(Mytour.com) Cung Phụ Mẫu là gì? Cung này đại diện cho điều gì trong mối quan hệ giữa số mệnh và cha mẹ? 14 chính tinh gây ra những ảnh hưởng gì đến cung Phụ Mẫu? Hãy tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
1. Cung Phụ Mẫu là gì?
Cung Phụ Mẫu trước đây được gọi là cung Tướng Mạo, dùng để dự đoán tướng mạo của một người, vì con người khi sinh ra thừa hưởng nhiều yếu tố từ cha mẹ, trong đó có cả vẻ ngoài.
Sau này, cung này không chỉ để xem tướng mạo mà còn để xem mối quan hệ của mệnh chủ với cha mẹ, tài lộc, sự hỗ trợ của cha mẹ trên hành trình của số mệnh, do đó đã được đổi tên thành cung Phụ Mẫu.

Cung Phụ Mẫu đặt ở vị trí thứ hai sau khi xác định cung Mệnh, các cung tiếp theo theo chiều kim đồng hồ là Phúc Đức, Điền Trạch, Quan Lộc, Nô Bộc, Thiên Di, Tật Ách, Tài Bạch, Tử Tức, Phu Thê và Huynh Đệ.
Xem thêm: Cách xác định các cung trong tử vi.
Xem thêm: Cách xác định các cung trong tử vi.
Lưu ý rằng, cung này chủ yếu chỉ định vai trò của cha mẹ trong cuộc sống của một người, vì vậy, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy vai trò của cha mẹ qua góc nhìn của chính bản mệnh mà không thể hiện chính xác cuộc đời của cha mẹ.
Để biết được tính chất của cung Phụ Mẫu là tốt hay xấu, ngoài việc dựa vào các chính tinh và phụ tinh ở cung này, chúng ta cũng cần xem xét cung Nô Bộc và cung Tử Tức trong tam hợp, cùng với cung xung chiếu Tật Ách.
2. Ý nghĩa của cung Phụ Mẫu trong lá số tử vi
Dựa vào cung Phụ Mẫu trong lá số tử vi, chúng ta có thể suy luận:
- Tính cách, tình trạng tài chính, sức khỏe của cha mẹ.
- Mối quan hệ hòa mình hoặc xung đột giữa cha mẹ và giữa cha mẹ với con cái, bản mệnh có thừa hưởng những phẩm chất tốt từ cha mẹ như cá tính, sự nghiệp, học vấn của họ hay không.
- Bản mệnh có được nuôi dưỡng bởi cha mẹ hay không.
Nếu cung này tốt đẹp, gặt hái được thành công, thì mối quan hệ giữa cha mẹ và số mệnh là một hình mẫu của sự hiệp nhất, bản mệnh được yêu thương, chăm sóc, dạy dỗ chu đáo. Cha mẹ bản mệnh có sự nghiệp ổn định, có khả năng cung cấp cho con cái sự giàu có và di sản để thừa kế.
Nếu cung này gặp phải nhiều sao hung, tinh sát thì số phận của bản mệnh sẽ gian khổ, bất hạnh, thiếu tình duyên với cha mẹ, thường là cha hoặc mẹ sẽ ra đi sớm hoặc mối quan hệ gia đình không hòa hợp. Bản mệnh cũng không được sự hỗ trợ nhiều từ cha mẹ mà phải tự lập, tự mình vươn lên.
Cung Phụ Mẫu luôn gặp xung chiếu với cung Tật Ách, điều này cho thấy bản mệnh luôn mang những yếu tố di truyền từ cha mẹ. Có những đặc điểm về cơ thể, sức khỏe và thậm chí là những bệnh di truyền từ cha mẹ.
Cung Phụ Mẫu tam hợp với cung Tử Tức và cung Nô Bộc giúp ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa thế hệ trước và sau, cũng như về mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên, cấp dưới.
3. Dự báo về Phụ Mẫu dựa trên vị trí của Mặt Trời - Mặt Trăng
Mặt Trời (hoặc Thái Dương) tượng trưng cho cha, Mặt Trăng (hoặc Thái Âm) tượng trưng cho mẹ. Dựa vào vị trí của Mặt Trời - Mặt Trăng trên bản đồ 12 cung, chúng ta có thể suy luận xem cha hay mẹ sẽ ra đi trước.
