
Khái niệm là gì? Có sự khác biệt nào giữa khái niệm và định nghĩa? Để giải đáp những thắc mắc này, hãy theo dõi bài viết chi tiết từ Mytour để nắm rõ thông tin!
Khái niệm là gì?
Khái niệm (concept) là một cách thức tư duy trừu tượng dùng để đại diện cho các đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng trong thực tế. Khái niệm giúp chúng ta tổ chức và phân loại thông tin, qua đó nhận thức rõ hơn về thế giới xung quanh.
Trong lĩnh vực triết học
Khái niệm là yếu tố quan trọng trong tư duy, thể hiện sự hiểu biết về bản chất và đặc điểm chung của sự vật hoặc hiện tượng. Nó được hình thành qua quá trình trừu tượng hóa và tổng hợp các đặc điểm của các đối tượng cụ thể. Chẳng hạn, khái niệm công bằng trong triết học phản ánh nguyên tắc đối xử và phân phối tài nguyên một cách công bằng.
Trong lĩnh vực tâm lý học
Trong tâm lý học, khái niệm là gì? Khái niệm là một phần quan trọng trong quá trình nhận thức, giúp con người tổ chức và hiểu thế giới xung quanh. Nó cho phép bộ não phân loại và xử lý thông tin từ các trải nghiệm cụ thể, giúp nhận diện và phân nhóm các đối tượng. Ví dụ, khái niệm ghế giúp nhận diện và phân loại các đối tượng có chức năng và hình dạng tương tự, mặc dù kích thước và màu sắc có thể khác nhau.

Khái niệm cổ điển
Theo lý thuyết cổ điển, khái niệm được xác định qua các thuộc tính cần thiết và đủ. Mỗi khái niệm có một tập hợp đặc điểm cố định, và một đối tượng chỉ thuộc về khái niệm đó nếu nó có đầy đủ các thuộc tính. Ví dụ, khái niệm hình vuông yêu cầu đối tượng phải có bốn cạnh bằng nhau và các góc vuông.
Khái niệm tự nhiên
Khái niệm tự nhiên được hình thành qua kinh nghiệm thực tế, không nhất thiết phải tuân theo các tiêu chí rõ ràng. Chúng thường có ranh giới không rõ ràng và có thể bao gồm nhiều ví dụ khác nhau mà không cần các thuộc tính chung cố định. Ví dụ, khái niệm chim là một khái niệm tự nhiên vì các loài chim rất đa dạng, nhưng chúng vẫn được phân loại là chim, ngay cả khi một số loài không bay được như đà điểu.
Thuộc tính của khái niệm là gì?
Trong lý thuyết khái niệm, các thuộc tính cơ bản bao gồm nội hàm và ngoại hàm. Đây là hai yếu tố chủ chốt giúp phân tích và xác định ý nghĩa cũng như phạm vi của khái niệm.
Nội hàm của khái niệm là tập hợp các thuộc tính, đặc điểm cần thiết để xác định và phân biệt các đối tượng thuộc khái niệm đó. Nội hàm bao gồm ý nghĩa và bản chất của khái niệm, giúp hiểu rõ điều kiện cần có để một đối tượng thuộc vào khái niệm. Ví dụ, khái niệm hình tam giác có nội hàm là hình học phẳng với ba cạnh và ba góc, các thuộc tính này là điều kiện cần và đủ để xác định một đối tượng là hình tam giác.

