Thuật ngữ lãi suất chiết khấu thường được nhắc đến nhiều trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và đầu tư tài chính. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc về khái niệm này. Bài viết này của Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất tái chiết khấu là gì, cách xác định và ý nghĩa của nó, cũng như tác động của nó đến các ngân hàng và nhà đầu tư.

Lãi suất chiết khấu là gì?
Đầu tiên, chiết khấu là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, chỉ việc giảm giá sản phẩm/dịch vụ theo một tỷ lệ phần trăm nhất định. Đơn giản mà nói, chiết khấu là một hình thức giảm giá hoặc nhượng bộ về giá cả. Nó được áp dụng để khuyến khích người mua đặt hàng và thanh toán.
Trong hoạt động ngân hàng, lãi suất chiết khấu là mức lãi suất mà ngân hàng nhà nước áp dụng khi cho vay đối với các ngân hàng thương mại. Khi tỷ lệ tiền mặt dự trữ của ngân hàng không đủ an toàn, ngân hàng thương mại có thể xem xét vay tiền từ ngân hàng trung ương để tránh tình trạng khách hàng rút tiền.
Do đó, lãi suất chiết khấu được coi là một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ và là yếu tố căn bản của ngân hàng nhà nước và ngân hàng thương mại.
Ý nghĩa của lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu đóng vai trò hết sức quan trọng trong các hoạt động của ngân hàng, được quyết định bởi ngân hàng trung ương. Nó không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng thương mại mà còn đến ngân hàng trung ương. Theo đó:
Tác động đến ngân hàng thương mại:
Lãi suất chiết khấu có tác động trực tiếp đến tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng. Ngân hàng thương mại thường so sánh lãi suất chiết khấu với lãi suất thị trường để quyết định điều chỉnh tỷ lệ dự trữ là giảm hay tăng. Cụ thể:
+ Nếu lãi suất chiết khấu cao hơn, ngân hàng thương mại sẽ không thể giảm tỷ lệ dự trữ quá thấp. Đặc biệt, cần tránh để tỷ lệ dự trữ giảm xuống ngưỡng an toàn.
+ Nếu lãi suất chiết khấu bằng hoặc thấp hơn lãi suất thị trường, ngân hàng có thể thoải mái cho vay. Ngân hàng thương mại chỉ cần duy trì ở mức tỷ lệ dự trữ an toàn tối thiểu. Nếu thiếu tiền mặt, ngân hàng có thể vay từ ngân hàng nhà nước.
Tác động đến ngân hàng Trung ương:
Ngân hàng Trung ương sẽ quy định lãi suất chiết khấu để điều tiết cung tiền. Cụ thể:
+ Để tăng lượng cung tiền, ngân hàng Trung ương sẽ giảm lãi suất cho vay.
+ Nếu ngân hàng muốn giảm lượng cung tiền, sẽ tăng lãi suất chiết khấu. Khi lãi suất chiết khấu tăng, ngân hàng thương mại sẽ giảm việc cho vay.
Đặc biệt, Ngân hàng Trung ương sử dụng cho vay chiết khấu không chỉ để kiểm soát cung tiền, mà còn để hỗ trợ các tổ chức tài chính trong hoàn cảnh khó khăn. Theo đó, với một cơ sở tiền tệ nhất định:
+ Nếu quy định lãi suất chiết khấu cao hơn lãi suất thị trường, ngân hàng trung ương có thể yêu cầu ngân hàng thương mại dự trữ tiền mặt bổ sung để giảm số tiền tệ trong lưu thông (do tỷ lệ tiền gửi so với tiền mặt giảm). Điều này dẫn đến giảm lượng cung tiền.
+ Khi lãi suất chiết khấu giảm, ngân hàng thương mại có thể giảm tỷ lệ dự trữ tiền mặt, từ đó tăng lượng tiền tệ trong nền kinh tế.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu?
