1. Suy thận mạn là gì?
Suy thận mạn là hậu quả của những vấn đề liên quan đến thận. Đây là tình trạng thận không còn hoạt động hiệu quả, gần như không thể phục hồi.
Suy thận mạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người mắc bệnh.
Tình trạng suy thận mạn gây ra sự suy giảm trong khả năng lọc cầu thận, cũng như làm rối loạn điện giải, tăng huyết áp, và thiếu máu. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến xương khớp như loãng xương, nhuyễn xương, và gãy xương cũng có thể xảy ra.
Bệnh lý suy thận mạn thường phát triển một cách không rõ ràng và từ từ. Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu thường không rõ ràng nên thường bị bỏ qua. Đến giai đoạn cuối, chức năng thận có thể suy giảm hoàn toàn.
Quá trình điều trị suy thận mạn là một quá trình phức tạp và tốn kém. Trong giai đoạn cuối, việc như lọc máu, ghép thận có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và khó khăn trong việc duy trì sự kiên nhẫn.
2. Các giai đoạn suy thận mạn
2.1. Giai đoạn 1: Chức năng thận vẫn hoạt động bình thường
Trong giai đoạn 1, tổn thương tại thận mới chỉ bắt đầu xuất hiện và không có biểu hiện rõ ràng. Chỉ số GFR trong thời điểm này có thể ở mức bình thường hoặc cao (GFR lớn hơn 90 mL/phút).
Trong giai đoạn 1, người bệnh thường không gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào
Người bệnh thường phát hiện mình mắc suy thận giai đoạn 1 khi thăm khám bác sĩ về các vấn đề sức khỏe khác hoặc trong các buổi kiểm tra tổng quát sức khỏe. Một số người có thể xuất hiện các triệu chứng cấp tính như không ngon miệng, tăng số lần đi tiểu vào ban đêm, cảm giác mệt mỏi, và đau ở vùng thắt lưng.
2.2. Giai đoạn 2: Suy giảm nhẹ trong chức năng thận
Trong giai đoạn 2, chỉ số GFR giảm xuống trong khoảng từ 60 đến 89 mL/phút. Tuy nhiên, không có triệu chứng cụ thể nào xuất hiện.
Trong các giai đoạn cấp tính, người bệnh thường trải qua cảm giác mệt mỏi, giảm sự ngon miệng, tiểu nhiều vào ban đêm, đau ở hai bên thắt lưng, và kiểm tra thấy thiếu máu. Triệu chứng vẫn mơ hồ và tương đối giống với giai đoạn trước đó.
2.3. Giai đoạn 3: Suy giảm trung bình trong chức năng thận bắt đầu
Trong giai đoạn 3, chức năng thận bắt đầu suy giảm nhiều hơn nhưng không có biểu hiện rõ ràng. Ngoài cảm giác mệt mỏi và giảm sự ngon miệng, người bệnh cũng có thể gặp phải một số triệu chứng như đau ở vùng lưng, sưng mí mắt, sưng tứ chi,... Những triệu chứng này thường xuất hiện trong các đợt cấp tính của bệnh.
Người bị tổn thương thận hoặc đau thắt lưng
Trong giai đoạn 3, bệnh trạng được phân loại thành 2 giai đoạn chính. Bao gồm giai đoạn 3A và giai đoạn 3B.
- Giai đoạn 3A: Chức năng thận suy giảm nghiêm trọng. Bệnh nhân thường gặp tình trạng thiếu máu, ảnh hưởng đến xương khớp. Chỉ số lọc thận GRF lúc này giảm xuống còn 45 đến 59 mL/phút.
- Giai đoạn 3B: Thận bị tổn thương nghiêm trọng hơn, bệnh nhân có nguy cơ mắc nhiều biến chứng nguy hiểm. Chỉ số lọc thận GFR giảm xuống chỉ còn 40 đến 44 mL/phút.
2.4. Giai đoạn 4: Suy thận diễn biến nghiêm trọng
Ở giai đoạn này, dấu hiệu mới trở nên rõ ràng hơn. Trong đó, những dấu hiệu phổ biến nhất phải kể đến là:
- Da trở nên xanh xao.
- Chỉ số huyết áp tăng cao.
- Không ngon miệng.
- Đi tiểu đêm nhiều.
- Nôn mửa.
- Phù toàn thân, có thể dịch tràn vào các màng (màng phổi, màng bụng,...).
