1. Khoan thư sức dân có nghĩa là gì?
Khoan thư sức dân là phương châm trị nước của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, hiểu đơn giản là khoan hồng, tha thứ hoặc giảm bớt những tổn hại đến nhân dân. Ngày nay, trong thời bình, đây là một chính sách quan trọng mà Đảng và Nhà nước ta ưu tiên thực hiện. Khoan thư sức dân hiện nay được hiểu là giảm bớt khổ đau cho nhân dân, giảm nghèo, chăm sóc cho 'gốc rễ' của quốc gia. Nhân dân hạnh phúc thì đất nước mới thịnh vượng; và chính sách này vẫn được áp dụng để chăm sóc đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đặc biệt ở các vùng khó khăn. Tóm lại, 'khoan thư sức dân' là một chính sách trị nước vĩ đại, tập trung vào việc chăm lo đời sống nhân dân và không lãng phí sức lực của họ.
Trong lịch sử Việt Nam, 'khoan thư sức dân' được xem như một chính sách quan trọng nhằm cải thiện đời sống và phát triển kinh tế. Trước khi lâm triều, Trần Hưng Đạo đã khuyên vua Trần Anh Tông rằng trong thời bình, cần khoan thư sức dân để xây dựng nền tảng vững chắc cho đất nước. 'Khoan thư sức dân' trong thời bình có nghĩa là giảm bớt sự đóng góp, huy động tài lực và nhân lực của nhân dân so với thời chiến, giúp họ có cuộc sống sung túc hơn và giảm bớt lo lắng. Chính vì vậy, Nguyễn Trãi và Hồ Chí Minh cũng nhấn mạnh việc chăm sóc đời sống của người dân và tránh lãng phí tài nguyên, làm cho nhân dân hạnh phúc là ưu tiên hàng đầu.
2. 'Khoan thư sức dân' - Chính sách quốc gia trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước
Khám phá nguyên nhân tạo nên thành tựu dựng nước và giữ nước của tổ tiên, chúng ta nhận thấy một cách tiếp cận sâu sắc và khoa học đã góp phần vào thành công này. Đây là một quá trình tiếp nối, hoàn thiện và phát triển nghệ thuật quản lý quốc gia, trong đó 'Khoan thư sức dân' là một trong những chiến lược nổi bật và độc đáo.
- Theo sử sách và truyền thuyết, các vua Hùng Vương, từ Hùng Vương đầu tiên cho đến các vua nối tiếp, đã sớm thể hiện lòng yêu dân, trị dân và giúp dân để duy trì sự thịnh vượng của triều đại. Khi lập Quốc đô ở Phong Châu (nay là Phú Thọ), các vua Hùng đã phân chia đất đai hợp lý để chăm sóc cuộc sống của dân. Chính vì sự quan tâm này, nhà nước Văn Lang dưới triều đại Hùng Vương có các định chế và tổ chức xã hội hoàn chỉnh, tạo ra một quốc gia có kỷ cương và thái bình, khiến kẻ thù phương Bắc không thể gây ảnh hưởng trong thời gian dài. Để hiểu rõ hơn về những thành tựu của thời đại Hùng Vương, các nhà sử học cần nghiên cứu và làm sáng tỏ những thành công nổi bật của thời kỳ này. Việc chăm lo đời sống nhân dân và phục vụ hết lòng là một trong những thành công lớn của thời đại Hùng Vương, điều này đã khiến nhân dân luôn nhớ ơn vua Hùng và hàng năm vào ngày mồng 10 tháng 3 âm lịch, mọi người đều long trọng tổ chức Giỗ Tổ. Việc 18 đời vua Hùng nối tiếp nhau không phải ngẫu nhiên, mà chính lòng dân đã tạo nên nền tảng vững chắc cho triều đại này.
- Sau đó, thời kỳ Thục An Dương Vương, tiêu biểu là Thục Phán, đã táo bạo chuyển kinh đô xuống đồng bằng và chọn đất Kẻ Chủ (nay thuộc Cổ Loa - Đông Anh - Hà Nội) làm thủ đô, đây là kinh đô đầu tiên của người Việt ở châu Á, gần trung tâm Hà Nội ngày nay. Việc chọn Cổ Loa làm kinh đô thể hiện nguyện vọng và ý chí của người dân. Việc đóng đô ở địa hình bằng phẳng và gần các sông ngòi không chỉ thể hiện sự quan tâm đến đời sống dân cư mà còn cho thấy sự khéo léo trong việc vận dụng địa thế của nhà nước Âu Lạc. Thành Cổ Loa, qua hơn hai nghìn năm, vẫn là di tích văn hóa lịch sử quan trọng, chứng minh sự tài hoa của nhân dân thời Âu Lạc.
