1. Huyết Thanh: Khái Niệm và Ứng Dụng Trong Y Học
1.1. Khái Niệm Huyết Thanh
Huyết thanh là dung dịch được hình thành từ tế bào máu, bao gồm cả tế bào bạch cầu, hồng cầu và các protein trong quá trình tụ máu. Các thành phần chính của huyết thanh bao gồm các nguyên tố vi lượng và đa lượng như kali, canxi, natri, clorua, magie, phospho, axit uric, enzyme, bilirubin, glucose, và creatinine.
Huyết thanh là huyết tương không chứa tơ huyết sau khi loại bỏ chất đông máu
Tóm lại, huyết thanh không chứa tơ huyết và có thành phần tương đương với huyết tương. Huyết thanh bất thường thường có màu vàng đậm, đục hoặc màu sữa, thường xuất hiện ở người bị tăng bilirubin máu hoặc cholesterol máu cao.
Để thu được huyết thanh, máu cần được đặt trong ống nghiệm thẳng đứng trong khoảng 20 - 30 phút để cục máu đông. Sau đó, ống nghiệm được đặt vào máy ly tâm với tốc độ 4000 - 5000 vòng/phút trong khoảng 10 phút. Phần dung dịch màu vàng thu được chính là huyết thanh.
1.2. Công Dụng của Huyết Thanh trong Y Học
Huyết thanh có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học. Các ứng dụng của huyết thanh bao gồm:
- Phát hiện bệnh
Để chẩn đoán một số bệnh lý một cách chính xác, việc lấy mẫu máu để kiểm tra huyết thanh là cần thiết, đặc biệt là đối với các bệnh lây truyền qua đường máu như viêm gan B, HIV, sùi mào gà,… Ngoài ra, một số bệnh cần sử dụng huyết thanh để chẩn đoán như: Brucellosis do vi khuẩn, Amebiasis do ký sinh trùng, sởi, Rubella,...
- Truyền huyết thanh để:
+ Tăng cường hệ miễn dịch
Những người mắc phải suy giảm miễn dịch nghiêm trọng thường được chỉ định tiêm huyết thanh trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc bắp để tăng cường hệ miễn dịch và cung cấp các chất cần thiết cho cơ thể.
+ Hỗ trợ điều trị bệnh
Những người có nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm thường được tiêm huyết thanh để hỗ trợ hệ miễn dịch đối phó với vi khuẩn gây bệnh. Huyết thanh cũng cung cấp kháng thể để phòng tránh một số bệnh nhiễm trùng như sởi, uốn ván, ho gà, bạch hầu,...
Sử dụng huyết thanh được tách chiết để hỗ trợ trong quá trình điều trị bệnh
1.3. Công dụng của huyết thanh trong việc cải thiện làn da
Đối với việc chăm sóc da, huyết thanh đã được công nhận với nhiều ứng dụng hữu ích. Vậy, đối với làn da, tác dụng của huyết thanh là gì? Đó là tinh chất đặc biệt có khả năng làm trắng và ngăn chặn quá trình oxy hóa của da. Đặc biệt, huyết thanh còn giúp tái tạo tổn thương trên bề mặt da, giảm mụn, chống viêm và cung cấp độ ẩm cho da.
2. Phân biệt điểm khác nhau giữa huyết thanh và huyết tương
Cả huyết thanh và huyết tương đều là một phần của máu, nhưng chúng có những điểm khác nhau:
- Đặc điểm
+ Huyết thanh: Là phần lỏng của máu không chứa tơ huyết.
+ Huyết tương: Là một phần quan trọng của máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu, tạo nên cấu trúc cơ bản của máu trong cơ thể con người.
- Thành phần:
+ Huyết thanh: Không có Fibrinogen, chứa protein, kháng thể, chất điện phân, kháng nguyên, và hormone.
+ Huyết tương: Có chứa Fibrinogen và nhiều chất khác.
