Giảm phát và lạm phát là những thuật ngữ kinh tế vĩ mô phổ biến trong việc phân tích tình hình kinh tế của một quốc gia. Trước đó, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về lạm phát. Trên Mytour, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về giảm phát: khái niệm, nguyên nhân và các tác động của nó đến nền kinh tế. Liệu lạm phát hay giảm phát thì có lợi hơn đối với nền kinh tế? Tất cả sẽ được phân tích một cách cụ thể trong bài viết này.
Giảm phát có nên lo không? Lạm phát hay giảm phát thì có lợi hơn đối với nền kinh tế?
Khái niệm giảm phát là gì?
Giảm phát (Deflation) là hiện tượng giảm chung của mức giá hàng hóa và dịch vụ, thường xảy ra khi cung tiền và tín dụng giảm. Nó cũng được biết đến như là lạm phát âm khi tỷ lệ dưới 0%. Đơn giản hơn, giảm phát làm cho người tiêu dùng có thể mua sắm nhiều hơn với cùng một số tiền. Mặc dù có lợi cho người tiêu dùng trong ngắn hạn, nhưng giảm phát kéo dài có thể gây ra suy thoái và bất ổn cho nền kinh tế.
Từ lạm phát thường được nhắc đến nhiều trong các chương trình kinh tế, nhưng ngược lại, giảm phát lại ít khi được nhắc đến. Điều này là do tình trạng giảm phát xảy ra hiếm hoi và thường không được mong đợi. Thực tế, giảm phát có thể gây hậu quả nghiêm trọng hơn lạm phát vì có thể dẫn đến suy thoái và gây nguy hiểm cho nền kinh tế: nó có thể gây ra khủng hoảng tài chính, gia tăng nghèo đói, mất việc làm, phá sản và dòng vốn rời khỏi nền kinh tế.
Thay đổi về giá tiêu dùng được đo lường thông qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là phổ biến nhất để đánh giá mức độ giảm phát. Khi CPI giảm so với một thời kỳ trước đó, điều này cho thấy mức giá chung đang giảm, cho thấy nền kinh tế đang trải qua giảm phát.
Nguyên nhân của giảm phát là gì?
John Maynard Keynes đã phát triển lý thuyết để giải thích nguyên nhân của giảm phát. Theo lý thuyết này, giảm phát có hai nguyên nhân chính: giảm cầu hoặc tăng cung.
Sự giảm tổng cầu
Giảm phát có nhiều nguyên nhân, nhưng nguyên nhân chính là sự suy giảm của cầu. Theo mô hình cung cầu cơ bản, khi nhu cầu tiêu dùng giảm, lượng hàng hóa dư thừa dẫn đến giá cả giảm. Sự mất cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường sẽ làm cho cung cao hơn cầu. Sự dư thừa hàng hóa kéo theo giá trị hàng hóa giảm. Điều này dẫn đến sự giảm phát. Nguyên nhân giảm nhu cầu hàng hóa bao gồm:
- Sự sụt giảm trong nguồn cung tiền là một trong những nguyên nhân gây ra giảm phát. Khi ngân hàng trung ương giảm cung tiền tệ, giá trị đồng tiền tăng lên. Điều này dẫn đến giảm giá hàng hoá. Khi mọi người thấy lãi suất tăng, họ tiết kiệm nhiều hơn và chi tiêu ít hơn, làm giảm nhu cầu tiêu thụ hàng hoá, dịch vụ trên thị trường. Kết quả cuối cùng là giảm phát.
Tổng cung tăng
Khi tổng cung tăng, các nhà sản xuất có thể giảm giá để cạnh tranh. Sự gia tăng này có thể xuất phát từ:
- Chi phí sản xuất giảm là một trong những nguyên nhân của tăng tổng cung. Các doanh nghiệp tối ưu hóa sản xuất và giảm chi phí nhờ vào các chính sách hỗ trợ vốn. Khi chi phí sản xuất giảm, sản lượng tăng cao, dẫn đến dư cung. Nếu nhu cầu không thay đổi, giá hàng hoá giảm để cạnh tranh.