- Trong thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất, với sự thống trị của Triệu (179-111 TCN) và Tây Hán (111 TCN-39 SCN), đến thời Trưng Nữ Vương, sự xa rời nhân dân đã dẫn đến mất nước và nô lệ hóa đất nước. Mặc dù các nhà nghiên cứu đã lý giải thời Trưng Nữ Vương khá đầy đủ, nhưng theo quan điểm của chúng tôi, việc dựng nước không bền vững do kẻ thù quá tàn bạo đã giết hại nhiều người dân và các bộ tộc chưa tập hợp đủ lực lượng để khôi phục đất nước.
- Tiếp theo là thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai kéo dài 5 thế kỷ: Đông Hán (43-220); Ngô (220-280); Tấn, Tống, Tề, Lương (280-544). Đây là thời kỳ tối tăm nhất trong lịch sử Việt Nam, điểm sáng duy nhất là cuộc khởi nghĩa của Triệu Thị Trinh với câu nói nổi tiếng: 'Tôi muốn cưỡi ngọn gió lớn, vượt sóng dữ, đánh bại quân Ngô, lấy lại non sông, không thèm cúi đầu làm vợ người!' Khởi nghĩa của Triệu Thị Trinh đã chứng minh sức mạnh vô hạn của nhân dân và sự hưởng ứng của họ là yếu tố quyết định thành công của các cuộc khởi nghĩa.
- Tiếp đó là thời kỳ tiền Lý do Lý Bí thành lập năm 544, với ba đời vua trị vì trong 58 năm trước khi đất nước rơi vào tay giặc phương Bắc. Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ ba kéo dài hơn 300 năm (603-907) dưới sự cai trị của nhà Tuỳ và nhà Đường, nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân liên tục nổ ra và nhiều lần nước Việt đã giành được độc lập, tiêu biểu là Mai Hắc Đế - Mai Thúc Loan (721-726); Phùng Hưng (766-789); Dương Thanh (819-820).
- Tiếp theo là thời kỳ Khúc, Dương tự chủ (905-937). Nguyên nhân của sự độc lập là lòng dân nổi dậy chống lại ách đô hộ phương Bắc. Khúc Thừa Dụ, một hào trưởng vùng Hồng Châu (nay là Hải Dương), rất được lòng dân, đã nhanh chóng tổ chức chính quyền với sự tôn trọng và phát huy lòng dân, giảm thuế cho dân. Chính nhờ lòng dân, nhà Đường đã phong Khúc Thừa Dụ làm Tĩnh Hải quân Tiết độ sứ, công nhận người Việt làm chủ đất nước.
- Thời Ngô Vương Quyền (939-967), trước khi đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng, đã mắng địch một câu nổi tiếng: 'Hoằng Thao là một đứa trẻ khờ dại, quân lính mệt mỏi, khi thấy Công Tiễn đã chết, không có ai làm nội gián thì đã biết trước. Quân ta còn sức so với quân địch, nếu không thắng được, bọn chúng có lợi ở đây. Nếu không đề phòng, kết quả sẽ không thể biết trước. Đem cọc lớn có đầu nhọn bịt sắt ở cửa sông, thuyền của địch sẽ bị kẹt và ta dễ dàng khống chế.' Chỉ những người gần gũi với nhân dân và thông thạo địa hình mới có thể đánh thắng giặc phương Bắc.
- Tiếp theo là thời Đinh (968-980) và Tiền Lê (980-1009), mặc dù ngắn ngủi nhưng đã để lại dấu ấn trong lịch sử. Tuy nhiên, chỉ đến thời Lý, việc mở nước và yên dân mới phát triển rực rỡ trong nhiều lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội.
- Thời Lý được xem là cực thịnh của Đại Việt, với sự kết hợp của Nho, Phật và Lão, trong đó Phật giáo là Quốc giáo. Ngay sau khi lên ngôi, Lý Công Uẩn đã thực hiện nhiều chính sách cứu giúp dân nghèo và trong 18 năm cai trị đã ba lần giảm án cho dân. Ông là một trong những vua hiền nhất của dân tộc Việt, đã dời đô từ Hoa Lư đến Thăng Long. Nhờ quan tâm đến đời sống người dân, Đại Việt thời Lý có biên giới vững vàng, quốc thổ thống nhất, quân sự, văn hóa và kinh tế phát triển, đặc biệt là nông nghiệp. Lý Công Uẩn đã xây dựng triều Lý vững mạnh, khiến các nước láng giềng và giặc phương Bắc phải e dè.