Có những trường hợp sau đây:
3.1 Vị trí của Nhật và Nguyệt: Nhật ở Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ - Nguyệt ở Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý
Trong tình huống này, nếu không gặp sao Tuần hoặc Triệt án, được xem là sáng sủa. Ngược lại, nếu gặp sao Tuần hoặc Triệt án, được coi là mờ ám.
- Nhật sáng sủa, Nguyệt mờ ám: mẹ mất trước cha
- Nhật mờ ám, Nguyệt sáng sủa: cha mất trước mẹ.
- Nhật, Nguyệt cùng sáng sủa
- Sinh ban ngày: cha mất trước mẹ.
- Sinh ban đêm: mẹ mất trước cha.
- Nhật, Nguyệt cùng mờ ám:
- Sinh ban ngày: mẹ mất trước cha.
- Sinh ban đêm: cha mất trước mẹ.
3.2 Vị trí của Nhật và Nguyệt: Nhật ở Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý - Nguyệt ở Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ
Trong tình huống này, nếu gặp sao Tuần hoặc Triệt án, được coi là sáng sủa. Ngược lại, nếu không gặp sao Tuần hoặc Triệt án, được coi là mờ ám.
- Nhật sáng sủa, Nguyệt mờ ám: mẹ mất trước cha
- Nhật mờ ám, Nguyệt sáng sủa: cha mất trước mẹ.
- Nhật, Nguyệt cùng sáng sủa
- Sinh ban ngày: cha mất trước mẹ.
- Sinh ban đêm: mẹ mất trước cha.
- Nhật, Nguyệt cùng mờ ám:
- Sinh ban ngày: mẹ mất trước cha.
- Sinh ban đêm: cha mất trước mẹ.
3.3 Vị trí của Nhật và Nguyệt: Sửu, Mùi
- Không gặp Tuần hay Triệt án ngữ:
- Sinh ban ngày: mẹ mất trước cha.
- Sinh ban đêm: cha mất trước mẹ.
- Gặp Tuần hay Triệt án ngữ:
- Sinh ban ngày: cha mất trước mẹ.
- Sinh ban đêm: mẹ mất trước cha.
4. Ý nghĩa của 14 chính tinh trong cung Phụ Mẫu

4.1 Sao Tử Vi ở cung Phụ Mẫu
Tử Vi nhập miếu cung Phụ Mẫu và đồng cung với các cát tinh, chủ về cha mẹ giàu sang, quan hệ giữa cha mẹ và đương số hòa hợp.
Nếu Tử Vi lạc hãm, cha mẹ và bản mệnh thường xuyên bất đồng ý kiến với nhau, nếu gặp thêm sát tinh thì quan hệ càng không hòa hợp. Ở đại hạn hay lưu niên thì cha mẹ có nguy cơ bị nạn tai, bệnh tật.
Nếu xuất hiện Tham Lang, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Thiên Riêu đồng độ, cha mẹ kế hoặc vợ phụ bên ngoài sẽ hiện hình.
Nếu Mệnh gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh ngự trị, cùng với cấu trúc cung Phụ Mẫu như trên, bản mệnh có thể trở thành con nuôi hoặc có cha mẹ kế.
Nếu có Kình Dương, Đà La, Hóa Kỵ, Thiên Hình đồng độ hoặc hội chiếu, sẽ gặp rắc rối, cha mẹ có thể gặp nạn tai hoặc mắc bệnh nặng. Ở cung Phụ Mẫu của thiên bàn, quan hệ với cha mẹ từ nhỏ thường không tốt.
Tử Vi Thiên Phủ đồng cung, cha mẹ giàu có và gia đình hạnh phúc.
Đồng độ hoặc hội chiếu với Phá Quân, thường sống xa cha mẹ từ nhỏ hoặc quan hệ xa cách.
Tử Vi Thất Sát đồng độ, nếu gặp cát tinh hội hợp, cha mẹ có uy tín và mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu kết hợp với các sao Sát, Hình, Kiếp Sát, Cô Thần thì sẽ gặp khó khăn.
