Trước sự kỳ vọng từ thị trường về một nền kinh tế toàn cầu đang chậm lại, các nhà kinh tế sẽ đánh giá liệu suy thoái này có dẫn đến hạ cánh cứng hay hạ cánh mềm. Đây là những thuật ngữ thường được dùng để mô tả mức độ nghiêm trọng của sự giảm tốc của kinh tế so với tốc độ tăng trưởng hiện tại. Gần đây, các nhà đầu tư ngày càng lo ngại về tình hình kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng của nó đến các khoản đầu tư trên thị trường tài chính.
Bài viết này từ Mytour sẽ cùng thảo luận về chủ đề 'Hạ cánh cứng' trong kinh tế là gì?, nguyên nhân và hậu quả tiềm ẩn cũng như những thách thức mà các ngân hàng trung ương phải đối mặt khi cố gắng ngăn chặn điều này và ý nghĩa của nó đối với các nhà đầu tư. Hãy cùng theo dõi nhé.
Khái niệm 'Hạ cánh cứng' trong kinh tế là gì?
Trái ngược với 'hạ cánh mềm', khi kinh tế duy trì tình trạng suy thoái nhẹ, chi tiêu tiêu dùng và đầu tư giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì mức tăng trưởng dương hoặc ổn định. Trong khi đó, 'hạ cánh cứng' là giai đoạn khi các nền kinh tế trải qua suy thoái đột ngột và nghiêm trọng hơn sau thời kỳ tăng trưởng nhanh. Thường thì hạ cánh cứng dẫn đến nền kinh tế rơi vào thời kỳ thụ động. Trường hợp xấu nhất, nó có thể dẫn đến suy giảm nhanh chóng trong tăng trưởng kinh tế và thậm chí suy thoái kinh tế. Trong kịch bản hạ cánh cứng, nền kinh tế có thể thu hẹp mạnh, gây ra tỷ lệ thất nghiệp cao hơn và giảm sút trong chi tiêu tiêu dùng và đầu tư kinh doanh.
Việc hạ cánh nhẹ nhàng có thể được minh họa bằng máy bay hạ cánh êm ái trên đường băng, có thể có va chạm nhỏ, nhưng tổng thể là một cuộc hạ cánh an toàn. Ngược lại, hạ cánh cứng xảy ra khi máy bay phải hạ cánh khẩn cấp dẫn đến hư hỏng máy bay hoặc gây thương tích cho hành khách.
Hạ cánh cứng xảy ra khi chính sách thắt chặt của ngân hàng trung ương dẫn đến giảm phát, tỷ lệ thất nghiệp tăng nhanh và suy thoái kinh tế nghiêm trọng. Sau những cú sốc lớn về tài chính và tiền tệ, lịch sử cho thấy việc kiểm soát lạm phát hiếm khi là một quá trình dễ dàng. Kể từ năm 1965, Fed đã trải qua 11 chu kỳ tăng lãi suất, và ngoại trừ ba chu kỳ hạ cánh mềm mà Mytour đã giới thiệu ở bài viết về hạ cánh mềm trước đó, tất cả các chu kỳ khác đều dẫn đến suy thoái kinh tế ở nhiều mức độ khác nhau, và lan ra các khu vực trên thế giới.
Ví dụ về lịch sử các cuộc hạ cánh cứng của nền kinh tế thế giới
Ví dụ gần đây nhất về việc Mỹ hạ cánh cứng là vào năm 2007 khi Fed thắt chặt chính sách tiền tệ nhằm hạ nhiệt thị trường bất động sản đang trải qua bong bóng đầu cơ nhà ở. Điều này đã góp phần vào cuộc Đại suy thoái và lan ra hầu hết các nước trên thế giới, gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đắt đỏ năm 2008.
Cuộc khủng hoảng tài chính bắt đầu với việc Ngân hàng Lehman Brothers Holdings (Mỹ) nộp đơn xin phá sản vào ngày 15/9/2008 sau 158 năm hoạt động. Ngân hàng Lehman Brothers phá sản đã để lại một khoản nợ khổng lồ gần 700 tỷ USD, gây ra sự hỗn loạn hệ thống tài chính toàn cầu, kéo theo cỗ xe kinh tế toàn cầu suy giảm nghiêm trọng.
Tổng thống Mỹ lúc đó là George W. Bush và nhiều nhà lãnh đạo trên thế giới đã kêu gọi người dân bình tĩnh, nhưng lời kêu gọi đó không thể cứu vãn được tình hình. Thị trường chứng khoán Mỹ đồng loạt sụp đổ. Nhiều ngân hàng, bị hoảng sợ, đã tức thời đóng cửa van tín dụng dẫn đến tình trạng thiếu tiền mặt. Điều này khiến cho nhiều công ty xây dựng và môi giới bất động sản không thể thanh toán được. Giá nhà đất lao dốc. Các hộ gia đình Mỹ, trước đây vay vốn lãi suất thấp để mua nhà, bây giờ không thể trả nợ đúng hạn. Cuộc khủng hoảng đã khiến hệ thống tài chính thế giới rơi vào tình trạng không thể đòi nợ được.
