Giá trị nội tại (Intrinsic Value) là thuật ngữ chỉ giá trị thực sự, giá trị bên trong của một mã cổ phiếu, khác với giá trị ghi sổ (giá trị tính theo sổ sách, báo cáo tài chính) hoặc giá trị thị trường của cổ phiếu đó (thị giá).
Từ thuật ngữ “giá trị nội tại” có thể hiểu rằng “nội tại” ở đây ám chỉ giá trị được định giá bên trong của cổ phiếu và nó hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố thị trường bên ngoài.
Giá trị nội tại là gì?
Giá trị nội tại không có dạng thể hiện cụ thể như là mệnh giá hay giá thị trường. Nó là một giá trị tồn tại khách quan, không thể bị chi phối, kể cả bởi người sở hữu. Nó dựa trên toàn bộ giá trị của tài sản vật chất và vô hình đang ảnh hưởng đến công ty phát hành. Do đó, giá trị nội tại cũng thể hiện khả năng của doanh nghiệp cũng như là cơ sở kinh tế cho thị giá. Thị giá có thể thay đổi nhưng thường sẽ xoay quanh giá trị nội tại, không thể quá xa và quá lâu so với giá trị nội tại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị nội tại
Khái niệm về giá trị nội tại được áp dụng rộng rãi, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Giá trị nội tại có thể hiểu là giá trị thực của một loại chứng khoán, khác với giá trị thị trường hay giá trị ghi sổ của nó. Thuật ngữ “nội tại” trong “giá trị nội tại” cho thấy đây là giá trị bên trong của cổ phiếu chứ không phụ thuộc vào yếu tố thị trường bên ngoài. Giá trị nội tại bao gồm các yếu tố khác như nhãn hiệu, thương hiệu, quyền sở hữu nhà đầu tư… những yếu tố này thường khó tính toán, định lượng và đôi khi không được phản ánh một cách chính xác qua giá trị thị trường.
Kết quả kinh doanh. Cơ sở khách quan của giá trị nội tại là tổng giá trị của tài sản vật chất và vô hình đang có tác dụng tại công ty phát hành. Do đó, giá trị nội tại cũng phản ánh tiềm năng của doanh nghiệp.
Quá trình hình thành tài sản vô hình (thương hiệu, nhãn hiệu, sáng chế, phát minh, nhân lực, uy tín doanh nghiệp…). Yếu tố này xuất hiện trong quá trình kinh doanh, nhưng không thể tính toán thành tiền như tài sản vật chất và vì thế thường không được phản ánh hoặc phản ánh không chính xác trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, nó có tác động mạnh mẽ tới kết quả kinh doanh.
Sự quan trọng của việc xác định giá trị nội tại
Thị giá của cổ phiếu dao động xung quanh giá trị nội tại, tuy nhiên, trong từng giai đoạn cụ thể, thị giá có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị nội tại. Thị giá vẫn luôn liên kết chặt chẽ với giá trị nội tại của cổ phiếu. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định giá trị nội tại
Đối với các nhà đầu tư, mục tiêu chính khi tính toán giá trị nội tại của một cổ phiếu là đánh giá liệu giá cổ phiếu của công ty có đang được định giá thấp, hợp lý hay quá cao so với giá thị trường hiện tại hay không.
Nếu thị giá của cổ phiếu thấp hơn giá trị nội tại, các nhà đầu tư sẽ cố gắng tích luỹ thêm cổ phiếu để đợi giá tăng lên và quay trở lại giá trị thực. Ngược lại, nếu giá cổ phiếu của công ty được định giá quá cao, điều này giúp nhà đầu tư xem xét liệu nên giữ hay bán cổ phiếu để thu lợi.
Bên cạnh đó, giá trị nội tại của doanh nghiệp là yếu tố vô cùng quan trọng. Để đánh giá giá trị nội tại của một doanh nghiệp, nhà đầu tư cần thực hiện phân tích cơ bản để đánh giá các khía cạnh của doanh nghiệp như mô hình kinh doanh, quản trị, thị trường mục tiêu, báo cáo tài chính... Điều này giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng phát triển và sinh lợi cao và ổn định của doanh nghiệp trong tương lai.
Đối với doanh nghiệp: Việc xác định giá trị thực của cổ phiếu là một trong những bước quan trọng và cần thiết đối với một công ty cổ phần khi muốn huy động vốn, niêm yết công khai cổ phiếu, hoặc nâng cao tầm ảnh hưởng trên thị trường chứng khoán.
Phương pháp đánh giá giá trị nội tại của doanh nghiệp
Phân tích dòng tiền chiết khấu
Phân tích dòng tiền chiết khấu là phương pháp phổ biến nhất để tính giá trị nội tại của cổ phiếu. Nó còn được gọi là phương pháp DCF. Nhà đầu tư cần thực hiện ba bước đơn giản khi áp dụng phương pháp này để tính giá trị nội tại:
- B1: Dự báo dòng tiền trong tương lai của cổ phiếu mà nhà đầu tư định đầu tư.
- B2: Tính giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền dự báo trong tương lai.
