1. Khái niệm lạm phát
Lạm phát tiếng Anh được gọi là inflation. Đó là sự tăng giá chung của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ, dẫn đến mất giá của một đơn vị tiền tệ cụ thể. Khi giá chung tăng cao, cùng một số tiền, người tiêu dùng sẽ mua ít hơn. Lạm phát là dấu hiệu của sự suy giảm sức mua của thị trường tính theo đơn vị tiền tệ cụ thể.
Bản chất của hiện tượng lạm phát là gì?
Hiểu lạm phát dưới 3 cấp độ:
- Lạm phát tự nhiên: Từ 0 đến 10%
- Lạm phát phi mã: Từ 10 đến dưới 1000%
- Siêu lạm phát: Trên 1000%
Thực tế, hầu hết các quốc gia mong đợi lạm phát ở dưới 5% - cấp độ lạm phát tự nhiên. Nếu một quốc gia dự kiến tăng trưởng 10% mỗi năm, đồng tiền của họ sẽ mất giá 5%, chỉ thực sự tăng trưởng 5%.
2. Một số ví dụ về lạm phát
Trong quá khứ, nền kinh tế của một số quốc gia đã trải qua những đợt lạm phát đặc biệt nổi tiếng. Chẳng hạn, Hy Lạp năm 1944, Đức năm 1923, Yugoslavia năm 1994, Zimbabwe năm 2008 và Hungary năm 1946 là những ví dụ rõ ràng về lạm phát. Những trường hợp này đều là những cơn bão lạm phát kinh hoàng, khiến giá trị của hàng hóa và dịch vụ có thể tăng gấp đôi chỉ trong vài ngày, thậm chí chỉ trong vòng 15 giờ đồng hồ (lạm phát ở Hungary năm 1946).
Những thảm họa lạm phát đã buộc chính phủ của những quốc gia này phải thực hiện việc thay đổi đơn vị tiền tệ do mất giá nhanh chóng. Đó thực sự là những thời kỳ khủng hoảng nghiêm trọng của nhiều quốc gia châu Âu. Mặc dù đã có những biện pháp giải quyết triệt để, nhưng lạm phát vẫn là một 'cơn ác mộng' đối với nền kinh tế nhiều quốc gia, như Đức và Hungary nhiều năm trước đây.
3. Nguyên nhân gây lạm phát
Lạm phát, kẻ thù không tưởng của mọi nền kinh tế, gây ra nhiều rủi ro và khó khăn. Mọi quốc gia đều mong muốn tránh khỏi tình trạng này, nhưng hậu quả của lạm phát lại để lại nhiều vết thương. Nguyên nhân lạm phát đa dạng, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
3.1 Lạm phát do sự tăng cầu trên thị trường
Khi nhu cầu sử dụng một mặt hàng tăng cao, giá của mặt hàng đó sẽ tăng. Điều này có thể lan tỏa, làm tăng giá các mặt hàng tương tự trên thị trường. Hiện tượng này, được gọi là 'Lạm phát do cầu kéo', xuất phát từ sự tăng cầu của người tiêu dùng và thị trường.
Có một yếu tố quan trọng khác là cầu cao cũng làm gia tăng áp lực gây lạm phát.
3.2 Lạm phát do áp lực chi phí của doanh nghiệp
Những yếu tố như tiền lương, giá nguyên liệu đầu vào, chi phí bảo dưỡng máy móc, và tiền bảo hiểm nhân công đều là các chi phí đẩy của doanh nghiệp. Khi giá của những yếu tố này tăng, tổng chi phí sản xuất cũng tăng theo.
Để bảo vệ lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ thực hiện việc tăng giá bán sản phẩm, dẫn đến tình trạng lạm phát trên toàn bộ nền kinh tế. Hiện tượng này được gọi là 'Lạm phát do áp lực chi phí đẩy'.
3.3 Lạm phát do thay đổi cơ cấu
Ngoài các lý do đã nêu, cấu trúc sẵn cũng đóng góp vào vấn đề lạm phát của nền kinh tế. Ở các lĩnh vực kinh doanh có hiệu quả, doanh nghiệp có thể tăng mức lương 'danh nghĩa' cho nhân công.