Tử Vi Thiên Tướng đồng độ, nếu có Thiên Đức, Giải Thần, Thiên Vu thì không có hình khắc, nhưng nếu gặp các sao Sát Kỵ, Hình, Cô thì sẽ gặp khó khăn.
Tử Vi đồng cung Tham Lang, thường không gặp khó khăn.
4.2 Sao Thiên Cơ ở cung Phụ Mẫu
Sao Thiên Cơ thường làm bản mệnh rời xa cha mẹ khi nhập cung Phụ Mẫu, nếu không có biện pháp phòng tránh.
Nếu có Thiên Mã đồng độ hoặc ở đối cung vây chiếu, bản mệnh chia ly với gia đình từ bé, lớn lên thì ở rể. Ngày nay, điều này có thể hiểu là bản mệnh chăm sóc cha mẹ vợ nhưng cách xa cha mẹ ruột.
Nếu có Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Hóa Kỵ, Âm Sát, Kiếp Sát, Cô Thần đồng độ hoặc hội chiếu, cha mẹ có thể mất sớm, bản mệnh phải làm con nuôi hoặc có cha dượng, mẹ kế.
Thiên Cơ đồng cung với Cự Môn, thời thơ ấu không thuận lợi với cha mẹ.
Thiên Cơ khi kết hợp với Thái Âm hoặc Thiên Lương hoặc hội chiếu, không gặp khó khăn. Gặp Tam Hóa hoặc các sao phụ tá cát, bản mệnh được cha mẹ che chở. Gặp các sao Sát, Kỵ, Hình, Cô, cha mẹ có thể gặp tai nạn, bệnh tật, hoặc có thái độ độc đoán, quan hệ không hòa thuận với bản mệnh.
4.3 Sao Thái Dương ở cung Phụ Mẫu
Thái Dương khi nhập miếu cung Phụ Mẫu, không gây khó khăn cho cha mẹ. Nếu kết hợp với Tam Hóa hoặc các sao cát tinh khác, bản mệnh sẽ được cha mẹ yêu thương, và cha mẹ có thể giàu có và có sự nghiệp ổn định.
Nếu Thái Dương bị lạc hãm, cha mẹ có thể gặp nhiều khó khăn. Nếu kết hợp với Hóa Kỵ, Tứ Sát, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, cần xem xét Thái Âm trong mệnh bàn có gặp sao tiêu cực không. Nếu có, cha mẹ có thể gặp khắc khổ. Nếu không gặp sao tiêu cực, nhưng gặp các sao Thiên Lương, Thiên Thọ, Giải Thần, Thiên Phúc hoặc hội chiếu, thì khắc khổ sẽ đối với cha.
Thái Dương và Thái Âm kết hợp đồng độ ở cung Sửu, bất lợi cho cha. Khi đồng độ ở cung Mùi, bất lợi cho mẹ. Thái Dương khi kết hợp với Hóa Kỵ thường liên quan đến tai nạn và bệnh tật của cha. Thái Âm kết hợp với Hóa Kỵ thường liên quan đến tai nạn và bệnh tật của mẹ.
Thái Dương kết hợp với Cự Môn, quan hệ giữa bản mệnh và cha thường có xung đột, khoảng cách trong tình cảm.
Thái Dương và Thiên Lương kết hợp đồng độ, cộng thêm các sao cát tinh hội chiếu, cha mẹ không gây trở ngại. Nếu đồng độ ở cung Mão, quan hệ với cha mẹ sẽ ấm áp hơn. Nếu có các sao Sát, Hình hội chiếu, quan hệ với cha mẹ sẽ khắc khổ, và bản mệnh có thể phải xa lánh cha mẹ hoặc trở thành con nuôi của người khác.
4.4 Sao Vũ Khúc ở cung Phụ Mẫu
Sao Vũ Khúc nằm ở cung Phụ Mẫu, nếu không kết hợp với các sao phụ, tá cát, sẽ gặp khó khăn với cha mẹ hoặc quan hệ với cấp trên không thuận lợi.
Nếu Vũ Khúc kết hợp với các sao phụ, tá cát và cát hóa, không gặp khó khăn với cha mẹ nhưng vẫn có thể xảy ra xung đột với cấp trên.
