1. Khái niệm phản ánh
Trong triết học, lý thuyết về phản ánh bao gồm hai tuyên bố chính:
- Có một thế giới tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào ý thức của chúng ta
- Kiến thức bao gồm các phản ánh chính xác về thế giới, trong đó có sự nhận thức.
Những quan sát cơ bản này là nền tảng cho lý thuyết Mac - Lenin, không chỉ là các giả định cơ bản mà còn là các nguyên tắc chính thường dùng để phê phán các nhận thức luận đối thủ và tìm ra giải pháp cho các câu hỏi cụ thể về logic, ngữ nghĩa, phương pháp luận khoa học và triết học.
Cả ý nghĩa và mức độ lớn của lý thuyết về sự phản ánh phụ thuộc vào các chức năng của lý thuyết. Trong lý thuyết ban đầu, sự phản ánh được coi là sự phản ánh cơ học của các đối tượng qua các hình ảnh cảm giác, và ngược lại, như một quá trình nhận thức phức tạp phát sinh từ những mâu thuẫn biện chứng của chủ nghĩa hiện thực chất phác.
Trong nhận thức luận của Liên Xô, sự phản ánh nhận thức được hiểu là sự phát triển của phép biện chứng lý luận, và khi lập luận cho cách giải thích này, các nhà văn Liên Xô đã bỏ qua những nỗ lực của Leni trong MEC nhằm tạo nền tảng cho nhận thức về chủ nghĩa hiện thực ngây thơ, và gián tiếp bác bỏ đề xuất của anh ấy rằng thực tế khách quan được phản ánh bởi cảm giác.
Theo chủ nghĩa Mác, sự phản ánh như là một hướng đi của chủ nghĩa Lenin trong nhận thức luận, là một khuynh hướng có thể thay đổi và phát triển, nhưng sự thay đổi này diễn ra theo cách mà Lenin đã đề xuất ban đầu.
Do đó, có thể thấy rằng phản ánh là đặc điểm chung và phổ biến của tất cả các đối tượng vật chất. Phản ánh là khả năng của hệ thống vật chất để lưu giữ và tái hiện các đặc điểm của hệ thống vật chất khác.
Từ đây, chúng ta có thể đưa ra định nghĩa về phản ánh như sau:
Phản ánh là sự tái tạo những đặc điểm của dạng vật chất này ở dạng vật chất khác trong quá trình tác động qua lại lẫn nhau giữa chúng.
Sự phản ánh phụ thuộc vào vật tác động và vật nhận tác động, đồng thời luôn chứa đựng thông tin từ vật tác động. Khi các cấu trúc vật chất phát triển và hoàn thiện, khả năng phản ánh của chúng cũng được nâng cao. Điều này giúp làm rõ nguồn gốc tự nhiên của ý thức.
2. Các dạng hình thức của phản ánh
Phản ánh là đặc điểm của mọi dạng vật chất, nhưng nó được biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau:
- Phản ánh vật lý, hóa học: là hình thức phản ánh cơ bản nhất, đặc trưng cho vật chất vô sinh. Nó biểu hiện qua các thay đổi về cơ, lý, hóa học như sự thay đổi kết cấu, vị trí, và tính chất của vật chất trong quá trình kết hợp và phân giải dưới tác động của các dạng vật chất vô sinh. Hình thức này mang tính thụ động, chưa có sự định hướng hay lựa chọn từ vật nhận tác động.
- Phản ánh sinh học: là hình thức phản ánh cao hơn, đặc trưng cho giới tự nhiên hữu sinh, phản ánh sự phát triển của sinh vật. Nó thể hiện qua các tính chất như kích thích, cảm ứng, và phản xạ.
+ Tính kích thích là phản ứng của thực vật và động vật bậc thấp thông qua việc thay đổi chiều hướng sinh trưởng, màu sắc, hoặc cấu trúc khi bị tác động từ môi trường sống.
