1. Định nghĩa và ý nghĩa của độ lọc cầu thận là gì?
Độ lọc cầu thận là lượng máu thận lọc qua trong một đơn vị thời gian, cho biết khả năng lọc máu loại bỏ chất thải của thận. Các bệnh lý thận, đặc biệt là bệnh thận mạn tính, thường làm giảm chức năng lọc máu và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Chỉ số độ lọc cầu thận là thước đo quan trọng trong đánh giá hoạt động thận.
Đánh giá chức năng lọc máu của thận qua độ lọc cầu thận
Ngoài các yếu tố bệnh lý, độ lọc cầu thận giảm theo tuổi tác và khác nhau theo giới tính, chiều cao, cân nặng,... So sánh với giá trị chuẩn của độ lọc cầu thận, có thể đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận và phân loại giai đoạn bệnh thận mạn tính.
Cách tính độ lọc cầu thận bình thường rất phức tạp và không đạt độ chính xác cao, trong y học hiện đại chưa có công cụ nào được nghiên cứu và áp dụng để đo đạt kết quả tối ưu. Do đó, độ lọc cầu thận thường được đánh giá dựa trên chỉ số creatinin trong huyết thanh và nước tiểu.
Đánh giá độ lọc cầu thận thông qua xét nghiệm Creatinin
Creatinin là một chất được tổng hợp trong quá trình co cơ của cơ thể, có vai trò quan trọng trong tính toán độ lọc cầu thận nhờ mối liên hệ chặt chẽ sau:
-
Creatinin có phân tử nhỏ, dễ dàng bị lọc qua cầu thận và không bị tái hấp thụ để được thải ra ngoài.
-
Được định lượng chính xác và dễ dàng qua xét nghiệm sinh hóa.
-
Độ thanh thải creatinin gần như tương đương với độ lọc cầu thận.
Dựa vào chỉ số creatinin, công thức tính độ lọc cầu thận như sau:
Công thức 1: eGFR (ml/phút/1,73m2) = 186.SCr - 1,154.Tuổi - 0.023.0.742.
Ở đây, eGFR là chỉ số độ lọc cầu thận cần tính, SCr là nồng độ Creatinin trong huyết thanh.
Công thức 2: GFR = CrCl (ml/phút) = (Ucr.V nước tiểu)/(SCr.T).
Ở đây, Ucr là nồng độ creatinin trong nước tiểu (mg/dL), V là thể tích nước tiểu thu thập (ml), CrCl là độ thanh thải Creatinin, T là thời gian thu thập nước tiểu (phút), SCr là nồng độ creatinin trong huyết thanh (mg/dL).
Để đo độ lọc cầu thận, cần thu thập nước tiểu trong suốt 24 giờ để đo thể tích và định lượng creatinin cùng với nồng độ creatinin trong máu.
Độ lọc cầu thận bình thường phụ thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe
Công thức 3: Tính toán độ thanh thải creatinin dựa trên ước lượng độ thanh thải chất này trong huyết thanh cùng với đặc điểm bệnh nhân.
Cụ thể như sau:
Đối với người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên:
-
Nam CrCl = [(140 - tuổi).cân nặng]/(72.SCr).
-
Nữ CrCl = [(140 - tuổi).cân nặng]/(72.SCr).0.85.
Ở đây, tuổi tính bằng năm, cân nặng tính bằng Kg, SCr là nồng độ Creatinin trong huyết thanh (mg/dL) dùng để tính CrCL là độ thanh thải creatinin ước lượng (ml/phút).
Khi cần đo độ lọc cầu thận, bác sĩ sẽ kiểm tra các chỉ số tương ứng và so sánh với độ lọc cầu thận bình thường để đánh giá nguy cơ bệnh lý.
2. Độ lọc cầu thận bao nhiêu là bình thường?
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, độ lọc cầu thận bình thường là trên 90 ml/phút/1.73 m2. Theo độ tuổi, độ lọc cầu thận giảm dần như sau ở người không mắc bệnh thận mạn tính:
-
20 - 29 tuổi: trên 116 ml/phút/1.73 m2.
-
30 - 39 tuổi: trên 107 ml/phút/1.73 m2.
-
40 - 49 tuổi: trên 99 ml/phút/1.73 m2.
-
50 - 59 tuổi: trên 93 ml/phút/1.73 m2.
-
60 - 69 tuổi: trên 85 ml/phút/1.73 m2.
-
Trên 70 tuổi: trên ml/phút/1.73 m2.
Bệnh nhân suy thận cần kiểm tra độ lọc cầu thận để đánh giá mức độ bệnh
So sánh với mức độ lọc cầu thận bình thường, có thể đánh giá chức năng lọc của thận và phân loại giai đoạn bệnh thận mạn tính. Những đối tượng có nguy cơ cao như bệnh nhân đái tháo đường, triệu chứng bệnh thận, tăng huyết áp,… cũng sẽ được kiểm tra độ lọc cầu thận để phát hiện sớm nguy cơ và theo dõi điều trị.
3. Bác sĩ hướng dẫn giảm độ lọc cầu thận cần làm gì?
Độ lọc cầu thận thấp cho thấy chức năng thận giảm do bệnh lý hoặc nguyên nhân khác. Điều quan trọng đầu tiên cần làm là xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này, áp dụng điều trị để ngăn chặn tiến triển suy giảm chức năng thận bằng thuốc hoặc các biện pháp hỗ trợ.
Các phương pháp chẩn đoán tìm nguyên nhân gây độ lọc cầu thận thấp
Để kiểm tra giảm độ lọc cầu thận do nguyên nhân như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh thận bẩm sinh, huyết khối vi mạch thận, nhiễm khuẩn tiết niệu,… cần sử dụng các phương pháp chẩn đoán như:
-
Siêu âm tim, điện tim, siêu âm bụng, siêu âm mạch,… có thể áp dụng các phương pháp khác như chụp phổi, chụp mạch, đeo Holter huyết áp, holter điện tim.
-
Xét nghiệm nước tiểu.
-
Xét nghiệm máu,...
Điều trị bệnh lý, kiểm soát mức độ suy giảm độ lọc cầu thận
Nếu nguyên nhân là nhiễm khuẩn, cần điều trị nhiễm khuẩn toàn diện bằng kháng sinh. Các loại kháng sinh ít gây độc cho thận, phổ biến là kháng sinh nhóm beta-lactam.
Nếu nguyên nhân làm giảm độ lọc cầu thận do tăng huyết áp, đái tháo đường, cần điều trị bệnh và kiểm soát bằng các phương pháp sau:
-
Điều chỉnh đường huyết, duy trì huyết áp dưới 140/80 mmHg.
-
Chế độ ăn lành mạnh: giảm chất béo, giảm muối, giảm đường, ít trái cây, tăng cường rau xanh.
-
Thường xuyên vận động, duy trì cân nặng phù hợp tùy theo tình trạng sức khỏe.
Bệnh nhân cần theo dõi độ lọc cầu thận hoặc độ thanh thải creatinin thường xuyên. Nếu chỉ số thấp, có thể cần lọc máu hỗ trợ để loại bỏ chất thải hoặc thay thế chức năng thận để tránh nguy cơ nhiễm độc và tử vong.
Bệnh nhân có độ lọc cầu thận thấp có thể cần lọc máu
Qua bài viết này, Mytour đã cùng bạn đọc tìm hiểu độ lọc cầu thận bao nhiêu là bình thường. Nếu độ lọc cầu thận của bạn thấp hoặc báo động, chứng tỏ chức năng thận giảm, cần điều tra nguyên nhân, theo dõi và điều trị kịp thời.