Khác biệt giữa lạm phát và giảm phát
Lạm phát và giảm phát có thể xảy ra ở hầu hết các quốc gia trên thế giới và thường được coi là hai mặt của cùng một đồng xu. Tuy nhiên, mỗi khái niệm mang những ý nghĩa riêng. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa lạm phát và giảm phát.
- Lạm phát làm giảm giá trị của tiền, trong khi giảm phát làm tăng giá trị của tiền.
- Lạm phát ở mức vừa phải (khoảng 2%) có thể có lợi cho nền kinh tế, trong khi giảm phát thường là dấu hiệu của suy thoái kinh tế.
- Lạm phát đôi khi có lợi cho người sản xuất, trong khi giảm phát thường có lợi cho người tiêu dùng.
- Lạm phát chủ yếu do tình trạng cung - cầu, trong khi giảm phát phần lớn là do cung tiền và tín dụng.
- Lạm phát dẫn đến sự phân bố tiền không đồng đều, trong khi giảm phát dẫn đến giảm chi tiêu và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Tác động của giảm phát đối với nền kinh tế
Giống như lạm phát, giảm phát cũng có tác động tích cực và tiêu cực đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra chúng.
Tác động tích cực: Nếu giảm phát xảy ra như là kết quả tự nhiên của những nỗ lực chống lại lạm phát cao trước đó, thì lợi ích của giảm phát lúc này chính là các lợi ích của việc kiểm soát thành công lạm phát. Hoặc nếu giảm phát tăng lên do giảm chi phí sản xuất nhờ vào sự tiến bộ công nghệ hoặc tự do hóa thương mại, thì điều này rất có lợi, khi giá hàng hóa giảm sẽ tăng thu nhập thực tế, kích thích sản xuất phát triển. Cách mạng công nghệ thông tin ngày nay đã giảm chi phí chung trong sản xuất và dịch vụ xã hội. Bằng cách giảm rào cản truy cập và phổ biến thông tin, Internet cũng đóng góp vào việc giảm giá hàng loạt mặt hàng. Tất cả các nguồn giảm phát này đều có tác động tích cực đối với nền kinh tế.
Ngược lại, giảm phát là một cơn ác mộng đối với mọi nền kinh tế, nếu vượt quá ngưỡng và kéo dài. Với ngành sản xuất, giá hàng hóa giảm sẽ làm giảm doanh thu của các công ty, dẫn đến mất động lực sản xuất. Công ty sẽ phải giảm chi phí nhân công mà vẫn giữ nguyên doanh thu giảm, dần dần sẽ không đủ kinh phí và dẫn đến thất nghiệp.
Đối với hệ thống tài chính, đồng nội tệ tăng giá sẽ làm cho nhiều người giữ tiền hơn là tiêu dùng, làm giảm cầu và sức tiêu dùng trên thị trường. Điều này buộc các công ty phải tiếp tục giảm giá hàng, sản lượng và chi phí nhân công, làm giảm khả năng tạo việc làm. Những dòng tiền này bị ứ đọng, cầu cũng giảm hơn. Vốn nội tệ thiếu, các doanh nghiệp trên thị trường thiếu vốn đầu tư.
Ngay cả khi một doanh nghiệp có đủ nguồn tiền để vay, giảm phát cũng kìm hãm quyết định vay của họ do giá trị khoản vay tăng. Điều này cũng áp dụng cho các khoản nợ hiện tại của doanh nghiệp.
Đối với nền kinh tế vĩ mô, nếu không can thiệp kịp thời, giảm phát sẽ trở nên ngày càng lâu dài. Khi giá cả giảm, tình trạng thất nghiệp và người tiêu dùng tiết kiệm sẽ làm hại nền kinh tế, tạo thói quen tiết kiệm và kéo xuống.
Việc giảm giá hàng hóa, nếu diễn ra, có thể gây ra một vòng xoáy tiêu cực dẫn đến sụt giảm lợi nhuận, đóng cửa các nhà máy, gia tăng thất nghiệp, giảm thu nhập và làm tăng nguy cơ vỡ nợ từ các khoản vay của công ty và cá nhân.