Có nhiều yếu tố thị trường ảnh hưởng đến mức lãi suất chiết khấu như:
1/ Mức cung và cầu tiền tệ trên thị trường
Cung cầu luôn là yếu tố chủ yếu quyết định giá cả trên thị trường. Nếu cung tiền tệ cao, lãi suất chiết khấu và tái chiết khấu có thể được quy định tăng.
Nếu lãi suất chiết khấu bằng hoặc thấp hơn lãi suất thị trường, các Ngân hàng Thương mại sẽ tiếp tục cho vay cho đến khi tỷ lệ dự trữ tiền mặt giảm xuống mức tối thiểu. Sau đó, họ có thể vay từ Ngân hàng Trung Ương.
Nếu lãi suất chiết khấu cao hơn thị trường, Ngân hàng Thương mại sẽ phải hạn chế cho vay và có thể phải tăng tỷ lệ dự trữ tiền mặt do nhu cầu tiền mặt của khách hàng tăng cao.
Cung tiền được Nhà nước điều tiết. Khi cung và cầu tiền bất đối xứng, Ngân hàng Nhà nước sẽ điều chỉnh lãi suất chiết khấu để ổn định lại. Nếu cung tiền quá lớn, Nhà nước sẽ tăng lãi suất chiết khấu để giảm lượng tiền trong lưu thông, từ đó làm giảm lạm phát.
2/ Tác động của lạm phát
Lạm phát là tình trạng giá trị của tiền tệ tăng vượt quá giá trị thực của nó. Trong thời điểm này, ngân hàng cần hạn chế việc cho vay do nhu cầu tiền mặt tăng lên. Lãi suất chiết khấu có thể được giảm để kiềm chế lạm phát.
Lạm phát ảnh hưởng xấu đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia, bao gồm cả lãi suất và tỷ suất chiết khấu.
Để vượt qua suy thoái kinh tế, Ngân hàng Trung Ương thường áp dụng chính sách nới lỏng tiền tệ, giảm lãi suất để thúc đẩy tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại. Ngược lại, để kiểm soát lạm phát, ngân hàng Trung Ương sẽ tăng lãi suất để hạn chế lượng tín dụng đưa vào nền kinh tế.
Do đó, khi dự báo lạm phát, lãi suất chiết khấu cũng tăng và ngược lại.
3/ Chính sách tiền tệ của Chính phủ
Chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung Ương điều chỉnh, với mục đích cân bằng nền kinh tế, ngăn ngừa lạm phát và khắc phục khủng hoảng kinh tế.
Nếu lãi suất tăng cao hoặc giảm sâu sẽ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế. Vì vậy, chính phủ sẽ áp dụng các chính sách để điều chỉnh lãi suất, ổn định nền kinh tế.
Lãi suất tăng sẽ làm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư. Trong trường hợp này, ngân hàng nhà nước sẽ giảm lãi suất tái chiết khấu cho các ngân hàng thương mại.
Ngược lại, khi lãi suất giảm, ngân hàng nhà nước sẽ tăng lãi suất tái chiết khấu để kiểm soát khối lượng tín dụng cho các ngân hàng thương mại. Điều này dẫn đến các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất cho vay đối với các thành phần trong nền kinh tế.
4/ Rủi ro về tín dụng
Các yếu tố thị trường như tình hình kinh tế, xã hội, ổn định kinh tế - chính trị, tỷ giá hối đoái, tình hình cân đối ngân sách, tài chính quốc tế và các chính sách tài chính của nhà nước, cũng như các chính sách tài khóa của nhà nước, đều có tác động đến lãi suất chiết khấu và tái chiết khấu.

Bên trên là khái niệm, ý nghĩa và định nghĩa lãi suất chiết khấu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và đầu tư. Qua bài viết này, Mytour mong rằng có thể giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về lãi suất chiết khấu và đưa ra những nhận định về việc đầu tư phù hợp.