Khám phá ngay ưu đãi SHOCK với giá sạc dự phòng giảm đến 50%:
Bài viết này sẽ đưa bạn hiểu rõ về thuật ngữ "Ingame" là gì và tầm quan trọng của nó trong các tựa game nổi tiếng như Liên Quân, PUBG, Audition. Đừng bỏ lỡ!
Ingame là gì? Ingame là gì trong Liên Quân, PUBG, Audition
I. Điều tra về Ingame
1. Ý nghĩa của Ingame trong Liên Quân
Trong Liên Quân Mobile, khái niệm “ingame” được sử dụng để mô tả phần của trò chơi diễn ra trong thế giới ảo khi bạn tham gia vào các trận đấu với người chơi khác. Đây là thời điểm và không gian bạn điều khiển nhân vật và tham gia vào cuộc chiến cùng đồng đội.
Ingame trong Liên Quân
Khi bạn ở trong trạng thái “ingame” trong Liên Quân Mobile, bạn chọn tướng và bước vào trận đấu. Trên bản đồ, bạn sẽ thấy đồng đội, địch, cũng như các địa điểm quan trọng như nhà chính, rừng, và thực hiện các hoạt động như chiến đấu, tiêu diệt địch, và bảo vệ hoặc tấn công căn cứ.
2. Ingame trong PUBG
Trong PUBG, ở trạng thái “ingame”, bạn và đồng đội sẽ nhảy dù từ máy bay, săn tìm vũ khí, nước tăng lực, mũ bảo hiểm và bảo hộ để tồn tại trong một môi trường nguy hiểm, đối mặt với nguy cơ từ người chơi khác.
Ingame trong PUBG
Trong thế giới game, nhiệm vụ của bạn là di chuyển khắp bản đồ và chiến đấu để trở thành người duy nhất sống sót trong các trận đấu Battle Royale.
3. Ingame trong Audition
Trong trạng thái “ingame” của Audition, bạn sẽ đưa nhân vật trên sàn nhảy, thực hiện các động tác nhảy và nhịp theo giai điệu của bài hát. Bạn sử dụng mũi tên để đáp ứng yêu cầu nhảy theo nhịp đã được đặt sẵn.
Ingame trong Audition
Tham gia các cuộc thi solo, nhảy đôi hoặc đối đầu với người chơi khác trong các trận đấu multiplayer. Trạng thái “ingame” là lúc bạn thực sự tham gia vào trò chơi, thể hiện kỹ năng nhảy và đánh đúng nhịp để đạt điểm cao và vượt qua các cấp độ khó khăn.
Khám phá ngay các mẫu điện thoại giảm giá SHOCK:
II. Ý nghĩa của Tên Ingame
1. Khám phá về Tên Ingame
Tên ingame là cái tên mà bạn chọn để đại diện cho bản thân trong thế giới game. Nó không chỉ là biểu tượng cá nhân mà còn thể hiện cái tôi và phong cách của bạn khi tham gia các trận đấu hoặc giao tiếp trong trò chơi. Tên ingame có sức mạnh tạo nên sự độc đáo và phản ánh sở thích của từng người chơi.
Khám phá về Tên Ingame
Người chơi có quyền tự do sáng tạo tên ingame theo ý muốn, tuỳ thuộc vào quy định và hạn chế của từng trò chơi cụ thể. Tên ingame có thể đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều ý nghĩa, từ một biệt danh, tên của bản thân hoặc người nổi tiếng, đến những yếu tố kỹ thuật như số và ký tự đặc biệt.
Lưu ý:
Khi đặt tên ingame, hãy tuân thủ quy tắc và chính sách của trò chơi, tránh vi phạm bất kỳ quy định nào về ngôn ngữ, thiết lập từ ngữ phù hợp và tránh sử dụng tên có thể gây phản cảm, xúc phạm hoặc xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
2. Cách Lựa Chọn Tên Ingame Độc Đáo
- Chọn những tên ngắn và dễ nhớ
- Phản ánh cá tính và mang ý nghĩa riêng của bạn
- Thêm tính hài hước để thu hút sự chú ý
- Kết hợp với nhân vật hư cấu yêu thích hoặc đến từ hoạt hình, phim ảnh, ...
