Key takeaways |
---|
|
Khái niệm về ngành nhân sự tiếng Anh
Chức năng chính của bộ phận HR gồm:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
job design and job analysis | thiết kế công việc và phân tích công việc |
recruitment/ hiring and selection | tuyển dụng và tuyển chọn |
training and development | đào tạo và phát triển |
compensation and benefits | lương thưởng và phúc lợi |
performance management | quản lý hiệu suất |
managerial relations | quan hệ cấp quản lý |
labour relations | quan hệ lao động |
Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh về nhân sự
Các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nhân sự
Từ vựng (Vocabulary) | Từ loại (Part of Speech) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|---|
Ability | n. | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
Absence | n. | /ˈæbsəns/ | Vắng mặt |
Accountable | adj. | /əˈkaʊntəbl̩/ | Có trách nhiệm |
Adaptive | n. | /əˈdæptɪv/ | Thích nghi |
Apply | v. | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển |
Appraisal | n. | /əˈpreɪzl̩/ | Đánh giá |
Asset | n. | /ˈæset/ | Tài sản |
Attrition | n. | /əˈtrɪʃn̩/ | Sự hao lực lượng lao động |
Authoritarian | adj. | /ɔ:ˌθɒrɪˈteəriən/ | Độc đoán |
Autonomous | adj. | /ɔːˈtɒnəməs/ | Tự chủ, chủ động |
Bias | n. | /ˈbaɪəs/ | Thành kiến |
Board interview / Panel interview | n. | /bɔːdˈɪntəvjuːˈpænl̩ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn hội đồng |
Breach | n. | /briːtʃ/ | Sự vi phạm kỷ luật |
Briefing | n. | /ˈbriːfɪŋ/ | bản tóm tắt ngắn gọn (cho cuộc họp, hội thảo,....) |
Candidate | n. | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
Cash flow | n. | /kæʃfləʊ/ | Dòng tiền |
Close | v. | /kləʊz/ | Đóng |
Cohesion | n. | /kəʊˈhiːʒn̩/ | Sự gắn kết |
Compulsory | adj. | /kəmˈpʌlsəri/ | Bắt buộc |
Conduct | n. | /kənˈdʌkt/ | Ứng xử |
Confidential | adj. | /ˌkɒnfɪˈdenʃl̩/ | Bảo mật |
Credible | adj. | /ˈkredəbl̩/ | Đáng tin cậy |
Cut | v. | /kʌt/ | Cắt giảm |
Diploma | n. | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng cấp |
Discrimination | n. | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn̩/ | Phân biệt |
Dismiss | v. | /dɪzˈmɪs/ | Chấm dứt hợp tác với ai, loại bỏ ai |
Doable | adj. | /ˈduːəbəl/ | Có thể làm được |
Draw up | pv. | /drɔːrʌp/ | Soạn thảo (1 hợp đồng hoặc kế hoạch) |
Enrolment | n. | /ɪnˈrəʊlmənt/ | Ghi danh |
Ethical | adj. | /ˈeθɪkl̩/ | Đạo đức |
Evaluate | v. | /ɪˈvæljʊeɪt/ | Đánh giá |
Expertise | n. | /ˌekspɜːˈtiːz/ | Chuyên môn |
Fall behind | pv. | /fɔːlbɪˈhaɪnd/ | Tụt hậu |
Fill in for someone | pv. | /fɪlɪnfəˈsʌmwʌn/ | Điền cho ai đó |
Fire | v. | /ˈfaɪə/ | Sa thải |
Foster | v. | /ˈfɒstə/ | Nuôi dưỡng |
Framework | n. | /ˈfreɪmwɜːk/ | Khuôn khổ, khung tham chiếu |
Ground-rule | n. | /graʊndruːl/ | Quy tắc cơ bản |
Group interview | n. | /ɡruːpˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn nhóm |
Impact | v. | /ɪmˈpækt/ | Tác động |
Incentive | n. | /ɪnˈsentɪv/ | Phần thưởng nhằm khuyến khích |
Innovation | n. | /ˌɪnəˈveɪʃn̩/ | Sự đổi mới |
Interview | n. | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
Jargon | n. | /ˈdʒɑːɡən/ | Biệt ngữ |
Job description | n. | /dʒɒbdɪˈskrɪpʃn̩/ | Bản mô tả công việc |
Job specification | n. | /dʒɒbˌspesɪfɪˈkeɪʃn̩/ | Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
Job title | n. | /dʒɒbˈtaɪtl̩/ | Chức danh công việc |
Key job | n. | /kiːdʒɒb/ | Công việc chủ yếu |
Knowledge | n. | /ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức |
Launch | n. | /lɔːntʃ/ | Ra mắt |
