Tính từ ghép (compound adjectives) là một trong những loại từ thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Bạn đã biết cách tạo ra tính từ ghép và sử dụng chúng một cách linh hoạt và mạch lạc chưa? Hãy cùng Mytour khám phá kiến thức chi tiết trong bài viết này nhé!
I. Khái niệm của tính từ ghép là gì?
Tính từ ghép trong tiếng Anh (compound adjectives) là một loại tính từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Cấu trúc của tính từ ghép tương tự như cấu trúc của danh từ ghép. Ví dụ:
-
- Jenny likes Mytourared-food. (Jenny thích đồ ăn chuẩn bị trước.)
II. Phương pháp tạo tính từ ghép trong tiếng Anh
1. Tổng hợp 9 phương pháp tạo tính từ ghép
Để tạo ra các tính từ ghép, bạn hãy cùng Mytour hiểu rõ 9 cách thành lập tính từ ghép trong bảng dưới đây:
STT | Cách tạo tính từ ghép | Ví dụ |
1 | Danh từ + Tính từ |
|
2 | Số + Danh từ đếm được số ít |
|
3 | Danh từ + danh từ đuôi ed |
|
4 | Tính từ + V-ing |
|
5 | Tính từ + Quá khứ phân từ |
|
6 | Danh từ + V-ing |
|
7 | Tính từ + Danh từ đuôi ed |
|
8 | Tính từ + Danh từ |
|
9 | Danh từ + quá khứ phân từ |
|
2. Những điều cần lưu ý khi tạo tính từ ghép
Lưu ý khi tạo tính từ ghép là giữa các từ tạo nên chúng thường được nối bằng gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa. Ví dụ:
- I saw a man-eating alligator. (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người.) ➡ “I saw a man-eating alligator” có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ “alligator”. Cần có dấu gạch ngang giữa hai từ trong tính từ ghép để phân biệt giữa a man-eating alligator (một con cá sấu ăn thịt người) với a man eating alligator (một người đàn ông ăn thịt cá sấu).
- I saw a man eating alligator. (Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu.) ➡ “I saw a man eating alligator” lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì người ta sẽ hiểu đây là câu phức ẩn đi đại từ quan hệ. Viết đầy đủ thì ta có câu “I saw a man who was eating alligator.”
Vì vậy, bạn cần chú ý đến 9 công thức tạo từ ghép vô cùng quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi tạo, vì một sai lầm nhỏ có thể làm thay đổi nghĩa của câu.
III. Các tính từ ghép không tuân theo quy tắc
Ngoài các phương pháp tạo từ ghép trên, còn tồn tại một số tính từ ghép đặc biệt không tuân theo quy tắc. Đối với loại từ này, bạn cần phải học thuộc để sử dụng một cách thành thạo.
Tính từ ghép bất quy tắc | Nghĩa | Ví dụ |
all-out | kiệt quệ | Jenny is all-out after working. (Jenny kiệt quệ sau khi làm việc.) |
well-out | khá giả | John is born in a well-out family. (John sinh ra trong một gia đình khá giả.) |
so-so | bình thường | Anna feels so-so now. (Hiện tại Anna cảm thấy bình thường.) |
hit or miss | ngẫu nhiên | Peter meets Sara in a hit or miss way. (Peter gặp Sara một cách ngẫu nhiên.) |
stuck-up | tự phụ | Kathy is alway stuck-up, so no one likes her. (Kathy luôn tự phụ nên không ai thích cô ấy.) |
hard-up | cạn tiền | My wallet is hard-up, so I can’t buy anything. (Túi tiền của tôi hết sạch nên tôi không thể mua bất cứ thứ gì.) |
IV. Một số tính từ ghép phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ ghép được sử dụng rất phổ biến cả trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Trong giao tiếp, việc sử dụng tính từ ghép giúp câu văn trở nên sinh động hơn thông qua sự linh hoạt trong việc sử dụng từ ngữ. Trong văn viết, việc sử dụng tính từ ghép cũng giúp bạn tạo ấn tượng với vốn từ vựng đa dạng. Hãy cùng Mytour tìm hiểu một số ví dụ về tính từ ghép phổ biến trong tiếng Anh dưới đây:
Tính từ ghép | Nghĩa | Ví dụ |
ash-colored | có màu xám khói | John has a ash-colored hair. (John có mái tóc màu xám khói.) |
good-looking | ưa nhìn | Jenny has a good-looking appearance. (Jenny có vẻ ngoài ưa nhìn.) |
handmade | làm thủ công | This shop sells handmade things. (Cửa hàng này bán đồ thủ công.) |
long-sighted | nhìn xa trông rộng | Anna has a long-sighted view. (Anna có tầm nhìn xa trông rộng.) |
hard-working | làm việc chăm chỉ | This job requires hard-working staff. (Công việc này đòi hỏi nhân viên làm việc chăm chỉ.) |
clear-sighted | sáng suốt | Harry gave a clear-sighted idea. (Harry đưa ra một ý kiến sáng suốt.) |
V. Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép
- Anna’s degree course took four years to complete.
➡ Đó là một __________________________
- It takes six minutes to drive from Jenny’s house to work.
➡ Đó là một ____________________________
- My cat has got short legs.
➡ Đó là một ____________________________
- Only people who carry the card member are allowed inside.
➡ Chỉ có ____________________________
- Sara always looks rather angry.
➡ Sara là một _____________________________
- Kathy dresses in a scruffy manner.
➡ Kathy remains a _____________________________
- This child behaves well.
➡ She continues to be a _____________________________
- Jenny planned the attack in a very clever way.
➡ It turned out to be a very _____________________________
- Harry is very conscious of his image.
➡ Harry still _____________________________
- What’s the name of that shower gel that smells horrible?
➡ What is the title of that ______________________ shower gel?
Đáp án:
- 4-year course
- six-minute drive from Jenny’s house to work
- short-legged cat
- card-carrying people are allowed inside
- angry-looking woman
- scruffy-dressed woman
- well-behaved child
- cleverly-planned attack
- very image-conscious
- horrible-smelled
Dưới đây là tất cả kiến thức về các tính từ ghép trong tiếng Anh mà Mytour đã tổng hợp một cách cụ thể và đầy đủ cho bạn. Hãy ghi chép lại để hiểu cách tạo và sử dụng các tính từ ghép trong câu một cách chính xác nhé!