1. Tổng quan về hiện tượng sa trực tràng
Sa trực tràng là khi một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng bị lộn ngược và đẩy ra ngoài qua hậu môn. Thuật ngữ này đã tồn tại từ lâu để mô tả các trường hợp sa. Bệnh có nhiều nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng khác nhau, do đó, cách điều trị cũng đa dạng. Hiện tại, có hai loại sa trực tràng:

Khái quát về tình trạng sa trực tràng
1.2. Hiện tượng sa niêm mạc
Vì áp lực từ ổ bụng và tình trạng lỏng lẻo của niêm mạc ống hậu môn, khi đi ngoài, niêm mạc này có thể bị phồng lên và lộn ngược ra ngoài. Sau khi vệ sinh, niêm mạc sẽ co lại nhờ tính đàn hồi tự nhiên. Khi bệnh lý phát triển, niêm mạc trực tràng thường bị căng ra và kéo dài. Đồng thời, niêm mạc này không chỉ bị lộn ra ngoài mà còn mất tính đàn hồi ban đầu.
Ban đầu, sa niêm mạc có thể chỉ ảnh hưởng đến một phần của niêm mạc ống hậu môn. Tuy nhiên, theo thời gian, nó có thể lan sang niêm mạc tuyến của trực tràng.
Tùy thuộc vào mức độ sa của niêm mạc, có thể chia thành 4 loại khác nhau, bao gồm:
-
Tình trạng niêm mạc bị sa sau khi rặn đi đại tiện và tự động co lại như ban đầu.
-
Tình trạng sa sau khi rặn và niêm mạc không tự co lại mà cần phải đẩy lên.
-
Chứng sa dễ xảy ra khi người bệnh thực hiện những hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, ngồi xổm hoặc khi hoặc hắt hơi.
-
Chứng sa thường xuyên và liên tục xảy ra ở bên ngoài hậu môn.

Chứng sa niêm mạc thường gặp hơn ở nhóm bệnh nhân trẻ tuổi
1.2. Sa toàn bộ
-
Chứng sa trực tràng đơn thuần chỉ bao gồm bóng trực tràng bị đẩy ra qua ống hậu môn và vùng này vẫn giữ nguyên vị trí cũ. Khi bạn đặt ngón tay vào bên trong lỗ hậu môn, bạn có thể cảm nhận được nếp gấp ở giữa ống hậu môn cùng với vùng sa. Lúc này, ngón tay cũng có thể chạm vào rãnh phân chia này.
-
Chứng sa trực tràng và ống hậu môn đồng thời xuất hiện khi cả bóng trực tràng và ống hậu môn đều bị lộ ra bên ngoài.
Bệnh lý sa trực tràng toàn bộ được phân thành 4 độ khác nhau:
-
Mức độ 1: Tình trạng sa chỉ xảy ra khi bạn gắng sức khi đi đại tiện và sau đó tự động co lại. Mức độ này không gây ra nhiều ảnh hưởng.
-
Mức độ 2: Trực tràng sa mỗi khi đi đại tiện và có thể tự co lại nhưng rất chậm, đôi khi cần sự hỗ trợ từ tay. Trong trường hợp này, có thể xuất hiện vết trợt trên niêm mạc, niêm mạc sưng phù và phần hậu môn lõm vào,...
-
Mức độ 3: Triệu chứng xuất hiện khi gắng sức nhẹ và không tự động co lại như trước. Niêm mạc tuyến trực tràng bị tổn thương và có thể xuất hiện sẹo. Hậu môn mất trương lực, niêm mạc chảy máu và việc đi đại tiện mất tự chủ.
-
Mức độ 4: Ruột liên tục sa ngay cả khi bạn đứng hoặc đi bộ. Niêm mạc tuyến bị loét và để lại sẹo. Phần cơ thắt mất trương lực, đi tiện không tự chủ. Bệnh nhân luôn căng thẳng và cảm giác khu vực hậu môn bị rối loạn,...

Chứng sa toàn bộ thường gặp ở nhóm người trên 50 tuổi
2. Các nguyên nhân gây bệnh một cách tổng quan
Với từng nhóm đối tượng, nguyên nhân gây ra tình trạng sa trực tràng cũng không giống nhau. Những nguyên nhân gây bệnh thường là do áp lực trong ổ bụng tăng đột ngột trong thời gian dài:
-
Đối với trẻ em: Tình trạng tiêu chảy, hoặc do các vấn đề như hẹp bao quy đầu.
-
Đối với người trưởng thành: Do táo bón, bệnh lý hoặc viêm đại tràng mạn tính, tắc nghẽn,...
-
Những người làm công việc vận chuyển nặng hàng ngày.
Tình trạng suy yếu của các cơ ở giữa hậu môn và trực tràng:
-
Chứng suy yếu cơ thắt hoặc cơ nâng hậu môn.
-
Suy yếu của các cơ đáy ở vùng chậu tự nhiên.
Gặp phải vấn đề khuyết tật liên quan đến cấu trúc của cơ thể:
-
Người không có đủ các cơ chế cố định, đặc biệt là ở phần sau của trực tràng.
-
Mất đi độ cong tự nhiên của trực tràng hoặc mất một góc hậu môn - trực tràng.
-
Bộ phận sigma của đại tràng có chiều dài vượt quá mức.
-
Túi Douglas có kích thước quá sâu và rộng.
-
Đoãng rộng ở hậu môn.
-
Trùng nhão đối với cơ nâng và cả hệ thống cơ thắt.

Các nguyên nhân có thể gây ra sa trực tràng
3. Các dấu hiệu cơ bản để nhận biết bệnh
Để nhận biết xem bạn có bị sa trực tràng không, bạn có thể chú ý đến một trong những dấu hiệu sau đây:
-
Có tiền sử bị sa trực tràng.
-
Không kiểm soát được quá trình đi tiêu, có thể có tiết dịch nhầy.
-
Chứng táo bón có biểu hiện tương tự như chứng buốt mót (cảm giác đi tiêu không đẩy hết phân ra ngoài) và bị tắc nghẽn khi đi đại tiện.
-
Xuất hiện dấu hiệu chảy máu ở trực tràng.
-
Bị tiêu chảy và có những thói quen tiêu không bình thường.

Một số dấu hiệu để nhận biết bệnh
Ban đầu, các khối sa có thể trườn ra ngoài thông qua kênh hậu môn chỉ khi đi đại tiện, khi rặn. Sau đó, chúng sẽ tự trở về vị trí ban đầu. Tuy nhiên, sau những lần sau, bạn cần phải đẩy khối sa này trở lại và có thể dần trở thành mạn tính. Chứng sa mạn tính là một dạng sa tự phát có thể làm khó khăn các hoạt động hàng ngày như đi bộ, đứng hoặc ho và hắt hơi. Vì những hoạt động này có thể khiến khối sa trườn ra ngoài.