Một số biện pháp đối phó với giảm phát
Để chống lại quá trình giảm phát với tất cả những hậu quả tiêu cực của nó, thường áp dụng các biện pháp 'ngược dòng' so với việc chống lạm phát.
Giảm hạn chế dự trữ của ngân hàng
Trong hệ thống ngân hàng dự trữ, các ngân hàng phân đoạn sử dụng tiền gửi để tạo ra các khoản vay mới. Theo quy định, các ngân hàng dự trữ chỉ được phép thực hiện như vậy trong phạm vi giới hạn dự trữ. Mức giới hạn thường được đặt ở mức khoảng 5-10%.
Hành động của thị trường mở
Các ngân hàng trung ương có thể kích thích tăng cung tiền và thúc đẩy chi tiêu bằng cách mua chứng khoán quỹ trên thị trường mở và phát hành tiền mới cho người bán. Tương tự như các hàng hóa khác, giá của tiền được xác định bởi sự cung và cầu. Nếu cung tiền tăng lên, tiền sẽ mất giá. Xem thêm: 7 yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền trong nền kinh tế
Giảm mục tiêu lãi suất
Các ngân hàng trung ương có thể giảm mục tiêu lãi suất đối với các khoản vay ngắn hạn được cấp trong và ngoài khu vực tài chính. Việc giảm lãi suất làm cho việc vay tiền trở nên rẻ hơn và khuyến khích đầu tư mới bằng cách sử dụng vốn vay. Điều này cũng thúc đẩy các cá nhân mua nhà hoặc các tài sản khác bằng cách giảm chi phí hàng tháng.
Nới lỏng chính sách tiền tệ
Khi lãi suất cơ bản hạ xuống đến mức 0, các ngân hàng trung ương phải áp dụng các biện pháp tiền tệ đặc biệt. Nới lỏng định lượng là khi họ mua các chứng khoán từ thị trường mở, ngoài hệ thống ngân hàng. Hành động này không chỉ bơm thêm tiền vào hệ thống tài chính mà còn làm tăng giá trị các tài sản tài chính, ngăn chặn sự suy giảm giá trị của chúng.
Lãi suất âm
Một biện pháp đặc biệt khác là thiết lập lãi suất cơ bản âm. Chính sách lãi suất âm có nghĩa là người gửi tiền phải trả phí thay vì nhận lãi từ khoản tiền gửi. Khi chi phí gửi tiền tại ngân hàng tăng lên, người dân có xu hướng sử dụng tiền cho tiêu dùng hoặc đầu tư vào các dự án đem lại lợi nhuận cao hơn.
Tăng chi tiêu của chính phủ
Các nhà kinh tế học theo trường phái Keynes ủng hộ việc sử dụng chính sách tài khóa để thúc đẩy tổng cầu và giúp nền kinh tế thoát khỏi tình trạng giảm phát. Nếu các cá nhân và doanh nghiệp ngừng chi tiêu, sẽ không có động lực để sản xuất và tuyển dụng lao động. Chính phủ có thể nhập cuộc bằng cách làm người tiêu dùng cuối cùng để duy trì hoạt động sản xuất và việc làm. Chính phủ thậm chí có thể vay tiền để chi tiêu, tạo ra thâm hụt tài chính. Khi đó, các doanh nghiệp và lao động sẽ sử dụng số tiền này để tiêu dùng và đầu tư cho đến khi giá cả bắt đầu tăng trở lại theo nhu cầu.
Một chút giảm phát có thể là yếu tố khích lệ sự phát triển kinh tế trong bối cảnh tổng thể, vì khi lạm phát bùng nổ sẽ dẫn đến khủng hoảng và suy thoái tài chính. Tuy nhiên, nếu giảm phát diễn ra quá mức, tác động tiêu cực lên nền kinh tế lại vô cùng nghiêm trọng. Chúng tôi hi vọng những thông tin xoay quanh khái niệm 'giảm phát là gì' trong bài viết này sẽ giúp ích cho các nhà đầu tư cũng như độc giả quan tâm tới kiến thức kinh tế.