Khi Vũ Khúc Hóa Lộc ở cung Phụ Mẫu, đại vận đầu tiên thường biến thành sao Kỵ, thường chủ về sự may mắn của cha mẹ.
Nếu Vũ Khúc Hóa Kỵ gặp Kình Dương và Đà La, Hỏa Tinh và Linh Tinh ở gần, cha mẹ có nguy cơ gặp tai nạn hoặc bệnh tật, hoặc sự nghiệp có thể thất bại.
Trong trường hợp Vũ Khúc Hóa Kỵ, kết hợp với Thiên Trù và Hỏa Tinh, thường liên quan đến nghề nghiệp của cha mẹ có tính chất sát khí, chẳng hạn như làm nghề ẩm thực... Mặc dù không gặp Thiên Trù, nhưng cũng có thể làm những nghề đòi hỏi kỹ năng như bác sĩ phẫu thuật, thợ cắt tóc...
Nếu có Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Đại Hao hội hợp, cha mẹ có thể gặp khó khăn từ khi bản mệnh còn nhỏ. Khi đến đại vận hoặc lưu niên và cung Phụ Mẫu gặp tình huống này, cũng cần cẩn trọng về nguy cơ tai nạn đột ngột, bệnh tật không lường trước, hoặc sự nghiệp thất bại.
Vũ Khúc Thiên Phủ đồng cung là tích cực, nếu không có sát tinh, kị, hình, hao thì không gặp khó khăn. Nếu chỉ gặp sát tinh nhẹ nhàng và có Thiên Thọ đồng cung, cũng không gặp khó khăn.
Khi Vũ Khúc Thiên Phủ hội Liêm Trinh Hóa Kỵ, quan hệ cha con có thể gặp xung đột, hoặc áp lực từ cấp trên, cũng vậy nếu hội Tử Vi Thiên Tướng và bị Hình Kỵ Giáp Ấn.
Vũ Khúc kết hợp với Tham Lang, cùng với Hỏa Tinh, Linh Tinh, quan hệ với cha mẹ và cấp trên có thể gặp xung đột. Nếu Vũ Khúc Hóa Kỵ, cha mẹ có thể gặp khó khăn tài chính hoặc thất bại trong sự nghiệp. Nếu Tham Lang Hóa Lộc, có thể nhận được sự giúp đỡ từ cấp trên, nhưng nếu có sát tinh, vẫn có thể gặp trở ngại.
Vũ Khúc Thiên Tướng hòa hợp cùng cát tinh, bản mệnh được bảo vệ, cũng như nhận được sự ủng hộ từ cấp trên. Nếu bị Hỏa Tinh và Linh Tinh ảnh hưởng, hoặc Kình Dương và Đà La gần kề, quan hệ với cha mẹ và cấp trên dễ bị hiểu lầm.
Vũ Khúc khi đồng cung với Thất Sát hoặc Phá Quân, thường hướng tới tình hình căng thẳng, và sự nghiệp của cha mẹ có thể sụp đổ nhanh chóng. Nếu gặp các sao sát, kị, tình hình trở nên trầm trọng hơn. Tuy nhiên, nếu không gặp các sao xấu nhưng lại có sự hỗ trợ từ các sao tích cực, thì chỉ tạo ra một khoảng cách với cha mẹ.
Xem thêm: Cách giải đọc lá số tử vi.
Xem thêm: Cách giải đọc lá số tử vi.
4.5 Sao Thiên Đồng ở cung Phụ Mẫu
Thiên Đồng, một sao mang lại may mắn, nhưng đôi khi có thể biểu thị cho những khó khăn tuổi trẻ, khi phải bắt đầu từ con số không. Nếu Thiên Đồng nhập miếu, thời niên thiếu của bản mệnh sẽ có cha mẹ hỗ trợ đầy đủ, không gặp 'khắc họa hình thương'.
Thiên Đồng gặp hãm hại, nếu có các sao như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Thọ, Thiên Phúc, thì không phải đối mặt với 'hình thương hại'. Nếu không, sẽ phải sống xa cha mẹ hoặc làm con thừa tự của người thân.
Khi có Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình hội hợp, cũng gây ra tình hình khắc nghiệt, khiến bản mệnh phải sống xa cha mẹ hoặc làm con thừa tự của người thân.