Milestone | n. | /ˈmaɪlstəʊn/ | Cột mốc |
Misconduct | n. | /ˌmɪskənˈdʌkt/ | Hành vi sai trái |
One-on-one interview | n. | /wʌnˈɒnwʌnˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn cá nhân |
Outsource | v. | /ˌɑːwtˈsɔːs/ | Thuê ngoài |
Overtime | n. | /ˈəʊvətaɪm/ | Tăng ca |
Payroll | n. | /ˈpeɪrəʊl/ | Lương bổng |
Position | n. | /pəˈzɪʃn̩/ | Chức vụ |
Probation period | n. | /prəˈbeɪʃn̩ˈpɪərɪəd/ | Thời gian thử việc |
Promotion | n. | /prəˈməʊʃn̩/ | Sự thăng tiến |
Recruit | v. | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng |
Redundant | adj. | /rɪˈdʌndənt/ | Dư thừa |
Remuneration | n. | /rɪˌmjuːnəˈreɪʃn̩/ | Thù lao |
Resign | v. | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
Résumé / Curriculum vitae(C.V) | n. | /ˈrezjuːmeɪkəˌrɪkjʊləmˈvi:taɪsiː/ | Sơ yếu lý lịch |
Salary | n. | /ˈsæləri/ | Lương |
Seniority | n. | /ˌsiːnɪˈɒrɪti/ | Thâm niên |
Set the benchmark | c | /setðəˈbentʃmɑːk/ | Đặt điểm chuẩn |
Shortage | n. | /ˈʃɔːtɪdʒ/ | Sự thiếu hụt |
Soft skills | n. | /sɒftskɪlz/ | Kỹ năng mềm |
Staff retention | n. | /ˈstɑ:frɪˈtenʃn̩/ | Giữ chân nhân viên |
Stakeholder | n. | /ˈsteɪkhəʊldə/ | Cổ đông |
Supplier | n. | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
Systematic | adj. | /ˌsɪstəˈmætɪk/ | Có hệ thống |
Takeover | n. | /ˈteɪkəʊvə/ | Đảm nhận |
Task / Duty | n. | /ˈtɑ:skˈdjuːti/ | Nhiệm vụ, phận sự |
Turn down | pv. | /ˈtɜ:n daun/ | Từ chối |
Vacancy | n. | /ˈveɪkənsi/ | Vị trí tuyển dụng |
Wage | n. | /weɪdʒ/ | Tiền công |
Work environment | n. | /ˈwɜ:kɪnˈvaɪərənmənt/ | Môi trường làm việc |
Từ vựng liên quan đến mối quan hệ giữa các vị trí trong một doanh nghiệp
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Human resources | /ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/ | Ngành nhân sự |
Personnel | /ˌpɜːsəˈnel/ | Nhân sự / bộ phận nhân s |
Department / Room / Division | /dɪˈpɑːtmənt / ru:m / dɪˈvɪʒn̩/ | Bộ phận |
Head of department | /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
Director | /dɪˈrektə/ | Giám đốc / trưởng bộ phận |
HR manager | /ˈeɪtʃɑː 'mænɪdʒə/ | Trưởng phòng nhân sự |
Staff / Employee | /ˈstɑ:fˌemploɪˈiː/ | Nhân viên văn phòng |
Personnel officer | /ˌpɜːsəˈnelˈɒfɪsə/ | Nhân viên nhân sự |
Intern | /ɪnˈtɜːn/ | Nhân viên thực tập |
Trainee | /treɪˈniː/ | Nhân viên thử việc |
Executive | /ɪɡˈzekjʊtɪv/ | Chuyên viên |
Graduate | /ˈɡrædʒʊeɪt/ | Sinh viên mới ra trường |
Career employee | /kəˈrɪərˌemploɪˈiː/ | Nhân viên biên chế |
Daily worker | /ˈdeɪliˈwɜːkə/ | Công nhân làm theo công nhật |
Contractual employee | /kənˈtræktʃʊəlˌemploɪˈiː/ | Nhân viên hợp đồng |
Self- employed workers | /selfɪmˈploɪdˈwɜːkəz/ | Nhân viên tự do |
Former employee | /ˈfɔːmərˌemploɪˈiː/ | Cựu nhân viên |
Colleague / Peers | /ˈkɒliːɡpɪəz/ | Đồng nghiệp |
Administrator cadre / High rank cadre | /ədˈmɪnɪstreɪtəˈkɑːdəˌhaɪræŋkˈkɑːdə/ | Cán bộ quản trị cấp cao |
Leader | /ˈliːdə/ | Lãnh đạo |
Subordinate | /səˈbɔːdɪneɪt/ | Cấp dưới |
Full-time employee | /fʊlˈtaɪmˌemploɪˈiː/ | Nhân viên toàn thời gian |
Part-time employee | /ˈpɑːttaɪmˌemploɪˈiː/ | Nhân viên bán thời gian |
Các vị trí phổ biến trong bộ phận nhân sự
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
HR assistant | /ˈeɪtʃɑːrəˈsɪstənt/ | Thư ký phòng nhân sự |
HR business partner | /ˈeɪtʃɑːˈbɪznəsˈpɑːtnə/ | Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh |
HR manager | /ˈeɪtʃɑːˈmænɪdʒə/ | Giám đốc nhân sự |
Recruiter | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