- Vào thời Trần, một triều đại lừng lẫy với chiến công vang dội, việc yên dân và gắn bó với nhân dân là chính sách hàng đầu. Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, với câu nói nổi tiếng 'Khoan thư sức dân để tính kế sâu rễ bền gốc' đã làm kim chỉ nam cho triều đại Trần và nhiều triều đại sau này. Ông nhận thức rõ rằng nhân dân là nguồn sức mạnh giữ nước, không thể bị đánh bại. Ông luôn chăm sóc sức dân cả trong thời bình lẫn thời chiến, và quan điểm này vẫn là đạo lý truyền thống từ xưa đến nay.
3. Bài học về việc coi trọng dân, tiết kiệm sức lực của nhân dân và khai thác tài năng xuất sắc.
Sau ba lần đánh bại quân Nguyên Mông từ 1258 đến 1288, vào mùa hè năm Canh Tý (1300), Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn mắc bệnh nặng. Vua đến thăm và ca ngợi công lao của ông, coi ông như ‘Quốc Phụ’. Vua hỏi rằng nếu ông qua đời mà quân xâm lược vẫn tấn công thì xử trí thế nào. Hưng Đạo Vương giải thích rằng trong lịch sử, sự kết hợp giữa tinh thần đoàn kết và sử dụng nhân tài đã giúp đánh bại kẻ thù, dù là các thế lực mạnh như quân Tống hay quân Nguyên. Ông nhấn mạnh việc sử dụng chiến lược thích hợp và khoan dung sức dân để duy trì quốc gia. “Khoan thư sức dân” là yêu cầu các nhà lãnh đạo phải chăm lo và bảo vệ đời sống nhân dân. Bài học này vẫn có giá trị qua thời gian.
Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn không chỉ nổi tiếng với khả năng chiến lược và quản lý mà còn biết cách tiến cử nhân tài. Ông đã giới thiệu những người xuất sắc như Dã Tượng và Yết Kiêu, góp phần quan trọng vào các chiến thắng chống Ô Mã Nhi và Toa Đô. Nhiều học trò của ông như Phạm Ngũ Lão và Trương Hán Siêu cũng thành danh trong văn học và chính trị. Dù được phong nhiều tước hiệu và quyền phong chức, ông không sử dụng quyền lực để vụ lợi cá nhân. Ông sống một cuộc đời thanh thản, qua đời vào ngày 5/9/1300, được an táng đơn giản theo nguyện vọng của mình. Sau khi mất, ông được triều đình phong tặng nhiều danh hiệu và dân chúng dựng đền thờ để tôn vinh.
“Khoan thư sức dân” trong thời bình có nghĩa là giảm bớt gánh nặng cho nhân dân so với thời chiến, từ việc đóng góp đến sức lực và tài sản. Điều này bao gồm cả việc giảm “lao lực” và “lao tâm”, tức là giảm thiểu sự lo lắng và mệt mỏi của người dân. Nguyễn Trãi từng đề nghị chăm sóc dân để không có tiếng khóc oán sầu, còn Hồ Chí Minh nhấn mạnh việc tiết kiệm thời gian và tiền bạc của nhân dân. Độc lập là việc của thời chiến, nhưng hạnh phúc dân chúng là việc của thời bình. Sự phát triển hạnh phúc của con người và sự tin tưởng của dân là quan trọng để duy trì sức mạnh quốc gia. Cần phải điều chỉnh chính sách thuế và ngân sách sao cho hài hòa giữa sự phát triển của dân và sức mạnh của quốc gia. Tinh thần “khoan thư sức dân” đã được nhiều học giả cổ kim nhấn mạnh, từ Khổng Tử đến Chu Văn An. Đây là nền tảng cho sự phát triển bền vững của đất nước, và hiện nay, sự quyết liệt trong chống tham nhũng và quan liêu của chính phủ tiếp tục duy trì tinh thần này.
Trên đây là toàn bộ bài viết của Mytour về chủ đề “Khoan thư sức dân”. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho quý độc giả những thông tin hữu ích. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của quý vị.