Từ ngữ địa phương tại Việt Nam rất phong phú, đặc biệt là ở miền Trung. Nhiều người thắc mắc 'khu mấn' là gì và 'trốc tru' là gì? Đây là những từ ngữ rất đậm chất địa phương, thể hiện sự đa dạng văn hóa của khu vực. Bài viết sau đây sẽ giải thích ý nghĩa của hai thuật ngữ này để mọi người hiểu và sử dụng một cách chính xác.
Ý nghĩa của 'khu mấn' là gì?
'Khu mấn' là một thuật ngữ địa phương dùng để diễn tả sự không hài lòng, không hợp ý với một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của 'khu mấn' có thể thay đổi theo ngữ cảnh và từng trường hợp khác nhau.
Xuất xứ của thuật ngữ 'khu mấn'
Khu mấn là thuật ngữ phổ biến ở Hà Tĩnh, Nghệ An từ những năm 60-70 thế kỷ 20. 'Khu' có nghĩa là mông và 'mấn' là váy. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ vùng mông váy phụ nữ bị bẩn do hoạt động ngoài trời như làm ruộng.
Thuật ngữ 'khu mấn' ban đầu dùng để diễn tả vùng mông váy phụ nữ bị bẩn do hoạt động ngoài trời như làm ruộng. Sau này, nó trở thành biểu tượng của sự không hài lòng, thái độ không vừa ý đối với một vấn đề nào đó.
Xuất xứ và ý nghĩa của thuật ngữ 'khu mấn'
Ví dụ về cách sử dụng thuật ngữ 'khu mấn' trong câu nói
Để hiểu rõ hơn về thuật ngữ 'khu mấn', hãy xem những ví dụ sau đây trong cuộc sống:
Ví dụ minh họa 1:
- A: Nhà tôi đẹp nhỉ, chắc nhà tôi giàu có lắm?
- B: Giàu cái khu mấn! (Nghĩa là nhà tôi không giàu có).
Ví dụ minh họa 2:
- A: Răng em đẹp quá!
- B: Đẹp cái khu mấn, mụn khắp mặt không thấy à! (Đẹp chỗ nào, mụn đầy mặt không thấy à)
Ví dụ minh họa 3:
- A: Con em dễ thương quá!
- B: Như khu mấn, con trốc tru ni cứng đầu lắm! (Dễ thương chỗ nào, con lì lợm này cứng đầu lắm).
Ví dụ minh họa 4:
- A: Này, nón tao đội có đẹp không?
- B: Đẹp cái khu mấn! (Không đẹp)
Nghĩa của từ trốc tru là gì?
Nếu giải nghĩa theo đúng từ ngữ địa phương thì từ trốc tru là đầu trâu. Từ “trốc” nghĩa là đầu, còn từ “tru” nghĩa là trâu. Nhưng thực tế thì trốc tru dùng để chỉ người nào bướng bỉnh, cứng đầu, lì lợm, khó bảo,… chứ không mang ý nghĩa là đầu trâu như đúng nghĩa đen.
Khi sử dụng từ trốc tru thì mọi người nên lưu ý nó mang ý nghĩa là trêu đùa, vui tươi hơn là sự trách móc, nghiêm túc. Vì vậy mà người lớn hay sử dụng trốc tru để nói với trẻ em hoặc là mắng yêu đứa trẻ hiếu động.
Theo nghĩa phổ thông thì từ trốc tru tương đồng với những từ như nước đổ lá môn, ngu như con trâu, lì như con trâu,… nên có khá nhiều người sử dụng trong cuộc sống.
Xuất xứ của thuật ngữ trốc tru là gì?
Ngoài việc tìm hiểu về thuật ngữ khu mấn là gì, nhiều người cũng muốn biết nguồn gốc của thuật ngữ trốc tru là gì? Theo người dân ở các tỉnh Hà Tĩnh, Nghệ An và một số tỉnh miền Trung, đây là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng nói hàng ngày của họ. Từ này thường được sử dụng thể hiện ý trêu đùa một cách hài hước. Tuy nhiên, khi nghe từ trốc tru lần đầu, những người ở miền Bắc hay miền Nam thường không hiểu rõ ý nghĩa của nó. Mọi người chỉ cần biết rằng từ trốc tru không mang ý nghĩa xấu nên có thể sử dụng linh hoạt khi cần thiết.