Recruiting coordinator | /rɪˈkruːtɪŋkəʊˈɔːdɪneɪtə/ | Điều phối viên tuyển dụng |
Recruiting manager | /rɪˈkruːtɪŋˈmænɪdʒə/ | Quản lý tuyển dụng |
Compensation specialist/manager | /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈspeʃəlɪst /ˈmænɪdʒə/ | Chuyên gia/quản lý phúc lợi |
Benefits specialist/manager | /ˈbenɪfɪtsˈspeʃəlɪst / ˈmænɪdʒə/ | Chuyên gia/quản lý lương thưởng |
Talent management specialist/manager | /ˈtæləntˈmænɪdʒməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/ | Chuyên gia/quản lý tài năng |
Learning and development specialist/manager | /ˈlɜːnɪŋənddɪˈveləpməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/ | Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển |
HR technology/process project program manager | /ˈeɪtʃɑːtekˈnɒlədʒiˈ/ prəʊsɪsˈprɒdʒektˈprəʊɡræmˈmænɪdʒə/ | Quản lý chương trình dự án công nghệ/quy trình nhân sự |
HR analytics specialist/manager | /ˈeɪtʃɑːrˌænəˈlɪtɪksˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/ | Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự |
Từ ngữ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến chế độ phúc lợi/lương
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Absent from work | /æbˈsentfrəmˈwɜːk/ | Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
Allowances | /əˈlaʊənsɪz/ | Trợ cấp |
Annual adjustment | /ˈænjuələˈdʒʌstmənt/ | Điều chỉnh hàng năm |
Annual leave | /ˈænjuəlliːv/ | Nghỉ phép thường niên |
Apprenticeship training | /əˈprentɪʃɪpˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo học nghề |
Award / Reward / Gratification / Bonus | /əˈwɔːdrɪˈwɔːdˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn̩ˈbəʊnəs/ | Thưởng, tiền thưởng |
Benchmark job | /ˈbentʃmɑːkdʒɒb/ | Công việc chuẩn để tính lương |
Benefits | /ˈbenɪfɪts/ | Phúc lợi |
Collective agreement | /kəˈlektɪvəˈɡriːmənt/ | Thỏa ước tập thể |
Commission | /kəˈmɪʃn̩/ | Hoa hồng |
Compensation | /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ | Lương bổng / Đền bù |
Compensation equity | /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈekwɪti/ | Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
Cost of living | /kɒstəvˈlɪvɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt |
Death in service compensation | /ˈdeθɪnˌsɜ:vɪsˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ | Bồi thường tử tuất |
Early retirement | /ˌɜ:lirɪˈtaɪəmənt/ | Về hưu non |
Education assistance | /ˌedʒʊˈkeɪʃn̩əˈsɪstəns/ | Trợ cấp giáo dục |
Family benefits | /ˈfæmliˈbenɪfɪts/ | Trợ cấp gia đình |
Going rate / Wage/ Prevailing rate | /ˌgəʊɪŋreɪtˈ/ weɪdʒ / prɪˈveɪlɪŋreɪt/ | Mức lương hiện hành |
Gross salary | /ɡrəʊsˈsæləri/ | Lương gộp (chưa trừ) |
Hazard pay | /ˈhæzədpeɪ/ | Tiền trợ cấp nguy hiểm |
Holiday leave | /ˈhɒlədiliːv/ | Nghỉ lễ có hưởng lương |
Incentive payment | /ɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/ | Trả lương kích thích lao động |
Income | /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập |
Individual incentive payment | /ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/ | Trả lương theo cá nhân |
Job pricing | /dʒɒbˈpraɪsɪŋ/ | Ấn định mức trả lương |
Labor agreement | /ˈleɪbərəˈɡriːmənt/ | Thỏa ước lao động |
Layoff | /ˈleɪˌɒf/ | Tạm cho nghỉ việc (do không có việc làm) |
Leave / Leave of absence | /ˈli:v /ˈli:vəvˈæbsəns/ | Nghỉ phép |
Life insurance | /laif ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm nhân thọ |
Maternity leave | /məˈtɜːnɪtiliːv/ | Nghỉ chế độ thai sản |
Medical benefits | /ˈmedɪkl̩ˈbenɪfɪts/ | Trợ cấp y tế |