Hiệu quả kinh doanh có thể bị ảnh hưởng khi lạm phát do cấu trúc.
Ngược lại, trong các lĩnh vực kinh doanh không hiệu quả, nhiều doanh nghiệp cũng phải thích ứng bằng cách tăng lương 'danh nghĩa' cho lao động. Tuy nhiên, vì hoạt động kinh doanh không mang lại lợi nhuận lớn, các doanh nghiệp đã phải tăng giá bán sản phẩm, tạo ra tình trạng lạm phát.
3.4 Lạm phát do biến động nhu cầu thị trường
Tình hình này xuất phát khi nhu cầu tiêu thụ của một sản phẩm giảm, trong khi đồng thời, nhu cầu cho sản phẩm khác tăng. Kết quả là có 2 tình huống có thể xảy ra:
- Trong trường hợp thị trường có nhà cung cấp độc quyền và giá bán được niêm yết, sản phẩm giảm cầu vẫn giữ nguyên giá bán.
- Ngược lại, nếu nhu cầu cho sản phẩm tăng, giá bán sẽ tăng theo.
Cả hai tình huống này đều dẫn đến tình trạng giá chung trên thị trường tăng cao, gây ra hiện tượng lạm phát.
Yếu tố nhu cầu trong thị trường cũng đóng góp vào việc tạo ra tình trạng lạm phát
3.5 Những nguyên nhân khác gây ra lạm phát
Nếu bạn vẫn đang tự hỏi: 'Tại sao lại xuất hiện lạm phát?' thì bạn có thể tìm câu trả lời trong những dòng sau:
- Lạm phát do xuất khẩu : Tăng cường xuất khẩu tạo ra tình trạng tổng cầu vượt lên trên tổng cung. Hàng hóa nhiều phần đã được gom để xuất khẩu, điều này làm cho nguồn cung trong nước khan hiếm, dẫn đến tình trạng tổng cầu nội địa lớn hơn tổng cung. Sự mất cân bằng giữa cung - cầu sẽ dẫn đến lạm phát.
- Lạm phát xuất phát từ quá trình nhập khẩu : Khi giá của hàng hóa nhập khẩu tăng, giá bán trong nước sẽ tăng theo. Sự đội giá bởi giá nhập khẩu sẽ gây ra tình trạng lạm phát.
- Lạm phát tiền tệ : Đây là một vấn đề mà nhiều nền kinh tế phải đối mặt. Lượng tiền trong nước tăng dẫn đến lạm phát.
4. Tình hình lạm phát tại Việt Nam
Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam từ năm 2016 đến nay luôn duy trì ổn định dưới mức 5%. Mặc dù tỷ lệ lạm phát năm 2018 tăng đáng kể so với mức cơ bản, nhưng phản ánh chính xác tình hình kinh tế với giá dịch vụ y tế, giáo dục và đẩy giá nhiều mặt hàng như lương thực, thực phẩm,... Chuyên gia kinh tế cho rằng, mức lạm phát ở Việt Nam năm 2018 duy trì ổn định, đồng nghĩa với việc cải thiện đáng kể mức sống và thu nhập của người dân.
Dự báo của các nhà kinh tế cho biết, năm 2019, nền kinh tế Việt Nam sẽ đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Sự thay đổi giá xăng dầu và cuộc chiến giá bán sản phẩm nội địa sẽ tạo ra áp lực lớn. Ngân hàng nhà nước Việt Nam hy vọng kiểm soát lạm phát ở mức 4%, yêu cầu sự nghiêm túc từ các cơ quan liên quan.
Lạm phát, mất giá của đồng tiền, tạo ra những ảnh hưởng lớn cho nền kinh tế. Mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam, đều phải đối mặt với thách thức này trong bối cảnh biến động kinh tế thế giới. Nếu bạn quan tâm đến Chứng khoán, có thể tìm hiểu thêm tại đây.
Đồng thời, cùng với việc tìm hiểu về lạm phát, câu hỏi về Gen Z là gì cũng thu hút nhiều sự quan tâm. Bạn có thể đọc bài viết chia sẻ về Gen Z là gì? Thế hệ Z là gì? để nhanh chóng có câu trả lời cho chính mình.