1. Nghị luận về tư tưởng đạo lý
1.1. Khái niệm nghị luận về tư tưởng đạo lý
Nghị luận về tư tưởng đạo lý là quá trình sử dụng các thao tác lập luận để thảo luận về các vấn đề thuộc lĩnh vực tư tưởng, đạo đức và lẽ sống của con người. Những vấn đề thường gặp trong đề thi có thể bao gồm lý tưởng sống, mục đích sống, lòng nhân ái, sự tha thứ, tính độ lượng, trung thực, dũng cảm, chăm chỉ, tình mẫu tử, tình anh em, tình thầy trò, tình bạn, tình đồng bào...
Đề nghị luận về tư tưởng đạo lý rất phong phú, có thể yêu cầu nêu rõ các yêu cầu nghị luận hoặc chỉ đưa ra vấn đề mà không yêu cầu cụ thể; có đề bài trực tiếp nêu vấn đề, có đề lại gián tiếp qua danh ngôn, ngạn ngữ, hoặc câu chuyện ngụ ngôn...
Trong bài nghị luận về tư tưởng đạo lý, các thao tác lập luận cơ bản thường được áp dụng bao gồm:
- Thao tác giải thích để làm rõ ý nghĩa của vấn đề, bao gồm các nghĩa tường minh và hàm ẩn...
- Thao tác phân tích để tách vấn đề thành nhiều khía cạnh và chỉ ra các biểu hiện cụ thể của nó;
- Thao tác chứng minh để làm rõ vấn đề bằng cách sử dụng dẫn chứng từ thực tế hoặc trong thơ văn.
- Sử dụng thao tác lập luận so sánh, bình luận và bác bỏ để đối chiếu với các vấn đề khác hoặc phản biện các quan điểm sai lệch, thảo luận để tìm hướng giải quyết...
1.2. Các loại đề nghị luận về tư tưởng đạo lý thường gặp
Nghị luận về tư tưởng đạo lý thường gặp hai hình thức: nghị luận về một tư tưởng hoặc đạo lý cụ thể trong một nhận định, hoặc nghị luận về phẩm chất, tính cách, trạng thái tâm lý...
Các dạng đề bài trong loại này thường bao gồm các hình thức cụ thể như sau:
- Đề bài nêu rõ yêu cầu cụ thể cho việc nghị luận
- Đề bài chỉ nêu vấn đề nghị luận mà không đưa ra yêu cầu cụ thể
- Đề bài nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận
2. Tổng quan các bước để viết một bài văn nghị luận xã hội về tư tưởng và đạo lý
2.1. Phương pháp thứ nhất
Bước 1: Giải thích rõ ràng về tư tưởng hoặc đạo lý được đề cập trong đề bài
Ở bước này, bạn cần giải thích các từ ngữ chính, tiếp theo là phân tích các nghĩa đen và nghĩa bóng (nếu có); sau đó rút ra ý nghĩa tổng quát của tư tưởng đạo lý hoặc quan điểm của tác giả qua các câu danh ngôn, tục ngữ, hoặc ngạn ngữ. Nếu đề bài là một câu chuyện, hãy tóm tắt câu chuyện để rút ra tư tưởng, đạo lý mà nó truyền tải.
Bước 2: Thảo luận về tư tưởng, đạo lý
- Phân tích và chứng minh tính chính xác của tư tưởng đạo lý, từ đó nêu rõ tầm quan trọng và ảnh hưởng của nó đối với đời sống xã hội (sử dụng dẫn chứng từ thực tế để chứng minh).
- Phê phán các hành vi sai trái liên quan đến vấn đề này: bác bỏ các biểu hiện sai lệch liên quan đến tư tưởng, đạo lý (có thể kèm dẫn chứng minh họa).
Bước 3: Mở rộng vấn đề
- Mở rộng bằng cách khai thác sâu hơn các khía cạnh của vấn đề
- Mở rộng bằng cách lật ngược vấn đề: chỉ ra mặt trái, bác bỏ quan điểm sai và khẳng định quan điểm đúng; nếu có quan điểm sai, hãy thay thế bằng quan điểm chính xác và bảo vệ nó.
Trong phần mở rộng này, bạn có thể linh hoạt áp dụng kiến thức của mình dựa trên đề bài và khả năng cá nhân.
Bước 4: Xác định ý nghĩa, rút ra bài học nhận thức và hành động cụ thể
2.2. Phương pháp thứ hai
Bước 1: Giải thích
Ở phần này, bạn sẽ giải thích các từ khóa và làm rõ ý nghĩa cụ thể của câu nói. Từ đó, rút ra ý nghĩa chung của tư tưởng đạo lý hoặc quan điểm của tác giả được thể hiện qua câu nói.
Bước 2: Phân tích
Cần trả lời câu hỏi tại sao vấn đề này đúng hoặc sai, đưa ra dẫn chứng thực tế để chứng minh lập luận của bạn, và thảo luận một cách sâu sắc, thuyết phục với người đọc.
Bước 3: Phê phán
Ở phần này, bạn cần lật ngược vấn đề đã thảo luận trước đó. Nếu vấn đề đúng, hãy chỉ ra mặt trái của nó. Nếu vấn đề sai, hãy đưa ra quan điểm đúng, bảo vệ quan điểm đó và bác bỏ quan điểm sai.
Bước 4: Bình luận và đánh giá
Đưa ra đánh giá xem vấn đề là đúng hay sai, liệu nó có phù hợp với xã hội hiện tại không, và phân tích tác động của nó đối với con người và xã hội.