Ví dụ về câu nói chứa trốc tru
Người dân miền Trung thường sử dụng thuật ngữ trốc tru rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường là để đùa cợt, chọc cười người khác. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thuật ngữ trốc tru, mọi người có thể tham khảo một số câu nói chứa từ này như sau:
- Con này lì lợm quá (Con này trốc tru quá).
- Con này lì lợm đang làm gì vậy (Con trốc tru này đang làm gì).
- Thằng lì này, mỗi cái này mà tôi nói không nghe (Thằng trốc tru này, mỗi lần tôi nói không nghe).
- Bọn lì này sao làm phiền vậy (Bọn trốc tru này sao phá vậy).
- Chắc chắn mày lì thật, từng câu mà mày không hiểu (Chớ ren mi trốc tru rứa. Từng nớ mà nỏ hiểu).
- Thằng lì này, sao mày không nghe tôi nói (Thằng trốc tru này, răng mệ nói mi không nghe).
Lưu ý khi sử dụng từ trốc tru và khu mấn là gì?
Dựa trên những thông tin giải thích trước đó, hi vọng mọi người đã hiểu rõ về ý nghĩa của từ trốc tru và khu mấn như thế nào. Đối với người dân ở miền Trung, hai từ này đã trở nên rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đến từ miền khác và muốn sử dụng chúng trong giao tiếp, hãy nhớ vài điều sau:
Chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với những người nhỏ tuổi hơn
Từ trốc tru thường chỉ được sử dụng khi bạn nói chuyện với những người lớn hơn mình. Ví dụ như khi mẹ, cha nói chuyện với các con, ông bà nói chuyện với các cháu hay chị nói chuyện với em, anh nói chuyện với em,… Nếu bạn dùng từ này với người lớn hơn mà bạn có vai trò thấp hơn, có thể bị xem là thiếu tôn trọng, hỗn hào.
Sử dụng khi thực sự cần thiết
Tiếp theo, từ trốc tru chỉ nên được sử dụng trong những tình huống thực sự cần thiết và không gây hiểu lầm. Thường thì mọi người nên dùng các từ tương đương với trốc tru để làm dịu mát không khí của cuộc trò chuyện.
Dành cho những người cùng tuổi
Với từ khu mấn, bạn nên chỉ sử dụng khi nói chuyện với những người cùng tuổi và cùng vai trò với bạn. Điều này sẽ giúp cuộc trò chuyện diễn ra một cách trơn tru hơn. Nếu bạn có vai trò thấp hơn và nói chuyện với anh chị, cha mẹ, cô chú, ông bà, bạn tuyệt đối không nên sử dụng từ khu mấn.
Chỉ nên dùng với người dân miền Trung
Hãy nhớ rằng khi sử dụng từ khu mấn và trốc tru, bạn nên dành cho những người ở miền Trung như Hà Tĩnh, Nghệ An. Khi nói chuyện với người dân ở các vùng khác, hãy sử dụng các từ phổ thông để giao tiếp dễ dàng hơn.
Tổng hợp một số từ ngữ phổ biến ở miền Trung
Ngoài việc tìm hiểu về khu mấn và trốc tru, hãy nghiên cứu những thuật ngữ địa phương khác được sử dụng rộng rãi ở miền Trung như được liệt kê trong bảng sau. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong học tập và công việc với những người dân địa phương.
