Vague expressions là gì?
Trong một số trường hợp, vague expressions còn được dùng để kết thúc một ý diễn đạt, tránh việc phải kể tên thêm những thứ tương tự. Ví dụ như cụm etc (et cetera /et ˈsedərə/) – đây là cụm từ dùng để diễn đạt ý nghĩa “vân vân” hay những thứ tương tự như đã đề cập. Trong văn nói, đôi lúc người nói cần sử dụng cụm này để kết thúc một ý diễn đạt, tránh lãng phí thời gian cho việc liệt kê thêm những thứ tương tự.
Mặt khác, một số vague expressions giúp ý diễn đạt tự nhiên hơn trong văn nói. Ví dụ như cụm ‘sort of’ hay ‘kind of’ thường được dùng trước danh từ: “I’m kind of a night owl so I tend to feel most energetic in the evening.” (Tôi kiểu như là tuýp người “cú đêm”, vì thế tôi thường cảm thấy năng động nhất vào chiều tối). Trong trường hợp này, từ ‘kind of’ giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn, tránh cách nói thẳng thừng, thể hiện sự tế nhị trong giao tiếp.
Phương pháp sử dụng Vague expressions
Khi không chắc chắn về tên gọi, thể loại của một vật gì đó
What do you call it?/ What’s it called?/ What’s the word?
Định nghĩa: Tên gọi của nó là gì nhỉ?/ Từ đó là gì nhỉ?
Ví dụ: Nash has just been sent to the hospital for tests. Er, what’s it called? A type of test for COVID-19.
Dịch nghĩa: Nash vừa được đưa đến bệnh viện để kiểm tra rồi. Er, đó là gì nhỉ? Một loại kiểm tra để phát hiện COVID-19.
It’s a kind of X/ it’s a sort of X/ it’s a type of X
Định nghĩa: một loại gì đó
Ví dụ: She has a small dog, as I remember, it’s a kind of poodle or something,.
Dịch nghĩa: Cô ấy có nuôi một chú chó nhỏ, theo tôi nhớ nó là loại chó poodle hay gì đó.
Tránh sự trực tiếp trong cách diễn đạt
Kind of/ Sort of
Định nghĩa: kiểu như là
Ví dụ: There’s sort of something I don’t like about this neighborhood.
Dịch nghĩa: Kiểu như là có một vài thứ tôi không thích về khu này. (Nếu không có từ ‘sort of’, câu nói tạo cảm giác thẳng thừng (direct) và ít tế nhị hơn).
Biểu hiện ước lượng về khối lượng, thời gian
Time + ish (suffix)
Định nghĩa: khoảng chừng
Ví dụ: I usually get home at sixish, maybe half-six, depending on traffic.
Dịch nghĩa: Tôi thường về nhà lúc khoảng 6 giờ, có thể là 6 giờ rưỡi, tuỳ vào giao thông.
More or less
Định nghĩa: ít nhiều khoảng chừng, thường được sử dụng khi người nói không rõ chính xác con số/ số lượng/ thời gian đề cập phía sau.
Ví dụ: We’ve been living here for more or less five years.
Dịch nghĩa: Chúng tôi vẫn đang sống ở đây ít nhiều gì cũng 5 năm rồi.
Khi nhắc đến các đối tượng tương đương của một nhóm (group), loại (category)
And that kind of thing and stuff like that / and things like that/ and the like
Định nghĩa: và những thứ tương tự như vậy, thường được dùng để kết thúc một ý liệt kê.
Ví dụ 1: I need to buy some X-mas cards, wrapping paper and stuff like that.
Dịch nghĩa: Tôi cần mua một vài thiệp giáng sinh, giấy gói quà và những thứ tương tự vậy.
Ví dụ 2: She never eats chocolate, cakes and that type of thing.
Dịch nghĩa: Cô ấy không bao giờ ăn chocolate, bánh ngọt hay những thứ tương tự vậy.
And so on/ and so forth/ et cetera/
Định nghĩa: và vân vân
Ví dụ: The young nowadays tend to spend most of their free time using social media like Facebook, Instagram, Twitter and so on.
Dịch nghĩa: Người trẻ hiện nay dường như dành hầu hết thời gian rảnh sử dụng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, và vân vân.
Các trường hợp nên và không nên sử dụng các biểu hiện mơ hồ
Thêm vào đó, khi sử dụng vague expressions trong văn nói, người nói cần lưu ý đối tượng giao tiếp và mục đích câu hỏi nhằm tránh việc tạo cảm giác thiếu lịch sự và thờ ơ trong cách trả lời có sử dụng vague expressions. Cụ thể, khi đối tượng giao tiếp là người lớn tuổi hơn (bố mẹ, ông bà, thầy cô) hoặc người có chức vụ cao hơn (cấp trên) và câu hỏi cần giao tiếp là câu hỏi trực tiếp (direct question), người nói không nên sử dụng vague expressions mà cần đưa những câu trả lời cụ thể.
Ví dụ: Steven’s father is talking to him
Steven’s father: “What time does your class end today?”
Steven: “I don’t know! Maybe at sixish!”
Câu trả lời sử dụng vague expressions trong ngữ cảnh này thiếu lịch sự vì đối tượng giao tiếp đang là người lớn tuổi hơn và câu hỏi mang tính trực tiếp (direct question), cần câu trả lời cụ thể, rõ ràng.
Áp dụng các biểu hiện mơ hồ trong IELTS Speaking
Trong tiêu chí về độ mạch lạc và lưu loát của bài nói (Fluency and Coherence), thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên khả năng mở rộng nội dung nói (speak at length), sắp xếp ý một cách logic, sử dụng được từ ngữ chuyển (signpost words), khả năng nói trôi chảy (speak fluently) và những khoảng ngập ngừng ít hay nhiều (hesitation), có lặp lại các ý tưởng (repetitions) hay không và số lần tự sửa lỗi (self-correction).