Bước 5: Rút ra bài học và khuyến nghị hành động
Rút ra bài học cho bản thân, sau đó chia sẻ bài học với cộng đồng và xã hội, nhằm thuyết phục mọi người cùng thực hiện hành động tích cực.
3. Ví dụ về dàn ý và phương pháp viết bài nghị luận xã hội về tư tưởng và đạo lý cụ thể
Đề bài tham khảo: Nghị luận xã hội về giá trị của sự khoan dung
3.1. Dàn ý tham khảo
I - Phần mở bài
- Khởi đầu vấn đề: Mỗi cá nhân trong cuộc sống đều sở hữu những phẩm chất đáng quý và ý nghĩa
- Đặt vấn đề nghị luận: Một phẩm chất quan trọng giúp mỗi người hoàn thiện nhân cách chính là sự khoan dung
II - Phần thân bài
1. Giải thích khái niệm: Sự khoan dung là gì?
- Khoan dung là sự rộng lượng, sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác khi họ có ý thức sửa chữa và khắc phục
- Khoan dung là một đức tính cao đẹp, góp phần làm xã hội trở nên văn minh và đầy yêu thương hơn
2. Tại sao sự khoan dung lại quan trọng đối với con người?
- Không ai hoàn hảo, mỗi người đều từng mắc lỗi, vì vậy chúng ta cần học cách khoan dung với nhau.
- Sự khoan dung làm cho cuộc sống trở nên dễ chịu hơn, giúp mọi người sống chân thành và cởi mở.
- Khoan dung cải thiện các mối quan hệ xã hội, làm cho chúng trở nên tốt đẹp hơn.
- Khoan dung cũng là cách động viên và an ủi cả người khác lẫn chính mình sau mỗi sai lầm.
- Sự khoan dung giúp con người nhận được sự tôn trọng từ người khác
- Khoan dung khuyến khích phát triển những phẩm chất tích cực ở mỗi cá nhân
3. Dấu hiệu của sự khoan dung
- Cha mẹ tha thứ và hỗ trợ con cái khi chúng sửa lỗi, luôn bên cạnh động viên và khuyến khích chúng
- Pháp luật có sự khoan dung đối với tù nhân cải tạo tốt, biết nhận lỗi và sửa chữa để trở lại với xã hội như người lương thiện
- Bạn bè sẵn sàng tha thứ cho nhau sau những cãi vã
- Giáo viên chấp nhận lỗi của học trò khi thấy sự cải thiện
...
4. Các bước để phát triển sự khoan dung
- Mỗi người nên học cách tha thứ và đối mặt với thử thách bằng nụ cười
- Nghĩ tích cực và nhìn cuộc sống với đôi mắt lạc quan
- Lắng nghe, hiểu và đồng cảm với những người xung quanh
- Kết nối với chính mình
III - Kết luận
- Khẳng định rằng khoan dung là một đức tính quý báu, mang lại nhiều yêu thương trong cuộc sống
- Bài học: Luôn sống với lòng khoan dung và sự vị tha, hiểu và thông cảm lẫn nhau. Nếu mỗi người biết đặt mình vào vị trí của người khác, cuộc sống sẽ trở nên đẹp hơn rất nhiều.
3.2. Bài viết mẫu
Như người xưa đã nói 'nhân vô thập toàn', không ai là hoàn hảo và chưa bao giờ mắc lỗi. Pierre Benoit từng chia sẻ: 'Khoan dung là đức tính mang lại lợi ích cho cả ta và người khác'. Thực tế, khoan dung là một đức tính quan trọng làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa và đáng sống hơn.
Khoan dung không chỉ là tha thứ cho lỗi lầm của người khác, mà còn là sự bao dung, vị tha, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì tập thể. Khoan dung không phải là điều xa vời mà tồn tại trong cuộc sống hàng ngày. Nó thể hiện qua việc đối xử tốt với người thân, bạn bè và chính mình, giúp xây dựng mối quan hệ gắn bó và giúp đỡ những người lầm lỡ trở về với cuộc sống tốt đẹp.
Khoan dung là phẩm chất quan trọng để xây dựng mối quan hệ thân thiết và tình cảm giữa con người. Người biết khoan dung không dễ bị phật lòng với những lỗi nhỏ của người khác, điều này làm cho cuộc sống của họ trở nên dễ chịu và không có mâu thuẫn. Họ được nhiều người yêu mến và sự khoan dung còn tiếp thêm sức mạnh, giúp người mắc lỗi sửa chữa và cải thiện cuộc sống. Ví dụ, những người được tái hòa nhập xã hội sau khi ra tù sẽ có động lực nếu nhận được sự cảm thông từ cộng đồng, giúp họ làm lại cuộc đời và trở thành công dân có ích. Ngược lại, sự kỳ thị có thể đẩy họ vào con đường tội lỗi, tạo ra vòng lặp khó thoát.
Sự khoan dung không đồng nghĩa với việc tha thứ vô điều kiện; nó chỉ dành cho những người thực sự hối lỗi và sửa chữa lỗi lầm của mình. Đối với những kẻ vi phạm pháp luật nghiêm trọng và không ăn năn, cần áp dụng hình phạt thích đáng để răn đe. Khoan dung là sự tha thứ cho những người nhận thức được lỗi lầm và nỗ lực thay đổi, không phải là bao che cho cái xấu và cái ác trong xã hội.
Khoan dung là một phẩm hạnh cao quý, mang lại bình yên và hạnh phúc cho mỗi người. Hãy thực hành khoan dung để cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn.
Chúng tôi hy vọng bài viết của Mytour đã mang đến thông tin bổ ích cho quý bạn đọc. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của các bạn.