Moving expenses | /ˈmuːvɪŋɪkˈspensɪz/ | Chi phí đi lại |
Net salary | /netˈsæləri/ | Lương thực nhận |
Non-financial compensation | /ˌnɒnfaɪˈnænʃl̩ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ | Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
Outstanding staff | /ˌaʊtˈstændɪŋstɑːf/ | Nhân viên xuất sắc |
Paid absences | /peɪdˈæbsənsɪz/ | Vắng mặt vẫn được trả tiền |
Paid leave | /peɪdliːv/ | Nghỉ phép có lương |
Pay | /peɪ/ | Trả lương |
Pay grades | /ˈpeɪɡreɪdz/ | Ngạch / hạng lương |
Pay ranges | /ˈpeɪˈreɪndʒɪz/ | Bậc lương |
Pay rate | /ˈpeɪreɪt/ | Mức lương |
Payroll / Pay sheet | /ˈpeɪrəʊlˈpeɪʃiːt/ | Bảng lương |
Pay scale | /ˈpeɪskeɪl/ | Thang lương |
Payday | /ˈpeɪdeɪ/ | Ngày phát lương |
Pay-slip | /ˈpeɪslɪp/ | Phiếu lương |
Payment for time not worked | /ˈpeɪmənt fəˈtaɪmnɒtˈwɜːkt/ | Trả lương trong thời gian không làm việc |
Pension | /ˈpenʃn̩/ | Lương hưu |
Physical examination | /ˈfɪzɪkl̩ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/ | Khám sức khỏe |
Piecework payment | /ˈpiːswɜːkˈpeɪmənt/ | Trả lương khoán sản phẩm |
Premium pay | /ˈpriːmɪəmpeɪ/ | Tiền trợ cấp độc hại |
Promotion | /prəˈməʊʃn̩/ | Thăng chức |
Retire | /rɪˈtaɪə/ | Nghỉ hưu |
Salary advances | /ˈsæləriədˈvɑːnsɪz/ | Lương tạm ứng |
Services and benefits | /ˈsɜːvɪsɪzəndˈbenɪfɪts/ | Dịch vụ và phúc lợi |
Sick leaves | /sɪkliːvz/ | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
Social assistance | /ˈsəʊʃləˈsɪstəns/ | Trợ cấp xã hội |
Social security | /ˈsəʊʃlsɪˈkjʊərɪti/ | An sinh xã hội |
Starting salary | /ˈstɑ:tɪŋˈsæləri/ | Lương khởi điểm |
Time payment | /ˈtaɪmˈpeɪmənt/ | Trả lương theo thời gian |
Travel benefits | /ˈtrævlˈbenɪfɪts/ | Trợ cấp đi đường |
Unemployment benefits | /ˌʌnɪmˈploɪmənt/ | Trợ cấp thất nghiệp |
Wage | /weɪdʒ/ | Lương công nhật |
Worker’s compensation | /ˈwɜːkəzˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ | Đền bù do ốm đau / tai nạn giao thông |
Thuật ngữ và viết tắt chuyên ngành tiếng Anh trong lĩnh vực nhân sự
Thuật ngữ | Từ đầy đủ | Nghĩa |
AAR | After Action Review | Đánh giá sau hành động |
ATS | Applicant Tracking System | Hệ thống theo dõi ứng viên |
CTO | Compensatory Time Off | Thời gian nghỉ bù |
EAP | Employee Assistance Program | Chương trình hỗ trợ nhân viên |
EBS | Employee Benefits Security | Bảo mật quyền lợi nhân viên |
EDP | Employee Development Plan | Kế hoạch phát triển nhân viên |
EE | Employee | Nhân viên |
EOB | Explanation of Benefits | Giải thích lợi ích |
FMLA | Family and Medical Leave Act | Đạo luật Nghỉ phép Do đau ốm / Lý do Gia đình |
FTE | Full–Time Equivalent | Tương đương toàn thời gian |
HMO | Health Maintenance Organization | Tổ chức duy trì sức khỏe |
HRD | Human Resources Development | Phát triển nguồn nhân lực |
HRLY | Hourly | Hàng giờ |
JD | Job Description | Mô tả công việc |
KPI | Key Performance Indicators | Các chỉ số đo lường hiệu quả công việc |
KPM | Key Performance Measures | Các thước đo hiệu quả công việc chính |
KSA's | Knowledge, Skills, Abilities | Kiến thức, Kỹ năng, Khả năng |
LMS | Learning Management System | Hệ thống quản lý học tập |
LOA | Leave of Absence | Nghỉ phép |
LWOP | Leave Without Pay | Phép Nghỉ Đặc Biệt Không Trả Lương |
LWP | Leave With Pay | Phép Nghỉ Đặc Biệt có Trả Lương |
MOP | Measure Of Performance | Đo lường hiệu suất |
PT | Part Time | Bán thời gian |
QWI | Quarterly Workforce Indicators | Chỉ số lực lượng lao động hàng quý |
TSP | Thrift Savings Plan | Kế hoạch tiết kiệm |
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực nhân sự