+ Tính cảm ứng là phản ứng của động vật có hệ thần kinh phát triển, thể hiện năng lực và cảm giác dựa trên cơ chế phản xạ không điều kiện của hệ thần kinh khi có tác động từ môi trường.
- Phản ánh tâm lý: là hình thức phản ánh đặc trưng cho động vật với hệ thần kinh trung ương phát triển, thông qua cơ chế phản xạ có điều kiện đối với các tác động từ môi trường sống.
- Phản ánh năng động, sáng tạo (phản ánh ý thức): là hình thức phản ánh độc quyền của con người, mang tính chủ động và sáng tạo. Đây là khả năng định hướng, lựa chọn thông tin, xử lý và tạo ra thông tin mới, đồng thời phát hiện ý nghĩa từ các thông tin đó.
Bộ não người là cơ quan phản ánh qua các giác quan, với năm giác quan chính. Thực tế khách quan là đối tượng tác động vào các giác quan của con người.
Một ví dụ về sự phản ánh sáng tạo của ý thức là tác phẩm Tây Du Kí - một câu chuyện hư cấu với các nhân vật và tình tiết tưởng tượng, nhưng dựa trên câu chuyện có thật về một vị sư đã trải qua nhiều gian khổ để thu thập cuốn kinh và truyền dạy cho quốc gia. Năm thầy trò là sự sáng tạo từ các tính cách có thật trong con người.
3. Cơ chế của phản ánh ý thức là gì?
Phản ánh ý thức là hình thức phản ánh cao nhất của thế giới vật chất, nhưng ý thức chỉ xuất hiện ở những dạng vật chất sống có tổ chức cao, đặc biệt là bộ não người. Bộ não người, sản phẩm của quá trình phát triển lâu dài của thế giới vật chất và xã hội, có cấu trúc tinh vi và phức tạp với hàng chục tỉ tế bào thần kinh. Nó là cơ quan trung ương của hệ thần kinh, có nhiệm vụ thu thập, phân tích, xử lý và điều khiển hoạt động của con người. Bộ não tiếp nhận thông tin từ các giác quan để phân tích, lọc bỏ và khái quát thành tri thức và trí thức.
> Các hình thức này phản ánh sự tiến hóa của vật chất trong tự nhiên.
Ví dụ: Khi một vật tác động lên gương, hình ảnh của vật đó sẽ xuất hiện trong gương.
4. Phân biệt ý thức với hình thức phản ánh tâm lý
- Phản ánh tâm lý là mức độ phản ánh cao nhất ở các loài động vật, phản ánh bản năng của chúng, xuất phát từ nhu cầu sinh lý tự nhiên và ảnh hưởng trực tiếp đến cơ thể động vật.
Dù một số loài động vật cao cấp có trí tuệ, trí nhớ và khả năng suy nghĩ riêng, điều đó chỉ là gợi ý ban đầu giúp chúng ta hiểu về sự phát triển của bộ óc con người.
- Ý thức là hình thức phản ánh độc quyền của con người, thể hiện qua việc bộ óc con người phản ánh thế giới thực. Bộ óc con người có cấu trúc tinh vi và phức tạp, với sự phân chia khu vực não bộ và hệ thống dây thần kinh kết nối, tạo ra các phản xạ có điều kiện và không điều kiện, điều khiển hoạt động cơ thể. Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan, có tính tích cực, năng động và sáng tạo. Nó không chỉ phản ánh một cách thụ động mà còn có khả năng sáng tạo tri thức mới, tưởng tượng điều chưa có và tiên đoán.
Điểm khác biệt chính giữa phản ánh ý thức và phản ánh tâm lý động vật là ý thức là kết quả của quá trình phản ánh có định hướng và mục đích, trong khi phản ánh tâm lý là sự phản ánh thụ động của thế giới khách quan. Ý thức bao gồm các yếu tố như tri thức, tình cảm, niềm tin, lý trí và ý chí theo chiều ngang, và tự ý thức, tiềm thức, vô thức theo chiều sâu của thế giới nội tâm con người.