Thiên Đồng Thái Âm kết hợp với Thái Âm Hóa Kỵ hoặc đồng cung ở cung Ngọ, nếu gặp các sao Sát, Hình, thường bắt đầu gặp khó khăn với mẹ. Nếu có cát tinh giải cứu và Thái Dương lạc hãm hội chiếu trong lá số, thì khó khăn ban đầu sẽ chuyển sang gặp vấn đề với cha.
Nếu Thái Âm đồng cung với Thiên Đồng, không gặp các sao Sát, Hình, thì thường không gặp vấn đề gì với cha mẹ. Nhưng nếu gặp nhiều sao cát hội chiếu hoặc đồng độ, thì cha mẹ sẽ che chở bản mệnh.
Thiên Đồng Cự Môn đồng độ, thường gặp khó khăn trong mối quan hệ cha con hoặc cha mẹ có thể ở tuổi già khi con còn nhỏ.
Thiên Đồng Thiên Lương đồng độ, thường không gặp vấn đề gì với cha mẹ. Nhưng nếu Thiên Đồng Hóa Kỵ hoặc có các sao Sát, Hình, Cô hội chiếu, thì mối quan hệ cha con sẽ gặp phải khó khăn.
4.6 Sao Liêm Trinh ở cung Phụ Mẫu
Liêm Trinh độc tọa cung Phụ Mẫu, thông thường bản mệnh đều gặp khó khăn với cha mẹ, từ những điều nhỏ nhặt như thiếu sự chăm sóc hoặc mối quan hệ không hòa hợp, đến những vấn đề lớn hơn như hình phạt hoặc tổn thương tinh thần.
Liêm Trinh bị lạc hãm hoặc Hóa Kỵ, thường trở thành con thừa tự của bác hoặc chú, hoặc được nhận nuôi bởi người khác.
Liêm Trinh nếu có Thiên Mã, Thiên Hư đồng độ hoặc hội chiếu, thường sẽ rời xa cha mẹ từ khi còn nhỏ.
Nếu gặp Thiên Phủ, Thiên Tướng đồng độ hoặc hội chiếu, kèm theo các sao cát như Thiên Phúc, Thiên Thọ, mức độ tổn thương thường sẽ giảm nhẹ, chỉ gây ra mối quan hệ không hòa hợp.
Nếu có Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang hội chiếu hoặc đồng độ, thường dẫn đến tổn thương cho cha mẹ. Nếu gặp thêm Tứ Sát, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Cô Thần, Âm Sát, thì có thể gây ra tổn thương nặng hơn như tử vong, tai họa lớn, hoặc bệnh tật nan y.
Nếu có thêm Hồng Loan, Thiên Hỷ, Hàm Trì, Thiên Riêu, Thiên Hình đồng độ hoặc hội chiếu, thường biểu thị bản mệnh là con của vợ hai hoặc vợ lẽ. Trong trường hợp không, có thể là biểu thị mẹ có hai lần hôn nhân.

4.7 Sao Thiên Phủ ở cung Phụ Mẫu
Thiên Phủ nhập cung Phụ Mẫu, thường biểu thị mối quan hệ hòa hợp giữa cha con, gia đình đầy đủ cha mẹ. Nếu có cát tinh kết hợp, bản mệnh thường được hưởng phúc ấm từ cha mẹ.
Tuy nếu Lộc Tồn đồng cung, thường biểu thị cha mẹ ưa nắm quyền tài chính và không muốn chia sẻ cho con cái. Nếu trong cung Huynh Đệ có các sao thị phi tranh chấp, thường biểu thị sự thiên vị của cha mẹ và ưu ái cho anh chị em của đương số.
Thiên Phủ ở cung Phụ Mẫu, nếu có Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình hội chiếu, thường biểu thị cha mẹ gặp 'hình thương', mối quan hệ bất hòa giữa cha con, hoặc làm con nuôi hoặc con thừa tự của bác hoặc chú, thường phải sống riêng.
4.8 Sao Thái Âm ở cung Phụ Mẫu
Thái Âm nhập miếu ở cung Phụ Mẫu, nếu có cát tinh hội hợp, thường biểu thị cha mẹ đầy đủ, không có mối tổn thương hay xung đột.