Phương ngữ | Ý nghĩa |
Răng | Sao |
Rứa | Thế |
Mô | Đâu |
Tê | Kia |
Tề | Kìa |
Hè | Nhỉ |
Chộ | Thấy |
O | Cô |
Nớ | Đó
|
Chi | Gì |
Ả | Chị, cô |
Cẳng | Chân |
Đọi | Cái bát, cái chén |
Dới | Dưới |
Gấy | Gái |
Cươi | Cái sân |
Ngẩn | Ngốc |
Nác | Nước |
Choa | Chúng tôi, ta |
Mi | Mày |
Rầy | La mắng |
Chạc | Dây |
Mần | Làm |
Nhởi | Chơi |
Ngái | Xa |
Nỏ | Không |
Bọ | Bố |
Nhít | Nhất |
Roọng | Ruộng |
Cấy | Cái |
Tau | Tao |
Cắm | Cắn |
Cảy | Sưng |
Túi | Tối |
Lặt | Nhặt |
Quăng | Vứt đi, ném đi |
Vứt | Đem bỏ đi |
Khun | Khôn |
Trửa | Giữa |
Su | Sâu |
Mắc | Bận |
Lả | Lửa |
Soong | Nồi |
Mệ | Bà |
Nạm | Nắm |
Bứt | Ngắt, bẻ |
Đắc | Dắt đi |
Cại | Cãi |
Ló | Lúa |
Dọc, Nhọc | Mệt |
Cơn | Cây |
Ngá | Ngứa |
Đọt | Ngọn |
Sèm | Thèm |
Rú | Rừng |
Mọi | Muỗi |
Náng | Nướng |
Con trùn | Con giun |
Con ròi | Con ruồi |
Đau rọt | Đau lòng |
Trốc cúi | Đầu gối |
Mần Răng | Làm sao |
Mần đại | Làm bừa, làm vội |
Đập chắc | Đánh nhau |
Chin tay | Chân tay |
Mần cấy đạ | Làm cái đã |
Con troi | Co giòi |
Ghét đui | Siêu ghét, ghét mà không muốn nhìn mặt |
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa việc sử dụng các từ ngữ địa phương như sau:
- Mày làm gì đấy?
- Ăn ít không làm được việc gì cả. Lười nhác như con lợn.
Tổng hợp các câu nói thú vị với phương ngữ miền Trung
Ngày nay, nhiều câu nói của người miền Trung toàn sử dụng ngôn ngữ địa phương nên những người nghe lần đầu thường rất khó hiểu và dễ bị nhầm lẫn. Các ví dụ trên về khu mấn và trốc tru chỉ là những câu cơ bản. Dưới đây là những câu nói thú vị mang đậm bản sắc miền Trung mà mọi người có thể tham khảo:
Câu số 1
“Con kia làm gì thế lây? Tao ngồi đây chờ cả tiếng nãy giờ mà chẳng thấy ra. Giờ bà tao gọi tao về làm gì rồi, mai tao qua chơi sau, giờ tao đi đã.”
→ Câu này có nghĩa: Con kia làm gì thế? Tao ngồi đây chờ cả tiếng nãy rồi mà chẳng thấy ra. Bây giờ bà tao gọi tao về làm gì rồi, ngày mai tao qua chơi sau, giờ tao đi đã.
Câu số 2
“Tụi này không lo làm gì hết, cứ lo lên mạng nói linh tinh. Tao làm từ sáng đến giờ, giờ tao đứng lên đầu gối đau quá.”
Câu này có nghĩa: Tụi này không lo làm gì hết, cứ lo lên mạng nói linh tinh. Tao làm từ sáng đến giờ, giờ tao đứng lên đầu gối đau quá.
Câu số 3
“Mỗi ngày tao đi chơi về đều bị bọn nó chặn đường rồi bắt tao lội nước hát bài gì đó rồi mới thả tao về. Còn lũ con trai thì tội khiếp, toàn bị tụi nó chặn đường rồi đánh thêm một trận nữa.”
→ Câu này có nghĩa là: Mỗi ngày tao đi chơi về đều bị bọn nó chặn đường rồi bắt tao lội nước hát bài gì đó rồi mới thả tao về. Còn lũ con trai thì tội khiếp, toàn bị tụi nó chặn đường rồi đánh thêm một trận nữa.
Câu số 4
“To đầu lớn rồi mà thằng này không biết một cái gì cả. Khổ quá đi.”
→ Câu này có nghĩa là: To đầu lớn rồi mà thằng này không biết một cái gì cả. Khổ quá đi.
Câu số 5
“Hôm qua hắn đi giữa sân thì vấp phải viên đá rồi té ngửa ra sau.”
→ Câu này có nghĩa là: Hôm qua hắn đi giữa sân thì vấp phải viên đá rồi té ngửa ra sau.
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin hấp dẫn về ý nghĩa của từ khu mấn và trốc tru cho mọi người tìm hiểu. Đây là những thuật ngữ địa phương phổ biến ở miền Trung. Nếu ai muốn khám phá thêm về người dân ở vùng miền này, hãy nhanh tay tìm hiểu những phương ngữ thú vị trong bài viết trên.