- Sử dụng ký tự đặc biệt, số, chữ hoa, chữ thường hoặc kết hợp ngôn ngữ khác nhau
3. Gợi ý Tên Ingame Phong Cách
Những Tên Ingame Phong Cách Cho Nữ
Tên | Ý nghĩa |
Glenda | Trong sạch, thánh thiện và tốt lành |
Ciara | Đêm tối |
Cosima | Hài hòa và xinh đẹp |
Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp |
Selena | Mặt trăng |
Jasmine | Hoa nhài |
Daisy | Hoa cúc dại |
Muriel | Biển cả sáng ngời |
Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Rosa | Đóa hồng |
Clover | Đồng cỏ |
Phedra | Ánh sáng |
Daisy | Đôi mắt |
Eulalia | Ngọt ngào |
Edana | Ngọn lửa |
Jena | Chú chim nhỏ |
Ernesta | Chân thành và nghiêm túc |
Esther | Ngôi sao |
Oriana | Bình minh |
Sophronia | Cẩn trọng và nhạy cảm |
Flora | Bông hoa và đóa hoa |
Eira | Tuyết |
Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
Iolanthe | Đóa hoa tím |
Halcyon | Bình tĩnh và bình tâm |
Selina | Mặt trăng |
Agatha | Tốt |
Maris | Ngôi sao của biển |
Những Tên Ingame Phong Cách Cho Nam
Tên | Ý nghĩa |
Terry | Người hơi tự cao |
Rory | “The red king” |
Henry | Người cai trị đất nước |
Michael | Người tự phụ |
James | Thần phù hộ |
Jimmy | Người thấp béo |
Dorothy | Món quà quý giá |
Jason | Người có chút tà khí |
Jackson | Người luôn cho mình là đúng |
Clinton | Sự mạnh mẽ và quyền lực |
Vincent | Quan chức cấp cao |
Florence/ Flossie | Bông hoa nở rộ |
Tom | Người quê mùa |
Donald | Người trị vì thế giới |
Boniface | Có số may mắn |
Corbin | Reo mừng, vui vẻ, có sức ảnh hưởng đến người khác |
Felicity | May mắn và cơ hội tốt |
John | Món quà của thượng đế |
Saint | Ánh sáng và vị thánh |
Flynn | Người tóc đỏ |
Arlo | Sống tình nghĩa, dũng cảm và hài hước |
Victor | Chiến thắng |
Lloyd | Tóc xám |
Charles | Đại trượng phu |
Richard | Người dũng cảm |
Những Tên Ingame Tiếng Anh Độc Đáo
Tên | Ý nghĩa |
Patrick | Người quý tộc |
Elmer | Cao quý và nổi tiếng |
Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
Annabella | Xinh đẹp |
Hebe | Trẻ trung |
Aurelia | Tóc vàng óng |
Posy | Đóa hoa nhỏ |
Ceridwen | Đẹp như thơ |
Callias | Người xinh đẹp nhất |
Kenny | Kẻ nghịch ngợm |
Violet | Đóa hoa nhỏ màu tím |
Heulwen | Ánh mặt trời |
Iro | Anh hùng |
Lagan | Lửa |
Adela/Adele | Cao quý |
Coraline | Biển quý |
Galvin | Tỏa sáng |
Gratian | Duyên dáng |
Selena | Nữ thần mặt trăng |
Jethro | Xuất chúng |
Matilda | Sự kiên cường |
Edith | Sự thịnh vượng |
Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Những Tên Ingame Tiếng Anh Ý Nghĩa
Tên | Ý nghĩa |
Gladys | Công chúa |
Nora | Ánh sáng |
Bridget | Quyền lực, sức mạnh, đức hạnh |
Amanda | Xứng đáng với tình yêu |
Cael | Mảnh khảnh |
Trixie | Người mang niềm vui |
Helena | Mặt trời tỏa sáng |
Bridget | Sức mạnh và quyền lực |
Andrea | Mạnh mẽ và kiên cường |
Martha | Quý cô và tiểu thư |
Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
Egan | Lửa |
Lovell | Chú sói con |
Farrer | Sắt |
Allie | Đẹp trai và thần kỳ |
Bella | Người phụ nữ xinh đẹp |
Jack | Thật thà và chân thành |
Nolan | Cao quý |
Adelaide/Adelia | Người phụ nữ cao quý |
Brian | Sức mạnh và quyền lực |
Anne | Ân huệ và cao quý |
III. Các Thuật Ngữ Trong Game
Tên viết tắt | Ý nghĩa |
Avatar | Ảnh đại diện trong ingame |
AFK (Away From Keyboard) | Người chơi rời khỏi trận do yếu tố chủ quan hoặc khách quan |
AoE (Area of Effect) | Kỹ năng gây sát thương phạm vi rộng |
BoA (Bind of account) | Bạn không thể chuyển đổi các vật phẩm BoA cho người chơi khác tài khoản |
BoE (Bind on Equip) | Không thể chuyển đổi các trang bị, vật phẩm cho nhân vật khác trong game |
Boss | Quái thú/kẻ địch đặc biệt, thường là độc nhất trong game |
Bot | Nhân vật giống người chơi nhưng sẽ được máy tính điều khiển |
Buff/Debuff | Mô tả các hiệu ứng có lợi/hại |
Camp | Đứng yên 1 chỗ đợi kẻ địch |
CB / OB (Close Beta/ Open Beta) | Thuật ngữ mô tả quá trình chạy thử nghiệm của game |
Class | Các loại nhân vật mà người chơi có thể chọn |
Combo (Combination) | Kết hợp các chiêu thức tạo thành 1 chuỗi đòn đánh hoặc tạo ra kỹ năng đặc biệt |
CD (Cooldown) | Thời gian hồi của kỹ năng hoặc trang bị |