- Đau đầu kéo dài.
- Đau khắp cơ bắp.
Chỉ số lọc thận lúc này giảm rất nhiều, chỉ còn khoảng 15 đến 29 mL/phút. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe như suy tim, đái tháo đường, một số cơ quan bị phù nề,... Để giảm thiểu tổn thương cho các cơ quan, bệnh nhân cần nhận thận ngay.
2.5. Giai đoạn 5: Suy thận
Ở giai đoạn cuối cùng, chức năng của thận gần như bị suy giảm hoàn toàn, không còn khả năng phục hồi. Chỉ số lọc thận GFR lúc này dưới mức 15 mL/phút.
Người mắc suy thận giai đoạn 5 cần thực hiện việc chạy thận, lọc màng bụng liên tục. Phương pháp tốt nhất ở giai đoạn này là cấy ghép thận.
3. Nguyên nhân gây ra tình trạng suy thận mạn
Suy thận mạn được coi là kết quả của các bệnh lý liên quan đến thận. Vì vậy, nguyên nhân gây ra tình trạng này thường bao gồm:
- Tình trạng viêm cầu thận, viêm kẽ thận, u nang áp lực lên thận,...
- Tình trạng tắc nghẽn đường tiểu kéo dài dẫn đến phì đại tuyến tiền liệt, hình thành sỏi thận.
- Tình trạng nước tiểu trào ngược vào thận.
- Đái tháo đường.
- Huyết áp cao.
- Tác dụng phụ của thuốc,...
Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc suy thận mạn
Thường thì những người hút thuốc lá, người thừa cân, người có tiền sử mắc bệnh lý về thận, người có cấu trúc thận đặc biệt, người bị tiểu đường,.. là nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc suy thận mạn.
4. Một số phương pháp điều trị suy thận mạn phổ biến
4.1. Điều trị giảm triệu chứng
Trong phương pháp điều trị này, các bác sĩ chủ yếu áp dụng các biện pháp nhằm giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn, giảm bớt các triệu chứng không dễ chịu.
4.2. Phương pháp thay thế thận
Nếu áp dụng phương pháp thay thế thận, người bệnh có thể được điều trị theo các cách sau đây.
- Chạy thận nhân tạo: Thực ra, đây là phương pháp lọc máu, thay thế thực hiện một số chức năng của thận. Quá trình này bao gồm việc máu của người bệnh được truyền ra ngoài để tiến hành lọc và loại bỏ tạp chất, sau đó máu đã được lọc sạch sẽ được truyền lại vào cơ thể người bệnh. Thường thì việc chạy thận thường diễn ra 3 lần/tuần, với mỗi lần kéo dài khoảng 4 tiếng.
- Lọc màng bụng: Trong cơ thể con người, màng bụng có khả năng lọc chất thải. Khi sử dụng phương pháp này, dịch cần được lọc được truyền từ ống dẫn vào bụng, và sau khi quá trình lọc kết thúc, phần dịch thải sau lọc sẽ được loại bỏ ra khỏi cơ thể.
- Ghép thận: Phương pháp này thường áp dụng cho những người mắc suy thận mạn ở giai đoạn cuối. Thận được sử dụng có thể lấy từ người hiến tặng hoặc từ người đã chết não. Sau khi thực hiện phẫu thuật ghép thận, bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống phản ứng ghép và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Ghép thận - phương pháp điều trị suy thận mạn tiên tiến
5. Phòng ngừa suy thận mạn
Để ngăn chặn suy thận mạn, mọi người cần duy trì lối sống lành mạnh qua các thói quen tích cực như:
- Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh: Trong chế độ ăn hàng ngày, bạn không nên tiêu thụ quá nhiều muối (chỉ bổ sung 2-3g muối/ngày). Đồng thời, hạn chế ăn thực phẩm giàu protein, kali, photpho.
- Bổ sung đủ nước hàng ngày: Uống nước khi cảm thấy khát, cần bổ sung ít nhất 2 lít nước mỗi ngày vào cơ thể.
- Đo huyết áp và đường huyết thường xuyên: Để phát hiện sớm vấn đề và đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- Tập thể dục hàng ngày: Duy trì cân nặng ổn định.
- Thay đổi một số thói quen sinh hoạt: Không hút thuốc, không uống rượu, làm việc có mức độ, ngủ đủ giấc,...