- Sự hiện diện của chất:
+ Huyết thanh: Thường ít hơn huyết tương.
+ Huyết tương: Chiếm 55% tổng lượng máu.
- Quá trình ly tâm:
+ Huyết thanh: Được thu lấy sau quá trình ly tâm sau khi máu đã đông.
+ Huyết tương: Thu được từ quá trình ly tâm trước khi máu đông.
- Màu sắc:
+ Huyết thanh: Mẫu huyết thanh không bình thường có thể có màu sữa, đục hoặc vàng đậm, chỉ ra các tình trạng bất thường như Cholesterol máu cao hoặc tăng Bilirubin máu.
+ Huyết tương: Ở người khỏe mạnh, là chất lỏng màu vàng nhạt và trong suốt. Huyết tương thường thay đổi theo tình trạng sinh lý trong cơ thể.
Mô tả giúp hiểu sự khác biệt giữa huyết tương và huyết thanh là gì
3. Truyền huyết thanh - những điều cần chú ý
Trước khi truyền huyết thanh, người bệnh cần chú ý thực hiện một số điều:
- Thông báo với bác sĩ nếu trước đó đã từng nhận huyết thanh để bác sĩ xem xét và điều chỉnh lượng bổ sung phù hợp để đảm bảo tránh tác dụng phụ.
- Liều lượng huyết thanh được truyền sẽ được bác sĩ xem xét dựa trên cân nặng, mục đích điều trị cùng với các yếu tố cần thiết khác. Liều lượng huyết thanh thông thường trong khoảng 0.1 - 1 ml/kg trọng lượng cơ thể. Những người mắc bệnh nặng có thể sẽ được tăng liều lượng huyết thanh.
- Khác với vắc xin, huyết thanh được sử dụng để kích thích miễn dịch thụ động bằng cách trực tiếp cung cấp kháng thể đặc hiệu vào cơ thể để ngay lập tức chống lại các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, và độc tố bằng cách trung hòa kháng nguyên - kháng thể.
- Hiện nay có 2 phương pháp truyền huyết thanh chính là qua tĩnh mạch và tiêm vào cơ bắp, nhưng ưu tiên truyền qua tĩnh mạch hơn.
- Người bệnh sẽ được kiểm tra phản ứng phụ có thể xảy ra khi truyền huyết thanh bằng cách pha loãng huyết thanh và tiêm một lượng nhỏ lên da. Nếu sau 15 - 20 phút phần da dưới vết tiêm xuất hiện vết đỏ thì đây là dấu hiệu phản ứng, cần dừng truyền huyết thanh. Nếu buộc phải tiếp tục, cần tiêm từng lượng nhỏ vào cơ thể và được bác sĩ chuyên khoa giám sát chặt chẽ để xử lý kịp thời các vấn đề không bình thường trong quá trình hấp thụ huyết thanh.
- Trước và sau khi truyền huyết thanh, người bệnh nên tránh sử dụng chất kích thích và đồ uống có cồn, đồng thời tăng cường bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để cải thiện sức khỏe.
- Không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi hoặc thuốc thảo dược nào lên vùng mới được tiêm truyền huyết thanh trừ khi có sự đồng ý của bác sĩ.
- Bởi vì huyết thanh được cung cấp trực tiếp vào cơ thể, việc lựa chọn nguồn huyết thanh chất lượng và thực hiện điều trị tại các cơ sở y tế uy tín là rất quan trọng, đảm bảo đầy đủ điều kiện chuyên môn và vật tư y tế. Điều này cũng giúp người bệnh tránh gặp phải các tác dụng phụ hoặc nguy cơ nhiễm trùng sau khi tiêm truyền huyết thanh.
- Sau khi tiêm truyền huyết thanh, người bệnh cần được theo dõi sức khỏe một cách chặt chẽ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện, cần nhanh chóng đến bệnh viện để được bác sĩ kiểm tra và xử lý kịp thời.