1. Hô hấp nhân tạo được hiểu như thế nào?
Hô hấp nhân tạo là một phương pháp hỗ trợ cho những người không thể tự hô hấp do nhiều nguyên nhân khác nhau. Phương pháp này nhằm mục đích đưa không khí từ bên ngoài vào phổi và ngược lại để cung cấp oxy cho bệnh nhân.

Hô hấp nhân tạo là lời giải cho những trường hợp tạm thời ngưng thở
Ngưng thở là tình trạng cần cấp cứu ngay lập tức vì người bệnh không thể tự hô hấp. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt oxy cho các tế bào, đặc biệt là tế bào não, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như chết não.
Bệnh nhân ngưng thở cần được hô hấp nhân tạo ngay tại hiện trường trước khi được chuyển đến các cơ sở y tế khác. Khi nhận được hô hấp nhân tạo kịp thời, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân cũng cao hơn.
2. Ý nghĩa và hỗ trợ của phương pháp đối với người bị nạn
Khi bệnh nhân ngưng thở, hô hấp nhân tạo là biện pháp hỗ trợ để khôi phục chức năng hô hấp. Cụ thể:
2.1. Hỗ trợ hít vào
Hầu hết các trường hợp ngưng thở không thể tự hít vào. Vì vậy, cần thổi một luồng hơi mạnh vào phổi của bệnh nhân để cung cấp oxy trực tiếp cho cơ thể duy trì hoạt động. Đây là giải pháp tạm thời giúp cung cấp một lượng oxy nhỏ trong khi chờ đợi đường thở hồi phục.

Các bước trong quá trình hô hấp nhân tạo nhằm hỗ trợ người bệnh có khả năng tự thở trở lại.
2.2. Hỗ trợ thở ra
Đa số trường hợp có thể thở ra tự nhiên nhờ vào cấu trúc linh hoạt của lồng ngực. Tuy nhiên, nếu có vật thể lạ ở đường thở gây khó khăn trong việc hít vào - thở ra, bạn có thể áp lực vào lồng ngực để hỗ trợ chức năng này.
Nguyên tắc của phương pháp là người thực hiện hô hấp nhân tạo cần liên tục thực hiện cho người bệnh cho đến khi có can thiệp y tế hoặc nạn nhân có thể tự thở lại. Theo chuyên gia, tốt nhất là thực hiện hô hấp với tần số 15 - 20 lần mỗi phút. Hô hấp nhân tạo được coi là thành công khi lồng ngực của nạn nhân có các chuyển động tự nhiên.
3. Các trường hợp cần hô hấp nhân tạo
Hầu hết các trường hợp cần hô hấp nhân tạo đều do ngạt thở do nhiều nguyên nhân như đuối nước, ngạt do bị vùi lấp, hít phải khí độc hoặc tắc nghẽn đường thở bởi vật thể lạ. Bạn có thể nhận biết các trường hợp này qua các dấu hiệu như:
- Hoạt động hô hấp hoàn toàn dừng lại khi lồng ngực và bụng không có chuyển động.
- Nạn nhân nằm im, mê man và không tỉnh táo lại.
- Da của nạn nhân trắng bệch hoặc ngày càng tím tái.
- Tay chân của nạn nhân lạnh.
- Kiểm tra, tim không đập hoặc không có mạch đập.
4. Các phương tiện thực hiện hô hấp nhân tạo
Các phương tiện hô hấp nhân tạo đang được sử dụng hiện nay bao gồm:
4.1. Hô hấp nhân tạo và áp dụng ngoại lực lên tim từ bên ngoài lồng ngực
Phương pháp này còn được gọi là hà hơi thổi ngạt. Khi thực hiện cấp cứu bằng phương pháp này, cần kết hợp với việc áp dụng áp lực lên tim từ bên ngoài lồng ngực. Phương pháp này được tiến hành liên tục cho đến khi bệnh nhân có thể tự thở và cần chuyển đến cơ sở y tế gần nhất trong vòng 30 phút. Nếu không có dấu hiệu tích cực từ biện pháp hô hấp, nên dừng lại vì lúc này nạn nhân đã qua đời.

Quá trình hô hấp nhân tạo được thực hiện qua nhiều bước khác nhau.
Phương pháp hô hấp nhân tạo Nielsen đòi hỏi việc đảm bảo đường thở của nạn nhân thông thoáng.
Trước khi thực hiện, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các dị vật, đàm nhớt và chất nôn ói trong đường hô hấp của nạn nhân.
Phương pháp hô hấp nhân tạo Nielsen thường được áp dụng để cấp cứu cho những trường hợp ngạt thở do đuối nước.
Hô hấp nhân tạo Sylvester là một phương pháp khác được sử dụng trong tình huống cấp cứu.
Phương pháp này áp dụng khi nạn nhân bị ngạt thở do bị vùi lấp hoặc không thể nằm sấp.
Hô hấp nhân tạo Schaeffer là một trong những phương pháp cứu sống được áp dụng trong tình huống cấp bách.
Để thực hiện phương pháp này, cần đảm bảo nạn nhân nằm sấp và đường thở thông thoáng.
- Nạn nhân được đặt nằm sấp với hai tay đưa lên đầu và quay mặt sang một bên. Đồng thời, đảm bảo đường thở không có dị vật cản trở.
Biện pháp cứu sống, hô hấp nhân tạo cần được lựa chọn phù hợp với nguyên nhân gây ngạt thở của nạn nhân.

Phương pháp hô hấp nhân tạo phù hợp sẽ được lựa chọn tùy theo nguyên nhân gây ra ngạt thở.
Sau khi thực hiện hô hấp nhân tạo, tình trạng của người bị nạn có thể phát triển theo các hướng sau.
Sau khi tiến hành hô hấp nhân tạo, tình trạng của người bị nạn có thể có sự tiến triển theo hai hướng sau đây.
Các diễn tiến tích cực sau khi thực hiện hô hấp nhân tạo.
- Nạn nhân có thể bắt đầu hít thở trở lại và chức năng hô hấp đang phục hồi dần.
- Khí thở của nạn nhân vẫn còn yếu và không đều, việc thực hiện hô hấp nhân tạo cần được duy trì cho đến khi nạn nhân có thể hít thở trở lại bình thường và sâu hơn.
- Nạn nhân cần được chuyển đến bệnh viện gần nhất để tiếp tục các biện pháp cấp cứu và điều trị sớm nhất có thể.

Nạn nhân cần được đưa đi cấp cứu ngay khi có thể
5.2. Tình trạng tồi tệ hơn
Khi các biện pháp hô hấp nhân tạo được thực hiện nhưng dấu hiệu sống dần suy giảm, đây là dấu hiệu cho thấy nguy cơ tử vong của nạn nhân. Tuy nhiên, chỉ nên ngừng hô hấp nhân tạo khi:
- Nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân giảm xuống dưới 25 độ.
- Đồng tử của nạn nhân mở rộng.
- Trên da bắt đầu xuất hiện các vết bầm tím do máu tụ.
- Tay chân cứng lại (đây là một dấu hiệu muộn).
Nói chung, hô hấp nhân tạo là một phương pháp cấp cứu quan trọng cực kỳ, được áp dụng khi gặp tai nạn (bệnh nhân bị ngạt thở với triển vọng tốt). Tuy nhiên, để phương pháp này hiệu quả và có thể hỗ trợ bệnh nhân, bạn cần thực hiện đúng các thao tác phù hợp với từng trường hợp.