Ngoại hàm của một khái niệm là gì? Ngoại hàm là tập hợp tất cả các đối tượng cụ thể nằm trong phạm vi của khái niệm đó, tức là các đối tượng đáp ứng các điều kiện của nội hàm. Nó cho biết tất cả các ví dụ cụ thể mà khái niệm bao hàm. Ví dụ, ngoại hàm của khái niệm hình tam giác bao gồm các loại hình tam giác cụ thể như tam giác đều, tam giác cân, tam giác vuông,…
Nếu nội hàm càng lớn với nhiều đặc tính chi tiết, ngoại hàm sẽ nhỏ hơn vì ít đối tượng thỏa mãn các đặc tính đó. Ngược lại, nếu ngoại hàm càng lớn và khái niệm càng bao quát, nội hàm sẽ nhỏ hơn vì yêu cầu về đặc tính sẽ ít hơn.
Phân loại khái niệm
Khái niệm là gì? Việc phân loại khái niệm dựa trên nội hàm và ngoại diên là một phương pháp logic quan trọng để làm rõ bản chất và phạm vi của các khái niệm. Dưới đây là cách phân loại chi tiết dựa trên hai thuộc tính này:
Theo nội hàm
Nội hàm của khái niệm là tập hợp các thuộc tính cần thiết để xác định các đối tượng thuộc về khái niệm đó. Theo nội hàm, khái niệm được phân chia thành các loại sau:
- Khái niệm trừu tượng: Đề cập đến các đối tượng không tồn tại cụ thể mà là các tính chất, mối quan hệ hoặc hiện tượng mang tính lý thuyết và tổng quát. Ví dụ như công lý, tình yêu, cái đẹp.
- Khái niệm cụ thể: Đề cập đến các đối tượng, hiện tượng có thể cảm nhận và nhận diện qua giác quan hoặc có sự hiện hữu rõ ràng trong thực tế. Ví dụ như cây cối, con người, cái bàn.

- Khái niệm khẳng định: Nội hàm của khái niệm khẳng định khái niệm là gì? Nó thể hiện sự hiện diện hoặc khẳng định một tính chất hay thuộc tính nào đó.
- Khái niệm phủ định: Nội hàm của khái niệm phủ định phản ánh sự thiếu vắng hoặc không tồn tại của một tính chất hoặc thuộc tính.
- Khái niệm tương quan: Đây là những khái niệm chỉ có thể được hiểu khi đặt trong mối quan hệ với một khái niệm khác. Khi nhắc đến một khái niệm, nó thường gợi đến sự liên kết với khái niệm khác.
- Khái niệm không tương quan: Đây là những khái niệm có thể tồn tại độc lập mà không cần liên hệ với bất kỳ khái niệm nào khác.
Theo ngoại diên
Ngoại diên hay ngoại hàm của khái niệm là gì? Phân loại khái niệm theo ngoại diên dựa trên tập hợp các đối tượng hoặc phần tử cụ thể mà khái niệm bao hàm. Dựa theo ngoại diên, khái niệm được phân loại thành:
- Khái niệm chung: Đề cập đến các khái niệm chỉ một lớp đối tượng có những thuộc tính chung, không chỉ một cá thể cụ thể. Ngoại diên của khái niệm chung thường bao gồm nhiều đối tượng. Ví dụ như học sinh, giáo viên, cây cối, thành phố.
- Khái niệm riêng: Đề cập đến các khái niệm chỉ một đối tượng cụ thể, không bao gồm nhiều phần tử. Ví dụ như thành phố Hà Nội, mặt trời,…

Khái niệm là gì?
Khi nghiên cứu về khái niệm là gì? Định nghĩa là quá trình xác định các đặc điểm cơ bản của một sự vật, hiện tượng hoặc quy trình thông qua ngôn ngữ. Mục đích của định nghĩa là làm rõ nội dung khái niệm và phân biệt nó với các khái niệm khác. Định nghĩa cần chính xác và khách quan, đóng vai trò thiết yếu trong khoa học để đảm bảo sự hiểu biết đồng nhất và nhất quán về các đối tượng nghiên cứu. Định nghĩa là cơ sở cho mọi lý thuyết khoa học, giúp hình thành và phát triển các quan điểm lý luận vững chắc.

Các nguyên tắc trong việc định nghĩa
Các nguyên tắc trong định nghĩa bao gồm những tiêu chí cơ bản để đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và hiệu quả khi định nghĩa một khái niệm. Các nguyên tắc đó là:
Nguyên tắc tương xứng
Ngoại diên của khái niệm được định nghĩa phải tương đương với ngoại diên của khái niệm dùng để định nghĩa. Điều này có nghĩa là các đối tượng thuộc về khái niệm được định nghĩa phải đúng với các đối tượng được mô tả trong định nghĩa, không thiếu hoặc thừa. Ví dụ, định nghĩa hình tam giác là một đa giác có ba cạnh là chính xác vì mọi hình tam giác đều có ba cạnh và ngược lại, mọi hình có ba cạnh đều là hình tam giác.