Cuộc khủng hoảng đã khiến nền kinh tế toàn cầu mất đi 4.500 tỷ USD vào năm 2009.
Nước Mỹ, là nền kinh tế số một thế giới, đối mặt với suy thoái.
Cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan rộng sang nhiều quốc gia khác ngoài Mỹ. Các ngân hàng châu Âu đã cạn kiệt nguồn USD để trả các khoản vay trong đồng USD. Cuối cùng, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã phải bước vào cung cấp khoản vay cuối cùng, tổng cộng khoảng 1.000 tỷ USD thanh khoản.
Đáng chú ý là tác động của cuộc khủng hoảng tài chính đã làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu từ 4,2% vào năm 2007 xuống còn 1,8% vào năm 2008, và tiếp tục giảm trong năm 2009. Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng đây là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu nghiêm trọng nhất kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1930.
Đến khi các gói kích thích kinh tế mới được triển khai, đã mất tới 10 năm để kinh tế Mỹ phục hồi trở lại tình trạng bình thường. Ở châu Âu, nhiều nền kinh tế vẫn gặp khó khăn với tổng cầu giảm sút. Thực tế cho thấy, chính sách tiền tệ và tài khóa có thể mang lại nhiều tác động tích cực hơn.
Trong những năm 1970, 1974, 1980, 1990 và 2008, lạm phát tăng cao hơn 5% và mỗi năm đó, chính sách của Fed đã dẫn đến suy thoái kinh tế.
Nguyên nhân của hiện tượng hạ cánh cứng
Có một số yếu tố góp phần làm nên hiện tượng hạ cánh cứng:
Chính sách tiền tệ quá mạnh và cứng nhắc: Các ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất quá nhanh hoặc quá cao, làm tăng chi phí vay và giảm hoạt động kinh tế. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm đột ngột trong nhu cầu hàng hóa và dịch vụ, buộc các doanh nghiệp phải cắt giảm sản xuất và sa thải công nhân.
Nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu suy yếu: Khi ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt trong khi nền kinh tế đã bắt đầu suy yếu hoặc dễ bị tổn thương, tác động có thể nghiêm trọng hơn nhiều so với dự kiến.
Các cú sốc bên ngoài: Những sự kiện vượt ngoài kiểm soát của ngân hàng trung ương, như khủng hoảng chính trị, thiên tai hoặc suy thoái kinh tế toàn cầu, có thể làm trầm trọng thêm tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt và đẩy nền kinh tế vào tình trạng hạ cánh cứng.
Các cú sốc kinh tế khiến nền kinh tế mất cân bằng là những diễn biến khó lường, có tác động không nhỏ đến nền kinh tế, cả mặt tốt lẫn mặt xấu. Ngày nay, thị trường và các ngành có mối liên hệ với nhau nên một cú sốc đối với bất kỳ ngành nào cũng có thể tác động đến các ngành khác.
Các loại cú sốc kinh tế bao gồm:
- Cú sốc về nguồn cung : Các cuộc chiến tranh, chẳng hạn như cuộc chiến năm 2022 của Nga ở Ukraine, có thể gây ra cú sốc về nguồn cung do xuất khẩu giảm, trong trường hợp này là gồm cả lúa mì và dầu từ cả hai quốc gia.
- Cú sốc về nhu cầu: Giá thực phẩm, vận chuyển và giá năng lượng cao đã khiến người tiêu dùng cắt giảm các khoản mua hàng không thiết yếu và tạo ra cú sốc về nhu cầu. Lãi suất vay thế chấp tăng đã tạo ra cú sốc về nhu cầu trong phân khúc bất động sản khi những người mua rời bỏ thị trường.
- Cú sốc tài chính: Những đợt suy thoái đột ngột như trên thị trường chứng khoán, khủng hoảng trong hệ thống ngân hàng hoặc các quốc gia thay đổi chính sách tiền tệ hoặc phá giá đồng tiền đều là những ví dụ về cú sốc tài chính.
- Cú sốc công nghệ: Việc phát minh ra máy tính cá nhân và internet đều mang lại cú sốc công nghệ sâu sắc và tích cực. Các ví dụ khác về cú sốc công nghệ tích cực bao gồm việc phát minh ra lò vi sóng, các thiết bị điện tử và chip bán dẫn .
Tình trạng nợ cao: Khi các hộ gia đình và doanh nghiệp nợ nần nhiều, lãi suất tăng gây ra nhiều vỡ nợ và phá sản, lan rộng ra nền kinh tế gây trầm trọng hơn tình trạng suy thoái kinh tế.