- B3: Tổng hợp giá trị hiện tại của các dòng tiền này để tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu.
Dự báo dòng tiền trong tương lai của công ty là một quy trình phức tạp. Nhà đầu tư cần phân tích kỹ báo cáo tài chính để ước tính dòng tiền tương lai. Họ cũng cần tham khảo các bài báo và phân tích để hiểu sự phát triển của công ty.
Công thức áp dụng trong phương pháp tính giá trị nội tại của cổ phiếu là:
Giá trị nội tại = (CF1)/(1 + r)1 + (CF2)/(1 + r)2 + (CF3)/(1 + r)3 + ... + (CFn)/(1 + r)n
Trong đó,
CF biểu thị dòng tiền, với CF1 là dòng tiền của năm đầu tiên, v.v.
'r' là tỷ suất lợi nhuận dựa trên các tiêu chuẩn thị trường hiện tại.
Phân tích dựa trên các chỉ số tài chính
Đây là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để định giá cổ phiếu. Phương pháp này sử dụng các thông tin hiện tại của thị trường và các chỉ số cơ bản của công ty như doanh thu, lợi nhuận ròng, và giá trị sổ sách để xác định giá trị nội tại. Điều này giúp nhà đầu tư đánh giá được hiệu quả hoạt động của công ty.
Các tỷ số chính để xác định giá trị nội tại bao gồm
- Tỷ số giá trị sổ sách
- Tỷ số thu nhập
- Tỷ số tăng trưởng
- Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- Nợ so với vốn chủ sở hữu
Ngoài ra, nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ số Giá trị doanh nghiệp (EV) để ước tính giá trị này
EV – nhà đầu tư chuyên nghiệp
EV – EBITDA (Lợi nhuận trước khi khấu hao, lãi vay, thuế và khấu hao)
Tỷ số giá bán
Một phương pháp phổ biến khác để tính giá trị nội tại của cổ phiếu là sử dụng phân tích dựa trên tỷ số giá trên thu nhập và các yếu tố khác. Phương pháp này được áp dụng để ước tính giá trị nội tại của cổ phiếu.
Tuy nhiên, để sử dụng thông tin này, nhà đầu tư cần có đủ dữ liệu để tính toán tỷ số P/E. Công thức tính giá trị nội tại của cổ phiếu theo phương pháp này là:
Giá trị nội tại = Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) x (1 + r) x Tỷ số P/E
Ở đây, r là tỷ lệ tăng trưởng dự kiến của lợi nhuận.
Phương pháp định giá dựa trên tài sản
Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng phương pháp định giá dựa trên tài sản để tính giá trị nội tại của cổ phiếu. Các nhà đầu tư mới có thể áp dụng phương pháp này vì không cần phải tính toán phức tạp về giá trị tương lai và giá trị hiện tại của dòng tiền của công ty. Công thức được sử dụng trong phương pháp này là:
Giá trị nội tại = (Tổng tài sản của công ty, bao gồm tài sản vật chất và vô hình) – (Tổng nợ của công ty)
Tuy nhiên, phương pháp này không đánh giá được tiềm năng tăng trưởng của công ty. Do đó, giá trị nội tại tính theo phương pháp này không cho phép nhà đầu tư so sánh với các công ty cùng ngành và cũng có thể không cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh chính xác về giá trị của cổ phiếu.
Mô hình chiết khấu cổ tức
Mô hình chiết khấu cổ tức (hay DDM) ước tính giá trị nội tại dựa trên giá trị hiện tại của toàn bộ các khoản thanh toán cổ tức trong tương lai. Nói cách khác, tổng giá trị chiết khấu của tất cả các khoản cổ tức trong tương lai mà công ty dự kiến sẽ chi trả để đạt được giá trị hiện tại ròng. Nếu giá cổ phiếu tính theo DDM cao hơn giá thị trường hiện tại, thì cổ phiếu có thể được định giá thấp.
Công thức được sử dụng để tính giá trị nội tại theo phương pháp này là:
Giá trị của Cổ phiếu = EPSD / (CCR - DGR)
Trong đó:
- EDPS là Dự kiến cổ tức trên mỗi cổ phiếu
- CCE là Chi phí vốn chủ sở hữu
- DGR là Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức
Nếu thiếu bất kỳ giá trị nào trong các thông tin này, nhà đầu tư sẽ không thể áp dụng mô hình chiết khấu cổ tức để tính toán giá trị cổ phiếu. Các mô hình khác như Mô hình Tăng trưởng Gordon, v.v., có thể được sử dụng thay thế để ước tính giá trị hiện tại của cổ phiếu.
Tóm lại, giá trị nội tại rất quan trọng để định giá cổ phiếu trong đầu tư. Bài viết hy vọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về khái niệm giá trị nội tại của cổ phiếu. Đồng thời, cũng nhắc nhở rằng có nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá giá trị thực của cổ phiếu, tùy thuộc vào lĩnh vực của công ty và sau khi phân tích kỹ các đặc điểm riêng của từng công ty. Đừng bỏ qua các kiến thức và kinh nghiệm quan trọng về đầu tư tài chính mà Mytour chia sẻ hàng ngày nhé!