Nguyên tắc không nói vòng quanh
Bài viết này không chỉ giải thích khái niệm là gì mà còn khám phá định nghĩa. Nguyên tắc quan trọng là không sử dụng chính khái niệm đang định nghĩa để giải thích nó. Việc này khiến định nghĩa trở nên vô nghĩa và không cung cấp thêm thông tin. Ví dụ, định nghĩa con người là sinh vật có tính người là một định nghĩa vòng quanh, không giúp làm rõ khái niệm con người.

Nguyên tắc không sử dụng phủ định
Định nghĩa nên được trình bày dưới dạng khẳng định và không chỉ dựa vào việc loại trừ các khái niệm khác. Định nghĩa bằng cách phủ định không làm rõ các đặc điểm của khái niệm mà chỉ cho thấy những khái niệm không liên quan. Ví dụ, định nghĩa hình vuông không phải là hình tròn là một định nghĩa phủ định và không cung cấp thông tin đầy đủ về bản chất của hình vuông.

Cần phải rõ ràng
Định nghĩa nên được trình bày một cách rõ ràng, không nên dùng các thuộc tính có thể suy ra từ những thuộc tính khác. Mỗi đặc tính trong định nghĩa phải là những thuộc tính cơ bản và không được bao hàm lẫn nhau.

So sánh giữa khái niệm và định nghĩa
Khi đã tìm hiểu về khái niệm là gì và định nghĩa là gì, bạn có thể nhận thấy có những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng. Dưới đây là những điểm giống và khác nhau giữa khái niệm và định nghĩa để bạn nắm rõ:
Sự tương đồng
Khái niệm và định nghĩa đều là những công cụ trừu tượng dùng để mô tả và làm rõ các đối tượng, hiện tượng, quy trình hoặc mối liên hệ trong thế giới thực hoặc tư duy. Cả hai đều giúp con người hiểu và phân biệt các đối tượng, hiện tượng với những cái khác. Tổng quan, khái niệm và định nghĩa đều đóng vai trò quan trọng trong tư duy logic cũng như trong khoa học và ngôn ngữ học.
Sự khác biệt
Tiêu chí | Khái niệm | Định nghĩa |
Bản chất | Khái niệm là sự phản ánh trừu tượng về những thuộc tính bản chất của sự vật, hiện tượng trong tư duy. | Định nghĩa là sự giải thích cụ thể và chi tiết các đặc trưng cơ bản của khái niệm thông qua ngôn ngữ. |
Chức năng | Mọi người hiểu tổng quan về một sự vật, hiện tượng hay quá trình. | Làm rõ và cụ thể hóa nội dung của khái niệm bằng cách diễn đạt chi tiết. |
Hình thức thể hiện | Mang tính trừu tượng, không nhất thiết phải biểu đạt đầy đủ qua ngôn ngữ. | Phải được biểu đạt rõ ràng và chính xác qua ngôn ngữ. |
Phạm vi | Rộng hơn, bao quát cả những thuộc tính bản chất lẫn các thuộc tính khác của đối tượng. | Thu hẹp phạm vi vào các đặc trưng cơ bản của khái niệm để phân biệt nó với các đối tượng khác. |
Ví dụ | Khái niệm “Hình tam giác” là sự hình dung về một hình có ba cạnh. | Định nghĩa “Hình tam giác là một đa giác có ba cạnh và ba góc”. |
Tóm tắt
Chúng tôi đã trình bày về khái niệm là gì và sự khác biệt giữa khái niệm và định nghĩa. Hy vọng những thông tin này giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa khái niệm và định nghĩa để nắm vững kiến thức. Đừng quên theo dõi chúng tôi trên fanpage Mytour và kênh Mytour để cập nhật những thông tin hữu ích nhé!