dư vốn để bù vào phần thặng dư âm nếu có.
Thông tin về thặng dư vốn cổ phần và quy định có thể giúp bạn tính toán chính xác thặng dư vốn.