Nếu Sao Thái Âm lạc hãm, thường không được hưởng phúc ấm từ mẹ, có thể mẹ mất sớm hoặc mẹ ly hôn tái giá, thường theo cha. Cũng có thể lúc nhỏ sống với mẹ nhưng mẹ bị bệnh nặng nên không thể chăm sóc bản mệnh.
Tuy nhiên, trong những trường hợp trên, cần phải xem xét thêm các sao hội hợp, như các sao Đào Hoa, Thiên Hình, làm biến đổi kết quả; Thiên Nguyệt, Thiên Hư, Âm Sát biểu thị nguy cơ mắc bệnh; Hóa Kỵ và các sao Sát, Hình đều gợi lên khả năng mất mát sớm.
Thái Âm hội hợp với Tứ Sát, Thiên Hình, Hóa Kỵ, Âm Sát, Cô Thần, Thiên Hư, thường biểu thị sự sống xa lánh cha mẹ, có thể làm con thừa tự của bác hoặc chú. Nếu gặp Thiên Mã, có thể dẫn đến sự xa cách với cha mẹ, trừ khi được bảo vệ bởi các sao khác.
Thái Âm và Thái Dương đồng cung, khi ở cung Sửu biểu thị bất lợi về cha, còn ở cung Mùi biểu thị bất lợi về mẹ.
4.9 Sao Tham Lang ở cung Phụ Mẫu
Sao Tham Lang tốt nhất là cần nhập miếu ở cung Phụ Mẫu. Trường hợp không nhập miếu, dù gặp các sao phụ tá và cát hóa cũng không đem lại kết quả tốt đẹp.
Tham Lang đồng cung với các sao đào hoa, khi gặp Thiên Hư, Thiên Hình, thường biểu thị đương số được sinh ra từ mối quan hệ bất chính, đặc biệt nếu gặp thêm sát tinh, có thể dẫn đến tổn thương tinh thần của cha mẹ.
Tham Lang khi Hóa Kỵ, thường biểu thị sự xa cách cha mẹ từ khi còn nhỏ, đặc biệt nếu gặp các sao sát, hình, có thể gợi lên hình ảnh của cha mẹ bị ràng buộc, hạn chế.
Tham Lang khi lạc hãm, nếu gặp Thiên Mã đồng cung hoặc bị vây chiếu, thường biểu thị sự xa lánh với cha mẹ. Khi kết hợp với các sao đào hoa, thường có sự hiện diện của cha mẹ kế hoặc đương số là do mẹ kế sinh ra.
Tham Lang hội hợp với các “sao lẻ” phụ tá, thường biểu thị có sự hiện diện của cha mẹ kế, đặc biệt khi gặp thêm sát tinh, có thể gợi lên những vấn đề phức tạp trong hôn nhân của cha mẹ.
Tham Lang khi Hóa Lộc nhưng lạc hãm, dù gặp sát tinh cũng không biểu thị hình ảnh của cha mẹ bị ràng buộc, chỉ gợi lên sự xa lánh giữa cha mẹ và đương số.
Tham Lang ở hai cung Tí hoặc Ngọ, khi có sự hiện diện của Hỏa Tinh, Linh Tinh đồng độ, thường biểu thị sự xa cách với cha mẹ từ khi còn nhỏ, đặc biệt nếu gặp các sao đào hoa, có khả năng cha có mối quan hệ bên ngoài hoặc đương số là do người bên ngoài sinh ra.
Tham Lang ở hai cung Dần hoặc Thân, nếu gặp sát tinh, thường biểu thị hình ảnh của cha mẹ bị ràng buộc. Khi kết hợp với Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Thiên Hư, Thiên Thương, thường dẫn đến tình trạng ly hôn của cha mẹ.
Tham Lang độc tọa ở hai cung Thìn hoặc Tuất, đối cung là Vũ Khúc Hóa Kỵ, có Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp, chủ về sự nghiệp của cha bất ngờ sụp đổ.
Tham Lang đồng cung với Vũ Khúc Hóa Lộc thì sự nghiệp của cha lấp lánh, gặp các sao phụ tá thì càng may mắn. Tuy nhiên, nếu gặp thêm các sao đào hoa, thì cha có người tình bên ngoài.