Critical Hit | Đòn đánh có thể chí mạng, có sát thương cao hơn đòn đánh thường (thường là x2 sát thương) |
CC (Crowd Control) | Kỹ năng không chế bao gồm: Không chế cứng (không thể di chuyển, tấn công và sử dụng kỹ năng), không chế mềm (di chuyển chậm hoặc không sử dụng được kỹ năng) |
DPS (Damage per second) | Sát thương gây ra mỗi giây |
Dungeon | Một khu vực khép kín, riêng biệt. Sau khi người chơi hoàn thành sẽ nhận được vật phẩm |
ELO | Hệ thống tính điểm nhằm xếp các người chơi có cùng kỹ năng vào cùng 1 trận đấu |
Elo hell | Khi người chơi thua liên tục quá nhiều, hoặc có hành vi tiêu cực trong trò chơi sẽ bị xếp vào cùng game với những người tương tự |
EXP/XP | Điểm kinh nghiệm |
Farming | Hành động tập trung tìm kiếm tài nguyên, lính, tiền, ... |
FoV | Khu vực bạn có thể nhìn thấy được |
Feed | Người chơi bị tiêu diệt liên tục nhưng đổi lại được mạng nào |
Frag | Lựu đạn nổ hoặc chỉ số lượng điểm tiêu diệt của người chơi |
Top Frag | Trong game FPS - Người chơi tiêu diệt nhiều kẻ địch nhất trong team |
Bot Frag | Trong game FPS - Người chơi tiêu diệt ít kẻ địch nhất trong team |
Grind | Hành động lặp đi lặp lại |
Gank | Hỗ trợ đồng đội |
Phản gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ để chống lại tình huống Gank của địch |
HP | Lượng máu của nhân vật |
MP | Năng lượng, điểm ma thuật của nhân vật |
Hitbox | Tầm đánh, tầm kỹ năng của nhân vật |
Top | Vị trí đường trên (Sử dụng trong game MOBA) |
Jungle | Vị trí đi rừng (Sử dụng trong game MOBA) |
Mid | Vị trí đường giữa (Sử dụng trong game MOBA) |
Bot | Vị trí đường dưới (Sử dụng trong game MOBA) |
ADC (Attack Dame Carry) | Vị trí gây sát thương chính trong game, thường là xạ thủ |
SP (Support) | Vị trí hỗ trợ trong team |
Tanker | Trong game MOBA đây là các tướng có lượng máu và khả năng chống chịu lớn Trong game FPS là vị trí đi đầu trong đội hình |
AP | Nhân vật pháp sư hoặc nhân vật có khả năng gây sát thương phép |
KDA (Kill - Death - Assist) | Số lượng tiêu diệt, bị tiêu diệt và hỗ trợ tiêu diệt của bạn |
KS (Kill Stealing) | Hành động cướp mạng hạ gục của đồng đội trong game |
Lag | Bị giảm khung hình đột ngột gây khiến hình ảnh bị giật |
Loot | Tìm kiếm và nhặt các vật phẩm, vật dụng |
Loot box | Các loại hộp có thể mở để nhận vật phẩm ngẫu nhiên |
Matchmaking | Hệ thống sảnh chờ trong game |
Mechanics | Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Meta | Có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau |
Mini-boss | Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
Mod | Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới |
MVP | Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu |
Nerf | Điều chỉnh một số thông số khiến nhân vật hoặc tranh bị yếu đi |
New Game Plus | Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn |
No Scope | Khả năng tiêu diệt kẻ địch bằng súng nhắm mà không cần sử dụng ống nhắm |
Noob | Từ ngữ xúc phạm người khác với ý nghĩa chê bai trình độ nghiệp dư, gà mờ |
NPC (Non-player character) | Nhân vật không phải người chơi được máy điều khiển, thường được dùng để giao nhiệm vụ cho người chơi |
Ping | Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu |
Player Character | Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng |
PvE | Chế độ chơi giữa người chơi và máy |
PvP | Chế độ chơi giữa người chơi này và người chơi khác |
Ranged | Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư... |
Roll | Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh |
Skin | Trang phục của các nhân vật có trong game |
- Bí quyết ghìm tâm PUBG PC chính xác nhất
- Danh sách 6 loại súng và vũ khí khác trong PUBG Mobile
- Các bậc rank đáng chú ý trong PUBG Mobile
- Lịch sử hình thành của Liên Quân Mobile - tựa game quốc dân
Dưới đây là bài viết khám phá về Ingame là gì? Ý nghĩa của Ingame trong Liên Quân, PUBG, Audition. Hi vọng sẽ mang đến thông tin hữu ích về những tựa game này. Cảm ơn bạn đã đọc, nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ hoặc để lại bình luận dưới bài viết nhé!