Các hậu quả của việc hạ cánh cứng
Hạ cánh cứng có thể mang lại một số hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế:
Suy thoái: Suy thoái kinh tế nghiêm trọng thường dẫn đến suy thoái kinh tế, với tỷ lệ thất nghiệp cao, chi tiêu tiêu dùng giảm và đầu tư kinh doanh suy giảm.
Bất ổn tài chính: Hạ cánh cứng có thể gây ra hỗn loạn trên thị trường tài chính và căng thẳng trong ngành ngân hàng, khiến các doanh nghiệp và hộ gia đình phải đối mặt với khó khăn trong việc trả nợ.
Đình trệ kéo dài: Nền kinh tế có thể trải qua thời gian dài với tăng trưởng thấp hoặc suy thoái, gây khó khăn cho doanh nghiệp phục hồi và làm chậm quá trình tái tạo việc làm.
Thách thức về các chính sách: Hạ cánh cứng khiến cho các nhà hoạch định chính sách ít có lựa chọn để kích thích nền kinh tế, đặc biệt là khi lãi suất đã ở mức thấp hoặc chính sách tài khóa bị hạn chế bởi mức nợ công cao.
Ngân hàng trung ương và chính phủ có thể làm gì khi gặp hạ cánh cứng?
Trong trường hợp gặp hạ cánh cứng, các ngân hàng trung ương và chính phủ thường chuyển sang các chính sách tiền tệ nới lỏng (ví dụ như giảm lãi suất chính sách) và mở rộng các chính sách tài khóa (ví dụ như tăng chi tiêu công). Ví dụ, sau cuộc khủng hoảng năm 2008-2009, Fed đã giảm mạnh lãi suất từ 5,25% xuống còn 0,25%, còn chính phủ Mỹ đã triển khai các biện pháp kích thích tài chính để giúp nền kinh tế Mỹ phục hồi sau khủng hoảng.
Thách thức chính của các ngân hàng trung ương là tìm cách cân bằng hợp lý giữa chính sách tiền tệ thắt chặt và nới lỏng để đạt được sự hạ cánh nhẹ nhàng, tránh tình trạng nền kinh tế quá nóng hoặc suy thoái đột ngột.
Nhiệm vụ này yêu cầu phân tích kỹ lưỡng các chỉ số kinh tế, hiểu sâu sắc về động lực của nền kinh tế và điều chỉnh chính sách đúng thời điểm.
Nhà đầu tư nên làm gì khi nền kinh tế suy giảm mạnh?
Nhà đầu tư không nên đánh giá thấp nguy cơ của nền kinh tế suy giảm mạnh. Thị trường chứng khoán luôn phản ánh sự đối nghịch giữa mong đợi và nỗi sợ hãi về tương lai. Đối diện với những rủi ro này, nhà đầu tư nên chuẩn bị sẵn sàng hành động trước những biến động bất ngờ của thị trường.
Chúng ta có thể điều chỉnh lại danh mục đầu tư, giảm tỷ trọng đầu tư vào cổ phiếu và tập trung hơn vào các công ty chất lượng trong các ngành hàng bảo vệ như hàng tiêu dùng thiết yếu và năng lượng, điện, nước... những lĩnh vực này ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường và giữ ổn định, bất kể nền kinh tế có suy thoái hay phát triển. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể nâng cao tỷ suất thu nhập bằng cách đổi trái phiếu doanh nghiệp có rủi ro cao sang trái phiếu an toàn hơn hoặc trái phiếu chính phủ dài hạn trong thời kỳ suy thoái.
Cuối cùng, hãy cân nhắc giữ một lượng tiền mặt dự phòng trong trường hợp xấu nhất để tận dụng các cơ hội đầu tư. Với nhà đầu tư giá trị, thị trường điều chỉnh là cơ hội mua vào hiếm có, khi cổ phiếu của các công ty tốt rơi vào mức giá hấp dẫn so với thị trường.
Các kỳ vọng về việc nền kinh tế toàn cầu hạ cánh mềm hay cứng sẽ có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán trong thời gian tới. Dù có hạ cánh mềm hay hạ cánh cứng, nhà đầu tư nên tiếp tục đầu tư vào cổ phiếu giá trị với các kế hoạch điều chỉnh phù hợp.
Hạ cánh cứng xảy ra khi nền kinh tế giảm tốc quá mạnh và đột ngột, gây nguy cơ suy thoái. Đây là một rủi ro mà các ngân hàng trung ương luôn cố gắng tránh và lên kế hoạch thực hiện chính sách tiền tệ để giảm tốc nhẹ nhàng, từ từ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định, bền vững.
Bài viết của Mytour nhằm giúp bạn đọc và các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hạ cánh cứng, nguyên nhân và hậu quả của nó. Hy vọng sẽ mang lại thêm kiến thức và kế hoạch đầu tư hợp lý trước những biến động của nền kinh tế.