Tham Lang lạc hãm ở cung hai cung Tị hoặc Hợi, đồng cung với Liêm Trinh, gặp thêm sát tinh chủ về khó khăn, bản mệnh rời xa cha mẹ, đồng cung với Thiên Mã, Hỏa Tinh thì càng nặng, nếu có Văn Xương, Văn Khúc thì cha có người vợ bé bên ngoài.
4.10 Sao Cự Môn ở cung Phụ Mẫu
Sao Cự Môn là ám tinh nên ảnh hưởng tiêu cực khi ở cung Phụ Mẫu, thường biểu thị làm con thừa tự của bác hoặc chú, làm con nuôi của người khác, trừ khi có Hóa Lộc, Hóa Quyền, Lộc Tồn đồng độ hoặc hội chiếu, không gặp các sao Sát, Hình thì mới biểu thị cha mẹ giàu có. Nếu có Thiên Vu đồng độ hoặc hội chiếu thì có thể được thừa kế tài sản cha mẹ.
Tuy nhiên, nếu có Hóa Lộc, Hóa Quyền, Lộc Tồn đồng độ hoặc hội chiếu, không có các sao Sát, Hình thì lại chủ về cha mẹ giàu có. Nếu Thiên Vu đồng độ hoặc hội chiếu thì được hưởng tài sản cha mẹ để lại.
Nếu các sao Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Hóa Kỵ xuất hiện, cha mẹ có thể gặp phải nhiều rắc rối và tranh cãi.
Sao Thiên Cơ trong đồng cung biểu thị sự khắc hại và xung đột gia đình, đặc biệt là khi sao Cự Môn và Hóa Kỵ cùng xuất hiện.
Sự giao tranh và xung đột gia đình có thể được biểu thị bởi sự xuất hiện của sao Cự Môn và Thái Dương trong đồng cung.
Sao Cự Môn và Thiên Đồng cùng xuất hiện có thể biểu thị sự mất mát về tài sản gia đình và nguy cơ mất mát người thân.
Sao Thiên Tướng trong cung Phụ Mẫu có thể dự báo về tình hình tài chính và sức khỏe của cha mẹ, tuỳ thuộc vào sự kết hợp với các sao khác như Tài Ấm Giáp Ấn hoặc Hình Kỵ Giáp Ấn.
Vị trí của sao Thiên Tướng trong cung Phụ Mẫu có thể phản ánh sự giàu có hoặc bất lợi về sức khỏe của cha mẹ, tùy thuộc vào sự kết hợp với các yếu tố khác.
Khi Thiên Tướng đặt chân vào cung Phụ Mẫu, không có dấu hiệu gì bất lợi. Dù có lạc hãm, gặp cát tinh cũng không gây trở ngại. Chỉ khi gặp các sao hung ác, thì mới gây ra những rắc rối và tai hoạ cho gia đình.
Sự hợp nhất của Thiên Khôi, Thiên Việt, Tả Phù, Hữu Bật, Giải Thần, Thiên Đức, Thiên Vu, Thiên Thọ trong lá số biểu thị sự giải quyết mọi trở ngại, dù có gặp các sao xấu như Sát, Kỵ cũng có thể hóa giải.
Khi Vũ Khúc xuất hiện cùng Thiên Tướng, thường có dấu hiệu của tai hoạ và khó khăn. Nếu Vũ Khúc hợp với Hóa Kỵ, những vấn đề liên quan đến sức khỏe của cha mẹ có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, khi gặp các sao Sát, Hình, tai biến có thể xảy ra.
Khi Thiên Tướng đồng cung với Liêm Trinh, thường có dấu hiệu của tai hoạ và khó khăn, đặc biệt là liên quan đến sức khỏe. Nếu Thiên Tướng kết hợp với Liêm Trinh và Tứ Sát, có thể xuất hiện những trở ngại lớn trong tuổi thơ. Nếu gặp các sao Hình, Kỵ nặng, khả năng xa lánh cha mẹ hoặc phải sống ở nơi xa xôi là rất cao.