Những cuốn sách học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các tổ chức đào tạo ngành nhân sự, người học có thể tham khảo một số đầu sách giúp cải thiện từ vựng đồng thời kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sau:
English for Human Resources
Market Leader ESP Book - Human Resources
Manage Human Resources in English
Cambridge English for Human Resources
Các ứng dụng học tiếng Anh dành cho lĩnh vực nhân sự
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Human Resources Quiz - MBA
Human Resource Managements
Human Resources (HR) Quiz
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Một số trang web giúp người học trau dồi kiến thức chuyên ngành nhân sự và tiếng Anh:
https://www.businessenglishpod.com/category/human-resources/
HumanResourcesEDU.org
HR.com
https://hr.blr.com/
HR News - SHRM - https://www.shrm.org/hr-today/news/hr-news/pages/default.aspx
HRMorning - HR News and Insights - https://www.hrmorning.com/
HR News - People Matters - https://www.peoplematters.in/news/index
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng trong ngành nhân sự
Một số câu hỏi phỏng vấn tiêu biểu
Please tell me something about yourself.
(Xin vui lòng cho tôi biết một vài điều về bản thân bạn.)
Why do you want this job? / Why do you want to work here?
(Tại sao bạn muốn công việc này? / Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
Do you prefer working independently or on a team?
(Bạn thích làm việc độc lập hay theo nhóm?)
How do you deal with stressful situations?
(Bạn đối phó với các tình huống căng thẳng như thế nào?)
What type of work environment do you prefer?
(Bạn thích loại môi trường làm việc nào?)
How did you hear about this position?
(Làm thế nào bạn biết đến vị trí này?)
What are your strengths? What are your weaknesses?
(Thế mạnh của bạn là gì? Điểm yếu của bạn là gì?)
Are you willing to travel?
(Bạn có sẵn lòng di chuyển vì công việc?)
Một số mẫu câu khác
I am currently working as a Digital Marketing Manager in Apple Company. I have about 4 years of experience in this field.
He turned down our 5% pay rise proposal.
We should focus on increasing staff retention.
Her promotion was based on exceptional results.
Four new products will be launched this year.
We set milestones for our company at the beginning of each month.
Bài tập thực hành
may be required - will be discussed - can be found - are entitled to - notified in writing - are expected
Full details of the sick pay scheme _____ in the staff handbook.
You _____ to work in another company office from time to time.
Employees _____ to work overtime as and when needed.
Changes to your contact _____ and you will be _____
You _____ four weeks’ holiday per annum after completion of six months probation.
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
Allowances: _____
Commission: _____
Holiday leave: _____
Life insurance: _____
Medical benefits: _____
Layoff: _____
Pay ranges: _____
Sick leaves: _____
Salary advances: _____
Time payment: _____
Đáp án:
Bài 1
có thể được tìm thấy
có thể được yêu cầu
được mong đợi
sẽ được thảo luận, thông báo bằng văn bản
có quyền
Bài 2:
Trợ cấp: Allowances
Hoa hồng: Commission
Nghỉ lễ có hưởng lương: Holiday leave
Bảo hiểm nhân thọ: Life insurance
Trợ cấp y tế: Medical benefits
Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm: Layoff
Bậc lương: Pay ranges
Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương: Sick leaves
Lương tạm ứng: Salary advances
Trả lương theo thời gian: Time payment