Một trong số những cách hiệu quả để khắc phục lỗi ngập ngừng trong lúc nói (hesitation) và tạo độ lưu loát cho bài nói, thí sinh có thể sử dụng vague expressions.
Thực tế, việc ngập ngừng trong lúc nói (hesitation) là điều không thể tránh khỏi, đây là một phần hoàn toàn tự nhiên của việc giao tiếp. Việc này xảy ra ngay cả khi người nói sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
Tuy nhiên, trong một bài thi, thí sinh nên cố gắng giữ ở mức tối thiểu việc ngập ngừng. Khi thí sinh ngập ngừng quá nhiều để cố tìm từ đúng với ý diễn đạt (language-hesitation), bài nói sẽ không được tự nhiên (unnatural) và cho thấy người nói không thể duy trì độ trôi chảy (fluency) của bài nói.
Vì thế, thay vì chỉ ngập ngừng bằng cách ‘er’, ‘um’ hay im lặng trong lúc cố gắng tìm ra đúng từ cần diễn đạt, thí sinh có thể sử dụng các vague expressions để lấp đầy những khoảng lặng đó một cách tự nhiên, tránh việc ngập ngừng.
Cụ thể, thí sinh có thể vận dụng vague expressions trong một số ngữ cảnh như sau:
Khi mô tả về con người, các đối tượng hoặc sự kiện (description)
Khi miêu tả một đặc điểm hay tính chất (thường tiêu cực) về người, vật hoặc một sự việc, người nói có thể sử dụng vague expressions nhằm giảm bớt sự thẳng thừng (less direct) trong cách nói.
Ví dụ 1: Câu hỏi ở Speaking Part 1 chủ đề neighborhood
(Q): Is there anything that you don’t like about this neighborhood?
(A): Actually, there is sort of something that I dislike about this neighborhood. For one is that it lacks public green spaces such as parks or gardens where local residents could walk their dogs or go for a run after work.
Phân tích câu trả lời: Cụm vague expression ‘sort of’ được sử dụng trong câu mang nghĩa: thật ra, kiểu như có vài thứ tôi không thích về khu này. Từ ‘sort of’ ý diễn đạt giảm bớt sự thẳng thừng (less direct), tế nhị và tự nhiên hơn.
Ví dụ 2: Trong phần thi Speaking Part 2, thí sinh nhận được cue card với câu hỏi:
(Q): Describe a memorable event in your life
(A): I’m going to talk about an unforgettable memory that I had with a best friend of mine, Lucy. That was her wedding event which happened 3 years ago. At first, I thought she was kind of young to get married at the age of 25. But I was so happy that she fell in love and married her best friend.
Phân tích câu trả lời: Cụm vague expression ‘kind of’ được sử dụng trong câu “at first…age of 25” mang nghĩa: lúc đầu, tôi nghĩ rằng cô ấy kiểu như khá là trẻ để cưới ở tuổi 25. Từ ‘kind of’ giúp ý diễn đạt được tế nhị hơn thay vì cách nói thẳng là cô ấy quá trẻ để cưới (she was young to get married), thể hiện được đây chỉ là quan điểm cá nhân của người nói.
Mặc khác, khi đang cố tìm từ chính xác để đề cập đến tên gọi của một vật, hiện tượng hay tính chất nào đó, thí sinh có thể sử dụng vague expressions nhằm lấp đầy khoảng trống hoặc tránh ậm ừ, ngập ngừng (hesitation) trong lúc nói.
Ví dụ 3: Trong phần thi Speaking Part 2, thí sinh nhận được cue card với câu hỏi:
(Q): Describe an enjoyable day you spent in the countryside
(A): Today I’m going to talk about a weekend-getaway trip to my hometown. It was a… what’s the word? … rewarding experience that I had with my family last summer.
Phân tích câu trả lời: Cụm vague expressions được sử dụng ‘what’s the word?’ giúp thí sinh tránh được khoảng lặng trong lúc tìm ra cụm từ cần diễn đạt là ‘rewarding experience’ (trải nghiệm xứng đáng).
Việc sử dụng vague expressions trong những trường hợp này tạo cảm giác bài nói tự nhiên hơn, không quá “máy móc” hay nghe như kiểu “học thuộc – trả bài”. Đồng thời, đây cũng là một trong những cách giúp thí sinh kéo dài thời gian một cách tự nhiên, trong khi suy nghĩ để tìm được từ muốn diễn đạt.
Khi đề cập đến số lượng, thời gian
Khi đề cập đến số lượng, thời gian nhưng không nhớ chính xác con số, thí sinh có có thể sử dụng các cụm vague expressions như ‘more or less + số lượng/ thời gian’ để diễn đạt ý nghĩa ước chừng.
Ví dụ: Trong Speaking Part 1, câu hỏi về chủ đề Advertisement
(Q): Do you watch advertisements from the beginning to the end?
(A): Well, I would say it depends on the content of the advertisement. If it’s an ad with a story behind, I will be more keen on watching it even when it spans over more or less 2 minutes.
Phân tích câu trả lời: Cụm vague expression ‘more or less’ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa ước chừng về mặt thời gian ở đây là khoảng 2 phút.
Khi liệt kê các nhóm, loại
For example: In Speaking Part 1, questions about the topic of Advertisement
(Q): Where can we encounter advertisements?
Analysis of the answer: The phrase 'and things like that' is used to conclude the list in the sentence, helping candidates not waste time thinking about similar things being mentioned and move on to another point.