Sao Thiên Lương khi nhập cung Phụ Mẫu mang lại may mắn và sự che chở. Nếu có sự hợp nhất với Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Thiên Vu hoặc có sự hội chiếu, sẽ mang lại phúc lợi và tài sản cho cha mẹ.
Khi Sao Thiên Lương xuất hiện trong cung Phụ Mẫu, biểu thị một thời kỳ yên bình và sung túc trong gia đình. Đặc biệt, nếu có sự kết hợp với Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Thiên Vu hoặc có sự hội chiếu, cha mẹ có thể để lại tài sản cho con cái.
Trong một số trường hợp, sự hiện diện của Thiên Lương và Lộc Tồn cùng nhau thường dẫn đến xung đột trong gia đình. Đặc biệt, khi kết hợp với các sao Sát, Hình, có thể gây ra tranh chấp về di sản.
Thường thì khi Thiên Lương lạc hãm, thì thường biểu thị sự gặp gỡ với những khó khăn và tai hoạ trong cuộc sống.
Khi Thiên Lương gặp Kình Dương, Thiên Mã, thường biểu thị sự chia ly với gia đình từ khi còn nhỏ. Nếu sát tinh nặng, có thể dẫn đến việc làm con nuôi hoặc ở rể.
Sự hiện diện của Thiên Lương và Thiên Đồng thường không dẫn đến những vấn đề lớn. Nếu kết hợp với Thiên Mã mà không có sát tinh, có thể dẫn đến sự xa cách giữa cha con hoặc con phải xa lánh cha mẹ.
Nếu Thiên Đồng Hóa Kỵ và kết hợp với các sao sát tinh, thường biểu thị sự xung đột và khó khăn trong gia đình. Đôi khi có thể dẫn đến việc làm con nuôi của người khác.
Khi Thiên Lương đồng cung với Thái Dương, nếu gặp cát tinh thì thường không gây ra những vấn đề lớn. Nếu ở cung Mão, thường mang lại phúc lợi từ cha mẹ. Tuy nhiên, nếu gặp sát tinh, vẫn có thể dẫn đến sự chia ly và khó khăn, có thể làm con nuôi hoặc ở rể.
Sao Thất Sát tại cung Phụ Mẫu: Khi trẻ con đối mặt với sự ly biệt gia đình hoặc cha mẹ gây ra nỗi đau.
Thường xuyên, Sao Thất Sát trong cung Phụ Mẫu đã phải trải qua sự đau khổ từ quá khứ hoặc mối quan hệ không lành mạnh với cha mẹ.
Khi Sao Thất Sát kết hợp với các sao khác như Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp, Kiếp Sát, Cô Thần, họ sẽ phải đối mặt với những nỗi đau từ quá khứ và mối quan hệ gia đình không tốt.
Những người mang Sao Thất Sát và Sao Liêm Trinh hoặc Sao Vũ Khúc thường gặp khó khăn về mảng gia đình. Khi gặp Hóa Kỵ, họ có thể đối diện với tai họa và bệnh tật.
Tuy nhiên, nếu gặp Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Phúc, Thiên Thọ, họ có thể nhận được sự giúp đỡ và thoát khỏi vận đen. Gặp Tử Vi và Thiên Tướng, mọi rủi ro có thể biến thành may mắn.
Sao Phá Quân ở cung Phụ Mẫu có vai trò là người phá bỏ mọi trở ngại và khó khăn trong cuộc sống gia đình.
Trong cung Phụ Mẫu, Sao Phá Quân chịu ảnh hưởng tương tự Sao Thất Sát. Cha mẹ có thể gặp phải nỗi đau từ quá khứ hoặc mối quan hệ không hòa hợp, dù họ còn sống hay đã ra đi.
Sao Phá Quân thường xuyên gặp khó khăn khi kết hợp với Sao Vũ Khúc, Sao Liêm Trinh, và đặc biệt là Sao Hóa Kỵ. Tuy nhiên, khi gặp Tử Vi và các sao khác, họ có thể tránh được những tổn thương.
Nếu Sao Phá Quân kết hợp với Tả Phù và Hữu Bật, đồng thời gặp các sao Sát, Hình, và Kỵ, họ có thể đối mặt với tình huống cha mẹ mắc bệnh nặng.